Tổng Quan
Việc bổ sung liều thấp digitoxin vào liệu pháp y tế theo hướng dẫn (GDMT) đã làm giảm đáng kể tỷ lệ nhập viện và tử vong do mọi nguyên nhân ở bệnh nhân suy tim có triệu chứng với phân suất tống máu giảm (HFrEF). Thử nghiệm DIGIT-HF đã chứng minh tính an toàn và hiệu quả trong nhóm bệnh nhân có gánh nặng triệu chứng cao khi nồng độ digitoxin trong huyết thanh được điều chỉnh cẩn thận từ 8 đến 18 ng/mL. Điều này hỗ trợ việc xem xét lại việc sử dụng các chất glycosid tim như digitoxin làm liệu pháp bổ trợ cho một số bệnh nhân HFrEF được chọn.
Nền Tảng Nghiên Cứu và Gánh Nặng Bệnh Lý
Suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF) là một thách thức lâm sàng đáng kể trên toàn cầu do tỷ lệ mắc bệnh cao, nhập viện thường xuyên và tỷ lệ tử vong đáng kể, mặc dù có những tiến bộ trong điều trị bằng thuốc. Liệu pháp y tế theo hướng dẫn hiện đại (GDMT), bao gồm các loại thuốc như ức chế thụ thể angiotensin-neprilysin (ARNi), chẹn beta, đối kháng thụ thể corticosteroid khoáng, và ức chế vận chuyển glucose-glucose cùng ion natri 2 (SGLT2i), đã cải thiện kết quả nhưng vẫn để lại nhiều bệnh nhân có triệu chứng kéo dài và tiên lượng xấu.
Trong lịch sử, các chất glycosid tim như digoxin và digitoxin là những phương pháp điều trị cơ bản trong suy tim, hoạt động thông qua tác dụng tăng cường co bóp và điều chỉnh các con đường thần kinh nội tiết. Tuy nhiên, lo ngại về khoảng cách điều trị hẹp, độc tính và dữ liệu mâu thuẫn về tỷ lệ tử vong đã khiến việc sử dụng chúng giảm đi. Câu hỏi lâm sàng mới là liệu liều thấp của các chất glycosid tim, đặc biệt là digitoxin, có thể mang lại lợi ích lâm sàng an toàn khi được bổ sung vào liệu pháp hiện đại tối ưu hay không.
Thiết Kế Nghiên Cứu
DIGIT-HF là một thử nghiệm giai đoạn 4, ngẫu nhiên, đôi mù, có nhóm đối chứng giả dược, được thực hiện tại 65 trung tâm ở châu Âu, tuyển dụng 1212 bệnh nhân có triệu chứng HFrEF (phân suất tống máu thất trái ≤40%). Các đối tượng được ngẫu nhiên hóa để nhận liều thấp digitoxin hoặc giả dược trên nền tảng của GDMT tối ưu.
Digitoxin được sử dụng ban đầu với liều 0,07 mg mỗi ngày một lần, với việc điều chỉnh liều sau 6 tuần nhằm đạt nồng độ trong huyết thanh từ 8 đến 18 ng/mL. Điểm cuối chính là sự kết hợp của tử vong do mọi nguyên nhân hoặc nhập viện do suy tim tiến triển. Thời gian theo dõi trung bình là 36 tháng.
Kết Quả Chính
DIGIT-HF đã chứng minh lợi ích thống kê đáng kể của digitoxin so với giả dược trong việc giảm điểm cuối chính kết hợp:
– Điểm cuối chính xảy ra ở 39,5% bệnh nhân dùng digitoxin (12,8 sự kiện trên 100 bệnh nhân-năm) so với 44,1% dùng giả dược (15,7 sự kiện trên 100 bệnh nhân-năm), tương ứng với tỷ lệ nguy cơ (HR) là 0,82 (95% CI, 0,69–0,98; P = 0,03).
– Tử vong do mọi nguyên nhân giảm xuống 27,2% (7,8 cái chết trên 100 bệnh nhân-năm) trong nhóm digitoxin so với 29,5% (8,9 cái chết trên 100 bệnh nhân-năm) với giả dược; HR 0,86 (95% CI, 0,69–1,07), mặc dù điều này không có ý nghĩa thống kê.
Các bệnh nhân tham gia có gánh nặng triệu chứng cao, với 70,4% được phân loại là hạng III hoặc IV theo Hội Tim mạch New York (NYHA), tỷ lệ cao hơn nhiều so với các thử nghiệm kết quả lớn gần đây như PARADIGM-HF, DAPA-HF và EMPEROR.
Đáng chú ý, nhiều bệnh nhân không được sử dụng đầy đủ GDMT hiện đại: ít hơn 40% đang sử dụng ARNi, và ít hơn 20% đang sử dụng liệu pháp SGLT2i, phản ánh các vấn đề về khả năng dung nạp hoặc khoảng cách điều trị.
Số lượng cần điều trị (NNT) với digitoxin để ngăn ngừa một sự kiện điểm cuối chính (tử vong hoặc nhập viện) là 22, phù hợp với kích thước hiệu ứng quan sát được trong các thử nghiệm điều trị suy tim khác, mặc dù nhóm bệnh nhân có tình trạng tiến triển.
Kết Quả An Toàn
Digitoxin nói chung là dễ dung nạp. Tần suất mắc các rối loạn nhịp tim nặng là thấp hơn ở nhóm digitoxin (3,4%) so với giả dược (11%). Tỷ lệ ngừng điều trị giữa các nhóm là tương đương (9,1% với digitoxin so với 10,2% với giả dược).
Quan trọng, nồng độ digitoxin trong huyết thanh ổn định theo thời gian và không yêu cầu điều chỉnh liều thường xuyên, thậm chí ở bệnh nhân có suy thận, làm tăng khả năng sử dụng lâm sàng.
Bình Luận Chuyên Gia
TS. Udo Bavendiek, nhà nghiên cứu chính từ Trường Y Hannover, nhấn mạnh rằng dữ liệu của thử nghiệm cung cấp hỗ trợ vững chắc cho hiệu quả của digitoxin ở mức nồng độ huyết thanh thấp, phân biệt khoảng cách điều trị của nó khỏi những lo ngại trước đây liên quan đến các liều cao gây hại.
Người phát ngôn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, TS. Gregg Fonarow, công nhận các kết quả có thể thay đổi thực hành, chỉ ra nhu cầu chưa được đáp ứng đối với các lựa chọn điều trị bổ sung cho bệnh nhân HFrEF có triệu chứng vẫn không kiểm soát được mặc dù đã sử dụng GDMT. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn bệnh nhân cẩn thận và tuân thủ các hướng dẫn liều lượng để tối đa hóa lợi ích và an toàn.
Mặc dù thử nghiệm DIGIT-HF giải quyết các khoảng cách quan trọng, nó cũng có những hạn chế bao gồm việc thực hiện không đầy đủ GDMT giữa các đối tượng và loại trừ các bệnh nhân không chịu đựng được các chất glycosid tim. Các nghiên cứu thực tế và phân tích nhóm nhỏ hơn có thể làm rõ vai trò của digitoxin trong các nhóm bệnh nhân suy tim đa dạng.
Kết Luận
Thử nghiệm DIGIT-HF khơi dậy sự quan tâm đến digitoxin như một liệu pháp bổ trợ quý giá cho bệnh nhân có triệu chứng HFrEF, chứng minh cải thiện các kết quả lâm sàng có ý nghĩa với liều thấp trên nền tảng các liệu pháp chuẩn. Chiến lược liều lượng nghiêm ngặt của thử nghiệm nhấn mạnh tầm quan trọng quan trọng của việc duy trì nồng độ digitoxin trong huyết thanh trong khoảng điều trị để đảm bảo an toàn. Với tỷ lệ mắc bệnh và tử vong vẫn cao trong HFrEF bất chấp các biện pháp điều trị hiện tại, digitoxin mang lại một sự bổ sung hứa hẹn cho kho liệu pháp cho các bệnh nhân được chọn kỹ lưỡng.
Các cập nhật hướng dẫn trong tương lai có thể đưa ra những kết quả này, khuyến nghị sử dụng digitoxin cho các bệnh nhân không chịu đựng hoặc không đáp ứng với GDMT đầy đủ. Các bác sĩ nên luôn cảnh giác về liều lượng và giám sát để tối ưu hóa kết quả cho bệnh nhân đồng thời giảm thiểu rủi ro.
Tham Khảo
Bavendiek U, Großhennig A, Schwab J, et al; Nhóm Nghiên Cứu DIGIT-HF. Digitoxin ở Bệnh Nhân Suy Tim và Phân Số Tống Máu Giảm. N Engl J Med. 2025 Aug 29. doi:10.1056/NEJMoa2415471. Epub ahead of print. PMID: 40879434.
Ponikowski P, Voors AA, Anker SD, et al. Hướng dẫn 2021 của ESC về chẩn đoán và điều trị suy tim cấp và mạn tính. Eur Heart J. 2021;42(36):3599-3726. doi:10.1093/eurheartj/ehab368.
McMurray JJ, Packer M, Desai AS, et al. Ức chế Angiotensin–Neprilysin so với Enalapril trong Suy Tim. N Engl J Med. 2014;371(11):993-1004. doi:10.1056/NEJMoa1409077.
Wiviott SD, Raz I, Bonaca MP, et al. Dapagliflozin ở Bệnh Nhân Suy Tim và Phân Số Tống Máu Giảm. N Engl J Med. 2019;381(21):1995-2008. doi:10.1056/NEJMoa1911303.