Abelacimab so với Rivaroxaban ở bệnh nhân rung tâm nhĩ đang dùng liệu pháp chống kết tập tiểu cầu: Những hiểu biết từ thử nghiệm AZALEA-TIMI 71

Abelacimab so với Rivaroxaban ở bệnh nhân rung tâm nhĩ đang dùng liệu pháp chống kết tập tiểu cầu: Những hiểu biết từ thử nghiệm AZALEA-TIMI 71

Tổng quan

– Abelacimab, một chất ức chế yếu tố XI mới, giảm đáng kể chảy máu chính và không chính nhưng có ý nghĩa lâm sàng so với rivaroxaban ở bệnh nhân rung tâm nhĩ (AF).
– Sự giảm nguy cơ chảy máu này là nhất quán bất kể việc sử dụng đồng thời liệu pháp chống kết tập tiểu cầu (APT).
– Bệnh nhân dùng đồng thời APT có sự giảm nguy cơ chảy máu tuyệt đối lớn hơn với abelacimab.
– Ức chế yếu tố XI cung cấp một lựa chọn chống đông hứa hẹn và an toàn hơn cho bệnh nhân AF cần liệu pháp chống kết tập tiểu cầu.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý

Rung tâm nhĩ (AF) là rối loạn nhịp tim kéo dài phổ biến nhất trên thế giới và là yếu tố nguy cơ chính gây đột quỵ do huyết khối. Chống đông đường uống bằng các chất chống đông đường uống trực tiếp (DOACs), bao gồm rivaroxaban, đã trở thành tiêu chuẩn để giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân AF. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân AF cũng cần phải dùng đồng thời liệu pháp chống kết tập tiểu cầu (APT) cho các bệnh lý tim mạch phối hợp như bệnh động mạch vành. Kết hợp APT với chất chống đông làm tăng đáng kể nguy cơ chảy máu, gây phức tạp trong quản lý.

Ức chế yếu tố XI đã nổi lên như một chiến lược chống đông mới, giúp phá vỡ quá trình hình thành huyết khối bệnh lý với tác động ít hơn đối với cầm máu. Abelacimab là một kháng thể đơn dòng người nhắm vào yếu tố XI, cho thấy tiềm năng trong việc giảm biến cố chảy máu. Thử nghiệm AZALEA-TIMI 71 được thực hiện để đánh giá độ an toàn và khả năng dung nạp của abelacimab so với rivaroxaban ở bệnh nhân AF, đặc biệt là đánh giá tác động của việc sử dụng đồng thời APT đối với nguy cơ chảy máu.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm AZALEA-TIMI 71 là một nghiên cứu ngẫu nhiên, mở, giai đoạn 2 được tiến hành từ tháng 3 đến tháng 12 năm 2021. Nghiên cứu đã tuyển chọn 1287 bệnh nhân có AF không van, được phân ngẫu nhiên để nhận tiêm dưới da hàng tháng abelacimab với liều 90 mg hoặc 150 mg hoặc uống rivaroxaban hàng ngày (20 mg hoặc 15 mg tùy thuộc vào chức năng thận). Phân nhóm dựa trên việc dự kiến sử dụng đồng thời APT từ đầu.

Điểm cuối chính tổng hợp là tỷ lệ xảy ra chảy máu chính hoặc không chính nhưng có ý nghĩa lâm sàng. Các kết quả an toàn và hiệu quả thứ cấp cũng được đánh giá. Phân tích đã được xác định trước để đánh giá tỷ lệ chảy máu theo tình trạng APT và nhóm điều trị.

Kết quả chính

Trong số 1287 người tham gia (44% nữ; tuổi trung bình 74 tuổi), 318 (24,7%) đang sử dụng đồng thời APT từ đầu. Các phác đồ APT bao gồm aspirin đơn độc (15,5%), ức chế P2Y12 đơn độc (7,5%), và APT kép (1,6%).

Ở nhóm rivaroxaban, tỷ lệ chảy máu chính hoặc không chính nhưng có ý nghĩa lâm sàng cao hơn khi sử dụng đồng thời APT (10,6 trên 100 bệnh nhân-năm) so với không sử dụng APT (7,7 trên 100 bệnh nhân-năm).

Ở các nhóm abelacimab, tỷ lệ chảy máu vẫn thấp bất kể việc sử dụng APT: với APT, 2,5 và 3,5 trên 100 bệnh nhân-năm cho liều 90 mg và 150 mg, tương ứng; không APT, tỷ lệ là 2,7 và 3,1 trên 100 bệnh nhân-năm. Cả hai liều abelacimab đều giảm chảy máu đáng kể so với rivaroxaban ở bệnh nhân có APT (tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh: 0,26 [90 mg] và 0,30 [150 mg]) và không APT (0,34 [90 mg] và 0,40 [150 mg]). Các giá trị P cho tương tác chỉ ra không có sự khác biệt đáng kể về hiệu quả điều trị theo tình trạng APT (0,56 và 0,60, tương ứng).

Sự giảm nguy cơ tuyệt đối rõ rệt hơn ở bệnh nhân dùng đồng thời APT: giảm 8,1% và 7,1% với abelacimab 90 mg và 150 mg, so với 5,0% và 4,6% ở những không APT.

Không có tín hiệu an toàn bất ngờ nào được phát hiện, và abelacimab được dung nạp tốt. Những kết quả này cho thấy abelacimab cung cấp hiệu quả chống đông mạnh mẽ với độ an toàn chảy máu tốt hơn so với rivaroxaban, đặc biệt là ở bệnh nhân cần điều trị kết hợp.

Bình luận chuyên gia

Các chất chống đông mới nhắm vào yếu tố XI đại diện cho một sự thay đổi mô hình trong việc cân bằng giữa việc phòng ngừa huyết khối và nguy cơ chảy máu. Phân tích xác định trước của AZALEA-TIMI 71 xác nhận tiềm năng của abelacimab trong việc quản lý an toàn bệnh nhân AF có nguy cơ chảy máu cao do sử dụng đồng thời APT. Điều quan trọng là hiệu quả tương đương qua các nhóm APT cho thấy ức chế yếu tố XI có thể giảm thiểu nguy cơ chảy máu cộng thêm vốn có trong các chiến lược chống huyết khối kết hợp.

Mặc dù nghiên cứu cung cấp bằng chứng thuyết phục, thiết kế giai đoạn 2 và thời gian theo dõi ngắn đòi hỏi các thử nghiệm giai đoạn 3 lớn hơn, dài hạn hơn để xác nhận kết quả huyết khối, độ an toàn chảy máu và ảnh hưởng đến tử vong. Trong thực hành lâm sàng, abelacimab có thể đáp ứng nhu cầu chưa được đáp ứng cho bệnh nhân AF có bệnh động mạch vành cần dùng APT đơn hoặc kép, những người thường khó chống đông an toàn.

Mô học, yếu tố XI đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì quá trình tạo thrombin bệnh lý mà không làm suy giảm nghiêm trọng khả năng cầm máu. Ức chế con đường này phù hợp với mục tiêu điều chỉnh chính xác các chuỗi phản ứng đông máu để giảm biến cố chảy máu.

Kết luận

Phân tích xác định trước của thử nghiệm AZALEA-TIMI 71 cho thấy abelacimab, một chất ức chế yếu tố XI, giảm đáng kể nguy cơ chảy máu so với rivaroxaban ở bệnh nhân AF, bất kể việc sử dụng đồng thời liệu pháp chống kết tập tiểu cầu. Sự giảm nguy cơ chảy máu tuyệt đối lớn hơn ở bệnh nhân dùng APT cho thấy abelacimab có thể cung cấp một lựa chọn chống đông an toàn hơn cho nhóm dân số có nguy cơ cao này. Những phát hiện này hỗ trợ việc nghiên cứu thêm về các chất ức chế yếu tố XI trong thực hành lâm sàng để tối ưu hóa quản lý chống huyết khối, cân bằng hiệu quả và độ an toàn.

Tài liệu tham khảo

Al Said S, Patel SM, Giugliano RP, Morrow DA, Goodrich EL, Murphy SA, Hug B, Parkar S, Chen SA, Goodman SG, Joung B, Kiss RG, Wojakowski W, Weitz JI, Bloomfield D, Sabatine MS, Ruff CT. Abelacimab Versus Rivaroxaban in Patients With Atrial Fibrillation on Antiplatelet Therapy: A Prespecified Analysis of the AZALEA-TIMI 71 Trial. Circulation. 2025 Aug 5;152(5):290-296. doi: 10.1161/CIRCULATIONAHA.125.074037. Epub 2025 Jun 23. PMID: 40546068.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *