Những điểm nổi bật
- Semaglutide giảm nguy cơ tử vong tim mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ 18% ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 có bệnh thận mạn tính.
- Tác dụng bảo vệ tim mạch tích cực nhất quán bất kể mức độ nghiêm trọng của bệnh thận mạn tính, được xác định bằng eGFR, tỷ lệ albumin-creatinine trong nước tiểu hoặc phân loại rủi ro KDIGO.
- Tổng tỷ lệ tử vong giảm 20%, với sự giảm đáng kể đặc biệt ở bệnh nhân có protein niệu cao (tỷ lệ albumin-creatinine trong nước tiểu ≥300 mg/g).
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Bệnh thận mạn tính (CKD) là một biến chứng thường gặp và nghiêm trọng ở những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2, làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh và tử vong tim mạch. Bệnh tim mạch vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trong nhóm dân số này. Các chiến lược điều trị hiện tại nhằm kiểm soát đường huyết, huyết áp và bảo vệ thận, nhưng rủi ro tim mạch còn lại vẫn tồn tại.
Semaglutide, một chất kích thích thụ thể peptide giống glucagon-1 (GLP-1 RA), đã cho thấy hứa hẹn trong việc cải thiện kết quả tim mạch và làm chậm tiến triển của CKD. Thử nghiệm FLOW cụ thể đã điều tra hiệu quả của semaglutide trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh và tử vong tim mạch ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 bị biến chứng bởi CKD.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm FLOW là một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược, thu hút 3.533 người tham gia mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 và bệnh thận mạn tính. Người tham gia được ngẫu nhiên hóa để nhận semaglutide 1 mg tiêm dưới da hàng tuần hoặc giả dược và được theo dõi trung bình 3,4 năm.
Mức độ nghiêm trọng của CKD được phân loại theo các mức lọc cầu thận ước tính (eGFR) (< hoặc ≥60 mL/phút/1,73 m²) và tỷ lệ albumin-creatinine trong nước tiểu (UACR) (< hoặc ≥300 mg/g), cũng như theo phân loại rủi ro Kidney Disease Improving Global Outcomes (KDIGO) thành các nhóm rủi ro thấp/trung bình, cao, hoặc rất cao.
Kết quả tim mạch tổng hợp chính bao gồm tử vong tim mạch, nhồi máu cơ tim không gây tử vong, hoặc đột quỵ không gây tử vong. Các điểm kết thúc phụ bao gồm tử vong vì mọi nguyên nhân.
Các phát hiện chính
Trong suốt thời gian nghiên cứu, 6,8% người tham gia được phân loại là rủi ro KDIGO thấp/trung bình, 24,9% rủi ro cao, và 68,3% rủi ro rất cao, phản ánh một dân số có gánh nặng rủi ro tim mạch và thận đáng kể.
Điều trị bằng semaglutide dẫn đến giảm 18% nguy cơ tương đối của kết quả tim mạch tổng hợp chính so với giả dược (hệ số nguy cơ [HR] 0,82; khoảng tin cậy 95% [CI] 0,68-0,98; P = 0,03). Điều quan trọng là lợi ích này nhất quán qua tất cả các nhóm CKD được phân loại theo các mức eGFR, các mức UACR, và các lớp phân loại rủi ro KDIGO (tất cả P-tương tác > 0,13), cho thấy hiệu quả đồng đều bất kể mức độ nghiêm trọng của bệnh thận mạn tính ban đầu.
Đối với tử vong vì mọi nguyên nhân, semaglutide giảm nguy cơ 20% (HR 0,80; 95% CI 0,67-0,95; P = 0,01). Hiệu ứng này cũng xuất hiện nhất quán qua các mức eGFR và các lớp phân loại rủi ro KDIGO, với P-tương tác là 0,21 và 0,23, tương ứng. Tuy nhiên, hiệu ứng điều trị khác biệt đáng kể qua các nhóm UACR (P-tương tác = 0,01): không có lợi ích đáng kể về tử vong được quan sát ở bệnh nhân có UACR <300 mg/g (HR 1,17; 95% CI 0,83-1,65), trong khi đó giảm 30% tử vong đáng kể xảy ra ở những người có UACR ≥300 mg/g (HR 0,70; 95% CI 0,57-0,85).
Những kết quả này nhấn mạnh tác dụng bảo vệ thận và tim mạch kép của semaglutide, đặc biệt là ở bệnh nhân có protein niệu, một dấu hiệu mạnh mẽ của nguy cơ thận và tim mạch.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm FLOW bổ sung dữ liệu thuyết phục hỗ trợ việc thêm semaglutide vào các phác đồ điều trị cho bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 mắc cùng lúc CKD. Sự thiếu tương tác theo các mức chức năng thận cho thấy lợi ích tim mạch của semaglutide không giảm ngay cả ở các giai đoạn CKD tiên tiến, điều này rất quan trọng khi xem xét dữ liệu hạn chế cho nhiều liệu pháp trong nhóm có nguy cơ cao này.
Lợi ích tử vong đáng kể ở những người có protein niệu đáng kể phù hợp với vai trò bệnh sinh lý của protein niệu trong sự tiến triển của bệnh mạch máu và thận, cho thấy bệnh nhân có UACR cao hơn có lợi lâm sàng lớn hơn từ semaglutide.
Một hạn chế là tập hợp nhỏ bệnh nhân có rủi ro KDIGO thấp/trung bình, điều này có thể yêu cầu nghiên cứu thêm để xác nhận hiệu quả ở giai đoạn sớm của CKD.
Về mặt cơ chế, semaglutide có thể cải thiện kết quả tim mạch thông qua nhiều con đường ngoài kiểm soát đường huyết, bao gồm tác động đến huyết áp, viêm và chức năng nội mô, mặc dù điều này cần được làm rõ thêm.
Kết luận
Semaglutide giảm đáng kể các sự kiện tim mạch có hại lớn và tử vong vì mọi nguyên nhân ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 mắc bệnh thận mạn tính, với lợi ích nhất quán qua các mức độ nghiêm trọng khác nhau của CKD. Những kết quả này củng cố tầm quan trọng của chất kích thích thụ thể GLP-1 trong việc quản lý rủi ro tim mạch ở nhóm dân số dễ tổn thương này, đặc biệt là ở những người có protein niệu cao.
Các nghiên cứu trong tương lai nên khám phá kết quả thận dài hạn và điều tra các thông tin cơ chế để tối ưu hóa các chiến lược điều trị cá nhân.
Tài liệu tham khảo
1. Heerspink HJL, et al. Cardiovascular and renal outcomes with semaglutide in patients with type 2 diabetes and chronic kidney disease: The FLOW trial. [Tên tạp chí]. [Năm];[Tập](Số):[Trang].
2. Kidney Disease: Improving Global Outcomes (KDIGO) CKD Work Group. KDIGO 2012 Clinical Practice Guideline for the Evaluation and Management of Chronic Kidney Disease. Kidney Int Suppl. 2013;3(1):1–150.
3. Gerstein HC, et al. Cardiovascular outcomes with glucagon-like peptide-1 receptor agonists in patients with type 2 diabetes: a systematic review and meta-analysis of cardiovascular outcome trials. Lancet Diabetes Endocrinol. 2019;7(10):776-785.
4. American Diabetes Association. Standards of Medical Care in Diabetes—2024. Diabetes Care. 2024;47(Suppl 1):S1-S276.