Giới thiệu
Ung thư đại trực tràng (CRC) vẫn là thách thức sức khỏe toàn cầu lớn với tỷ lệ mắc và tử vong cao, đặc biệt trong nhóm dân số cao tuổi. Tình trạng suy yếu—một hội chứng lâm sàng đa chiều được đặc trưng bởi dự trữ sinh lý giảm và tăng độ dễ bị tổn thương—được ghi nhận phổ biến ở bệnh nhân CRC, ảnh hưởng tiêu cực đến tiên lượng, khả năng chịu đựng điều trị và sự sống còn. Khi các phương pháp điều trị CRC bao gồm phẫu thuật và hóa chất gây ra căng thẳng sinh lý, tình trạng suy yếu trở thành yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh quan trọng trong dân số này, ảnh hưởng đến kết quả lâm sàng và chất lượng cuộc sống (QoL).
Các bằng chứng mới cho thấy viêm hệ thống là liên kết cơ chế chính giữa chế độ ăn và tình trạng suy yếu. Các chế độ ăn giàu thành phần gây viêm thúc đẩy viêm mãn tính, làm trầm trọng thêm sự mất cơ và suy giảm chức năng. Ngược lại, các chế độ ăn chống viêm nhấn mạnh vào trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và chất béo lành mạnh đã cho thấy tiềm năng trong việc giảm viêm hệ thống và cải thiện chức năng vật lý.
Chỉ số viêm chế độ ăn (DII) là công cụ đã được kiểm chứng để định lượng tổng thể khả năng gây viêm của các chế độ ăn cá nhân. Các nghiên cứu trước đây, bao gồm nghiên cứu của Wang et al., nhấn mạnh mối liên hệ tích cực giữa điểm DII cao hơn và tình trạng suy yếu ở bệnh nhân CRC, với các cytokine viêm như interleukin-6 (IL-6) và interleukin-10 (IL-10) trung gian mối liên hệ này. Tuy nhiên, dữ liệu can thiệp áp dụng giáo dục chế độ ăn dựa trên DII để giảm tình trạng suy yếu trong bối cảnh lâm sàng này còn hạn chế.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Nghiên cứu ngẫu nhiên, mù người đánh giá, do nhà nghiên cứu khởi xướng này đã tuyển chọn 66 bệnh nhân CRC suy yếu đang điều trị hóa chất bổ trợ sau phẫu thuật điều trị tại Bệnh viện Đại học Giang Nam, Trung Quốc. Người tham gia là người trưởng thành mắc CRC giai đoạn I-III, đáp ứng tiêu chí kiểu hình suy yếu của Fried (điểm ≥ 3). Họ được ngẫu nhiên hóa 1:1 để nhận hoặc chương trình giáo dục chế độ ăn chống viêm dựa trên DII kéo dài 12 tuần (can thiệp) hoặc giáo dục sức khỏe thông thường (đối chứng).
Chương trình can thiệp bao gồm tư vấn chế độ ăn trực tiếp được tùy chỉnh để giảm tổng tải viêm chế độ ăn bằng cách tăng cường nạp các thực phẩm chống viêm (trái cây, rau, đậu, hạt, ngũ cốc nguyên hạt, chất béo lành mạnh) và hạn chế thành phần gây viêm (thịt đỏ/xử lý, thực phẩm chiên, đồ uống có đường). Người chăm sóc cũng được tham gia để hỗ trợ tuân thủ. Hỗ trợ tiếp tục qua tin nhắn WeChat và phản hồi cá nhân dựa trên nhật ký chế độ ăn. Nhóm đối chứng nhận giáo dục sức khỏe chung liên quan đến ung thư mà không có hướng dẫn chế độ ăn có cấu trúc.
Điểm cuối chính là sự thay đổi tình trạng suy yếu được đo bằng kiểu hình suy yếu của Fried. Điểm cuối phụ bao gồm sự thay đổi điểm DII thông qua ba ngày nhớ lại chế độ ăn, mức độ IL-6 và IL-10 trong huyết tương, chỉ số khối cơ thể (BMI), tình trạng dinh dưỡng được đánh giá bằng Mini Nutritional Assessment (MNA), và QoL được đo bằng bảng câu hỏi Functional Assessment of Cancer Therapy-Colorectal (FACT-C).
Kết quả chính
Trong số 66 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa, 57 (86.4%) hoàn thành theo dõi. Đặc điểm cơ bản giữa các nhóm được cân đối tốt.
Sau khi can thiệp, nhóm can thiệp thể hiện sự giảm đáng kể về điểm DII (Δ trung bình = -0.32, p=0.008) cho thấy khả năng chống viêm của chế độ ăn được cải thiện, trong khi nhóm đối chứng không có sự tăng đáng kể. Tương ứng, IL-6 trong huyết tương giảm và IL-10 tăng ở nhóm can thiệp (p=0.003 và p=0.021, tương ứng), phản ánh sự điều chỉnh viêm hệ thống.
Mặc dù sự khác biệt giữa các nhóm về tỷ lệ suy yếu không có ý nghĩa thống kê sau 12 tuần, nhóm can thiệp thể hiện sự giảm đáng kể tỷ lệ suy yếu trong nhóm (p=0.031), trong khi sự thay đổi của nhóm đối chứng không đáng kể.
BMI và tình trạng dinh dưỡng cải thiện đáng kể ở nhóm can thiệp (BMI tăng, p=0.012; cải thiện MNA, p=0.027), trong khi các chỉ số ổn định hoặc giảm ở nhóm đối chứng. Quan trọng, QoL tổng thể, được đo bằng điểm FACT-C, cải thiện nhiều hơn ở nhóm can thiệp so với nhóm đối chứng (p=0.014).
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này tiên phong trong việc áp dụng phương pháp giáo dục chế độ ăn dựa trên DII để cải thiện tình trạng suy yếu ở bệnh nhân CRC, kết nối dịch tễ học dinh dưỡng với can thiệp hướng đến bệnh nhân thực tế. Sự giảm điểm viêm chế độ ăn được quan sát liên quan đến sự điều chỉnh IL-6 và IL-10 cung cấp cơ sở sinh học hợp lý rằng các con đường viêm do chế độ ăn gây ra đóng góp vào cơ chế gây ra tình trạng suy yếu.
Hạn chế bao gồm thời gian theo dõi tương đối ngắn và kích thước mẫu nhỏ, có thể đã hạn chế sự khác biệt giữa các nhóm về tình trạng suy yếu. Ngoài ra, bản chất không mù của can thiệp đối với bệnh nhân và giáo viên là cố hữu trong các thử nghiệm hành vi nhưng được giải quyết bằng đánh giá kết quả mù. Bối cảnh hóa chất có thể đã bù đắp một số lợi ích của can thiệp do căng thẳng hệ thống do điều trị đồng thời gây ra.
Các can thiệp đa thành phần tích hợp sửa đổi chế độ ăn với tập luyện thể chất và hỗ trợ tâm lý xã hội có thể mang lại hiệu ứng cộng hưởng và cần được nghiên cứu trong tương lai. Theo dõi kéo dài là cần thiết để đánh giá sự tuân thủ bền vững và kết quả lâm sàng lâu dài.
Kết luận
Giáo dục chế độ ăn chống viêm dựa trên DII cải thiện đáng kể hồ sơ viêm chế độ ăn, giảm viêm hệ thống và tác động tích cực đến các chỉ số suy yếu, tình trạng dinh dưỡng và chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng suy yếu đang điều trị hóa chất. Can thiệp này có chi phí thấp, có thể mở rộng, đại diện cho một sự bổ sung hứa hẹn cho chăm sóc hỗ trợ CRC toàn diện, nhấn mạnh vai trò then chốt của các chiến lược chế độ ăn trong việc giảm tình trạng suy yếu và nâng cao sự sống còn.
Tài liệu tham khảo
1. Wang, Y. et al. Effects of 12-Week Dietary Inflammatory Index-Based Dietary Education on Frailty Status in Frail Patients with Colorectal Cancer: A Randomized Controlled Trial. Nutrients 17, 2203 (2025).