Obicetrapib Hiển Thị Hứa Hẹn trong Việc Làm chậm Tiến Trình Bệnh Alzheimer Qua Điều Chỉnh Chất Béo

Obicetrapib Hiển Thị Hứa Hẹn trong Việc Làm chậm Tiến Trình Bệnh Alzheimer Qua Điều Chỉnh Chất Béo

Nền Tảng Nghiên Cứu và Gánh Nặng Bệnh Tật

Bệnh Alzheimer (AD), nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh mất trí nhớ, đại diện cho một thách thức y tế quan trọng và đang tăng lên trên toàn cầu do dân số già hóa. Bệnh được đánh dấu bằng sự thoái hóa thần kinh tiến triển, với các dấu hiệu bệnh lý bao gồm mảng amyloid-beta và các cuộn sợi thần kinh do tau protein bị hyperphosphorylated tạo thành. Gần đây, sự rối loạn chuyển hóa cholesterol và sự mất cân bằng chất béo đã nổi lên là những yếu tố then chốt trong sinh học AD. Gen apolipoprotein E (APOE), đặc biệt là allel APOE4, ảnh hưởng mạnh mẽ đến nguy cơ AD bằng cách điều chỉnh cân bằng chất béo và thúc đẩy bệnh lý. Người mang gen APOE4 không chỉ có nguy cơ AD cao hơn mà còn có nguy cơ mắc bệnh tim mạch (CVD) cao hơn và dễ bị tác dụng phụ từ các liệu pháp chống amyloid hiện tại, như bất thường hình ảnh liên quan đến amyloid (ARIA).

Các lựa chọn điều trị hiệu quả nhắm vào cả sức khỏe tim mạch và thoái hóa thần kinh vẫn còn ít. Các chất ức chế cholesteryl ester transfer protein (CETP) đã chứng minh hiệu quả trong việc cải thiện hồ sơ chất béo bằng cách giảm cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C) và tăng cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL-C). Obicetrapib, một chất ức chế CETP đường uống mới, đã được phê duyệt trong các tình huống bệnh tim mạch nhưng tác động của nó đối với bệnh lý AD chưa được xác định rõ ràng cho đến gần đây.

Thiết Kế Nghiên Cứu

Phân tích gần đây xuất phát từ thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi BROADWAY, điều tra tác động điều chỉnh chất béo của obicetrapib (10 mg uống hàng ngày) trong 12 tháng so với giả dược, ở bệnh nhân từ 66-70 tuổi mắc bệnh tim mạch động mạch xơ vữa (ASCVD) hoặc hội chứng tăng cholesterol gia đình dị hợp tử (HeFH) đang sử dụng các liệu pháp điều chỉnh chất béo tối đa bao gồm statins. Vì liệu pháp statin cơ bản không giảm đủ mức cholesterol, obicetrapib được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ.

Thử nghiệm đã tuyển dụng 1515 người tham gia, 32.9% nữ, chủ yếu là người da trắng (84.6%), và 21.3% mang gen APOE4. Các yếu tố nguy cơ tim mạch phổ biến, bao gồm đái tháo đường (37.8%) và tăng huyết áp (84.7%).

Các dấu hiệu sinh học Alzheimer — tau phosphorylated 217 (p-tau217), p-tau181, tỷ lệ amyloid-beta (Aβ) 42/40, protein axit sợi glial (GFAP), và chuỗi nhẹ neurofilament (NFL) — được đo ở thời điểm cơ bản và sau 12 tháng để đánh giá sự tiến triển của bệnh lý thoái hóa thần kinh. Điểm cuối chính là sự thay đổi của p-tau217, một chỉ số nhạy cảm sớm của bệnh lý AD.

Kết Quả Chính

Obicetrapib đã thể hiện tác động đáng kể trong việc làm chậm sự tiến triển của các dấu hiệu sinh học AD trong 12 tháng. Tỷ lệ phần trăm tăng trung bình của p-tau217 thấp hơn đáng kể trong nhóm điều trị (1.99%) so với nhóm giả dược (4.98%, P = .0188), chỉ ra sự giảm tiến trình của bệnh lý tau. Ngoài ra, tỷ lệ p-tau217/Aβ42/40 cũng cải thiện đáng kể (2.51% vs 6.55%, P = .0042).

Các dấu hiệu sinh học khác như GFAP và NFL cho thấy xu hướng có lợi cho obicetrapib nhưng không đạt ý nghĩa thống kê, có thể do thời gian nghiên cứu tương đối ngắn và kích thước mẫu.

Trong nhóm người mang gen APOE4 đồng hợp tử (E4/E4, n=29), phân tích phụ cho thấy sự chênh lệch giữa nhóm 20.48% về sự thay đổi của p-tau217 (-7.81% giảm với obicetrapib so với +12.67% tăng với giả dược, P = .010), cho thấy đáp ứng điều trị lớn hơn ở nhóm gen có nguy cơ cao này. Người mang gen E4 cũng cho thấy cải thiện đáng kể hơn ở NFL và GFAP.

Tác động chất béo phù hợp với các báo cáo trước đây: obicetrapib giảm cholesterol LDL 33% so với giả dược (P < .0001) và tăng cholesterol HDL đáng kể vào ngày 84.

Hồ sơ an toàn của obicetrapib là thuận lợi, với tần suất và mức độ nghiêm trọng của các sự cố bất lợi tương đương với giả dược (59.7% vs 60.8%), hỗ trợ khả năng dung nạp trong nhóm dân số này.

Bình Luận Chuyên Gia

Philip Scheltens, MD, PhD, nhà nghiên cứu của nghiên cứu và bác sĩ thần kinh tại Amsterdam UMC, nhấn mạnh ý nghĩa kép của kết quả: “Bệnh Alzheimer và bệnh tim mạch có liên kết chặt chẽ, đặc biệt qua gen APOE4. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng việc quản lý cholesterol bằng obicetrapib có thể ảnh hưởng có lợi đến bệnh lý AD được đánh giá bằng các dấu hiệu sinh học nhạy cảm cao.”

Ông nhấn mạnh rằng kết quả đại diện cho một bước đột phá dược lý mới, lưu ý rằng các liệu pháp giảm chất béo trước đây, bao gồm statins, đã không chứng minh được tác động lên sự tiến trình của AD.

Sự khả thi sinh học xuất phát từ mối quan hệ chặt chẽ giữa chuyển hóa cholesterol, gen APOE, và sinh lý bệnh amyloid-tau. Sự tăng cholesterol LDL và giảm cholesterol HDL bảo vệ góp phần vào nguy cơ và tiến trình của AD, liên kết các quá trình mạch máu và thoái hóa thần kinh.

Hạn chế bao gồm giai đoạn đầu của nghiên cứu dấu hiệu sinh học, dân số nghiên cứu chủ yếu là người da trắng, và cần dữ liệu về kết quả nhận thức và chức năng. Các nghiên cứu lớn hơn với thời gian theo dõi dài hơn và các nhóm đa dạng là thiết yếu.

Kết Luận

Nghiên cứu tiên phong này gợi ý rằng obicetrapib, một chất ức chế CETP có lợi ích tim mạch được chứng minh, có thể làm chậm các dấu hiệu sinh hóa của bệnh Alzheimer, đặc biệt là ở người mang gen APOE4. Việc nhắm mục tiêu kép vào chuyển hóa chất béo và bệnh lý AD có thể mở đường cho các chiến lược điều trị tích hợp giải quyết các cơ chế bệnh lý chung.

Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tái tạo ở bệnh nhân có suy giảm nhận thức nhẹ do AD, bao gồm đánh giá nhận thức, và khám phá các con đường cơ chế. Nếu được xác nhận, obicetrapib có thể đại diện cho một bước tiến quan trọng trong việc kết nối quản lý bệnh tim mạch và thoái hóa thần kinh, thay đổi cách tiếp cận ngăn ngừa và điều trị AD ở các nhóm dân số có nguy cơ cao.

Tài Liệu Tham Khảo

1. Scheltens P, et al. Obicetrapib reduces progression of Alzheimer’s disease biomarkers: results from the BROADWAY trial. Presented at Alzheimer’s Association International Conference (AAIC) 2025; July 30, 2025.
2. The Lancet Commission on Dementia Prevention, Intervention, and Care. Lancet. 2020;396(10248):413–446.
3. Corder EH, et al. Gene dose of apolipoprotein E type 4 allele and the risk of Alzheimer’s disease in late onset families. Science. 1993;261(5123):921-923.
4. Barter PJ, et al. Cholesteryl ester transfer protein: a novel target for raising HDL and inhibiting atherosclerosis. Curr Opin Lipidol. 2002;13(4):377-384.
5. Salloway S, et al. Amyloid-related Imaging Abnormalities in studies of anti-amyloid antibodies: incidence and management. Neurology. 2020;95(9):e1346-e1357.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *