Tổng quan
– Biến đổi đơn nucleotide IL23R1142G>A có liên quan chặt chẽ với sự phát triển của bệnh vẩy nến mâu thuẫn (PP) ở bệnh nhân IBD được điều trị bằng chất chống TNFα.
– Tỷ lệ mắc PP ở bệnh nhân IBD được tiếp xúc với chất chống TNFα khoảng 5.1%, thường nặng, khiến phải ngừng điều trị.
– Không có biến số lâm sàng khác nào có giá trị dự đoán cho PP, nhấn mạnh tiềm năng sử dụng lâm sàng của dấu hiệu di truyền này.
– Phân loại gen IL23R có thể giúp phân tầng rủi ro và điều trị cá nhân hóa để tối ưu hóa quản lý và giảm thiểu tác dụng phụ trong chăm sóc IBD.
Nền tảng nghiên cứu
Bệnh viêm ruột (IBD), bao gồm bệnh Crohn và viêm loét đại tràng, thường yêu cầu các liệu pháp miễn dịch để kiểm soát viêm ruột mãn tính. Các chất ức chế yếu tố hoại tử khối u alpha (TNFα) là những sinh phẩm cốt lõi đã thay đổi cách quản lý bệnh. Tuy nhiên, bệnh vẩy nến mâu thuẫn (PP) là một phản ứng phụ ngày càng được nhận biết khi điều trị bằng chất chống TNFα, đặc trưng bởi sự khởi phát mới hoặc trầm trọng thêm các tổn thương da vẩy nến mặc dù có ức chế TNFα. Những tổn thương này có thể gây biến dạng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, làm phức tạp các phác đồ điều trị IBD.
Hiện nay, có một nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng đối với các công cụ dự đoán để xác định các cá nhân có nguy cơ mắc PP trước khi bắt đầu điều trị bằng chất chống TNFα. Gen thụ thể interleukin-23 (IL23R) đã được liên kết với bệnh vẩy nến. Các biến thể của IL23R được biết là ảnh hưởng đến khả năng mắc bệnh vẩy nén và IBD độc lập, nhưng vai trò của chúng trong PP do chất chống TNFα gây ra vẫn chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này đánh giá các bệnh nhân trưởng thành mắc IBD được tiếp xúc với chất chống TNFα. Người tham gia được phân loại gen cho biến đổi đơn nucleotide IL23R1142G>A (SNP). Hồ sơ y tế được xem xét để xác định các trường hợp PP sau khi tiếp xúc với chất chống TNFα và đánh giá các biến số lâm sàng có thể liên quan đến sự phát triển của PP.
Mục tiêu chính là sự xuất hiện của PP liên quan đến trạng thái gen IL23R1142G>A. Các phân tích thứ cấp giải quyết các đặc điểm lâm sàng dự đoán PP và tác động của PP đối với việc tiếp tục hoặc ngừng điều trị IBD.
Kết quả chính
Nghiên cứu bao gồm 499 bệnh nhân IBD với tổng cộng 570 lần tiếp xúc duy nhất với liệu pháp chống TNFα. Trong số những lần tiếp xúc này, đã xác định 29 trường hợp (5.1%) mắc PP. Hầu hết các trường hợp PP (69%) đều nặng về mặt lâm sàng, thường xuyên cần ngừng điều trị chống TNFα, dẫn đến sự giải quyết hoàn toàn các tổn thương vẩy nến ở những người bị ảnh hưởng.
Phân loại gen tiết lộ mối liên hệ đáng chú ý giữa sự hiện diện của biến thể IL23R1142G>A và sự phát triển của PP. Cụ thể, 46.2% bệnh nhân mắc PP mang kiểu gen biến thể so với chỉ 5.1% bệnh nhân không mắc PP. Điều này tương ứng với tỷ lệ nguy cơ là 17.8 (khoảng tin cậy 95% 7.8–40.0; p < 0.0001), chứng minh mối quan hệ dự đoán có ý nghĩa cao.
Không có biến số lâm sàng nào khác được phân tích—bao gồm nhân khẩu học, subtype IBD, thời gian điều trị chống TNFα, hoặc thuốc đồng hành—cho thấy các mối liên hệ có ý nghĩa thống kê với sự xuất hiện của PP.
Bình luận chuyên gia
Sự xác định biến thể IL23R1142G>A là một yếu tố dự đoán di truyền mạnh mẽ cho bệnh vẩy nến mâu thuẫn trong môi trường có nguy cơ cao này bổ sung kiến thức quý giá về cơ sở miễn dịch di truyền của các phản ứng phụ đối với liệu pháp sinh phẩm. Cơ chế, tín hiệu IL-23 thúc đẩy sự biệt hóa và duy trì tế bào Th17, liên quan đến bệnh lý vẩy nến, và sự rối loạn chức năng của nó trong bối cảnh ức chế TNFα có thể kích hoạt viêm da mâu thuẫn.
Tích hợp phân loại gen IL23R vào quy trình làm việc lâm sàng có thể giúp tiếp cận y học cá nhân hóa bằng cách xác định bệnh nhân có nguy cơ cao mắc PP và hướng dẫn các lựa chọn điều trị tương ứng. Các bác sĩ có thể chọn các sinh phẩm thay thế hoặc theo dõi các dấu hiệu da sớm ở những cá nhân dễ mắc gen, từ đó giảm thiểu gián đoạn điều trị.
Tuy nhiên, kết quả cần được xác nhận triển vọng trong các dân số đa dạng để đánh giá khả năng tổng quát và khám phá thêm các tương tác gen-môi trường ảnh hưởng đến PP. Ngoài ra, cần phân tích hiệu quả chi phí trước khi triển khai rộng rãi việc thử nghiệm biến thể IL23R.
Kết luận
Biến đổi trong gen IL23R, cụ thể là SNP IL23R1142G>A, là một yếu tố dự đoán mạnh mẽ của bệnh vẩy nến mâu thuẫn do liệu pháp chống TNFα gây ra ở bệnh nhân IBD. Dấu hiệu di truyền này vượt trội hơn các yếu tố nguy cơ lâm sàng và hứa hẹn là một dấu hiệu sinh học có thể hành động lâm sàng để tùy chỉnh điều trị IBD.
Nghiên cứu trong tương lai nên nhằm mục đích xác nhận các kết quả này trên các nhóm lớn và đa dạng về chủng tộc và tích hợp phân loại gen IL23R vào các khung công nghệ chính xác để tối ưu hóa an toàn và hiệu quả điều trị. Nghiên cứu này nhấn mạnh vai trò đang phát triển của dược lý học di truyền trong việc quản lý các bệnh miễn dịch phức tạp.
Tài liệu tham khảo
Natt N, Gindi M, Dela Cruz GR, Ponich T, Gregor JC, Chande N, Beaton MD, McIntosh K, Sey M, Khanna R, Kim RB, Wilson A. IL23 Receptor Polymorphism Is a Predictor of Anti-Tumour Necrosis Factor-α-Induced Paradoxical Psoriasis in Inflammatory Bowel Disease. Aliment Pharmacol Ther. 2025 Sep 16. doi: 10.1111/apt.70377. Epub ahead of print. PMID: 40958496.