Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), còn được gọi là bệnh gan nhiễm mỡ liên quan đến chuyển hóa (MAFLD), là một vấn đề sức khỏe toàn cầu đang gia tăng nhanh chóng, có liên quan chặt chẽ với béo phì, kháng insulin và hội chứng chuyển hóa. Được đặc trưng bởi sự tích tụ chất béo gan quá mức trong trường hợp không có sự tiêu thụ rượu đáng kể, NAFLD ảnh hưởng đến khoảng 25% dân số thế giới và làm tăng nguy cơ viêm gan tiến triển, xơ gan, xơ gan và ung thư tế bào gan. Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh cao và gây ra nhiều bệnh tật, các phương pháp điều trị dược lý đã được phê duyệt vẫn chưa có, nhấn mạnh nhu cầu cấp bách đối với các liệu pháp mới và hiệu quả.
Từ góc độ bệnh lý, NAFLD liên quan đến các cơ chế phức tạp bao gồm rối loạn chuyển hóa lipid, stress oxi hóa, viêm, rối loạn chức năng ty thể, tự phệ bị suy yếu và mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột. Các chiến lược điều trị nhắm vào các con đường này hứa hẹn sẽ cải thiện tình trạng bệnh.
Thiết kế nghiên cứu
Hai nghiên cứu then chốt gần đây đã điều tra tác dụng bảo vệ gan của linarin, một glycoside flavonoid tự nhiên thường gặp trong các loại thuốc thảo dược truyền thống có tính chất chống viêm, chống oxi hóa và bảo vệ gan, tập trung vào cơ chế hoạt động của nó đối với NAFLD do chế độ ăn giàu chất béo (HFD) và mô hình gan nhiễm mỡ.
Nghiên cứu đầu tiên của Lv et al. đã khám phá tác dụng của linarin đối với NAFLD thông qua việc điều chỉnh đường dẫn truyền tín hiệu PI3K/Akt/mTOR, tự phệ và hệ vi sinh vật đường ruột. Trong phòng thí nghiệm, mô hình NAFLD sử dụng tế bào gan chuột AML12 được kích thích bằng axit oleic và axit palmitic để mô phỏng quá tải lipid. Trong cơ thể, chuột C57BL/6J được cho ăn chế độ HFD để gây ra NAFLD mãn tính. Các điểm cuối chính bao gồm tích tụ lipid (độ màu Oil Red O và H&E), các dấu hiệu tự phệ, mức độ cytokine viêm và thành phần hệ vi sinh vật đường ruột bằng phân tích 16S rRNA.
Nghiên cứu thứ hai của Xiao et al. đã điều tra vai trò của linarin trong việc ức chế phosphodiesterase 4D (PDE4D) và kích hoạt chuỗi tín hiệu cAMP/PKA/CREB để cải thiện các đặc điểm của MAFLD ở chuột C57BL/6J được cho ăn chế độ HFD. Các liều lượng khác nhau của linarin (50 và 100 mg/kg) đã được sử dụng, với các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm trên tế bào HepG2, AML12 và tế bào gan nguyên sinh của chuột tiếp xúc với axit oleic/palmitic. Các kết quả đo lường bao gồm hàm lượng triglyceride gan, các dấu hiệu stress oxi hóa, độ nhạy insulin và các tham số chức năng gan. Các thử nghiệm cơ chế bao gồm phân tích hoạt động PDE4D và biểu hiện protein của các con đường sau đó.
Các phát hiện chính
Linarin điều chỉnh đường dẫn truyền PI3K/Akt/mTOR và tăng cường tự phệ
Lv và các cộng sự báo cáo rằng linarin đã giảm đáng kể sự tích tụ lipid trong tế bào AML12 và gan nhiễm mỡ do chế độ HFD ở chuột. Hiệu ứng này tương quan với sự tăng cường tự phệ, được chứng minh bằng việc tăng LC3-II và Beclin-1, và giảm biểu hiện p62. Các nghiên cứu cơ chế tiết lộ rằng linarin ức chế phosphoryl hóa của PI3K, Akt và mTOR, những yếu tố điều hòa âm tính chính của tự phệ, từ đó kích hoạt dòng chảy tự phệ để thúc đẩy việc thanh lọc lipid. Đồng thời, linarin giảm phản ứng viêm gan bằng cách giảm các cytokine viêm như TNF-α và IL-6.
Khôi phục cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột
Phân loại hệ vi sinh vật đường ruột cho thấy linarin đã đảo ngược sự mất cân bằng do chế độ HFD bằng cách giảm tỷ lệ tương đối của Firmicutes và Bacteroidetes, các loài được liên kết với béo phì và rối loạn chuyển hóa. Ngoài ra, các loài có lợi như Akkermansia và Bifidobacterium đã tăng lên, có thể đóng góp vào việc cải thiện chức năng hàng rào ruột và các tác động chuyển hóa toàn thân.
Ức chế PDE4D và kích hoạt chuỗi tín hiệu cAMP/PKA/CREB
Xiao et al. đã tìm thấy rằng linarin thực hiện một cơ chế bảo vệ gan bổ sung và riêng biệt bằng cách ức chế PDE4D, giảm hoạt động của nó vốn phân hủy cAMP. Điều này nâng cao mức cAMP trong tế bào, kích hoạt chuỗi tín hiệu protein kinase A (PKA)/cAMP response element-binding protein (CREB), quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa lipid. Kích hoạt chuỗi tín hiệu này tăng cường biểu hiện GPX4, thúc đẩy khả năng chống oxi hóa và giảm các gốc tự do oxi (ROS) và peroxit lipid (MDA). Linarin cũng tăng sản xuất ATP và các enzym chống oxi hóa nội sinh (GSH, CAT), giảm thiểu rối loạn chức năng ty thể và stress oxi hóa.
Trong cơ thể, chuột được điều trị bằng linarin đã giảm cân, giảm tích tụ chất béo gan, cải thiện độ nhạy insulin và bình thường hóa các mức enzyme gan (ALT/AST), chứng minh sự cải thiện chuyển hóa.
Bình luận chuyên gia
Các bằng chứng mới hỗ trợ linarin là một tác nhân đa năng có khả năng nhắm vào nhiều trục bệnh lý chính trong NAFLD. Sự hội tụ của các kết quả từ các nghiên cứu vững chắc trong phòng thí nghiệm và trong cơ thể nổi bật hai cơ chế song song: điều chỉnh tự phệ/viêm thông qua ức chế đường dẫn truyền PI3K/Akt/mTOR và cải thiện chuyển hóa lipid và khả năng kháng stress oxi hóa thông qua ức chế PDE4D và kích hoạt chuỗi tín hiệu cAMP/PKA/CREB.
Quan trọng hơn, các nghiên cứu này nhấn mạnh vai trò quan trọng của hệ vi sinh vật đường ruột như một yếu tố có thể điều chỉnh trong sự phát sinh bệnh và đáp ứng điều trị của NAFLD, với linarin thể hiện khả năng sửa chữa sự mất cân bằng.
Mặc dù các kết quả tiền lâm sàng này đầy hứa hẹn, việc chuyển đổi lâm sàng đòi hỏi thận trọng. Việc xác định liều lượng, dược động học, an toàn lâu dài và hiệu quả ở các dân số con người đa dạng vẫn cần được thiết lập. Ngoài ra, tương tác với các thuốc chuyển hóa và gan hiện tại cần được điều tra. Tuy nhiên, các liệu pháp như linarin can thiệp ở đầu nguồn trong các con đường tín hiệu và chuyển hóa cơ bản có thể mang lại tiềm năng cải thiện bệnh tốt hơn so với các liệu pháp tập trung vào triệu chứng.
Kết luận
Linarin là một ứng cử viên hấp dẫn cho can thiệp NAFLD thông qua các hành động đa mục tiêu: thúc đẩy tự phệ và giảm viêm thông qua ức chế đường dẫn truyền PI3K/Akt/mTOR, khôi phục cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, và cải thiện chuyển hóa lipid và khả năng kháng oxi hóa thông qua ức chế PDE4D và kích hoạt chuỗi tín hiệu cAMP/PKA/CREB. Những hiểu biết về cơ chế này mở đường cho nghiên cứu lâm sàng và phát triển trong tương lai của linarin và các flavonoid liên quan như một lựa chọn điều trị tự nhiên, dễ dung nạp để đối phó với gánh nặng ngày càng tăng của bệnh gan nhiễm mỡ.
Các nghiên cứu đang diễn ra nên tập trung vào chi tiết dược động học, các thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt và các chiến lược công thức để tối ưu hóa khả năng hấp thu. Sự kết hợp giữa việc điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột và việc sửa chữa tín hiệu trong tế bào là một cách tiếp cận toàn diện hứa hẹn trong quản lý bệnh gan chuyển hóa.
Tài liệu tham khảo
Lv M, Zhai Y, Yu H, Cheng J, Wei Y, Zhang Y, Zhang Y, Feng H. Linarin giảm NAFLD do chế độ ăn giàu chất béo thông qua việc điều chỉnh đường dẫn truyền PI3K/Akt/mTOR, tự phệ và hệ vi sinh vật đường ruột. Biochim Biophys Acta Mol Cell Biol Lipids. 2025 Oct;1870(7):159666. doi: 10.1016/j.bbalip.2025.159666
Xiao Y, Wang J, Zhang H, Yang X, Zhou J, Zhou Y, Liu S, Liu M, Wang Y, Wang Y, Liao Q, Hou M, Hao Y, Liu S, Luo Z, Zhang S, Yu J, Yu L, Zhou L, Li Y, Li G. Linarin giảm gan nhiễm mỡ do chế độ ăn giàu chất béo thông qua việc ức chế PDE4D và kích hoạt chuỗi tín hiệu cAMP/PKA/CREB. Free Radic Biol Med. 2025 Jul 23;239:116-129. doi: 10.1016/j.freeradbiomed.2025.07.030. Epub ahead of print. PMID: 40712988.