Giới thiệu
Bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 (T2D) đối mặt với nhiều thách thức sức khỏe, đặc biệt khi mắc các bệnh nhiễm như nhiễm trùng tiết niệu (UTIs). Các nghiên cứu gần đây cho thấy việc bắt đầu sử dụng chất ức chế SGLT2 ngay sau khi chẩn đoán UTI có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả sức khỏe dài hạn. Bài viết này khám phá mối liên hệ giữa chất ức chế SGLT2 và tỷ lệ sống sót cải thiện ở bệnh nhân T2D sau khi được chẩn đoán UTI.
Phương pháp
UTIs, cùng với các tình trạng như viêm bể thận cấp tính, không chỉ phổ biến mà còn là các biến chứng nghiêm trọng cho người bị T2D. Sau các nhiễm trùng này, bệnh nhân thường có nguy cơ cao hơn về các biến chứng toàn thân, suy giảm chức năng thận và các vấn đề tim mạch.
Để điều tra các lợi ích tiềm năng của chất ức chế SGLT2, các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu đối chứng hồi cứu sử dụng dữ liệu mạng lưới y tế toàn cầu từ năm 2016 đến 2023. Mục tiêu chính là xác định xem việc bắt đầu sử dụng chất ức chế SGLT2 trong vòng ba tháng sau khi chẩn đoán UTI có dẫn đến kết quả sức khỏe dài hạn tốt hơn so với việc bắt đầu sử dụng chất ức chế DPP-4 hay không.
Nghiên cứu bao gồm tổng cộng 4.258 người lớn mắc T2D được ghép nối dựa trên điểm số xu hướng. Trong nhóm này, 2.129 người bắt đầu sử dụng chất ức chế SGLT2, trong khi 2.129 người khác bắt đầu điều trị bằng chất ức chế DPP-4. Độ tuổi trung bình của người tham gia khoảng 61 tuổi, với phân bố giới tính khoảng 28-29% nam.
Kết quả chính quan tâm là tỷ lệ tử vong, trong khi các kết quả phụ bao gồm tỷ lệ xảy ra các sự cố thận nặng và các sự cố tim mạch nặng trong thời gian theo dõi bốn năm.
Kết quả
Kết quả cho thấy việc sử dụng chất ức chế SGLT2 có liên quan đến việc giảm 41% nguy cơ tử vong so với những người sử dụng chất ức chế DPP-4 (tỷ lệ nguy cơ [HR], 0.59; khoảng tin cậy 95% [CI], 0.45-0.77). Hiệu ứng này đặc biệt mạnh mẽ ở một số nhóm bệnh nhân nhất định—phụ nữ, bệnh nhân dưới 65 tuổi, những người có mức A1c 7% trở lên, và những người không có bệnh tim mạch hoặc bệnh động mạch vành hiện hữu.
Hơn nữa, các tác dụng có lợi của chất ức chế SGLT2 đối với kết quả tử vong bắt đầu xuất hiện sớm nhất sáu tháng sau khi chẩn đoán UTI. Bên cạnh tỷ lệ tử vong cải thiện, còn có sự giảm đáng kể về nguy cơ các sự cố thận nặng (HR, 0.784; CI, 0.682-0.900) liên quan đến chất ức chế SGLT2. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về các sự cố tim mạch nặng.
Thú vị的是, 使用SGLT2抑制剂的患者UTI复发率略低于使用DPP-4抑制剂的患者。此外,SGLT2抑制剂与较低的住院风险、透析依赖、败血症和急诊科就诊风险相关。
结论和实践意义
这些发现强调了在T2D患者UTI诊断后的头几个月内考虑使用SGLT2抑制剂作为一线治疗选择的重要性。作者鼓励临床医生优先早期启动SGLT2抑制剂,鉴于其在改善患者结果方面的安全性和有效性。
因此,对于治疗T2D患者的医疗保健提供者来说,这些见解强调了在感染后管理中提高对SGLT2抑制剂益处的认识的必要性。
参考文献
Wang HW, Tsai MH, Fang YW, Lu KC, Wang J, Lu CL. Sodium-glucose cotransporter 2 inhibitor use and clinical outcomes in patients with type 2 diabetes after urinary tract infection. Diabetes Obes Metab. 2025 Aug 4. doi: 10.1111/dom.70003. Epub ahead of print. PMID: 40757430.