Vericiguat trong suy tim có phân suất tống máu giảm: Bằng chứng từ phân tích tổng hợp của các thử nghiệm VICTORIA và VICTOR

Vericiguat trong suy tim có phân suất tống máu giảm: Bằng chứng từ phân tích tổng hợp của các thử nghiệm VICTORIA và VICTOR

Nhấn mạnh

– Vericiguat giảm nguy cơ tổng hợp của tử vong do tim mạch hoặc nhập viện do suy tim ở bệnh nhân HFrEF trong một phổ rủi ro rộng.
– Phân tích tổng hợp từ các thử nghiệm VICTORIA và VICTOR bao gồm các nhóm dân số đa dạng, có và không có tình trạng xấu đi gần đây của suy tim.
– Cả hai thành phần của điểm cuối tổng hợp—tử vong do tim mạch và nhập viện do suy tim—đều cho thấy sự giảm đáng kể về mặt thống kê.
– Những kết quả này hỗ trợ việc sử dụng vericiguat như một lựa chọn điều trị bổ sung trong liệu pháp y tế theo hướng dẫn hiện đại cho HFrEF.

Nền tảng nghiên cứu

Suy tim có phân suất tống máu giảm (HFrEF) vẫn là gánh nặng sức khỏe toàn cầu lớn, đặc trưng bởi tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao mặc dù đã có những tiến bộ trong điều trị. Bệnh nhân mắc HFrEF thường gặp các đợt lâm sàng xấu đi, làm tăng nguy cơ gặp các kết cục bất lợi, bao gồm nhập viện và tử vong. Các liệu pháp y tế theo hướng dẫn hiện tại (GDMT) đã cải thiện đáng kể sự sống còn và chất lượng cuộc sống, nhưng rủi ro còn lại vẫn tồn tại, nhấn mạnh nhu cầu về các phương pháp điều trị bổ sung.

Vericiguat, một chất kích thích guanylate cyclase tan trong nước, ban đầu được nghiên cứu trong thử nghiệm VICTORIA trên các bệnh nhân mắc HFrEF đã trải qua các đợt xấu đi gần đây. Kết quả tích cực từ nhóm nguy cơ cao này đã giúp vericiguat được phê duyệt và khuyến nghị cấp độ IIb ở châu Âu và Bắc Mỹ. Thử nghiệm VICTOR sau đó khám phá việc sử dụng nó trong nhóm dân số có nguy cơ thấp hơn mà không có tình trạng xấu đi gần đây, cung cấp cơ hội để đánh giá hiệu quả của thuốc trong phạm vi rộng hơn của mức độ nghiêm trọng của HFrEF.

Thiết kế nghiên cứu

Phân tích dữ liệu cá nhân tổng hợp này tích hợp kết quả từ hai thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát lớn, quốc tế: VICTORIA và VICTOR.

  • Thử nghiệm VICTORIA: Tuyển dụng người lớn (≥18 tuổi) mắc HFrEF mãn tính, có đợt xấu đi gần đây được xác định bằng cách nhập viện trong vòng sáu tháng hoặc tiêm tĩnh mạch thuốc lợi tiểu ngoại trú trong vòng ba tháng, cùng với mức NT-proBNP cao. Được thực hiện từ tháng 9 năm 2016 đến tháng 9 năm 2019 tại 42 quốc gia.
  • Thử nghiệm VICTOR: Bao gồm dân số HFrEF tương tự nhưng không có tình trạng xấu đi gần đây. Được thực hiện từ tháng 11 năm 2021 đến tháng 2 năm 2025 tại 36 quốc gia.

Trong cả hai thử nghiệm, các đối tượng nhận vericiguat hoặc giả dược ngoài GDMT hiện đại theo các hướng dẫn lâm sàng. Điểm cuối tổng hợp chính trong cả hai nghiên cứu là thời gian đến sự kiện đầu tiên của tử vong do tim mạch hoặc nhập viện do suy tim. Điểm cuối phụ bao gồm các thành phần riêng lẻ của điểm cuối tổng hợp này.

Kết quả chính

Phân tích tổng hợp bao gồm 11.155 bệnh nhân: 5.050 từ VICTORIA và 6.105 từ VICTOR. Đặc điểm cơ bản thay đổi theo tiêu chí tuyển dụng của từng thử nghiệm nhưng tập hợp lại đại diện cho một phổ lâm sàng rộng của mức độ nghiêm trọng của HFrEF.

Điểm cuối chính: Điểm cuối tổng hợp của tử vong do tim mạch hoặc nhập viện do suy tim xảy ra ở 25.9% bệnh nhân được điều trị bằng vericiguat so với 27.9% với giả dược. Điều này tương ứng với tỷ lệ nguy cơ (HR) đáng kể về mặt thống kê là 0.91 (KTC 95%, 0.85–0.98; p=0.0088), chỉ ra sự giảm nguy cơ tương đối 9%.

Các thành phần riêng lẻ: Vericiguat cũng cho thấy lợi ích đáng kể trong việc giảm tử vong do tim mạch đơn thuần (HR 0.89; KTC 95%, 0.80–0.98; p=0.020) và nhập viện đầu tiên do suy tim (HR 0.92; KTC 95%, 0.84–1.00; p=0.043).

Lợi ích này nhất quán trong cả hai thử nghiệm, hỗ trợ hiệu quả của nó cả ở bệnh nhân có tình trạng xấu đi gần đây và những bệnh nhân có HFrEF mãn tính ổn định. Quan trọng là, tất cả bệnh nhân đều đang nhận GDMT hiện đại, cho thấy rằng vericiguat mang lại lợi ích lâm sàng tăng thêm khi được sử dụng cùng với các nền tảng điều trị hiện đại.

An toàn: Cả hai thử nghiệm đều báo cáo rằng vericiguat nói chung là an toàn, với tỷ lệ tác dụng phụ tương đương với giả dược, phù hợp với dữ liệu an toàn trước đây về thuốc.

Bình luận chuyên gia

Dữ liệu tổng hợp từ VICTORIA và VICTOR cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng vericiguat cải thiện các kết quả lâm sàng quan trọng trong phạm vi rủi ro rộng của HFrEF. Cơ chế kích thích guanylate cyclase tan trong nước và tăng cường tín hiệu cyclic GMP có thể mang lại lợi ích tim mạch độc đáo, bổ sung cho việc chặn thần kinh nội tiết đạt được bởi các chất khác.

Tuy nhiên, sự giảm rủi ro tuyệt đối là nhỏ, và khuyến nghị cấp độ IIb phản ánh nhu cầu lựa chọn bệnh nhân cẩn thận. Vericiguat đại diện cho một bước tiến quan trọng trong điều trị, đặc biệt cho các bệnh nhân vẫn có nguy cơ mặc dù đã sử dụng GDMT, bao gồm cả những bệnh nhân không thể dung nạp hoặc tiếp cận các liệu pháp mới như ức chế SGLT2 hoặc ARNIs.

Hạn chế của nghiên cứu bao gồm các tiêu chí tuyển dụng khác nhau giữa VICTORIA và VICTOR và khoảng cách thời gian giữa chúng, có thể ảnh hưởng đến khả năng tổng quát hóa. Tuy nhiên, việc tổng hợp dữ liệu cá nhân đã cho phép phân tích nhóm con mạnh mẽ và củng cố tính tái tạo của lợi ích.

Kết luận

Vericiguat giảm đáng kể nguy cơ tử vong do tim mạch và nhập viện do suy tim ở bệnh nhân HFrEF trong một phổ lâm sàng đa dạng, bao gồm cả những bệnh nhân có và không có tình trạng xấu đi gần đây. Những kết quả này hỗ trợ vai trò của nó như một lựa chọn điều trị bổ sung trên nền tảng của liệu pháp y tế theo hướng dẫn hiện đại để cải thiện kết quả của suy tim. Việc đánh giá hiệu quả thực tế và tính kinh tế sẽ rất quan trọng khi vericiguat được tích hợp vào thực hành lâm sàng.

Tài liệu tham khảo

1. Zannad F, O’Connor CM, Butler J, et al. Vericiguat cho bệnh nhân suy tim có phân suất tống máu giảm trong phạm vi rủi ro rộng: Phân tích dữ liệu cá nhân từ các thử nghiệm VICTORIA và VICTOR. Lancet. 2025;406(10510):1351-1362. doi:10.1016/S0140-6736(25)01682-4.

2. McMurray JJV, Packer M, Desai AS, et al. Cập nhật về điều trị thuốc trong suy tim: Các tiếp cận hiện đại. N Engl J Med. 2021;384(5):455-466.

3. Ponikowski P, Voors AA, Anker SD, et al. Hướng dẫn ESC 2021 về chẩn đoán và điều trị suy tim cấp và mạn tính. Eur Heart J. 2022;43(10):3599-3726.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *