Tối ưu hóa liệu pháp Apixaban kéo dài cho huyết khối tĩnh mạch: Những nhận định từ các thử nghiệm ngẫu nhiên gần đây

Tối ưu hóa liệu pháp Apixaban kéo dài cho huyết khối tĩnh mạch: Những nhận định từ các thử nghiệm ngẫu nhiên gần đây

Những điểm nổi bật

  • Apixaban liều thấp kéo dài (2,5 mg hai lần mỗi ngày) giảm tái phát VTE 87% so với giả dược ở bệnh nhân có VTE do yếu tố kích thích và các yếu tố nguy cơ kéo dài.
  • Trong VTE liên quan đến ung thư, apixaban liều thấp kéo dài (2,5 mg hai lần mỗi ngày) không thua kém liều đầy đủ trong việc ngăn ngừa sự tái phát, với tỷ lệ chảy máu lâm sàng ít hơn đáng kể.
  • Cả hai thử nghiệm đều xác nhận tính an toàn của liệu pháp apixaban kéo dài, với tỷ lệ chảy máu lớn thấp và không có tử vong liên quan đến điều trị.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý

Huyết khối tĩnh mạch (VTE), bao gồm huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE), là nguyên nhân chính gây ra tỷ lệ mắc và tử vong cao trên toàn cầu. Chống đông vẫn là nền tảng của quản lý VTE. Tuy nhiên, xác định thời gian điều trị chống đông tối ưu, đặc biệt sau một sự kiện ban đầu do yếu tố kích thích ở bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ kéo dài, vẫn là một lĩnh vực lâm sàng chưa rõ ràng. Điều trị chống đông kéo dài giảm nguy cơ tái phát nhưng tăng nguy cơ chảy máu. Khó khăn này càng gia tăng ở bệnh nhân ung thư đang hoạt động, những người có trạng thái hypercoagulable và có nguy cơ cao hơn đối với cả tái phát huyết khối và chảy máu. Các chất chống đông mới như apixaban mang lại sự tiện lợi và hồ sơ an toàn thuận lợi, nhưng cần có bằng chứng về việc sử dụng kéo dài và tối ưu hóa liều lượng trong các quần thể khác nhau này.

Thiết kế nghiên cứu

Hai thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi gần đây do Liên minh Bristol-Myers Squibb-Pfizer tài trợ đã điều tra apixaban cho điều trị chống đông kéo dài trong các tình huống VTE khác nhau.

Thử nghiệm HI-PRO tuyển chọn 600 bệnh nhân trưởng thành có VTE do yếu tố tạm thời (như phẫu thuật, chấn thương hoặc bất động) cũng có ít nhất một yếu tố nguy cơ kéo dài và đã hoàn thành 3 tháng điều trị chống đông. Bệnh nhân được ngẫu nhiên 1:1 để sử dụng apixaban liều thấp (2,5 mg hai lần mỗi ngày) hoặc giả dược trong 12 tháng. Điểm cuối hiệu quả chính là VTE tái phát có triệu chứng, trong khi an toàn tập trung vào các trường hợp chảy máu lớn theo tiêu chuẩn của Hội Thrombosis và Hemostasis Quốc tế.

Thử nghiệm API-CAT bao gồm 1766 bệnh nhân có ung thư đang hoạt động và tiền sử DVT gần đốt sống hoặc PE đã hoàn thành ít nhất 6 tháng điều trị chống đông. Họ được ngẫu nhiên để nhận apixaban liều thấp (2,5 mg hai lần mỗi ngày) hoặc liều đầy đủ (5 mg hai lần mỗi ngày) trong 12 tháng. Kết quả chính là VTE tái phát được đánh giá (chết người hoặc không chết người), kiểm tra cho tính không thua kém. Kết quả phụ quan trọng bao gồm các sự kiện chảy máu lâm sàng và tỷ lệ tử vong.

Những kết quả chính

Thử nghiệm HI-PRO (VTE do yếu tố kích thích với các yếu tố nguy cơ kéo dài):
Trong số 600 bệnh nhân (tuổi trung bình 59,5 tuổi, 57% nữ, 19,2% không phải da trắng), VTE tái phát xảy ra ở 1,3% (4/300) nhóm apixaban so với 10,0% (30/300) nhóm giả dược (tỷ lệ nguy cơ [HR] 0,13, khoảng tin cậy 95% [CI] 0,04–0,36; P<0,001), cho thấy giảm nguy cơ 87% đáng kể với apixaban liều thấp.

Chảy máu lớn rất hiếm, chỉ có 1 trường hợp trong nhóm apixaban và không có trong nhóm giả dược. Chảy máu lâm sàng không lớn hơn thường xuyên hơn ở nhóm apixaban (4,8% so với 1,7%), mặc dù thống kê biên giới (HR 2,68; CI 95% 0,96–7,43; P=0,06). Tỷ lệ tử vong thấp và không liên quan đến nguyên nhân tim mạch hoặc chảy máu.

Những kết quả này khẳng định rằng apixaban liều thấp kéo dài ở bệnh nhân được chọn hiệu quả ngăn ngừa tái phát VTE có triệu chứng với tỷ lệ chảy máu lớn tối thiểu.

Thử nghiệm API-CAT (VTE liên quan đến ung thư):
Trong 1766 bệnh nhân (tuổi trung vị không được chỉ định, điều trị trung vị 8,0 tháng sau sự kiện VTE), VTE tái phát xảy ra ở 2,1% (18/866) nhóm liều thấp và 2,8% (24/900) nhóm liều đầy đủ. Tỷ lệ subhazard điều chỉnh là 0,76 (CI 95% 0,41–1,41; P=0,001 cho tính không thua kém), xác nhận hiệu quả của apixaban liều thấp không thua kém liều đầy đủ.

Các sự kiện chảy máu lâm sàng ít hơn đáng kể ở nhóm liều thấp (12,1% so với 15,6%; tỷ lệ subhazard điều chỉnh 0,75; CI 95% 0,58–0,97; P=0,03). Tỷ lệ tử vong tương đương (17,7% so với 19,6%).

Những kết quả này ủng hộ việc sử dụng apixaban liều thấp kéo dài cho điều trị chống đông ở bệnh nhân ung thư đang hoạt động để cân bằng giữa việc phòng ngừa huyết khối và nguy cơ chảy máu.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm HI-PRO cung cấp bằng chứng quan trọng điền vào khoảng trống kiến thức về thời gian điều trị chống đông kéo dài cho bệnh nhân có VTE do yếu tố kích thích nhưng có các yếu tố nguy cơ kéo dài. Theo lịch sử, sự hiện diện của yếu tố kích thích tạm thời đã thúc đẩy điều trị ngắn hạn (3-6 tháng) do nguy cơ tái phát thấp hơn. Tuy nhiên, các yếu tố nguy cơ kéo dài làm tăng nguy cơ này, đòi hỏi xem xét lại thời gian điều trị. Liệu pháp apixaban liều thấp đã thể hiện hiệu quả đáng kinh ngạc với hồ sơ an toàn xuất sắc, đề xuất rằng điều trị chống đông liều thấp kéo dài là một chiến lược khả thi trong nhóm dân số này.

Trong y học ung thư, thách thức thường nằm ở việc cân bằng giữa hiệu quả và an toàn. Việc thử nghiệm API-CAT chứng minh rằng việc giảm liều apixaban sau 6 tháng duy trì hiệu quả ngăn ngừa VTE trong khi giảm chảy máu cung cấp một cách tiếp cận thực tế. Chiến lược liều lượng tinh tế này phù hợp tốt với nguyên tắc y học cá nhân hóa.

Một số hạn chế bao gồm thiết kế đơn trung tâm của HI-PRO, sự đa dạng chủng tộc bị hạn chế, và loại trừ bệnh nhân có yếu tố kích thích đang diễn ra. Các nghiên cứu đa trung tâm lớn hơn có thể nâng cao tính tổng quát. Tương tự, các kết quả lâu dài vượt quá 12 tháng vẫn chưa rõ ràng trong cả hai thử nghiệm. Phân tích hiệu quả chi phí sẽ có giá trị do thời gian điều trị kéo dài.

Mô hình, apixaban ức chế yếu tố Xa giảm sinh thrombin, giúp ức chế sự lan rộng của cục máu đông trong khi duy trì hemostasis ở mức độ nào đó, có thể giải thích cho hồ sơ an toàn thuận lợi. Liệu pháp liều thấp có thể tối ưu hóa thêm cửa sổ điều trị này.

Kết luận

Sử dụng kéo dài apixaban liều thấp (2,5 mg hai lần mỗi ngày) đáng kể giảm tái phát VTE ở bệnh nhân có VTE do yếu tố kích thích và các yếu tố nguy cơ kéo dài, với tỷ lệ chảy máu lớn tối thiểu, hỗ trợ xem xét nó là tiêu chuẩn chăm sóc trong nhóm tiểu dân số này. Đối với bệnh nhân có VTE liên quan đến ung thư đang hoạt động, apixaban liều thấp kéo dài cung cấp bảo vệ không thua kém chống lại tái phát và giảm các biến cố chảy máu so với liệu pháp liều đầy đủ, đại diện cho một bước tiến quan trọng trong việc cân bằng giữa nguy cơ huyết khối và chảy máu.

Nghiên cứu trong tương lai nên điều tra thời gian điều trị tối ưu vượt quá 12 tháng, an toàn lâu dài và khả năng áp dụng trên các quần thể rộng hơn. Trong khi đó, dữ liệu này hỗ trợ các hướng dẫn lâm sàng tán thành điều trị chống đông kéo dài tùy chỉnh để cải thiện kết quả và an toàn cho bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  • Piazza G, et al. Apixaban for Extended Treatment of Provoked Venous Thromboembolism. N Engl J Med. 2025;393(12):1166-1176. doi:10.1056/NEJMoa2509426
  • Mahé I, et al. Extended Reduced-Dose Apixaban for Cancer-Associated Venous Thromboembolism. N Engl J Med. 2025;392(14):1363-1373. doi:10.1056/NEJMoa2416112
  • Kearon C, et al. Antithrombotic Therapy for VTE Disease: CHEST Guideline. Chest. 2020;158(3):1143-1163.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *