Nhấn mạnh
- Tỷ lệ mắc ung thư khởi phát sớm (dưới 50 tuổi) ở một số loại đã tăng gấp đôi kể từ năm 1992, mặc dù tỷ lệ tử vong vẫn hầu như không thay đổi.
- Sự gia tăng trong chẩn đoán chủ yếu phản ánh việc chẩn đoán kỹ lưỡng hơn và chẩn đoán quá mức thay vì sự gia tăng thực sự về gánh nặng ung thư.
- Chỉ có một số ít loại ung thư, như ung thư đại trực tràng và nội mạc tử cung, cho thấy tỷ lệ tử vong tăng nhẹ, ngụ ý rằng tỷ lệ mắc bệnh tăng nhẹ nhưng có ý nghĩa lâm sàng.
- Sai lầm khi hiểu sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh là một dịch bệnh có thể dẫn đến sàng lọc không cần thiết, điều trị quá mức và làm mất tập trung vào các ưu tiên sức khỏe khác của người trẻ tuổi.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Những năm gần đây, sự gia tăng tỷ lệ mắc ung thư khởi phát sớm—được định nghĩa là ung thư được chẩn đoán ở những người dưới 50 tuổi—đã thu hút sự chú ý của truyền thông và gây lo lắng công cộng. Điều này đã thúc đẩy ung thư khởi phát sớm trở thành một ưu tiên nghiên cứu cấp liên bang và dẫn đến việc điều chỉnh các hướng dẫn lâm sàng đề xuất sàng lọc sớm cho một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư đại trực tràng. Các bác sĩ chăm sóc ban đầu ngày càng phải đối mặt với thách thức cân nhắc giữa việc phát hiện ung thư cẩn thận và rủi ro chẩn đoán quá mức và điều trị quá mức. Hiểu rõ liệu sự gia tăng tỷ lệ mắc ung thư khởi phát sớm có phản ánh sự gia tăng thực sự của bệnh hay do việc chẩn đoán kỹ lưỡng hơn và phát hiện nhiều hơn là rất quan trọng cho quyết định lâm sàng, chính sách y tế công cộng và phân bổ nguồn lực hiệu quả.
Thiết kế nghiên cứu và nguồn dữ liệu
Nghiên cứu tham chiếu của Patel et al. (2025) đã phân tích dữ liệu tỷ lệ mắc và tử vong của ung thư khởi phát sớm ở Hoa Kỳ từ năm 1992 trở đi. Tập trung vào tám loại ung thư có tốc độ tăng tỷ lệ mắc nhanh nhất (trên 1% mỗi năm) ở người lớn dưới 50 tuổi: tuyến giáp, hậu môn, thận, ruột non, đại trực tràng, nội mạc tử cung, tụy và đa u tủy. Ung thư vú, mặc dù phổ biến, có tốc độ tăng chậm hơn (0.6% mỗi năm) và được đánh giá riêng để so sánh. Xu hướng tử vong được theo dõi cùng với tỷ lệ mắc để suy luận xem gánh nặng bệnh tật thực sự có thay đổi hay do thực hành chẩn đoán thay đổi.
Kết quả chính
Phân tích cho thấy tổng tỷ lệ mắc của tám loại ung thư khởi phát sớm tăng nhanh nhất đã tăng gấp đôi từ năm 1992 đến nay. Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong tổng thể cho các loại ung thư này vẫn ổn định trong cùng khoảng thời gian. Cụ thể hơn:
- Ung thư tuyến giáp và thận: Tỷ lệ mắc tăng đáng kể kết hợp với tỷ lệ tử vong ổn định hoặc giảm mạnh cho thấy có sự chẩn đoán quá mức đáng kể. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây nhấn mạnh việc phát hiện các khối u lành tính không có hậu quả lâm sàng.
- Ung thư đại trực tràng và nội mạc tử cung: Các loại ung thư này cho thấy tỷ lệ tử vong tăng nhẹ, chỉ ra khả năng tăng thực sự về tỷ lệ mắc bệnh có ý nghĩa lâm sàng ở người trẻ tuổi. Điều này đã thúc đẩy việc điều chỉnh hướng dẫn sàng lọc nhằm bắt đầu sàng lọc ung thư đại trực tràng sớm hơn ở một số nhóm dân số.
- Các loại ung thư khác (hậu môn, ruột non, tụy, đa u tủy): Cho thấy tỷ lệ mắc tăng mà không có sự tăng tương ứng về tỷ lệ tử vong, ngụ ý rằng việc phát hiện tình cờ hoặc chẩn đoán ở giai đoạn sớm hơn thường xuyên hơn thay vì gánh nặng bệnh tật tăng lên.
- Ung thư vú: Mặc dù tỷ lệ mắc tăng ở phụ nữ dưới 50 tuổi, tỷ lệ tử vong giảm khoảng 50%, phản ánh sự tiến bộ trong điều trị và phát hiện sớm nhưng cũng đặt ra câu hỏi về chẩn đoán quá mức.
Mô hình này—tỷ lệ mắc tăng với tỷ lệ tử vong ổn định hoặc giảm—cho thấy việc chẩn đoán kỹ lưỡng hơn và sử dụng thường xuyên hơn các phương pháp hình ảnh và sàng lọc nhạy cảm đã đóng góp đáng kể vào hiện tượng một “dịch” ung thư khởi phát sớm. Nhiều tổn thương được phát hiện có thể đại diện cho các khối u lành tính hoặc phát hiện tình cờ mà có thể không bao giờ gây ra triệu chứng hoặc tử vong.
Bình luận chuyên gia
Các chuyên gia cảnh báo rằng việc hiểu sự gia tăng tỷ lệ mắc ung thư khởi phát sớm là một dịch bệnh thực sự có thể gây ra những tác hại không mong muốn. Chẩn đoán quá mức có thể dẫn đến căng thẳng tâm lý, các thủ tục chẩn đoán xâm lấn không cần thiết, tác dụng phụ của điều trị và chi phí y tế tăng cao mà không cải thiện kết quả. Các bác sĩ chăm sóc ban đầu phải cân nhắc giữa sự cảnh giác và sử dụng thích hợp các nguồn lực chẩn đoán, tránh gây ra sự hoảng loạn không cần thiết.
Cơ chế sinh học đằng sau sự gia tăng thực sự của ung thư đại trực tràng và nội mạc tử cung khởi phát sớm vẫn là lĩnh vực nghiên cứu tích cực. Các giả thuyết bao gồm các yếu tố lối sống như béo phì, chế độ ăn uống, thay đổi vi khuẩn và tiếp xúc môi trường đóng góp một phần nhỏ vào xu hướng này. Tuy nhiên, những yếu tố này không giải thích đầy đủ cho sự gia tăng mạnh mẽ trong việc phát hiện ở nhiều loại ung thư.
Các hướng dẫn hiện tại đã bắt đầu phản ánh sự hiểu biết tinh tế này. Ví dụ, Nhóm Dịch vụ Dự phòng Hoa Kỳ đã hạ thấp tuổi bắt đầu sàng lọc ung thư đại trực tràng xuống 45 tuổi nhưng không khuyến nghị sàng lọc sớm thường xuyên cho hầu hết các loại ung thư khác ở người trẻ tuổi nếu không có triệu chứng cụ thể hoặc tiền sử gia đình.
Kết luận và ý nghĩa lâm sàng
Sự gia tăng tỷ lệ mắc ung thư khởi phát sớm ở Hoa Kỳ chủ yếu phản ánh việc chẩn đoán kỹ lưỡng hơn và chẩn đoán quá mức thay vì sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ mắc ung thư có ý nghĩa lâm sàng ở hầu hết các loại ung thư. Trong khi một số ít loại ung thư như ung thư đại trực tràng và nội mạc tử cung có thể có sự gia tăng thực sự đòi hỏi sàng lọc sớm hơn, thì phần lớn các xu hướng tăng chỉ đại diện cho việc phát hiện các khối u lành tính hoặc tình cờ.
Đối với các bác sĩ chăm sóc ban đầu, những hiểu biết này nhấn mạnh việc diễn giải thận trọng các thống kê tỷ lệ mắc ung thư và áp dụng thận trọng các xét nghiệm sàng lọc và chẩn đoán để tối thiểu hóa tác hại. Việc sàng lọc quá mức do nỗi sợ hãi về một “dịch” có thể dẫn đến điều trị quá mức và lo lắng của bệnh nhân mà không cải thiện sự sống còn. Đặt lại trọng tâm vào các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi, nhận thức về triệu chứng và các khuyến nghị sàng lọc dựa trên bằng chứng sẽ phục vụ tốt hơn cho các nhóm dân số trẻ tuổi.
Nghiên cứu tiếp theo nên tìm hiểu các yếu tố sinh học đằng sau sự gia tăng thực sự nhẹ của một số loại ung thư khởi phát sớm và tinh chỉnh tiêu chí chẩn đoán để phân biệt giữa các khối u lành tính và hung hãn. Chính sách y tế phải cân nhắc giữa lợi ích của việc phát hiện sớm ung thư và rủi ro để tránh can thiệp không cần thiết và giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả cho các ưu tiên sức khỏe rộng lớn hơn của người trẻ tuổi.
Tham khảo
Patel VR, Adamson AS, Welch HG. The Rise in Early-Onset Cancer in the US Population–More Apparent Than Real. JAMA Intern Med. 2025 Sep 29. doi:10.1001/jamainternmed.2025.4917. Epub ahead of print. PMID: 41021238.