Nhấn mạnh
- Bổ sung selen ở liều 200 µg/ngày làm giảm đáng kể mức glucose huyết thanh lúc đói ở phụ nữ mắc đái tháo đường thai kỳ (GDM).
- Tần suất tăng bilirubin ở trẻ sơ sinh giảm khi bổ sung selen.
- Selen không ảnh hưởng đáng kể đến đề kháng insulin được đo bằng HOMA-IR hoặc các thông số lipid bao gồm cholesterol toàn phần, triglyceride, LDL-C và HDL-C.
- Bằng chứng hiện tại dựa trên một số ít các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đòi hỏi sự giải thích cẩn trọng và cần xác minh thêm.
Nền tảng nghiên cứu
Đái tháo đường thai kỳ (GDM) là một rối loạn chuyển hóa phổ biến xảy ra trong thai kỳ, đặc trưng bởi khả năng dung nạp glucose bị suy giảm và mức độ đề kháng insulin khác nhau, dẫn đến các kết quả bất lợi cho mẹ và trẻ sơ sinh. Tỷ lệ mắc GDM đang tăng trên toàn cầu, với những hậu quả đáng kể bao gồm tăng nguy cơ đái tháo đường loại 2 ở mẹ và rối loạn chuyển hóa ở con. Việc quản lý tối ưu GDM vẫn còn khó khăn, bao gồm các can thiệp về lối sống và điều trị bằng thuốc. Các chất bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt là các chất chống oxy hóa và nguyên tố vi lượng như selen, đã thu hút sự chú ý do vai trò của chúng trong chuyển hóa glucose và lipid. Selen là yếu tố thiết yếu trong chức năng của các enzym chống oxy hóa và điều hòa các đường dẫn truyền viêm, có thể mang lại lợi ích trong việc giảm thiểu stress oxy hóa và rối loạn chuyển hóa liên quan đến GDM. Tuy nhiên, kết quả của các thử nghiệm lâm sàng về hiệu quả của bổ sung selen trong việc cải thiện kiểm soát glucose và chuyển hóa lipid ở phụ nữ mang thai mắc GDM vẫn chưa nhất quán, thúc đẩy việc tiến hành đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp này của Sun et al. để làm rõ cơ sở bằng chứng.
Thiết kế nghiên cứu
Đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp này bao gồm các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCTs) đánh giá tác động của bổ sung selen so với giả dược ở phụ nữ được chẩn đoán mắc GDM. Tìm kiếm toàn diện đã được thực hiện trên nhiều cơ sở dữ liệu bao gồm PubMed, Thư viện Cochrane, Web of Science, EMBASE và các cơ sở dữ liệu Trung Quốc đến tháng 5 năm 2025. Bốn RCTs phù hợp bao gồm tổng cộng 230 người tham gia trong độ tuổi từ 18 đến 45 tuổi đã được đưa vào. Liều lượng bổ sung selen dao động từ 100 µg/ngày đến 200 µg/ngày, với thời gian can thiệp kéo dài từ 6 đến 12 tuần. Các kết quả được đánh giá bao gồm các chỉ số chuyển hóa glucose như glucose huyết thanh lúc đói (FPG) và mô hình cân bằng insulin (HOMA-IR), các thông số lipid bao gồm cholesterol toàn phần, triglyceride, cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C) và cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL-C), và các kết quả trẻ sơ sinh như tần suất tăng bilirubin. Việc trích xuất dữ liệu và đánh giá nguy cơ sai lệch tuân theo phương pháp Cochrane, với các phân tích tổng hợp được thực hiện sử dụng các mô hình ngẫu nhiên hoặc cố định tùy theo trường hợp. Sai lệch xuất bản được đánh giá thông qua các bài kiểm tra Begg và Egger.
Các phát hiện chính
Phân tích tổng hợp cho thấy rằng bổ sung selen ở liều 200 µg/ngày có liên quan đến việc giảm đáng kể mức glucose huyết thanh lúc đói so với giả dược (hiệu ứng trung bình [MD] = -5.03 mg/dL; khoảng tin cậy 95% [CI]: -7.70 đến -2.37; P = 0.0002). Điều này cho thấy cải thiện nhẹ nhưng có ý nghĩa về kiểm soát glucose ở phụ nữ mang thai mắc GDM dùng bổ sung selen.
Trái ngược với điều này, selen không cho thấy tác động thống kê đáng kể đối với đề kháng insulin được đo bằng HOMA-IR (MD = -0.71; CI 95%: -1.80 đến 0.37; P = 0.20), cho thấy không có lợi ích rõ ràng trong việc cải thiện độ nhạy insulin ngoại biên dựa trên dữ liệu có sẵn.
Về chuyển hóa lipid, bổ sung không cho thấy thay đổi đáng kể trong mức cholesterol toàn phần, triglyceride, LDL-C hoặc HDL-C so với giả dược, cho thấy tác động của selen có thể không mở rộng đáng kể đến việc điều chỉnh thông số lipid trong dân số này.
Đáng chú ý, bổ sung selen có liên quan đến việc giảm đáng kể tần suất tăng bilirubin ở trẻ sơ sinh (hiệu ứng rủi ro = 0.09; CI 95%: 0.03 đến 0.33; P = 0.0003), một biến chứng trẻ sơ sinh quan trọng có thể liên quan đến stress oxy hóa hoặc chuyển hóa gan bị thay đổi.
Các hồ sơ an toàn trong các nghiên cứu báo cáo không có sự cố nghiêm trọng nào do selen ở liều và thời gian được nghiên cứu.
Bình luận chuyên gia
Phân tích tổng hợp này cung cấp tổng hợp quý giá hỗ trợ khả năng của selen như một biện pháp can thiệp bổ trợ để cải thiện kiểm soát glucose và giảm biến chứng trẻ sơ sinh trong GDM, mặc dù có những hạn chế. Số lượng nhỏ các RCTs được đưa vào và kích thước mẫu giảm sức mạnh thống kê và hạn chế các phân tích nhóm nhỏ như đánh giá đáp ứng liều hoặc phân loại theo trạng thái selen ban đầu. Ngoài ra, sự đa dạng của liều lượng selen và thời gian can thiệp thách thức tính tổng quát của kết quả. Sự thiếu nhất quán về tác động lên đề kháng insulin và thông số lipid có thể phản ánh thời gian can thiệp không đủ hoặc sự phức tạp của quy định chuyển hóa trong thai kỳ.
Từ góc độ cơ chế, selen, là yếu tố đồng yếu tố cho các enzym peroxid glutathione, có thể làm giảm chức năng tế bào β tụy bị suy giảm do stress oxy hóa và các đường dẫn truyền viêm, từ đó cải thiện cân bằng glucose. Lợi ích ở trẻ sơ sinh về tăng bilirubin có thể liên quan đến sự bảo vệ chống oxy hóa được tăng cường trong mô gan thai nhi, giảm tích tụ bilirubin.
Các hướng dẫn lâm sàng hiện tại không khuyến nghị bổ sung selen thường xuyên trong GDM, một phần do bằng chứng không đầy đủ và lo ngại về độc tính có thể xảy ra với liều lượng quá mức. Phân tích này nhấn mạnh nhu cầu phải có các RCTs quy mô lớn, được thiết kế tốt, kiểm soát trạng thái selen ban đầu, khẩu phần ăn và các yếu tố di truyền ảnh hưởng đến chuyển hóa selen, để thiết lập liều lượng tối ưu, an toàn và hiệu quả.
Kết luận
Bằng chứng hiện tại từ bốn RCTs cho thấy rằng bổ sung selen ở liều 200 µg/ngày ở phụ nữ mang thai mắc GDM có thể cải thiện mức glucose huyết thanh lúc đói và giảm nguy cơ tăng bilirubin ở trẻ sơ sinh mà không có tác động đáng kể đến đề kháng insulin hoặc thông số lipid. Các kết quả này cho thấy một vai trò tiềm năng, mặc dù hạn chế, của selen trong quản lý đái tháo đường thai kỳ. Tuy nhiên, do kích thước mẫu nhỏ và hạn chế của các nghiên cứu, các kết luận này yêu cầu sự giải thích cẩn trọng và xác minh thông qua các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn, nghiêm ngặt trước khi có thể đưa ra các khuyến nghị lâm sàng.
Các bác sĩ nên tiếp tục nhấn mạnh các chiến lược quản lý GDM đã được thiết lập, bao gồm tư vấn dinh dưỡng, theo dõi glucose và điều trị bằng thuốc phù hợp, đồng thời chú ý đến các bằng chứng mới về bổ sung vi chất. Bổ sung selen có thể là một biện pháp bổ trợ hứa hẹn nhưng chỉ nên xem xét trong bối cảnh đánh giá lâm sàng toàn diện.
Nguồn tài trợ và đăng ký thử nghiệm lâm sàng
Phân tích tổng hợp gốc của Sun et al. không chỉ rõ nguồn tài trợ hoặc chi tiết đăng ký thử nghiệm lâm sàng. Các thử nghiệm chất lượng cao trong tương lai nên tuân thủ các tiêu chuẩn báo cáo nghiêm ngặt bao gồm đăng ký thử nghiệm và công bố nguồn tài trợ.
Tài liệu tham khảo
Sun J, Liu L, Shen J, Du J. Bổ sung selen trong quản lý đái tháo đường thai kỳ: Một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp của các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên. BMC Endocr Disord. 2025 Oct 10;25(1):226. doi: 10.1186/s12902-025-02045-5. PMID: 41073938; PMCID: PMC12513009.
American Diabetes Association. Tiêu chuẩn chăm sóc y tế trong đái tháo đường—2024. Diabetes Care. 2024;47(Suppl 1):S1–S121.
Rayman MP. Sự quan trọng của selen đối với sức khỏe con người. Lancet. 2000;356(9225):233-241.