Nhấn mạnh
Người mang thai mắc bệnh đa nang buồng trứng (PCOS) đối mặt với nguy cơ tăng đáng kể về đái tháo đường thai kỳ, tiền sản giật và sinh non. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên lớn, mù đôi này đã xem xét liệu việc bổ sung myo-inositol hàng ngày trong thai kỳ có thể giảm những kết quả bất lợi này hay không.
Nghiên cứu không cho thấy sự giảm đáng kể về kết quả tổng hợp bao gồm đái tháo đường thai kỳ, tiền sản giật hoặc sinh non ở nhóm bổ sung myo-inositol so với nhóm giả dược.
Việc bổ sung myo-inositol được dung nạp tốt, nhưng những phát hiện này không hỗ trợ việc sử dụng thường xuyên để ngăn ngừa biến chứng thai kỳ ở PCOS.
Nền tảng nghiên cứu
Bệnh đa nang buồng trứng (PCOS) là một rối loạn nội tiết phổ biến ảnh hưởng đến phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, đặc trưng bởi tình trạng tăng androgen, rối loạn kinh nguyệt và hình thái đa nang của buồng trứng. PCOS cũng liên quan đến kháng insulin và rối loạn chuyển hóa, gây tăng nguy cơ biến chứng thai kỳ như đái tháo đường thai kỳ (GDM), các rối loạn huyết áp bao gồm tiền sản giật, và sinh non.
Quản lý những biến chứng thai kỳ này vẫn là một thách thức lâm sàng, và còn thiếu nhu cầu về các can thiệp an toàn, hiệu quả để giảm tỷ lệ mắc bệnh mẹ và trẻ sơ sinh trong nhóm bệnh nhân này. Myo-inositol, một loại đường tự nhiên tham gia vào các con đường tín hiệu insulin, đã được đề xuất là một chất bổ sung tiềm năng để cải thiện các thông số chuyển hóa và sinh sản ở PCOS. Các nghiên cứu nhỏ trước đây và dữ liệu sơ bộ cho thấy nó có thể giảm kháng insulin và cải thiện kết quả thai kỳ, xứng đáng được đánh giá quy mô lớn và nghiêm ngặt.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát giả dược này được thực hiện tại 13 bệnh viện ở Hà Lan. Người mang thai được chẩn đoán mắc PCOS, từ tuần thứ 8 đến 16 của thai kỳ, đã được tuyển chọn từ tháng 6 năm 2019 đến tháng 3 năm 2023.
Tổng cộng 464 người tham gia được phân ngẫu nhiên 1:1 để nhận myo-inositol (2 g hai lần mỗi ngày) kết hợp với liều thấp axit folic (0,2 mg) hoặc giả dược tương ứng chỉ chứa axit folic. Can thiệp kéo dài suốt thai kỳ cho đến khi sinh. Điểm cuối chính là kết quả tổng hợp của các biến chứng thai kỳ chính: đái tháo đường thai kỳ, tiền sản giật hoặc sinh non trước 37 tuần.
Những phát hiện chính
Thử nghiệm đã tuyển chọn chủ yếu là nhóm da trắng (86,1%) với độ tuổi trung bình là 31,5 tuổi. Tình trạng tăng androgen hóa sinh hóa ở mức cơ bản xảy ra nhiều hơn ở nhóm myo-inositol (29,0% so với 18,5%), nhưng sự mất cân bằng này đã được điều chỉnh trong phân tích.
Các sự kiện kết quả tổng hợp chính xảy ra ở 25,0% nhóm myo-inositol so với 26,8% nhóm giả dược (tỷ lệ rủi ro [RR] 0,93, khoảng tin cậy 95% [CI] 0,68 đến 1,28; P = 0,67), cho thấy không có lợi ích đáng kể về mặt thống kê.
Các kết quả phụ, bao gồm tỷ lệ riêng lẻ của đái tháo đường thai kỳ, tiền sản giật và sinh non, cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm.
Can thiệp an toàn và được dung nạp tốt, không có sự cố bất lợi nào được báo cáo liên quan đến việc bổ sung myo-inositol.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm ngẫu nhiên được thiết kế kỹ lưỡng này cung cấp bằng chứng chất lượng cao rằng việc bổ sung myo-inositol trong thai kỳ không làm giảm tỷ lệ mắc các biến chứng chính ở người mắc PCOS. Mặc dù hấp dẫn về mặt cơ chế do vai trò của nó trong tín hiệu insulin, sự thiếu hiệu quả lâm sàng làm nổi bật sự phức tạp của bệnh lý PCOS và nguy cơ thai kỳ.
Những kết quả này trái ngược với các nghiên cứu nhỏ trước đây, có thể bị thiếu sức mạnh hoặc thiên lệch. Kích thước mẫu lớn và phương pháp luận vững chắc tăng cường niềm tin vào những kết quả không có ý nghĩa này.
Hạn chế bao gồm dân tộc chủ yếu là da trắng của nhóm, có thể hạn chế khả năng áp dụng cho các nhóm đa dạng hơn. Ngoài ra, liều lượng và công thức myo-inositol phản ánh thực hành lâm sàng phổ biến, nhưng nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá các phác đồ hoặc liệu pháp kết hợp khác.
Các hướng dẫn lâm sàng hiện tại để quản lý thai kỳ ở PCOS nên tiếp tục nhấn mạnh các biện pháp phòng ngừa đã được xác định cho đái tháo đường thai kỳ và các rối loạn huyết áp, bao gồm quản lý chế độ ăn, tối ưu hóa lối sống và giám sát sản khoa chặt chẽ.
Kết luận
Tóm lại, việc bổ sung myo-inositol hàng ngày bắt đầu sớm trong thai kỳ cho người mắc PCOS không làm giảm nguy cơ tổng hợp của đái tháo đường thai kỳ, tiền sản giật hoặc sinh non. Những phát hiện này cho thấy việc sử dụng thường xuyên myo-inositol để ngăn ngừa biến chứng thai kỳ trong nhóm dân số này không được hỗ trợ bởi bằng chứng hiện tại.
Cần nghiên cứu thêm để xác định các chiến lược hiệu quả hơn để cải thiện kết quả thai kỳ ở PCOS, có thể tập trung vào các can thiệp cá nhân hóa nhắm vào các con đường chuyển hóa và nội tiết.
Tài liệu tham khảo
- van der Wel AWT, Frank CMC, Bout-Rebel R, et al. Myo-inositol Supplementation to Prevent Pregnancy Complications in Polycystic Ovary Syndrome: A Randomized Clinical Trial. JAMA. 2025;334(13):1151-1159. doi:10.1001/jama.2025.13668.
- Teede HJ, Deeks AA, Moran LJ. Polycystic ovary syndrome: a complex condition with psychological, reproductive and metabolic manifestations that impacts on health across the lifespan. BMC Med. 2010;8:41. doi:10.1186/1741-7015-8-41.
- Corrado F, Santamaria A, Palomba S. Myo-inositol administration in polycystic ovary syndrome: a systematic review. Eur Rev Med Pharmacol Sci. 2011;15(10):1144-1150.
- American Diabetes Association. Standards of Medical Care in Diabetes—2024. Diabetes Care. 2024;47(Suppl 1):S1-S283.