Nhấn mạnh
1. Đánh giá tổng hợp này bao gồm 17 meta-phân tích bao phủ 156 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT) đánh giá probiotics và các kết quả sức khỏe liên quan đến nhận thức.
2. Gần một nửa (44,3%) trong số 106 mối liên hệ độc đáo được nghiên cứu có ý nghĩa thống kê, với 38,3% được hỗ trợ bởi bằng chứng chất lượng cao theo đánh giá GRADE.
3. Bằng chứng mạnh nhất liên quan đến tác động tích cực của probiotics đối với chức năng nhận thức, được hỗ trợ bởi dữ liệu chất lượng vừa phải đến cao.
4. Cần thêm các thử nghiệm lâm sàng được thiết kế tốt để làm rõ các chủng loại probiotics tối ưu, liều lượng và thời gian điều trị cho lợi ích nhận thức.
Nền tảng Nghiên cứu
Probiotics, được định nghĩa là các vi sinh vật sống mang lại lợi ích sức khỏe khi được tiêu thụ ở liều lượng đủ, đã thu hút sự chú ý ngày càng tăng về tác động tiềm năng vượt ra ngoài sức khỏe tiêu hóa truyền thống. Trục ruột-não đã nổi lên như một con đường giao tiếp hai chiều kết nối vi sinh vật đường ruột với chức năng hệ thần kinh trung ương, gợi ý rằng probiotics có thể ảnh hưởng đến hiệu suất nhận thức và sức khỏe thần kinh.
Suy giảm nhận thức, từ rối loạn nhận thức nhẹ đến bệnh Alzheimer, là thách thức sức khỏe cộng đồng lớn trên toàn thế giới, với các lựa chọn dự phòng và điều trị hiệu quả hạn chế. Với tính khả dụng và hồ sơ an toàn thuận lợi của probiotics, việc hiểu vai trò của chúng trong sức khỏe nhận thức là một lĩnh vực nghiên cứu đầy hứa hẹn giải quyết một nhu cầu chưa được đáp ứng đáng kể.
Thiết kế Nghiên cứu
Đánh giá tổng hợp này đã tổng hợp toàn diện các đánh giá hệ thống và meta-phân tích đã công bố của các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT) điều tra tác động của probiotics đối với các điểm cuối liên quan đến nhận thức ở người lớn. Cơ sở dữ liệu bao gồm PubMed, Embase, Web of Science, Scopus và Cơ sở dữ liệu Đánh giá Hệ thống Cochrane đã được tìm kiếm đến ngày 20 tháng 4 năm 2024.
Tổng cộng 17 meta-phân tích bao gồm 156 RCT—với một số RCT trùng lặp giữa các đánh giá—đã được bao gồm. Kích thước mẫu dao động từ 37 đến 409 người tham gia mỗi thử nghiệm, với thời gian theo dõi từ hai tuần đến 28 tuần. Các biện pháp hiệu ứng được trích xuất bao gồm sự khác biệt trung bình chuẩn hóa (SMD), sự khác biệt trung bình (MD), khoảng tin cậy 95% (CI), giá trị p và chỉ số dị质性 (I2)。
使用Grading of Recommendations, Assessment, Development, and Evaluation (GRADE)框架对每种益生菌-健康结果关联的证据质量进行了评估,将证据分类为高质量、中等质量、低质量或极低质量。
主要发现
这项伞形综述确定了与益生菌相关的各种健康结果中的106个独特关联。其中,47个(44.3%)具有统计学意义(P < 0.05)。这些显著关联的GRADE评估显示:
- 38.3%由高质量证据支持。
- 38.3%由中等质量证据支持。
- 21.3%由低质量证据支持。
- 2.1%由极低质量证据支持。
在这些显著关联中,大多数与认知功能结果有关(44.7%),表明益生菌对认知功能有益的最有力证据。其他值得注意的领域包括血糖调节(6.4%)、血脂谱改善(14.9%)、氧化应激减少(21.3%)、炎症标志物调节(4.3%)和各种指标(8.5%)。
认知功能的好处包括记忆力、注意力、执行功能和整体认知评分的改善。效应量,以标准化平均差衡量,表明小到中等的临床影响,在几个meta分析中尽管存在一些异质性但是一致。
纳入试验的安全数据是良好的,益生菌通常耐受良好,不良事件概况与安慰剂相当。
专家评论
这项伞形综述的发现与肠道-大脑轴的新兴机制见解一致,益生菌可能通过影响神经炎症、神经递质合成和下丘脑-垂体-肾上腺轴来调节认知功能。
尽管结果令人鼓舞,但由于益生菌菌株、剂量方案、研究人群和认知结果测量的异质性,推广仍具有挑战性。当前的证据支持益处,但强调需要标准化且样本量足够的RCT,重点关注最佳益生菌配方、个性化方法和长期临床结果。
一些局限性包括潜在的发表偏倚、多个meta分析中主要RCT的重叠以及所检查综述方法学严谨性的变异性。未来的研究应解决这些差距,并探索机制生物标志物与临床终点相结合。
结论
这项全面的伞形综述验证了益生菌在随机对照试验meta分析中具有潜在的认知健康益处,得到了中等到高质量证据的支持。这些发现鼓励将益生菌作为认知健康维护的辅助策略,特别是在有认知衰退风险的人群中。
然而,还需要更多的临床试验来定义最有效的益生菌菌株、剂量和治疗持续时间,并确认认知改善的持久性。这样的研究将有助于将新兴的科学知识转化为基于证据的临床实践建议,以保护和增强认知功能。
资助和临床试验注册
伞形综述已在PROSPERO注册(注册号:CRD42024537769)。各纳入研究的资金披露情况不同,未在meta分析中统一报告。
参考文献
- Liu X, Ning L, Fan W, Jia C, Ge L. Probiotics and Cognitive-Related Health Outcomes: An Umbrella Review of Systematic Reviews and Meta-Analyses of Randomized Controlled Trials. Nutr Rev. 2025 Nov 1;83(11):2144-2158. doi: 10.1093/nutrit/nuaf156. PMID: 40966579.
- Carabotti M, Scirocco A, Maselli MA, Severi C. The gut-brain axis: interactions between enteric microbiota, central and enteric nervous systems. Ann Gastroenterol. 2015 Apr-Jun;28(2):203-9. doi: 10.20524/aog.2015.0001.
- Morris MC, Tangney CC. Dietary fat composition and dementia risk. Neurobiol Aging. 2014 May;35 Suppl 2:S59-64. doi: 10.1016/j.neurobiolaging.2014.03.037.
- Sarkar A, Lehto SM, Harty S, et al. Psychobiotics and the Manipulation of Bacteria–Gut–Brain Signals. Trends Neurosci. 2016 Nov;39(11):763-781. doi: 10.1016/j.tins.2016.07.002.