Elinzanetant cho các triệu chứng vận mạch trong điều trị nội tiết ung thư vú: Phân tích giai đoạn 3

Những điểm nổi bật

  • Elinzanetant, một chất đối kháng thụ thể neurokinin 1 và 3, giảm đáng kể các triệu chứng vận mạch trung bình đến nặng ở phụ nữ đang nhận điều trị nội tiết cho ung thư vú HR dương tính hoặc phòng ngừa.
  • Thử nghiệm giai đoạn 3 OASIS-4 đã chứng minh hiệu quả mạnh mẽ ở cả tuần 4 và tuần 12, với sự giảm triệu chứng kéo dài trong 52 tuần.
  • Các sự cố bất lợi chủ yếu là nhẹ đến trung bình; các sự cố phổ biến bao gồm đau đầu, mệt mỏi và buồn ngủ, với tỷ lệ thấp các sự cố bất lợi nghiêm trọng.
  • Nghiên cứu này lấp đầy một khoảng trống quan trọng trong việc quản lý các triệu chứng vận mạch trong một nhóm nhạy cảm về ung thư, nơi các phương pháp điều trị hormone và triệu chứng mãn kinh thông thường bị hạn chế do nguy cơ tái phát ung thư.

Nền tảng

Ung thư vú dương tính với thụ thể hormone (HR) chiếm một phần đáng kể trong các chẩn đoán ung thư vú. Các liệu pháp nội tiết như modulator thụ thể estrogen chọn lọc và ức chế aromatase cải thiện tiên lượng một cách sâu sắc nhưng thường gây ra các triệu chứng vận mạch (VMS), bao gồm bốc hỏa và đổ mồ hôi đêm, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống. Các liệu pháp thay thế hormone đã được thiết lập là chống chỉ định trong nhóm này vì có khả năng kích thích tái phát ung thư. Vì vậy, có nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng về các can thiệp an toàn, không hormone để giảm VMS trong nhóm dễ bị tổn thương này.

Chất đối kháng thụ thể neurokinin đã xuất hiện như những tác nhân hứa hẹn cho VMS. Elinzanetant ức chế chọn lọc thụ thể neurokinin-1 (NK1) và neurokinin-3 (NK3) liên quan đến các con đường điều hòa nhiệt độ hạ đồi được đề cập trong VMS mãn kinh. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra hiệu quả tiềm năng trong các quần thể mãn kinh nói chung; tuy nhiên, dữ liệu cụ thể cho phụ nữ đang điều trị nội tiết ung thư vú còn thiếu.

Nội dung chính

Sự phát triển theo thời gian của bằng chứng

Các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn sớm của chất đối kháng neurokinin đã cho thấy hứa hẹn trong việc giảm VMS. Elinzanetant đã tiến vào một thử nghiệm lâm sàng lớn, đa trung tâm, giai đoạn 3 (OASIS-4) với 474 phụ nữ từ 18 đến 70 tuổi có VMS trung bình đến nặng do điều trị nội tiết cho ung thư vú HR dương tính hoặc phòng ngừa.

Thiết kế và quần thể thử nghiệm giai đoạn 3

Người tham gia được random hóa 2:1 để dùng elinzanetant 120 mg mỗi ngày một lần trong 52 tuần hoặc giả dược trong 12 tuần sau đó là elinzanetant trong 40 tuần. Điểm cuối hiệu quả chính là sự thay đổi từ cơ bản về tần suất trung bình hàng ngày của VMS trung bình đến nặng ở tuần 4 và tuần 12.

Các đặc điểm cơ bản được cân đối tốt: tần suất VMS trung bình hàng ngày khoảng 11.4–11.5 cơn.

Kết quả hiệu quả lâm sàng

Tới tuần 4, người dùng elinzanetant báo cáo giảm trung bình 6.5 cơn VMS trung bình đến nặng hàng ngày so với 3.0 cơn ở nhóm giả dược (hiệu ứng trung bình bình phương tối thiểu −3.5 cơn; KTC 95%, −4.4 đến −2.6; P<0.001). Tại tuần 12, tiếp tục có sự giảm: −7.8 cơn trong nhóm elinzanetant so với −4.2 cơn ở nhóm giả dược (hiệu ứng −3.4; KTC 95%, −4.2 đến −2.5; P<0.001).

Thời gian điều trị kéo dài đã chứng minh hiệu quả bền vững với việc kiểm soát triệu chứng liên tục trong 52 tuần ở nhóm elinzanetant.

An toàn và khả năng dung nạp

Các sự cố bất lợi được báo cáo trong 12 tuần đầu bao gồm đau đầu (phổ biến nhất), mệt mỏi và buồn ngủ. Tỷ lệ người tham gia gặp ít nhất một sự cố bất lợi là 69.8% ở nhóm elinzanetant so với 62.0% ở nhóm giả dược. Các sự cố bất lợi nghiêm trọng ít khi xảy ra (2.5% elinzanetant so với 0.6% giả dược). Quan trọng là, không có tín hiệu an toàn bất ngờ nào cụ thể cho quần thể ung thư.

Bối cảnh so sánh và xem xét cơ chế

Việc quản lý VMS hiện tại ở bệnh nhân ung thư vú chủ yếu dựa vào các liệu pháp không hormone bao gồm SSRIs/SNRIs, gabapentin, hoặc clonidine, có hiệu quả và khả năng dung nạp khác nhau. Cơ chế của elinzanetant—đối kháng NK1/NK3—địa chỉ cơ sở thần sinh học của rối loạn điều hòa nhiệt độ bằng cách điều chỉnh các con đường neurokinin hạ đồi, cung cấp một lựa chọn mục tiêu và có thể hiệu quả hơn.

Văn献前指出,NK3受体活性在雌激素缺乏期间会扰乱下丘脑反馈回路,支持elinzanetant的生物学合理性。

专家评论

OASIS-4试验提供了令人信服的证据,支持elinzanetant作为治疗接受内分泌治疗的HR阳性乳腺癌或高风险女性的内源性症状的新颖、有效且耐受良好的治疗方法。鉴于对激素疗法的限制,这解决了重要的临床需求。

尽管结果积极,但仍有一些考虑事项。虽然试验设计稳健,但没有包括与已建立的非激素疗法的主动比较,限制了直接疗效基准。试验的12周安慰剂对照期是标准的,但在未来的研究中可以扩展以捕获更长期的比较安全性数据。

实际应用取决于包括可及性、成本和肿瘤学环境中累积的安全性数据等因素。进一步研究可能探讨elinzanetant与多学科症状管理、患者报告的结果和生活质量指标的整合。

从机制上讲,了解长期神经激肽受体调节效应及其潜在的神经内分泌影响值得持续调查。

结论

Elinzanetant代表了一种有前途的靶向治疗,用于减轻接受内分泌治疗的HR阳性乳腺癌或预防女性的血管运动症状。其证明的有效性、良好的安全性以及机制的独特性为支持性肿瘤护理提供了一个重要的进展。未来的研究应集中在长期结果、比较效果以及将其纳入临床指南以优化症状管理和改善这些患者的生活质量。

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *