Nền tảng Nghiên cứu và Gánh nặng Bệnh lý
Suy tim (HF) là một thách thức sức khỏe toàn cầu lớn, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới với tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao. Nó bao gồm một loạt các tình trạng được đặc trưng bởi khả năng bơm máu của tim không hiệu quả, dẫn đến tưới máu không đủ cho các cơ quan. Xơ hóa cơ tim đóng vai trò quan trọng trong tiến triển và kết cục bất lợi của HF bằng cách góp phần vào độ cứng cơ tim, giảm co bóp và hình thành chất nền gây loạn nhịp. Truyền thống, xơ hóa cơ tim được đánh giá xâm lấn thông qua sinh thiết, nhưng điều này mang rủi ro và bị hạn chế bởi lỗi mẫu. Các kỹ thuật chụp cộng hưởng từ tim (CMR) không xâm lấn, đặc biệt là đánh giá T1 và ECV, đã nổi lên như những công cụ quan trọng để định lượng đặc điểm của xơ hóa cơ tim lan tỏa.
Bệnh cơ tim phì đại không do huyết khối (NIDCM), một nguyên nhân hàng đầu của suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF), cũng mang nguy cơ đáng kể về tiến triển suy tim và sự kiện loạn nhịp. Hiểu rõ mối liên hệ giữa đánh giá T1 và ECV với các sự kiện bất lợi ở bệnh nhân NIDCM là cần thiết để phân loại rủi ro và tiếp cận điều trị cá nhân hóa.
Thiết kế Nghiên cứu
Hai phân tích tổng hợp gần đây đã đánh giá toàn diện giá trị dự đoán của đánh giá T1 cơ tim và ECV trong các nhóm dân số HF khác nhau. Nghiên cứu đầu tiên của Zhang et al. đã xem xét toàn bộ phổ suy tim, bao gồm cả HF với phân suất tống máu giảm (HFrEF) và HF với phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF), kết hợp 19 nghiên cứu với tổng số 5.384 bệnh nhân. Các tìm kiếm đã được thực hiện trên PubMed, Web of Science và SCOPUS để xác định các nghiên cứu báo cáo giá trị T1 cơ tim gốc và ECV ban đầu và mối liên hệ của chúng với các kết quả lâm sàng như tử vong và các sự kiện liên quan đến HF. Các tỷ lệ nguy cơ (HRs) và sự chênh lệch trung bình đã được tổng hợp, với phân tích phân nhóm theo loại HF và các yếu tố lâm sàng.
Phân tích tổng hợp thứ hai của Marchini et al. tập trung vào 12 nghiên cứu quan sát bao gồm 4.025 bệnh nhân mắc bệnh cơ tim phì đại không do huyết khối. Điểm cuối chính là các sự kiện tim mạch bất lợi lớn (MACE), bao gồm các sự kiện liên quan đến suy tim và loạn nhịp. Nghiên cứu đã đánh giá ý nghĩa dự đoán của T1 gốc và ECV sử dụng phân tích tổng hợp ngẫu nhiên, báo cáo HRs tổng hợp và sự chênh lệch trung bình có trọng số giữa những người trải qua sự kiện và những người không.
Kết quả Chính
Trong phân tích tổng hợp của Zhang et al., bệnh nhân trải qua các kết cục bất lợi có giá trị T1 cơ tim gốc và ECV tăng đáng kể so với những người không gặp sự kiện, với sự chênh lệch trung bình có trọng số là 41,17 ms cho T1 gốc và 4,73% cho ECV. Cả hai chỉ số đều cho thấy mối liên hệ dương tính nhất quán với các điểm cuối trong toàn bộ dân số HF. Cụ thể, mỗi tăng 1% ECV làm tăng 20% nguy cơ các sự kiện bất lợi (HR 1,20, KTC 1,13–1,28), và mức tăng lớn hơn đi kèm với nguy cơ tăng tỷ lệ thuận (HR nhị phân 2,62). T1 gốc cũng cho thấy tăng nguy cơ (HR cho mỗi 1 ms tăng: 1,02; HR nhị phân: 2,93). Tuy nhiên, trong HFpEF, giá trị dự đoán của T1 gốc không có ý nghĩa thống kê, trong khi ECV vẫn giữ được giá trị dự đoán trong tất cả các loại HF. Nhóm bệnh nhân trẻ tuổi có triệu chứng nặng (NYHA III-IV), những người có ECV tăng theo thời gian, hoặc những người không có tăng cường muộn của gadolinium nhưng có bản đồ T1 bất thường, có nguy cơ cao đặc biệt.
Kết quả của Marchini et al. trong NIDCM cho thấy cả T1 gốc và ECV đều dự đoán MACE đáng kể. HR tổng hợp là 1,07 cho mỗi đơn vị tăng của T1 gốc (KTC 1,04–1,09) và 1,37 cho mỗi đơn vị tăng của ECV (KTC 1,29–1,44). Đối với các điểm cuối phụ, bao gồm suy tim và loạn nhịp, T1 và ECV vẫn là các dự đoán đáng kể. Bệnh nhân trải qua sự kiện có T1 gốc cao hơn (sự chênh lệch trung bình 30,91 ms) và ECV (sự chênh lệch trung bình 4,52%) so với những người không. Thời gian theo dõi trung bình là 22 tháng, hỗ trợ khả năng dự đoán ngắn đến trung hạn mạnh mẽ.
Bình luận Chuyên gia
Các phân tích tổng hợp này củng cố xơ hóa cơ tim là động lực chính của các kết cục bất lợi trong HF và NIDCM và xác nhận đánh giá T1 cơ tim và ECV của CMR là các dấu hiệu định lượng quan trọng. Sự vượt trội của ECV so với T1 gốc trong hiệu suất dự đoán, đặc biệt là trong HFpEF nơi T1 gốc ít dự đoán hơn, có thể liên quan đến việc ECV phản ánh cụ thể sự mở rộng của ma trận ngoại tế bào và xơ hóa, trong khi T1 gốc có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bao gồm phù nề hoặc xâm nhập.
Lâm sàng, đo ECV cung cấp một đánh giá định lượng đáng tin cậy và tái tạo được, có thể được chuẩn hóa giữa các trung tâm, thúc đẩy việc đưa nó vào các thuật toán phân loại rủi ro thông thường. Các phát hiện phân nhóm nhấn mạnh nhu cầu giám sát có mục tiêu đối với bệnh nhân trẻ tuổi có triệu chứng nặng và những người có ECV tăng kéo dài, những người có thể hưởng lợi từ các biện pháp điều trị mạnh mẽ hơn hoặc theo dõi chặt chẽ hơn.
Tuy nhiên, các hạn chế bao gồm sự khác biệt trong các giao thức CMR và đặc điểm dân số giữa các nghiên cứu. Mặc dù các phương pháp phân tích tổng hợp thống kê hòa giải sự biến đổi, các nhóm quy mô lớn triển vọng trong tương lai với các giao thức hình ảnh đồng nhất và thời gian theo dõi lâu hơn sẽ nâng cao khả năng tổng quát hóa. Quan trọng, các dấu hiệu hình ảnh này nên được tích hợp với các chỉ số lâm sàng và các phương tiện khác để quản lý toàn diện.
Kết luận
Đánh giá T1 cơ tim và tỷ lệ thể tích ngoại tế bào (ECV) qua MRI tim đang trở thành những công cụ dự đoán mạnh mẽ, không xâm lấn trong suy tim trên phổ phân suất tống máu và trong bệnh cơ tim phì đại không do huyết khối. ECV dự đoán nhất quán các sự kiện tim mạch bất lợi, vượt trội hơn T1 gốc đặc biệt là trong HFpEF. Việc đưa các dấu hiệu hình ảnh tiên tiến này vào thực hành lâm sàng hứa hẹn cải thiện phân loại rủi ro, hướng dẫn điều trị cá nhân hóa và cuối cùng cải thiện kết quả cho bệnh nhân mắc HF và NIDCM. Nghiên cứu tiếp tục và các nỗ lực đạt được sự đồng thuận sẽ rất quan trọng để tối ưu hóa việc triển khai lâm sàng và làm sáng tỏ các liên kết cơ chế với xơ hóa cơ tim và tái tạo.
Tài liệu tham khảo
1. Zhang H, Yang W, Zhou D, et al. Giá trị Dự đoán của Đánh giá T1 Myocardi và Tỷ lệ Thể tích Ngoại tế bào trong Suy tim: Một Phân tích Tổng hợp. JACC Cardiovasc Imaging. 2025 Aug 28:S1936-878X(25)00369-9. doi: 10.1016/j.jcmg.2025.06.017. Epub trước khi in. PMID: 40884516.
2. Marchini F, Dal Passo B, Campo G, et al. Đánh giá T1 và các Sự kiện Tim mạch Lớn trong Bệnh cơ tim Phì đại không do Huyết khối: Một Đánh giá Hệ thống và Phân tích Tổng hợp. ESC Heart Fail. 2025 Aug;12(4):2621-2630. doi: 10.1002/ehf2.15279. Epub 2025 Apr 25. PMID: 40285366; PMCID: PMC12287780.