Tăng cường phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch thông qua giáo dục hướng đến bệnh nhân và y tá trong các bệnh viện cộng đồng

Tăng cường phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch thông qua giáo dục hướng đến bệnh nhân và y tá trong các bệnh viện cộng đồng

Nổi bật

  • Sau khi triển khai bộ giáo dục hướng đến y tá và bệnh nhân, tỷ lệ liều lượng bị bỏ sót của biện pháp dự phòng huyết khối tĩnh mạch bằng thuốc đã giảm đáng kể trong môi trường bệnh viện cộng đồng.
  • Tỷ lệ từ chối của bệnh nhân đối với biện pháp dự phòng huyết khối tĩnh mạch giảm gần một nửa, minh họa tác động của giáo dục bệnh nhân theo thời gian thực và sự tham gia của y tá.
  • Các chiến lược dựa trên bằng chứng được phát triển tại các trung tâm học thuật có thể được triển khai và duy trì hiệu quả trong các bệnh viện cộng đồng với nhiều đối tượng bệnh nhân khác nhau.

Nền tảng nghiên cứu

Huyết khối tĩnh mạch (VTE), bao gồm huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi, là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong có thể phòng ngừa ở bệnh nhân nội trú trên toàn cầu. Các phác đồ dự phòng bằng thuốc giảm đáng kể tỷ lệ mắc VTE; tuy nhiên, một tỷ lệ đáng kể liều lượng được chỉ định bị bỏ sót do bệnh nhân từ chối hoặc thất bại về mặt hậu cần trong việc quản lý. Nghiên cứu trước đây tại các bệnh viện học thuật đã xác lập các can thiệp giáo dục y tá và bệnh nhân để giảm liều lượng bị bỏ sót, nhưng khả năng mở rộng của chúng đến các bệnh viện cộng đồng — nơi diễn ra phần lớn chăm sóc nội trú — vẫn chưa chắc chắn. Cho dù VTE gây gánh nặng lớn và tiềm năng cải thiện an toàn cho bệnh nhân, việc hiểu và mở rộng các chiến lược triển khai hiệu quả trong các môi trường cộng đồng là rất quan trọng.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này là một nghiên cứu quần thể triển vọng được tiến hành tại bệnh viện cộng đồng của một hệ thống y tế lớn, bao gồm bảy tầng nội trú. Nó bao gồm tất cả bệnh nhân trưởng thành nhập viện và được chỉ định ít nhất một liều dự phòng huyết khối tĩnh mạch bằng thuốc từ ngày 1 tháng 7 năm 2018 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019. Thời kỳ tiền can thiệp kéo dài từ ngày 1 tháng 7 năm 2018 đến ngày 30 tháng 6 năm 2019, và thời kỳ sau can thiệp từ ngày 1 tháng 7 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019. Các can thiệp bao gồm một mô-đun giáo dục dựa trên kịch bản động nhắm vào y tá, kết hợp với bộ giáo dục hướng đến bệnh nhân được cung cấp theo thời gian thực. Một yếu tố hoạt động quan trọng là cảnh báo trực tiếp được gửi đến y tá phụ trách mỗi khi một liều VTE được chỉ định không được quản lý, kích hoạt giao tiếp kịp thời với bệnh nhân. Kết quả chính là tỷ lệ liều lượng bị bỏ sót của biện pháp dự phòng VTE. Kết quả phụ bao gồm phân loại liều lượng bị bỏ sót thành từ chối của bệnh nhân và các lý do khác không liên quan đến từ chối. Dữ liệu được phân tích từ tháng 1 năm 2020 đến tháng 1 năm 2022.

Kết quả chính

Nghiên cứu đã tuyển chọn 15.752 bệnh nhân (55,3% nữ; tuổi trung bình 63,9 tuổi). Trong thời kỳ tiền can thiệp, 12,9% (10.643 trên 82.269) liều lượng được chỉ định bị bỏ sót, giảm đáng kể xuống còn 9,3% (2.718 trên 29.338) sau can thiệp (tỷ lệ tỷ lệ [OR], 0,60; khoảng tin cậy 95% [CI], 0,55–0,66). Sự giảm này chủ yếu do tỷ lệ từ chối của bệnh nhân giảm mạnh, từ 8,8% xuống 5,8% liều lượng (OR, 0,51; CI, 0,46–0,58). Liều lượng bị bỏ sót vì lý do khác ngoài từ chối cũng giảm từ 4,1% xuống 3,5% (OR, 0,87; CI, 0,77–0,99). Đáng chú ý, không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ mắc VTE giữa hai thời kỳ (0,08% tiền can thiệp so với 0,1% sau can thiệp, P = 0,58), mặc dù tỷ lệ sự kiện tổng thể rất thấp.

Những kết quả này nhấn mạnh rằng việc tham gia của nhân viên y tá tuyến đầu thông qua giáo dục toàn diện và tận dụng giao tiếp hướng đến bệnh nhân tại thời điểm quản lý liều lượng có thể nâng cao hiệu quả tuân thủ dự phòng. Điều quan trọng là nghiên cứu đã chứng minh thành công trong môi trường bệnh viện cộng đồng điển hình, nơi thường phải đối mặt với những thách thức hậu cần và văn hóa khác so với các cơ sở y tế học thuật cấp ba.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này củng cố vai trò quan trọng của y tá như những người trung gian trong việc tuân thủ thuốc và các can thiệp an toàn cho bệnh nhân. Bằng cách trang bị kiến thức dựa trên kịch bản cho y tá và nhúng cảnh báo theo thời gian thực, nghiên cứu đã tạo ra một vòng lặp phản hồi mạnh mẽ để đảm bảo quản lý kịp thời biện pháp dự phòng VTE.

Việc giảm từ chối của bệnh nhân có thể phụ thuộc vào giáo dục cá nhân hóa, giải quyết các hiểu lầm hoặc sự bất tiện của bệnh nhân góp phần vào việc không tuân thủ. Việc không tăng tỷ lệ VTE mặc dù có ít liều lượng bị bỏ sót hơn cho thấy các cải tiến đã đạt được mà không làm tổn hại đến an toàn của bệnh nhân.

Tuy nhiên, thiết kế quan sát của nghiên cứu có thể dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nhiễu, chẳng hạn như các sáng kiến tổ chức đồng thời hoặc biến đổi theo mùa ảnh hưởng đến việc quản lý dự phòng và nguy cơ VTE. Khả năng áp dụng rộng rãi ngoài bệnh viện cộng đồng này đòi hỏi sự lạc quan thận trọng; việc tái tạo trong các môi trường đa dạng sẽ xác nhận thêm khả năng mở rộng.

Thêm vào đó, sự phụ thuộc của can thiệp vào cảnh báo từ hồ sơ sức khỏe điện tử và nguồn lực y tá chuyên trách có thể tạo ra rào cản trong các môi trường có hạ tầng thông tin hạn chế hoặc thiếu hụt nhân sự. Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá tính hiệu quả về chi phí và khả năng duy trì lâu dài.

Kết luận

Triển khai một bộ giáo dục đa chiều hướng đến bệnh nhân và y tá đã giảm đáng kể liều lượng bị bỏ sót và từ chối của biện pháp dự phòng VTE trên toàn bộ bệnh viện cộng đồng. Những kết quả này cho thấy các can thiệp hiệu quả từ các bệnh viện học thuật có thể được thích ứng và tích hợp thành công vào quy trình làm việc của bệnh viện cộng đồng. Việc áp dụng rộng rãi có thể nâng cao đáng kể an toàn cho bệnh nhân bằng cách đảm bảo bệnh nhân nội trú nhận được biện pháp dự phòng huyết khối thiết yếu. Nỗ lực tiếp theo nên tập trung vào việc điều chỉnh các can thiệp này cho các bối cảnh chăm sóc sức khỏe khác nhau và đánh giá tác động của chúng lên các kết quả lâm sàng trong thời gian dài hơn.

Tài liệu tham khảo

Haut ER, Owodunni OP, Shaffer DL, McQuigg D, Samuel D, Hobson DB, Kraus PS, Wang J, Webster KLW, Kantsiper M, Harris JE Jr, Holzmueller CG, Varasteh Kia M, Streiff MB, Lau BD. Triển khai Bộ giáo dục hướng đến bệnh nhân để cải thiện phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch. JAMA Surg. 2025 Oct 8. doi: 10.1001/jamasurg.2025.4136. Epub ahead of print. PMID: 41060638.

Kahn SR, Lim W, Dunn AS, et al. Phòng ngừa VTE ở bệnh nhân không phẫu thuật: Điều trị chống đông máu và phòng ngừa huyết khối, bản thứ 9: Hướng dẫn lâm sàng dựa trên bằng chứng của Hiệp hội Tim phổi Mỹ. Chest. 2012;141(2_suppl):e195S-e226S.

Geerts WH, Bergqvist D, Pineo GF, et al. Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch: Hướng dẫn lâm sàng dựa trên bằng chứng của Hiệp hội Tim phổi Mỹ (bản thứ 8). Chest. 2008 Jun;133(6 Suppl):381S-453S.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *