Nguy cơ chảy máu tiêu hóa lớn cao hơn khi sử dụng Edoxaban so với Warfarin sau TAVR: Những nhận xét từ ENVISAGE-TAVI AF

Nguy cơ chảy máu tiêu hóa lớn cao hơn khi sử dụng Edoxaban so với Warfarin sau TAVR: Những nhận xét từ ENVISAGE-TAVI AF

Bối cảnh và gánh nặng bệnh tật

Các chất chống đông máu không chứa vitamin K (NOACs) đã trở thành phương pháp điều trị ưa tiên hơn so với các chất đối kháng vitamin K (VKAs) ở bệnh nhân bị rung nhĩ không van do hồ sơ an toàn tốt hơn và dễ sử dụng. Tuy nhiên, vẫn còn lo ngại về nguy cơ chảy máu tiêu hóa lớn (MGIB) có thể tăng lên khi sử dụng NOACs so với VKAs. Nguy cơ này đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân đã trải qua thay thế van động mạch chủ qua da (TAVR), một nhóm dân số có đặc điểm là tuổi cao và suy giảm. Các trường hợp MGIB trong nhóm này thường dẫn đến kết quả lâm sàng xấu hơn, bao gồm nguy cơ tử vong tăng. Hiểu rõ tần suất, yếu tố dự báo và hậu quả của MGIB trong nhóm nguy cơ cao này là cần thiết để tối ưu hóa chiến lược chống đông sau TAVR.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm ENVISAGE-TAVI AF là một nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên được thiết kế để so sánh tác dụng của edoxaban, một NOAC, so với điều trị chuẩn bằng chất đối kháng vitamin K ở bệnh nhân bị rung nhĩ sau TAVR thành công. Phân tích cụ thể này bao gồm 1377 bệnh nhân đã nhận ít nhất một liều thuốc nghiên cứu. Nghiên cứu thu thập dữ liệu nhân khẩu học, lâm sàng và thủ thuật chi tiết. Tỷ lệ mắc MGIB được đánh giá, và hồi quy đa biến Cox được sử dụng để xác định các yếu tố dự báo độc lập của các sự kiện MGIB trong thời gian điều trị.

Kết quả chính

Trong số 1377 bệnh nhân được đăng ký, 83 (6,0%) đã trải qua MGIB. Trong số đó, 56 bệnh nhân (67,5%) được điều trị bằng edoxaban, cho thấy nguy cơ chảy máu cao hơn liên quan đến loại thuốc này so với warfarin. Một số đặc điểm khác biệt giữa bệnh nhân phát triển MGIB và những người không, bao gồm:
– Tần suất can thiệp mạch vành qua da (PCI) trong 30 ngày trước TAVR cao hơn (9,6% so với 4,2%; P=0,03).
– Phần trăm trục xuất của thất trái trung bình cao hơn (58,0% ± 10,4 so với 55,3% ± 11,5; P=0,04).
– Tần suất bệnh động mạch cảnh cao hơn (13,3% so với 6,6%; P=0,04).

Hồi quy đa biến Cox đã xác định một số yếu tố dự báo độc lập cho MGIB:
– Sử dụng edoxaban không điều chỉnh liều so với sử dụng VKA (P=0,003).
– Tình trạng hút thuốc (P=0,01).
– Mức hemoglobin cơ bản thấp (P<0,0001).
– PCI trong 30 ngày trước TAVR (P=0,01).

Hồ sơ an toàn cho thấy MGIB trong nhóm bệnh nhân này là một biến chứng nghiêm trọng liên quan đến tăng tỷ lệ mắc bệnh. Dữ liệu này nhấn mạnh sự cần thiết phải lựa chọn bệnh nhân cẩn thận và có thể điều chỉnh liều edoxaban khi sử dụng sau TAVR.

Bình luận chuyên gia

Phân tích phụ này làm nổi bật một vấn đề lâm sàng quan trọng: mặc dù NOACs, bao gồm edoxaban, mang lại nhiều lợi ích so với VKAs, nhưng nguy cơ chảy máu tiêu hóa của chúng không thể bỏ qua, đặc biệt là ở bệnh nhân bị rung nhĩ sau TAVR có nhiều yếu tố nguy cơ chảy máu. Việc xác định các yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh như hút thuốc và PCI gần đây cung cấp hướng tiếp cận để tối ưu hóa quản lý bệnh nhân. Các bác sĩ cần cân nhắc các chiến lược chống đông cá nhân hóa và cân nhắc giữa bảo vệ chống huyết khối và nguy cơ chảy máu. Đáng chú ý, nghiên cứu này đặt ra câu hỏi về tính phù hợp của liều NOAC chuẩn trong nhóm dân số mỏng manh này.

Hạn chế của phân tích này bao gồm tính chất nhóm đang điều trị, có thể gây ra thiên lệch lựa chọn điều trị, và không thể đánh giá đầy đủ các kết quả dài hạn hoặc cơ chế gây MGIB. Nghiên cứu tiếp theo nên khám phá các chiến lược như điều chỉnh liều lượng chất chống đông hoặc điều trị bảo vệ đồng thời để giảm thiểu nguy cơ chảy máu.

Kết luận

Chảy máu tiêu hóa lớn vẫn là một nguy cơ đáng kể cho bệnh nhân bị rung nhĩ sau TAVR, đặc biệt là những người được điều trị bằng edoxaban so với warfarin. Khoảng 6% bệnh nhân đã trải qua MGIB, với các yếu tố dự báo có thể xác định bao gồm lựa chọn thuốc, hút thuốc, thiếu máu và PCI gần đây. Việc nhận biết và quản lý sớm các yếu tố nguy cơ này là then chốt để cải thiện kết quả lâm sàng. Kết quả này ủng hộ việc điều trị chống đông cá nhân hóa sau TAVR, cân bằng hiệu quả với an toàn để giảm biến chứng chảy máu và tỷ lệ tử vong liên quan.

Tài liệu tham khảo

Dangas GD, Unverdorben M, Nicolas J, Hengstenberg C, Chen C, Möllmann H, Jin J, Shawl F, Yamamoto M, Saito S, Hambrecht R, Duggal A, Van Mieghem NM. So sánh chảy máu tiêu hóa lớn ở bệnh nhân sử dụng Edoxaban so với Warfarin sau thay thế van động mạch chủ qua da: Kết quả từ thử nghiệm ENVISAGE-TAVI AF ngẫu nhiên. J Am Heart Assoc. 2025 Th5 20;14(10):e033321. doi: 10.1161/JAHA.123.033321. Epub 2025 Th5 15. PMID: 40371611; PMCID: PMC12184617.

ClinicalTrials.gov Identifier: NCT02943785

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *