Kháng thuốc kháng sinh và Chi phí Y tế ở Việt Nam: Những hiểu biết từ nghiên cứu bệnh viện sáu năm

Kháng thuốc kháng sinh và Chi phí Y tế ở Việt Nam: Những hiểu biết từ nghiên cứu bệnh viện sáu năm

Những điểm nổi bật

  • Kháng thuốc kháng sinh (AMR) trong nhóm vi khuẩn ESKAPE dẫn đến sự gia tăng đáng kể chi phí và thời gian lưu viện (LOS) ở Việt Nam.
  • Acinetobacter baumannii kháng carbapenem (CRAB) liên quan đến mức chi phí và LOS tăng cao nhất.
  • Sự chênh lệch chi phí giữa các trường hợp kháng thuốc và không kháng thuốc đã tăng lên trong đại dịch COVID-19.
  • MRSA là duy nhất trong số các vi khuẩn mà sự kháng thuốc không dẫn đến chi phí cao hơn.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Kháng thuốc kháng sinh (AMR) là vấn đề sức khỏe toàn cầu ngày càng nghiêm trọng, đặc biệt ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình thấp (LMICs), nơi cơ sở hạ tầng y tế và phân bổ nguồn lực đã bị căng thẳng. Nhóm ESKAPE—bao gồm Enterococcus faecium, Staphylococcus aureus, Klebsiella pneumoniae, Acinetobacter baumannii, Pseudomonas aeruginosa và Enterobacter species—là trung tâm của các nhiễm trùng bệnh viện và được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ưu tiên do tỷ lệ kháng thuốc cao và tác động đối với kết quả lâm sàng. Tuy nhiên, dữ liệu mạnh mẽ định lượng gánh nặng kinh tế bệnh viện của AMR trong nhóm ESKAPE ở các nước LMIC vẫn còn hạn chế. Đại dịch COVID-19 đã làm phức tạp thêm việc phân bổ nguồn lực, làm nổi bật nhu cầu về bằng chứng cụ thể và hiện đại để hướng dẫn đầu tư và quản lý y tế.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu quan sát hồi cứu này phân tích việc sử dụng dịch vụ y tế tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới, một trung tâm chuyển tuyến lớn ở Việt Nam, từ 2016 đến 2021. Các đối tượng đủ điều kiện là bệnh nhân có các chủng lâm sàng không trùng lặp của bất kỳ vi khuẩn ESKAPE nào. Các vi khuẩn được phân loại là kháng thuốc hoặc nhạy cảm dựa trên hướng dẫn của WHO. Chi phí và LOS tăng do AMR được ước tính bằng cách sử dụng hồi quy tuyến tính tổng quát hóa đa biến (cho chi phí) và hồi quy nhị thức âm (cho LOS), bao gồm đường cong tuyến tính cho sự khởi phát của COVID-19 vào năm 2020. Các biến xã hội dân số và lâm sàng được bao gồm để điều chỉnh các yếu tố nhiễu. Phương pháp hiệu ứng chênh lệch (DiD) được áp dụng để định lượng sự thay đổi trong khoảng cách chi phí giữa các trường hợp kháng thuốc và không kháng thuốc trước và sau đại dịch COVID-19.

Fig 1

Kết quả chính

Tổng cộng 6.670 bệnh nhân được bao gồm, trong đó 4.197 (62,92%) có vi khuẩn ESKAPE được cô lập. Các vi khuẩn ưu tiên phổ biến nhất là Escherichia coli kháng cephalosporin thế hệ thứ ba (3GCREC, 45,63%) và Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA, 25,33%).

Sau khi điều chỉnh các biến nhiễu, chi phí bệnh viện tăng đáng kể cho hầu hết các vi khuẩn:

  • CRAB: 3.980 USD
  • CRPA (Pseudomonas aeruginosa kháng carbapenem): 1.000 USD
  • 3GCREC: 444 USD
  • 3GCRKP (Klebsiella pneumoniae kháng cephalosporin thế hệ thứ ba): 1.942 USD
  • MRSA: -326 USD (không có ý nghĩa thống kê)

Thời gian lưu viện tăng cũng khác biệt đáng kể tùy theo vi khuẩn:

  • 3GCREC: 1,40 ngày (95% CI: 0,69-2,10)
  • CRPA: 12,54 ngày (95% CI: 11,12-13,97)

Đại dịch COVID-19 nổi lên như một yếu tố điều chỉnh chính của việc sử dụng dịch vụ y tế. Khoảng cách chi phí giữa các trường hợp kháng thuốc và không kháng thuốc đã tăng đáng kể sau đại dịch, với sự chênh lệch đáng chú ý nhất đối với CRAB (9.116 USD, 95% CI: 6.019-12.213, phân tích DiD).

Bình luận chuyên gia

Những kết quả này cung cấp bằng chứng vững chắc, có phương pháp khoa học về tác động kinh tế đáng kể do AMR gây ra trong một quốc gia có thu nhập thấp và trung bình thấp (LMIC) có gánh nặng cao. Sự tăng chi phí và thời gian lưu viện phù hợp với các quan sát quốc tế nhưng được khuếch đại ở Việt Nam, có thể do hạn chế tiếp cận các liệu pháp tiên tiến và nguồn lực kiểm soát nhiễm trùng. Đáng chú ý, MRSA không dẫn đến chi phí cao hơn, có thể phản ánh các quy trình điều trị địa phương hoặc thực hành xác định sớm độc đáo của địa điểm nghiên cứu.

Đại dịch COVID-19 đã làm tăng sự chênh lệch chi phí, có thể do sự phức tạp của các trường hợp, gián đoạn chuỗi cung ứng và biện pháp kiểm soát nhiễm trùng tăng cường. Kết quả này nhấn mạnh sự cấp thiết cần có các can thiệp có mục tiêu—như quản lý thuốc kháng sinh, phòng ngừa nhiễm trùng và chẩn đoán nhanh—toàn diện để giảm bớt sự tiêu hao nguồn lực do AMR, đặc biệt trong kế hoạch phục hồi hậu đại dịch.

Hạn chế bao gồm thiết kế đơn trung tâm, có thể hạn chế tính tổng quát hóa, và các yếu tố nhiễu chưa được đo lường (ví dụ, mức độ nghiêm trọng của bệnh, hồ sơ bệnh lý kèm theo). Tuy nhiên, việc điều chỉnh kỹ lưỡng các biến xã hội dân số và lâm sàng đã tăng cường độ tin cậy của các mối liên hệ được quan sát.

Kết luận

AMR trong nhóm vi khuẩn ESKAPE làm tăng đáng kể chi phí và thời gian lưu viện ở Việt Nam, với Acinetobacter baumannii kháng carbapenem gây ra gánh nặng lớn nhất. Đại dịch COVID-19 đã làm tăng khoảng cách giữa các trường hợp kháng thuốc và không kháng thuốc, nhấn mạnh nhu cầu đầu tư có mục tiêu vào việc phòng ngừa và kiểm soát AMR. Nghiên cứu tương lai nên mở rộng sang các trung tâm đa trung tâm và khám phá tác động của các can thiệp quản lý đối với chi phí và kết quả lâm sàng.

Tài liệu tham khảo

Nguyen NT, Nguyen NP, Truong QT, Huynh TP, Tran-Thi HN, Hoang MV, Nguyen-Thi HY. Sử dụng dịch vụ y tế liên quan đến kháng thuốc kháng sinh tại một bệnh viện tuyến ba ở Việt Nam: Một nghiên cứu quan sát hồi cứu từ 2016 đến 2021. PLoS One. 2025 Aug 4;20(8):e0329539. doi: 10.1371/journal.pone.0329539 IF: 2.6 Q2 . PMID: 40758725 IF: 2.6 Q2 ; PMCID: PMC12321119 IF: 2.6 Q2 .

PDF (1.2 MB)

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *