Nổi bật
Nghiên cứu đa trung tâm này đánh giá ý nghĩa tiên lượng của phản ứng sinh hóa đối với axit obeticholic (OCA) trong xơ gan ống mật nguyên phát (PBC). Những bệnh nhân không đáp ứng sau 12 tháng đối mặt với nguy cơ cao hơn đáng kể về các sự kiện lâm sàng nghiêm trọng. Mặc dù tỷ lệ đáp ứng tăng theo thời gian, tỷ lệ ngừng sử dụng OCA cao cho thấy nhu cầu chưa được đáp ứng về các chiến lược điều trị thay thế.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Xơ gan ống mật nguyên phát (PBC) là một bệnh gan tự miễn mãn tính đặc trưng bởi sự hủy hoại tiến triển của ống mật gan nội tạng, thường dẫn đến xơ gan và suy gan. Axit ursodeoxycholic (UDCA) là liệu pháp đầu tiên đã được xác nhận, cải thiện các chỉ số sinh hóa và kết quả lâu dài. Tuy nhiên, lên đến 40% bệnh nhân không đáp ứng sinh hóa với UDCA, điều này tương quan với nguy cơ cao hơn của các biến chứng liên quan đến gan.
Axit obeticholic (OCA), một chất hoạt hóa thụ thể farnesoid X, đã được phê duyệt làm liệu pháp thứ hai cho những bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp UDCA. Mặc dù OCA cải thiện các điểm cuối sinh hóa thay thế, tác động của nó đối với các kết quả lâm sàng lâu dài và giá trị tiên lượng của phản ứng sinh hóa đối với OCA vẫn chưa được xác định rõ ràng. Nghiên cứu này giải quyết khoảng trống kiến thức bằng cách kiểm tra xem việc không đáp ứng với OCA có dự đoán nguy cơ cao hơn của các sự kiện lâm sàng bất lợi trong PBC hay không.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này là một nghiên cứu nhóm hồi cứu, tổng hợp dữ liệu từ 336 bệnh nhân PBC bắt đầu điều trị bằng OCA từ tháng 8 năm 2017 đến năm 2019 tại các trung tâm có khối lượng lớn ở Anh, Ý và Canada, theo dõi đến tháng 6 năm 2024. Các tiêu chí bao gồm chính là chẩn đoán xác định PBC và đã điều trị bằng UDCA trước đó. Xơ gan hiện diện ở 29% nhóm nghiên cứu.
Phản ứng sinh hóa đối với OCA được đánh giá vào các thời điểm 12, 24, 36 và 48 tháng sử dụng tiêu chuẩn POISE, xem xét mức độ phosphatase kiềm (ALP) và bilirubin. Các sự kiện lâm sàng quan tâm bao gồm mất bù gan, đề nghị ghép gan, phát triển ung thư tế bào gan và tử vong. Việc ngừng sử dụng OCA và thay đổi sinh hóa theo thời gian cũng được ghi nhận. Các mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox đã đánh giá các yếu tố dự đoán sự kiện lâm sàng.
Kết quả chính
Trong tổng cộng 851 năm bệnh nhân tiếp xúc với OCA, 45% (150/336) ngừng điều trị trong vòng 48 tháng. Số bệnh nhân hoàn thành theo dõi 12, 24, 36 và 48 tháng lần lượt là 230, 192, 158 và 150.
Tỷ lệ đáp ứng sinh hóa cải thiện theo thời gian từ 37% tại 12 tháng lên đỉnh điểm 63% tại 36 tháng nhưng giảm nhẹ xuống 55% tại 48 tháng, cho thấy một số bệnh nhân có đáp ứng chậm hoặc tạm thời. Sự bình thường hóa của ALP xảy ra ở 7%, 14%, 25% và 19% bệnh nhân tương ứng tại các thời điểm này (tất cả p < 0.01 so với cơ bản).
Trong 4 năm theo dõi, 64 bệnh nhân trải qua một hoặc nhiều sự kiện lâm sàng. Phản ứng sinh hóa không tốt sau 12 tháng có liên quan mạnh mẽ với nguy cơ cao hơn của sự kiện lâm sàng (HR: 4.50; 95% CI: 1.74-20.23). Sự hiện diện của xơ gan mang lại nguy cơ rất cao (HR: 20.24; 95% CI: 10.15-40.32), tiếp theo là tăng bilirubin (HR: 2.55; 95% CI: 1.71-3.76). Mức albumin thấp và giảm tiểu cầu có liên quan nghịch với sự sống sót không sự kiện (HR gần 0.92 và 0.99 tương ứng).
Sau khi điều chỉnh các yếu tố nhiễu trong phân tích đa biến, cả phản ứng sinh hóa không tốt (HR: 3.29; 95% CI: 1.72-14.96) và xơ gan (HR: 19.67; 95% CI: 5.09-76.08) vẫn là các yếu tố dự đoán độc lập đáng kể của các kết quả lâm sàng bất lợi.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này xác nhận mạnh mẽ rằng phản ứng sinh hóa đối với OCA là một dấu ấn tiên lượng có ý nghĩa lâm sàng trong PBC, giống như vai trò của khả năng đáp ứng UDCA. Các tỷ lệ nguy hiểm cao liên quan đến không đáp ứng và xơ gan nhấn mạnh sự dễ tổn thương của các nhóm này đối với sự tiến triển và bệnh lý liên quan đến gan.
Từ góc độ cơ chế, OCA hoạt động bằng cách điều chỉnh sự cân bằng axit mật và các con đường viêm, có thể khác nhau về hiệu quả tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và kiểu bệnh của từng bệnh nhân. Tỷ lệ đáp ứng tăng theo thời gian cho thấy một số bệnh nhân được hưởng lợi từ liệu pháp kéo dài, mặc dù gần một nửa ngừng sử dụng OCA sau 4 năm, làm nổi bật vấn đề về khả năng chịu đựng hoặc các vấn đề khác.
So với các thử nghiệm lâm sàng trước đây, dữ liệu thực tế lớn này hỗ trợ giá trị dịch chuyển của các dấu ấn sinh hóa nhưng cũng phơi bày các khoảng trống như lựa chọn điều trị hạn chế bên ngoài OCA. Các tác nhân mới, có thể kết hợp các cơ chế hoặc nhắm mục tiêu trực tiếp đến xơ hóa, là cần thiết. Bối cảnh điều trị PBC đang thay đổi đòi hỏi việc kết hợp theo dõi sinh hóa động cùng với phân loại rủi ro lâm sàng.
Các hạn chế bao gồm thiết kế hồi cứu và thiên lệch chọn lọc cố hữu trong các nhóm trung tâm thứ cấp, mặc dù phạm vi quốc tế tăng cường tính tổng quát. Các nghiên cứu triển vọng và thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát trong tương lai nên xác nhận các kết quả này và điều tra các phương pháp điều trị mới cho những bệnh nhân không đáp ứng.
Kết luận
Phản ứng sinh hóa không tốt với axit obeticholic trong PBC là một dự đoán mạnh mẽ về nguy cơ tăng cao của các sự kiện lâm sàng nghiêm trọng, bao gồm mất bù gan và tử vong, đặc biệt là ở bệnh nhân có xơ gan. Mặc dù OCA cải thiện sinh hóa gan ở nhiều bệnh nhân theo thời gian, việc ngừng điều trị đáng kể làm nổi bật nhu cầu chưa được đáp ứng về các liệu pháp hiệu quả và dễ chịu hơn. Theo dõi phản ứng sinh hóa vẫn là công cụ quan trọng để phân loại rủi ro và hướng dẫn các quyết định quản lý trong PBC. Nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc xác định các chiến lược điều trị mới cho những bệnh nhân không đáp ứng sinh hóa với các liệu pháp hiện tại.
Tham khảo
Abbas N, Smith R, Lytvyak E, et al. Non-Response to Obeticholic Acid Is Associated With Heightened Risks of Developing Clinical Events in Primary Biliary Cholangitis. Aliment Pharmacol Ther. 2025 Sep 22. doi: 10.1111/apt.70378. Epub ahead of print. PMID: 40977287.
Lammers WJ, Hirschfield GM, Corpechot C, et al. Development and Validation of a Scoring System to Identify Patients With Primary Biliary Cirrhosis Who Respond to Ursodeoxycholic Acid. Gastroenterology. 2015;149(7):1804-12.e4.
Corpechot C, Chazouillères O, Poupon R. Early Primary Biliary Cirrhosis. Semin Liver Dis. 2009;29(1):118-26.
Fried MW, Navarro VJ, Ahn J, et al. Phase 3 Study of Obeticholic Acid for Primary Biliary Cholangitis. N Engl J Med. 2016;375(7):631-43.