Nổi bật
- Mavacamten giảm đáng kể nhu cầu điều trị giảm bướu thất dài hạn ở bệnh nhân mắc bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn (HCM) có triệu chứng nghiêm trọng.
- Tại 128 tuần, 80.5% bệnh nhân có ít nhất một mức cải thiện trong tình trạng chức năng New York Heart Association (NYHA); gần một nửa có ít nhất hai mức cải thiện.
- Điều trị này đã chứng minh sự giảm bền vững trong gradient đường ra thất trái với khả năng dung nạp tốt tổng thể.
- Khoảng 90% bệnh nhân vẫn tiếp tục sử dụng Mavacamten dài hạn, cho thấy tuân thủ tốt và hồ sơ an toàn có thể quản lý được.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý
Bệnh cơ tim phì đại (HCM) là một rối loạn tim mạch di truyền đặc trưng bởi sự dày lên của thành thất trái, thường kèm theo tắc nghẽn đường ra thất trái (LVOT). HCM tắc nghẽn dẫn đến tình trạng suy giảm đáng kể do các triệu chứng như khó thở, đau ngực, ngất và suy tim. Quản lý thông thường cho bệnh nhân có triệu chứng nghiêm trọng không đáp ứng với điều trị y tế thường liên quan đến điều trị giảm bướu thất (SRT) xâm lấn qua phẫu thuật cắt bướu hoặc tiêu hủy bướu bằng rượu.
Mặc dù có những tiến bộ, nhiều bệnh nhân vẫn có triệu chứng với lựa chọn giới hạn, và SRT, mặc dù hiệu quả, mang theo rủi ro thủ thuật và không phổ biến ở mọi nơi. Mavacamten, một chất ức chế myosin tim mới, nhắm vào sự co thắt quá mức trong HCM tắc nghẽn và đã cho thấy hứa hẹn trong việc giảm gradient LVOT và cải thiện triệu chứng. Thử nghiệm VALOR-HCM ban đầu đã chứng minh rằng Mavacamten giảm nhu cầu ngắn hạn cho SRT, nhưng hiệu quả và độ an toàn dài hạn cần được đánh giá.
Thiết kế nghiên cứu
VALOR-HCM (NCT04349072) là một thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi, đa trung tâm được thực hiện tại 19 địa điểm ở Hoa Kỳ bao gồm người lớn mắc bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn có triệu chứng được chỉ định cho SRT. Việc đăng ký diễn ra từ tháng 7 năm 2020 đến tháng 10 năm 2021.
Bệnh nhân ban đầu được phân ngẫu nhiên để nhận Mavacamten được dùng thuốc lên đến 128 tuần; những bệnh nhân được phân ngẫu nhiên để nhận giả dược chuyển sang Mavacamten sau 16 tuần với tổng thời gian tiếp xúc là 112 tuần. Liều lượng được điều chỉnh cá nhân dựa trên đánh giá siêu âm về gradient LVOT và phân suất tống máu thất trái (LVEF). Điểm cuối hợp nhất chính là tỷ lệ bệnh nhân đã trải qua SRT hoặc vẫn đủ điều kiện theo tiêu chuẩn hướng dẫn tại 128 tuần.
Kết quả chính
Tới tuần 128, chỉ 15.7% (17 trên 108) bệnh nhân đạt điểm cuối hợp nhất. Điều này bao gồm 7 bệnh nhân đã trải qua SRT, 1 bệnh nhân vẫn đủ điều kiện, và 9 bệnh nhân có tình trạng SRT không thể đánh giá. Điều này chứng minh sự tránh né bền vững các thủ thuật xâm lấn cho phần lớn bệnh nhân.
Cải thiện triệu chứng là mạnh mẽ: 80.5% (87/108) bệnh nhân cải thiện ít nhất một mức NYHA, và 48.1% (52/108) cải thiện hai mức hoặc hơn, thể hiện sự cải thiện có ý nghĩa trong hoạt động hàng ngày và chất lượng cuộc sống.
Mavacamten gây ra sự giảm bền vững trong gradient LVOT khi nghỉ ngơi với trung bình 38.2 mm Hg và gradient khi thực hiện thao tác Valsalva với 59.4 mm Hg, nhấn mạnh lợi ích huyết động bền vững.
Về độ an toàn, 13.8% (15/108) bệnh nhân có LVEF dưới 50%, bao gồm 2 bệnh nhân có LVEF giảm nghiêm trọng (≤30%) và 1 trường hợp tử vong trong quá trình nghiên cứu. Đáng chú ý, 80% bệnh nhân có LVEF giảm vẫn tiếp tục sử dụng Mavacamten dưới sự giám sát y tế. Nhịp tim房颤在10.2%的患者中出现,发生率为每100患者年4.55例,与HCM的自然病史一致。
重要的是,88%的参与者在试验结束后转为商业Mavacamten治疗,表明长期门诊治疗的接受度和可行性。
专家评论
VALOR-HCM研究进一步提供了关键证据,支持Mavacamten作为严重症状性阻塞性HCM的有效长期药物治疗,可能改变治疗范式。通过针对过度收缩的分子病因,Mavacamten有助于避免或延迟侵入性干预,并实现持久的症状和血流动力学改善。
然而,鉴于少数患者观察到LVEF降低,仔细选择患者和监测LV收缩功能至关重要。该试验的优势包括强大的随机化、长期随访和标准化剂量调整,但也突显了某些患者的开放标签扩展和依赖指南标准来确定SRT资格的局限性。
未来的研究可能探索Mavacamten在疾病早期的作用、与其他治疗的联合使用及其对长期结果(如死亡率和猝死风险)的影响。
结论
VALOR-HCM确立了Mavacamten在严重症状性阻塞性HCM患者中提供持续且有影响力的治疗,显著减少了2.5年内隔膜减少手术的需求。该药物的良好疗效、长期依从性和可管理的安全性突显了其在改善HCM管理和提高患者生活质量方面的潜力。在临床实践中采用Mavacamten应结合全面的超声心动图监测和战略性患者选择,以最大化利益并最小化风险。
参考文献
Desai MY, Wolski K, Owens A, Geske JB, Saberi S, Wang A, Sherrid M, Cremer PC, Lakdawala NK, Tower-Rader A, Fermin D, Naidu SS, Smedira NG, Schaff H, Gong Z, Mudarris L, Lampl K, Sehnert AJ, Nissen SE; VALOR-HCM Investigators. Mavacamten in Patients With Hypertrophic Cardiomyopathy Referred for Septal Reduction: Week 128 Results From VALOR-HCM. Circulation. 2025 May 13;151(19):1378-1390. doi: 10.1161/CIRCULATIONAHA.124.072445. Epub 2024 Nov 18. Erratum in: Circulation. 2025 May 13;151(19):e1001. doi: 10.1161/CIR.0000000000001339. PMID: 39556124; PMCID: PMC12063683.