Độ Nhạy Insulin và Thyroxine trong Huyết Than là Các Yếu Tố Quan Trọng trong Ung Thư Giáp Phân Biệt và Tế Bào Học Ác Tính

Độ Nhạy Insulin và Thyroxine trong Huyết Than là Các Yếu Tố Quan Trọng trong Ung Thư Giáp Phân Biệt và Tế Bào Học Ác Tính

Giới Thiệu

U giáp là những phát hiện phổ biến trong dân số nói chung, được phát hiện ở khoảng 65%, với hầu hết là lành tính. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc ung thư giáp phân biệt (DTC) đã tăng đều đặn, một phần do cải thiện kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh và sinh thiết. Ngoài việc cải thiện khả năng phát hiện, các yếu tố chuyển hóa như độ nhạy insulin và hồ sơ nguy cơ tim mạch (CVR) có thể đóng góp vào bệnh lý của ung thư giáp. Mặc dù có sự quan tâm lâm sàng, nhưng mối quan hệ xác định giữa độ nhạy insulin, mức độ hormon giáp trong huyết than—đặc biệt là thyroxine tự do (FT4)—và đặc điểm của ung thư giáp vẫn chưa được khám phá kỹ lưỡng.

Thiết Kế Nghiên Cứu

Nghiên cứu quan sát, cắt ngang này đã đánh giá 160 bệnh nhân u giáp (TN) người lớn từ một dịch vụ nội tiết học cấp ba tại Campinas, Brazil. Tiêu chí bao gồm xác nhận u giáp thông qua siêu âm chuẩn thực hiện trong thập kỷ (2007–2017). Dữ liệu lâm sàng bao gồm nhân trắc học, hồ sơ lipid, chỉ số chuyển hóa glucose (glucose nhanh, hemoglobin glycated), điểm số nguy cơ tim mạch (Framingham, ASCVD), và các xét nghiệm chức năng giáp (TSH, FT4). Phân loại tế bào học theo hướng dẫn Bethesda và chẩn đoán histopathology cho ung thư giáp phân biệt (loại tân sinh và dạng nang) được phân tích. Nghiên cứu loại trừ bệnh nhân có sự kiện tim mạch cấp tính gần đây, bệnh lý toàn thân nặng, hoặc thuốc can thiệp. Phân tích thống kê sử dụng các bài kiểm tra phi tham số và hồi quy logistic để xác định mối quan hệ và các yếu tố dự đoán tế bào học và bệnh lý ác tính.

Kết Quả Chính

  • Nhóm Đối Tượng và Bệnh Lý Kèm Theo: Nhóm nghiên cứu chủ yếu là nữ (85.5%), với tỷ lệ cao của béo phì (41.3%), đái tháo đường tuýp 2 (24.1%), tăng huyết áp động mạch (63.4%), và rối loạn lipid máu (38.1%).
  • Tính Năng Siêu Âm và Liên Hệ Chuyển Hóa: Vi sỏi trong u giáp—một dấu hiệu siêu âm có độ đặc hiệu cao cho ác tính—có liên quan đáng kể với điểm số nguy cơ tim mạch cao (Framingham, ASCVD) và các chỉ số glucose xấu hơn (glucose nhanh và HbA1c). Các tham số siêu âm khác (tính chất phản xạ, mạch máu, viền) không có mối tương quan với các yếu tố nguy cơ chuyển hóa.
  • Mối Liên Hệ Tế Bào Học và Bệnh Lý với Tham Số Chuyển Hóa: Các loại tế bào học Bethesda chỉ ra các tổn thương lành tính (loại II) có liên quan đến glucose nhanh thấp hơn, trong khi các loại không điển hình hoặc nghi ngờ (III và IV) cho thấy mối liên hệ ngày càng tăng với rối loạn chuyển hóa glucose và điểm số CVR cao hơn. Đặc biệt, bệnh nhân mắc ung thư giáp tân sinh có điểm số Framingham thấp hơn, và những người mắc ung thư giáp dạng nang có vòng eo bụng nhỏ hơn, phản ánh có thể là các hồ sơ chuyển hóa khác nhau theo subtype histological.
  • Các Chỉ Số Độ Nhạy Insulin và Hình Dáng Giáp: Có mối tương quan dương giữa các yếu tố độ nhạy insulin và kích thước tuyến giáp và đa nốt: khối lượng mỡ tương đối cao (RFM), vòng eo, glucose nhanh, và HbA1c cao hơn có liên quan đến thể tích tuyến giáp lớn hơn và các nốt lớn, nhiều hơn, nhất quán với tác động mitogenic và chống apoptosis của insulin trên mô giáp.
  • Mức Thyroxine Tự Do (FT4) trong Huyết Than là Yếu Tố Dự Đoán: Mức FT4 cao—trong phạm vi tham chiếu bình thường ở bệnh nhân euthyroid—tăng gấp 4.7 lần khả năng tế bào học ác tính và có liên quan độc lập với việc tăng gấp 7.4 lần nguy cơ ung thư giáp phân biệt. Điều này hỗ trợ các vai trò tiềm năng của hormon giáp trong sự mở rộng của mô giáp neoplastic.
  • Hồ Sơ Lipid và Nguy Cơ Ác Tính: Mức cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL) cao hơn trong huyết than có liên quan nghịch lý với khả năng tế bào học ác tính tăng (6.4% mỗi đơn vị tăng), mặc dù không có liên kết trực tiếp giữa HDL và chẩn đoán ung thư giáp xác nhận. Việc sử dụng statin có liên quan với khả năng ác tính thấp hơn, cho thấy điều chỉnh lipid trị liệu có thể ảnh hưởng đến sinh học của neoplasm giáp.
  • Viêm Tuyến Giáp Tự Miễn: Sự hiện diện của kháng thể chống thyroglobulin (TgAb) hoặc kháng thể chống thyroperoxidase (TPOAb) không có mối liên hệ đáng kể với các chỉ số độ nhạy insulin, nguy cơ tim mạch, hoặc đặc điểm u giáp, cho thấy viêm tự miễn có thể độc lập với các yếu tố nguy cơ ung thư giáp liên quan đến chuyển hóa.

Bình Luận Chuyên Gia

Nghiên cứu này làm sâu sắc hiểu biết về ảnh hưởng của chuyển hóa lên sự phát sinh u giáp, nhấn mạnh rằng độ nhạy insulin và biến thể tinh tế trong mức độ hormon giáp có thể tăng cường tiềm năng ác tính trong u giáp. Những phát hiện này đồng điệu với các nghiên cứu cơ chế và động vật trước đây đề xuất rằng hormon giáp tăng cường các con đường mitogenic và angiogenesis trong tế bào ác tính. Quan trọng là, mối liên hệ giữa mức FT4 cao trong phạm vi euthyroid với nguy cơ ung thư thách thức cách diễn giải lâm sàng truyền thống về các chỉ số hormon giáp và ủng hộ việc theo dõi cẩn thận dài hạn.

Những phát hiện nghịch lý về HDL mời gọi nghiên cứu thêm vào sự tương tác giữa chuyển hóa lipid và neoplasm giáp, có thể liên quan đến sự thay đổi chất lượng của các hạt lipoprotein hoặc chức năng HDL thay vì số lượng đơn thuần. Việc sử dụng statin nổi lên như một yếu tố bảo vệ phản ánh tác dụng chống viêm và có thể là tác dụng đa dạng chống ung thư. Tuy nhiên, không thể thiết lập nguyên nhân từ thiết kế cắt ngang này; các nghiên cứu tiền cứu và điều tra cơ chế là cần thiết.

Việc không có mối liên hệ giữa viêm tự miễn tuyến giáp và độ nhạy insulin trái ngược với một số giả thuyết trước đây nhưng nhấn mạnh bản chất đa yếu tố của sự phát sinh ung thư giáp. Các bác sĩ nên xem xét đánh giá chuyển hóa ở bệnh nhân có u giáp đáng ngờ như một phần của phân tầng rủi ro toàn diện.

Hạn chế của nghiên cứu bao gồm giới hạn kích thước mẫu cho phân tích đa biến và thiết kế cắt ngang cố hữu hạn chế suy luận nguyên nhân. Nhóm nghiên cứu đồng nhất tại các cơ sở chăm sóc thứ cấp có thể hạn chế tính tổng quát. Tuy nhiên, siêu âm và đánh giá bệnh lý chuẩn hóa củng cố tính hợp lệ nội bộ.

Kết Luận

Mức thyroxine tự do trong huyết than cao trong phạm vi bình thường và các chỉ số độ nhạy insulin bao gồm vòng eo lớn, bất thường glucose, và điểm số nguy cơ tim mạch có liên kết chặt chẽ với tế bào học ác tính và ung thư giáp phân biệt. U giáp có vi sỏi và đa nốt lớn có tương quan với nguy cơ chuyển hóa cao hơn, củng cố khả năng sinh học của insulin và hormon giáp là các yếu tố đóng góp vào sự phân chia tế bào khối u.

Những phát hiện này gợi ý rằng việc tích hợp hồ sơ chuyển hóa và hormon, bao gồm FT4 và độ nhạy insulin, vào đánh giá lâm sàng của u giáp có thể cải thiện dự đoán ác tính và phân tầng bệnh nhân. Ngoài ra, các can thiệp giảm lipid như statin có thể có vai trò trong việc điều chỉnh nguy cơ ung thư giáp, cần nghiên cứu tiền cứu thêm.

Các bác sĩ quản lý bệnh nhân có u giáp nên xem xét đánh giá rủi ro tim mạch và chuyển hóa toàn diện cùng với đánh giá siêu âm và tế bào học truyền thống để nâng cao việc nhận diện sớm các nút ác tính và kết quả bệnh nhân.

Tham Khảo

1. Durante C, Grani G, Lamartina L, et al. The diagnosis and management of thyroid nodules: a review. JAMA. 2018;319(9):914–924.
2. Kent WDT, Hall SF, Isotalo PA, et al. Increased incidence of differentiated thyroid carcinoma and detection of subclinical disease. CMAJ. 2007;177(11):1357–1361.
3. Enewold L, Zhu K, Ron E, et al. Rising thyroid cancer incidence in the United States by demographic and tumor characteristics, 1980–2005. Cancer Epidemiol Biomarkers Prev. 2009;18(3):784–791.
4. Panagiotou G, Komninou D, Anagnostis P, et al. Association between lifestyle and anthropometric parameters and thyroid nodule features. Endocrine. 2017;56(3):560–567.
5. Shin J, Kim M-H, Yoon K-H, et al. Relationship between metabolic syndrome and thyroid nodules in healthy Koreans. Korean J Intern Med. 2016;31(1):98–105.
6. Lin H-Y, Tang H-Y, Shih A, et al. Thyroid hormone is a MAPK-dependent growth factor for thyroid cancer cells and is anti-apoptotic. Steroids. 2007;72(2):180–187.
7. Krashin E, Piekiełko-Witkowska A, Ellis M, et al. Thyroid Hormones and Cancer: a Comprehensive Review of Preclinical and Clinical Studies. Front Endocrinol (Lausanne). 2019;10:59.
8. Kim TH, Lee MY, Jin SM, et al. The association between serum concentration of thyroid hormones and thyroid cancer: a cohort study. Endocr Relat Cancer. 2022;29(12):635–644.
9. Zhang X, Ze Y, Sang J, et al. Risk factors and diagnostic prediction models for papillary thyroid carcinoma. Front Endocrinol (Lausanne). 2022;13:938008.
10. Ru X, Su Z, Guo Y. Assessing the influence of metabolic syndrome on thyroid cancer: insights from a Mendelian randomization approach. Discov Oncol. 2025;16(1):1048.
11. Yuan J, Chen Z, Zhang J, et al. Preoperative serum lipids as novel predictors of survival in 3575 patients with papillary thyroid cancer. J Clin Endocrinol Metab. 2025;110(3):668–676.
12. Liang W, Sun F. Do metabolic factors increase the risk of thyroid cancer? A Mendelian randomization study. Front Endocrinol (Lausanne). 2023;14:1234000.
13. Chen Y, Zhu C, Chen Y, et al. The association of thyroid nodules with metabolic status: a cross-sectional SPECT–China study. Int J Endocrinol. 2018;2018:6853617.
14. Yin D-T, He H, Yu K, et al. The association between thyroid cancer and insulin resistance, metabolic syndrome and its components: a systematic review and meta-analysis. Int J Surg. 2018;57:66–75.
15. Tsatsoulis A. The role of insulin resistance/hyperinsulinism on the rising trend of thyroid and adrenal nodular disease in the current environment. J Clin Med. 2018;7(3):37.
16. Mijović T, How J, Pakdaman M, et al. Body mass index in the evaluation of thyroid cancer risk. Thyroid. 2009;19(5):467–472.
17. Dobbins M, Decorby K, Choi BCK. The association between obesity and cancer risk: a meta-analysis of observational studies from 1985 to 2011. ISRN Prev Med. 2013;2013:680536.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *