Biến chứng phổi sau phẫu thuật trong phẫu thuật bụng nội soi truyền thống so với hỗ trợ robot: Tần suất, yếu tố nguy cơ và ý nghĩa lâm sàng

Nhấn mạnh

  • Phẫu thuật hỗ trợ robot (RAS) có liên quan đến tần suất cao hơn của biến chứng phổi sau phẫu thuật (PPC) so với phẫu thuật nội soi truyền thống (CLS), chủ yếu do thời gian thông khí nội khoa dài hơn.
  • Thời gian thông khí máy, không phải phương pháp phẫu thuật hoặc cường độ thông khí, dự đoán độc lập nguy cơ PPC.
  • Công cụ phân loại rủi ro tích hợp đặc điểm bệnh nhân và các yếu tố xung quanh phẫu thuật tăng cường chăm sóc cá nhân để giảm PPC.
  • Các phương pháp ít xâm lấn, bao gồm kỹ thuật robot và nội soi, giảm tổng thể các biến chứng so với phẫu thuật mở, với sự khác biệt tinh tế về biến cố phổi.

Nền tảng

Phẫu thuật bụng ít xâm lấn đã trưởng thành với việc ngày càng áp dụng phẫu thuật hỗ trợ robot (RAS) bổ sung cho phẫu thuật nội soi truyền thống (CLS). Mặc dù RAS cung cấp khả năng linh hoạt và khả năng nhìn thấy tốt hơn, mối liên hệ của nó với biến chứng phổi sau phẫu thuật (PPC) đã gây ra lo ngại, có thể do thời gian phẫu thuật và thông khí dài hơn vốn có của phương pháp. PPC đóng góp đáng kể vào biến cố xung quanh phẫu thuật, thời gian nằm viện kéo dài và chi phí y tế, đặc biệt là ở bệnh nhân phẫu thuật bụng thường yêu cầu gây mê toàn thân với thông khí máy. Hiểu rõ tần suất và các yếu tố xác định PPC trong RAS so với CLS là quan trọng để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa kết quả phẫu thuật.

Nội dung chính

Tần suất PPC so sánh giữa RAS và CLS

Nghiên cứu nhóm quan trọng của Serafini et al. (2025) sử dụng cơ sở dữ liệu Phẫu thuật Nội soi và Hỗ trợ Robot (LapRAS), bao gồm dữ liệu cá nhân của 2738 bệnh nhân từ 2 nhóm toàn cầu triển vọng—LAS VEGAS và AVATaR—được thực hiện thông khí nội khoa cho phẫu thuật bụng CLS hoặc RAS tại 163 trung tâm trên toàn thế giới (Serafini et al., 2025). PPC xảy ra đáng kể hơn trong RAS (19.0%) so với CLS (9.5%). Tuy nhiên, phân tích đa biến tiết lộ rằng không có phương pháp phẫu thuật (RAS so với CLS) hay cường độ thông khí (được đo bằng 4DP + RR) dự đoán độc lập PPC; thay vào đó, thời gian thông khí nội khoa là dự đoán độc lập duy nhất (aOR 1.49, 95% CI 1.33-1.66; P < .001). Hiện tượng này có thể phản ánh thời gian phẫu thuật và thông khí dài hơn vốn có trong RAS (trung bình 219 phút so với 95 phút trong CLS). Các phân tích nhạy cảm bao gồm tiếp cận điều chỉnh và nhóm đối chứng phù hợp đã xác nhận các kết quả này.

Tham số thông khí và nguy cơ PPC

Nghiên cứu giới thiệu một chỉ số mới, 4 lần áp lực dẫn động cộng với tần số hô hấp (4DP + RR), tích hợp cường độ thông khí máy. Trong khi so sánh chưa điều chỉnh cho thấy cường độ cao hơn trong RAS, nó không có liên quan độc lập với PPC sau khi điều chỉnh. Thú vị的是, 事后分析表明,在较短的手术中,通气强度可能有更大的影响,突显了通气持续时间和强度之间的复杂相互作用。

与 PPC 相关的患者和程序风险因素

额外的文献为这些发现提供了背景。例如,年龄≥75岁和长时间麻醉是肝胆外科手术中 PPC 的独立预测因子(Wang 等,2025),强调了患者虚弱和程序持续时间作为关键风险维度。ARISCAT 评分是一种经过验证的术前工具,可以稳健地预测食管癌手术后的术后肺炎,并可能增强腹腔手术队列的术前风险分层(Li 等,2025)。在食管手术中,新型微创方法如充气纵隔镜联合腹腔镜相对于传统的胸腔镜手术减少了 PPC 发生率(Chen 等,2025),表明技术改进可以影响肺部发病率。

来自胸外科和其他微创手术的见解

在胸外科,结合加速康复协议的机器人辅助胸外科手术(RATS)带来了满意的术后恢复和低肺部并发症率(Dubois 等,2025)。类似地,脊柱和胸壁手术中的机器人辅助手术显示出比徒手或开放手术更低的肺部并发症(Garcia 等,2025;Smith 等,2025),归因于减少的麻醉暴露和优化的手术精度。这些数据表明,尽管 RAS 可能延长腹部手术中的通气时间,但当与围手术期护理路径整合时,机器人技术总体上倾向于减轻肺部风险。

方法学和研究考虑

LapRAS 研究展示了强大的国际合作,具有大量前瞻性收集的数据,能够进行调整的多变量分析和敏感性测试。然而,由于未测量的因素(如外科医生经验、麻醉方案)可能存在残余混杂。多中心数据集中的手术程序和患者人群的异质性可能限制其普遍性,强调需要针对特定程序的调查。未来比较通气方案和手术技术的随机试验以及患者表型的研究可能会阐明因果途径。

专家评论

观察到 RAS 后 PPC 主要与通气时间有关,支持在长时间机器人手术期间尽量缩短手术时间和优化通气管理的实际重点。缺乏与通气强度的关联表明,采用保护性通气策略时,延长通气时间是主要的可调节风险因素。简化机器人工作流程、改善团队协调并实施减少驱动压力的肺保护性通气仍然是优先事项。

此外,将经过验证的术前肺部风险评分(如 ARISCAT)纳入围手术期规划可以促进量身定制的干预措施,如术前康复、术后呼吸治疗和选择性使用微创替代方案。来自食管和肝胆机器人手术的新兴证据表明,创新方法和技术改进可以在不牺牲肿瘤学或程序完整性的情况下减少 PPC。这种综合还强调了一个重要细微差别:在胸外科和脊柱领域,机器人辅助手术显示与开放技术相比肺部发病率降低,表明机器人技术的微创性质和增强的精确度通常有利于肺部结果,但在复杂的腹部手术中,由于较长的麻醉和通气时间,这种优势可能被抵消。适应机器人的加速康复后手术(ERAS)协议和麻醉计划将是优化 PPC 风险概况的关键。

结论

RAS 扩展了微创腹部手术的能力,但由于长时间的术中通气,与 PPC 发病率增加有关。机械通气的持续时间是肺部并发症的关键独立预测因子,而不是手术方法或通气强度本身。这些发现强调了在机器人腹部手术过程中优化手术效率和通气管理以减轻 PPC 风险的重要性。

使用围手术期工具进行风险分层、整合精炼的微创技术以及有针对性的围手术期护理协议为减少 PPC 负担提供了途径。涵盖外科团队、麻醉师和康复服务的多学科努力对于实现机器人技术的全面肺部安全效益至关重要。未来的研究应重点关注通气策略的前瞻性评估、手术工作流程优化和患者特异性风险建模,以推进微创腹部手术不断发展的背景下个性化的围手术期肺部护理。

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *