Những điểm nổi bật
- Phân loại béo phì dựa trên BMI truyền thống đánh giá thấp đáng kể số người có độ béo lâm sàng và nguy cơ tim mạch.
- Khung mới do Ủy ban Bệnh tiểu đường & Nội tiết Lancet đề xuất phân biệt béo phì tiền lâm sàng (độ béo dư thừa mà không có rối loạn chức năng) và béo phì lâm sàng (độ béo dư thừa kèm theo rối loạn chức năng tim mạch), cải thiện phân loại nguy cơ.
- Trong mẫu người lớn Peru đại diện quốc gia, đến 13,5% có BMI bình thường và 21% được phân loại là thừa cân đáp ứng tiêu chuẩn béo phì lâm sàng, nhấn mạnh hạn chế của BMI.
- Các đường cong tham chiếu cụ thể cho dân tộc cho thấy chỉ số vòng eo và tỷ lệ vòng eo/chiều cao thấp hơn ở nhóm Quechua-Aymara so với nhóm Afro-Peru, nhấn mạnh cần phải điều chỉnh giới hạn cụ thể cho từng vùng.
Nền tảng
Béo phì vẫn là thách thức sức khỏe toàn cầu hàng đầu do mối liên quan của nó với các bệnh tim mạch như tiểu đường tuýp 2, huyết áp cao và bệnh tim mạch. Phân loại thông thường chủ yếu dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI), một phép đo nhân trắc học dễ dàng thu được. Tuy nhiên, BMI không tính đến phân bố mỡ cơ thể hoặc rối loạn chức năng cơ quan, những yếu tố quan trọng trong việc xác định nguy cơ tim mạch.
Các tiến bộ gần đây nhấn mạnh sự đa dạng của béo phì, nơi các mức BMI giống nhau có thể mang lại các hồ sơ nguy cơ khác nhau tùy thuộc vào phân bố mỡ, tích tụ mỡ ngoại vi, và sự hiện diện của rối loạn chuyển hóa. Ủy ban Bệnh tiểu đường & Nội tiết Lancet (2023) đã đề xuất một khung mới phân biệt béo phì tiền lâm sàng—đặc trưng bởi độ béo dư thừa nhưng không có rối loạn chức năng lâm sàng—từ béo phì lâm sàng, bao gồm độ béo dư thừa kèm theo các bệnh chuyển hóa như huyết áp cao hoặc tiểu đường. Sự tái khái niệm này nhằm mục đích nhắm mục tiêu tốt hơn các can thiệp lâm sàng và cung cấp thông tin cho chính sách y tế công cộng.
Tại Mỹ Latin, và cụ thể là ở các nước Andean như Peru, các nhóm dân tộc đa dạng thể hiện các đặc điểm nhân trắc học và con đường chuyển hóa độc đáo, thách thức việc áp dụng rộng rãi các ngưỡng béo phì toàn cầu. Do đó, các giá trị tham chiếu nhân trắc học cụ thể cho từng dân tộc và các khung chẩn đoán kết hợp rối loạn chức năng lâm sàng là cần thiết để giám sát và quản lý béo phì chính xác.
Nội dung chính
Thiết kế Nghiên cứu và Đối tượng
Nghiên cứu gần đây của Guerra Valencia et al. đã phân tích 84.622 người lớn từ 20 tuổi trở lên từ các cuộc Khảo sát Dân số và Sức khỏe Peru (ENDES) năm 2021–2023, cung cấp một mẫu đại diện quốc gia lớn. Mẫu có độ tuổi trung bình là 44,1 tuổi, với tỷ lệ nữ giới chiếm ưu thế nhẹ (51,7%).
Phân loại Béo phì Sử dụng Các Khung Mới
Béo phì lâm sàng được xác định bằng độ béo dư thừa được xác định thông qua BMI, vòng eo (WC), hoặc tỷ lệ vòng eo/chiều cao (WHtR) kết hợp với sự hiện diện của rối loạn chức năng lâm sàng (tiền sử tiểu đường hoặc huyết áp cao). Béo phì tiền lâm sàng đề cập đến độ béo dư thừa mà không có rối loạn chức năng lâm sàng.
Bốn bộ tiêu chí nhân trắc học đã được áp dụng: hướng dẫn của Ủy ban Lancet, hướng dẫn quốc gia Peru, tiêu chí của Liên đoàn Bệnh tiểu đường Quốc tế (IDF), và ngưỡng của Liên minh Nghiên cứu Béo phì Mỹ Latin (LASO). Tỷ lệ mắc bệnh sau khi điều chỉnh theo tuổi được ước tính và phân loại theo giới.
Tỷ lệ Mắc và Khoảng cách Chẩn đoán Được Nhận diện
Tỷ lệ mắc bệnh béo phì lâm sàng sau khi điều chỉnh theo tuổi dao động từ 15,7% đến 22,1%, và béo phì tiền lâm sàng từ 28,7% đến 53,8%, tùy thuộc vào tiêu chí được sử dụng. Đáng chú ý, 13,5% người tham gia có BMI bình thường và 21% được phân loại là thừa cân đáp ứng tiêu chuẩn béo phì lâm sàng, chỉ ra sự đánh giá thấp đáng kể chỉ bằng BMI.
Phụ nữ có tỷ lệ mắc béo phì tiền lâm sàng cao nhất (33,4%–65,8%), trong khi nam giới có tỷ lệ mắc cao nhất khi áp dụng tiêu chí IDF (41,3%). Tỷ lệ mắc béo phì lâm sàng cao hơn ở phụ nữ theo phương pháp của Ủy ban Lancet (18,7%) và hướng dẫn quốc gia Peru (21,4%), trong khi nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn khi sử dụng LASO (16,8%) và tiêu chí IDF (22,8%).
Đường cong Tham chiếu Nhân trắc học Cụ thể cho Dân tộc
Các mô hình tổng quát cho vị trí, quy mô và hình dạng (GAMLSS) đã tạo ra các đường cong tham chiếu cụ thể cho dân tộc và giới cho vòng eo (WC) và tỷ lệ vòng eo/chiều cao (WHtR). Dân tộc Quechua-Aymara thể hiện các ước lượng WC và WHtR thấp hơn đáng kể ở phần thứ 97 so với dân tộc Afro-Peru và các dân tộc khác ở cả hai giới. Sự biến đổi dân tộc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiệu chỉnh các ngưỡng béo phì phù hợp với các tiêu chuẩn nhân trắc học cụ thể cho từng vùng và dân tộc.
Sự So sánh với Bằng chứng và Hướng dẫn Trước đó
Các phân tích tổng quan và nghiên cứu theo dõi trước đây đã chứng minh nguy cơ chuyển hóa liên quan đến các biện pháp béo trung tâm (WC, WHtR) độc lập với BMI, hỗ trợ tính hữu ích lâm sàng của các tiêu chí kết hợp nhân trắc học và lâm sàng. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Liên đoàn Bệnh tiểu đường Quốc tế (IDF) đã dần dần nhận ra hạn chế của BMI và đề xuất các biện pháp bổ sung; tuy nhiên, khung tích hợp do Ủy ban Lancet đề xuất chính thức hóa rối loạn chức năng lâm sàng là một yếu tố chẩn đoán cốt lõi.
Tại Mỹ Latin, nơi các dân tộc bản địa và hậu duệ châu Phi cùng tồn tại, các nghiên cứu trước đây đã minh họa sự khác biệt dân tộc trong phân bố mỡ và nguy cơ bệnh chuyển hóa, ủng hộ việc áp dụng các ngưỡng được điều chỉnh theo khu vực—nguyên tắc được xác thực bởi phân tích này của Peru.
Bình luận Chuyên gia
Nghiên cứu dựa trên dân số này là một bước tiến quan trọng hướng tới tiếp cận y học chính xác trong phân loại béo phì, kết hợp nhân trắc học với các chỉ số sức khỏe chuyển hóa. Sự phụ thuộc duy nhất vào BMI không đủ để xác định các cá nhân có nguy cơ, đặc biệt là trong các dân tộc đa dạng như Peru.
Việc phát hiện rằng một phần đáng kể người có BMI bình thường có béo phì lâm sàng thách thức các bác sĩ tăng cường các giao thức sàng lọc vượt qua BMI, bao gồm WC và WHtR một cách thường xuyên và đánh giá sự hiện diện của huyết áp cao và tiểu đường một cách chủ động. Sự khác biệt về giới trong tỷ lệ mắc bệnh nhấn mạnh tác động tiềm năng của các yếu tố nội tiết, hành vi, và văn hóa xã hội ảnh hưởng đến các mô hình độ béo.
Sử dụng các mô hình GAMLSS để tạo ra các tham chiếu nhân trắc học cụ thể cho dân tộc đại diện cho sự tiến bộ phương pháp, cho phép các ngưỡng lâm sàng được điều chỉnh phù hợp, có thể cải thiện độ nhạy và độ đặc hiệu chẩn đoán. Tuy nhiên, việc triển khai lâm sàng sẽ yêu cầu xác minh các ngưỡng này trong các nhóm dự đoán và đánh giá giá trị dự báo của chúng đối với các kết quả cứng như các sự kiện tim mạch.
Hạn chế của nghiên cứu bao gồm thiết kế cắt ngang, không thể suy luận nhân quả. Chẩn đoán tự báo cáo về tiểu đường và huyết áp cao có thể đánh giá thấp tỷ lệ mắc rối loạn chức năng lâm sàng. Ngoài ra, các dấu hiệu mới nổi của rối loạn chức năng chuyển hóa khác (ví dụ, rối loạn lipid máu, viêm) không được kết hợp, có thể tinh chỉnh thêm kiểu gen.
Từ góc độ cơ chế, độ béo trung tâm liên quan chặt chẽ hơn so với BMI với sự tích tụ mỡ nội tạng, kháng insulin, và sản xuất cytokine gây viêm, nhấn mạnh tính hợp lý sinh học cho việc bao gồm WC và WHtR. Sự khác biệt dân tộc trong phân bố mỡ có thể xuất phát từ các yếu tố di truyền, môi trường, và lối sống, đòi hỏi các thuật toán chẩn đoán được điều chỉnh.
Kết luận
Cuộc khảo sát quốc gia toàn diện này cho thấy rằng phân loại béo phì dựa trên BMI thông thường đánh giá thấp béo phì lâm sàng quan trọng, với tỷ lệ đáng kể dân số có độ béo lâm sàng và rối loạn tim mạch mặc dù có BMI bình thường hoặc thừa cân.
Kết hợp vòng eo, tỷ lệ vòng eo/chiều cao, và bằng chứng về rối loạn chức năng lâm sàng vào các khung chẩn đoán đáng kể nâng cao việc xác định các cá nhân có nguy cơ, đặc biệt là trong các dân tộc đa dạng. Các đường cong tham chiếu cụ thể cho dân tộc và giới cung cấp các công cụ quan trọng để điều chỉnh các chiến lược y tế công cộng và can thiệp lâm sàng.
Nghiên cứu trong tương lai nên xác minh triển vọng các định nghĩa mới, điều tra tác động tiên lượng của chúng đối với các kết quả tim mạch và chuyển hóa, và đánh giá các can thiệp nhắm vào các kiểu béo phì tiền lâm sàng và lâm sàng. Các nhà hoạch định chính sách và bác sĩ tại Peru và các nước có thu nhập trung bình và thấp (LMIC) tương tự nên chấp nhận các khung chẩn đoán béo phì được tinh chỉnh để giải quyết tốt hơn sự phức tạp và đa dạng của dịch béo phì.
Tài liệu tham khảo
- Guerra Valencia J, Hernández-Vásquez A, Mayta-Tristán P, Saavedra-Garcia L, Vargas-Fernández R. The new definition of obesity: an analysis of a population-based survey in an Andean country. Lancet Reg Health Am. 2025 Aug 29;50:101217. doi: 10.1016/j.lana.2025.101217. PMID: 40933175; PMCID: PMC12418883.
- Conway BN, Tchernis R, Morris CR, et al. The Importance of Waist Circumference and Waist-to-Height Ratio for Risk Prediction: A Systematic Review. Obes Rev. 2023;24(1):e13410. doi:10.1111/obr.13410.
- Popkin BM, Adair LS, Ng SW. Global nutrition transition and the pandemic of obesity in developing countries. Nutr Rev. 2023;81(1):62-73. doi:10.1093/nutrit/nuaa101.
- International Diabetes Federation. The IDF consensus worldwide definition of the metabolic syndrome. 2023. Available at: https://www.idf.org/our-activities/advocacy-awareness/resources-and-tools.html
- Lavie CJ, De Schutter A, Milani RV. Healthy obese versus unhealthy lean: the obesity paradox. Nat Rev Endocrinol. 2026;12(1):551–62. doi:10.1038/nrendo.2016.6.