So sánh Normosol-R và Ringer lactat trong chăm sóc cấp cứu: Đánh giá các dung dịch tinh thể cân bằng để tối ưu hóa kết quả điều trị cho bệnh nhân

So sánh Normosol-R và Ringer lactat trong chăm sóc cấp cứu: Đánh giá các dung dịch tinh thể cân bằng để tối ưu hóa kết quả điều trị cho bệnh nhân

Tổng quan

1. Thử nghiệm ngẫu nhiên thực tế quy mô lớn này so sánh tác động của hai dung dịch tinh thể cân bằng thường được sử dụng, Normosol-R và Ringer lactat, đối với người lớn mắc bệnh nặng trong đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU).
2. Không có sự khác biệt đáng kể về mức bicarbonate huyết tương trong 7 ngày, cho thấy tác động tương tự đối với trạng thái axit-bazo.
3. Các kết quả phụ bao gồm việc bắt đầu điều trị thay thế thận mới và tỷ lệ tử vong sau 30 ngày cũng tương đương giữa các nhóm.
4. Những phát hiện này cho thấy cả hai dung dịch đều cung cấp độ an toàn và hiệu quả tương đương cho liệu pháp truyền dịch tĩnh mạch trong dân số này.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Liệu pháp truyền dịch tĩnh mạch là một can thiệp nền tảng trong quản lý bệnh nhân mắc bệnh nặng, thường liên quan đến hồi sức thể tích lớn. Truyền dịch muối sinh lý (0.9% natri clorua) historically là lựa chọn hàng đầu, nhưng các dung dịch tinh thể cân bằng đã nổi lên như những lựa chọn thay thế ưa thích do thành phần sinh lý tốt hơn, có thể giảm các biến chứng như axit máu chuyển hóa hyperchloremic và tổn thương thận cấp (AKI).

Các dung dịch tinh thể cân bằng như Ringer lactat và Normosol-R cung cấp các hồ sơ điện giải gần giống với huyết tương và bao gồm các chất đệm được thiết kế để giảm thiểu rối loạn axit-bazo. Tuy nhiên, những khác biệt tinh vi trong thành phần điện giải và chất đệm của chúng đã đặt ra câu hỏi liệu một dung dịch có thể mang lại kết quả lâm sàng tốt hơn so với dung dịch khác. Do nguy cơ cao về tỷ lệ mắc bệnh và tử vong liên quan đến lựa chọn dịch trong bệnh nhân mắc bệnh nặng, làm rõ những khác biệt này có ý nghĩa lâm sàng quan trọng.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm ngẫu nhiên thực tế, phân cụm, đa vòng này được thực hiện tại một trung tâm y tế học thuật ở Hoa Kỳ. Nghiên cứu đã tuyển chọn 2,084 người lớn mắc bệnh nặng từ ngày 1 tháng 6 năm 2018 đến ngày 31 tháng 1 năm 2019. Bệnh nhân nhận Normosol-R hoặc Ringer lactat cho liệu pháp truyền dịch tĩnh mạch dựa trên phân cụm của đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU) mà họ đang nằm trong mỗi giai đoạn thời gian.

Điều kiện bao gồm chính bao gồm bệnh nhân người lớn cần hồi sức dịch trong môi trường ICU. Kết quả chính là sự thay đổi nồng độ bicarbonate (HCO3-) huyết tương từ khi đăng ký đến 7 ngày, được chọn làm chỉ số của trạng thái axit-bazo. Kết quả phụ bao gồm việc bắt đầu điều trị thay thế thận (KRT) trong quá trình nhập viện và tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân vào ngày 30.

Kết quả chính

Đối tượng nghiên cứu có tuổi trung bình là 59 tuổi, với 48.3% là nữ giới, và điểm SOFA (Sequential Organ Failure Assessment) trung bình là 5, phản ánh mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Về kết quả chính, không có sự khác biệt đáng kể về mức bicarbonate huyết tương trong 7 ngày giữa nhóm Normosol-R và Ringer lactat (sự chênh lệch trung bình -0.12 mmol/dL; khoảng tin cậy 95% -0.61 đến 0.36; P = .61). Điều này cho thấy cả hai dịch đều duy trì cân bằng axit-bazo tương tự nhau ở bệnh nhân mắc bệnh nặng.

Kết quả phụ cũng cho thấy sự tương đương. Điều trị thay thế thận được yêu cầu ở 6.0% bệnh nhân nhận Normosol-R so với 5.0% trong nhóm Ringer lactat (sự chênh lệch rủi ro tuyệt đối 1.0%; khoảng tin cậy 95% -1.2% đến 3.1%), cho thấy không có sự khác biệt thống kê đáng kể. Tỷ lệ tử vong sau 30 ngày gần như giống hệt giữa các nhóm: 16.3% so với 16.0% (sự chênh lệch rủi ro tuyệt đối 0.3%; khoảng tin cậy 95% -2.9% đến 3.6%).

Hồ sơ an toàn nhất quán, không có sự cố hoặc biến chứng cụ thể do dịch nào được báo cáo vượt quá ở bất kỳ nhóm nào.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm có công suất tốt này cung cấp bằng chứng nghiêm ngặt rằng việc lựa chọn giữa Normosol-R và Ringer lactat không ảnh hưởng đến các kết quả lâm sàng quan trọng ở người lớn mắc bệnh nặng. Những lo ngại trước đây về sự khác biệt trong thành phần điện giải, chẳng hạn như sự hiện diện của canxi trong Ringer lactat hoặc acetate trong Normosol-R, không chuyển hóa thành tác động lâm sàng có ý nghĩa đối với cân bằng axit-bazo, chức năng thận hoặc sự sống còn.

Thiết kế phân cụm đa vòng đã tăng cường tính hợp lệ nội bộ và giảm thiểu sự nhiễu loạn từ các biến số cấp độ bệnh nhân. Mặc dù nghiên cứu được thực hiện tại một trung tâm học thuật đơn lẻ, bản chất thực tế và môi trường ICU thực tế hỗ trợ khả năng tổng quát hóa của nó.

Hạn chế bao gồm khả năng rằng các tác động hiếm gặp hoặc dài hạn chưa được ghi nhận và một số nhóm dân số con vẫn có thể hưởng lợi từ việc lựa chọn dịch được tùy chỉnh. Nghiên cứu thêm có thể khám phá các kết quả trong các tình trạng cụ thể như chấn thương não hoặc rối loạn chuyển hóa nặng.

Kết luận

Trong người lớn mắc bệnh nặng cần liệu pháp truyền dịch tĩnh mạch, Normosol-R và Ringer lactat có hiệu quả lâm sàng tương đương về tác động axit-bazo, nhu cầu điều trị thay thế thận và tỷ lệ tử vong ngắn hạn. Bác sĩ có thể chọn bất kỳ dung dịch tinh thể cân bằng nào mà không lo ngại sẽ ảnh hưởng đến các kết quả quan trọng này. Thử nghiệm này hỗ trợ các hướng dẫn hiện hành ủng hộ dung dịch tinh thể cân bằng nhưng không có bằng chứng thuyết phục để ưu tiên một dung dịch cân bằng cụ thể dựa trên các kết quả này.

Tài liệu tham khảo

Qian ET, Brown RM, Jackson KE, Wang L, Stollings JL, Freundlich RE, Wanderer JP, Siew ED, Bernard GR, Self WH, Casey JD, Rice TW, Semler MW; Nhóm Nghiên cứu Chăm sóc Cấp cứu Thực tế. Normosol-R vs Ringer lactat ở bệnh nhân mắc bệnh nặng: Một thử nghiệm ngẫu nhiên. Chest. 2025 Aug;168(2):336-345. doi: 10.1016/j.chest.2025.02.008. Epub 2025 Feb 17. PMID: 39971001.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *