Nền tảng nghiên cứu
Trong quản lý ung thư vú, dấu hiệu sinh sản Ki-67 đã được sử dụng lâu dài để hiểu về sinh học khối u và hướng dẫn quyết định điều trị. Mặc dù được sử dụng rộng rãi trong việc xác định đặc điểm ban đầu của khối u, ý nghĩa dự đoán của sự thay đổi mức độ Ki-67 trong quá trình hóa trị liệu tiền phẫu thuật (NACT) vẫn chưa được xác định đầy đủ. Vì NACT nhằm giảm gánh nặng khối u và cải thiện kết quả phẫu thuật, việc hiểu cách động học của Ki-67 phản ánh đáp ứng khối u có thể tinh chỉnh phân loại rủi ro và tùy chỉnh điều trị. Nghiên cứu này giải quyết nhu cầu này bằng cách phân tích sự thay đổi của Ki-67 và mối liên hệ của nó với kết quả dài hạn.
Thiết kế nghiên cứu và đối tượng
Nghiên cứu này dựa trên dữ liệu từ Đăng ký Quốc gia Ung thư Vú Thụy Điển (NBCR), xác định 2.494 phụ nữ mắc ung thư vú xâm lấn được điều trị bằng NACT từ năm 2007 đến 2020. Đối tượng bao gồm các tiểu nhóm phân tử đa dạng: dương tính với thụ thể estrogen/dương tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người 2 (ER+/HER2−), ung thư vú tam âm (TNBC) và khối u HER2 dương tính. Các quy trình tiêu chuẩn đã đo mức độ Ki-67 trước và sau NACT, cùng với dữ liệu lâm sàng và bệnh lý. Điểm cuối chính là tỷ lệ sống sót cụ thể cho ung thư vú (BCSS), với các phân tích thứ cấp tập trung vào giá trị dự đoán của động học Ki-67 trong mô hình dự đoán chức năng Neo-Bioscore.
Kết quả chính
Trong số đối tượng, mức độ Ki-67 trung bình trước NACT là 40%, chỉ ra sự sinh sản khối u cao ở thời điểm cơ bản. Bệnh còn lại được phát hiện ở 1.826 bệnh nhân, với mức độ Ki-67 trung bình sau NACT là 12%. Đáng chú ý, mức độ Ki-67 thấp hơn sau NACT có tương quan mạnh mẽ với BCSS cải thiện trong toàn bộ đối tượng (p < 0.0001). Phân tích theo nhóm tiết lộ mối liên hệ đáng kể trong ER+/HER2− (p=0.0001) và TNBC (p=0.0007), nhưng không trong khối u HER2+ (p=0.8223).
Việc thêm mức độ Ki-67 sau NACT vào mô hình Neo-Bioscore hiện tại đã cải thiện độ chính xác dự đoán, tăng chỉ số C từ 0.758 lên 0.802. Nghiên cứu đã tìm thấy mối tương quan chặt chẽ giữa mức độ Ki-67 sau NACT, sự thay đổi tuyệt đối và tương đối (giảm phần trăm). Ngưỡng tối ưu cho sự giảm tương đối của Ki-67 đã xác định các nhóm nguy cơ cao và thấp: bệnh nhân ER+/HER2− có mức giảm ≥48%, và bệnh nhân TNBC có ngưỡng tương tự, cả hai đều phân loại bệnh nhân thành các nhóm dự đoán khác biệt (p < 0.0001).
Quan trọng hơn, bệnh nhân có bệnh còn lại đạt ít nhất 48% mức giảm Ki-67 sau NACT có kết quả sống sót tương đương với những bệnh nhân có đáp ứng bệnh lý hoàn toàn (p=0.13), cho thấy khả năng sử dụng sự thay đổi của Ki-67 như một đại diện cho hiệu quả điều trị.
Giải thích và ý nghĩa lâm sàng
Nghiên cứu này xác định rằng sự thay đổi của Ki-67 trong quá trình NACT có ý nghĩa dự đoán độc lập và có thể cải thiện các mô hình rủi ro hiện tại như Neo-Bioscore. Đặc biệt, sự giảm đáng kể của Ki-67 trong tiểu nhóm ER+/HER2− và TNBC xác định bệnh nhân có triển vọng sống sót dài hạn tốt hơn. Những kết quả này hỗ trợ việc tích hợp đánh giá Ki-67 sau NACT vào các khung ra quyết định lâm sàng, có thể hướng dẫn quyết định về việc tăng cường hoặc giảm thiểu điều trị bổ trợ.
Bệnh còn lại sau NACT, thường được coi là một chỉ báo dự đoán xấu, có thể cần điều tra sinh học thêm về mức độ Ki-67 để tinh chỉnh các chiến lược sau điều trị. Dấu hiệu động này có thể phục vụ như một chỉ báo thời gian thực của đáp ứng khối u, thúc đẩy các tiếp cận điều trị cá nhân hóa và linh hoạt hơn.
Hạn chế và hướng phát triển trong tương lai
Mặc dù vững chắc, nghiên cứu này là quan sát và có các hạn chế cố hữu, bao gồm sự biến đổi trong việc đánh giá Ki-67 và khả năng áp dụng bên ngoài. Các thử nghiệm triển vọng trong tương lai nên xác nhận các ngưỡng thay đổi Ki-67 và khám phá việc tích hợp chúng vào các thuật toán lâm sàng. Ngoài ra, các nghiên cứu cơ chế là cần thiết để làm rõ các con đường sinh học đứng sau sự điều chỉnh Ki-67 trong quá trình điều trị.
Kết luận
Động học của Ki-67 trong quá trình điều trị tiền phẫu thuật cung cấp thông tin dự đoán quý giá vượt qua các biện pháp tĩnh tại thời điểm cơ bản. Việc tích hợp sự thay đổi tương đối của Ki-67 cải thiện phân loại rủi ro và có thể ảnh hưởng đến kế hoạch điều trị sau NACT. Nghiên cứu tiếp theo nhắm vào Ki-67 của bệnh còn lại sau NACT sẽ rất quan trọng để phát triển chăm sóc cá nhân hóa cho bệnh nhân ung thư vú.
Tài trợ và khả năng sử dụng dữ liệu
Nghiên cứu này được tài trợ bởi các khoản tài trợ từ Cancerfonden, Vetenskapsrådet, Cancerföreningen i Stockholm và Region Stockholm. Dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu này có sẵn từ NBCR, tuân thủ các phê duyệt đạo đức.