Nhấn mạnh
- Các hạt giống bao nang ngoại bào (EV) lưu thông mang các phân tử sinh học phản ánh sự thoái hóa thần kinh và phản ứng phục hồi trong bệnh Parkinson (PD).
- Phục hồi cường độ cao bằng máy chạy bộ gây ra thay đổi phân tử trong các hạt giống EV, bao gồm tăng hàm lượng carotenoids.
- Cải thiện tốc độ di chuyển và bước chân đạt mức ý nghĩa lâm sàng, tương quan với thay đổi hóa sinh của các hạt lưu thông.
- Spectroscopy Raman của dấu hiệu carotenoids trong các hạt lưu thông là dấu hiệu sinh học mới để theo dõi phục hồi trong PD.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Bệnh Parkinson (PD) là một rối loạn thoái hóa thần kinh tiến triển, được đặc trưng bởi các triệu chứng vận động như chậm chạp, cứng cơ, và run, cùng với các biểu hiện không vận động. Bệnh lý liên quan đến sự tích tụ và lan truyền của protein gấp sai và được đánh dấu bởi stress oxy hóa và viêm. Các quá trình bệnh lý này ngày càng được liên kết với các bao nang ngoại bào (EV) và các hạt nano kích thước nhỏ khác trong máu, trung gian giao tiếp giữa tế bào và vận chuyển protein liên quan đến bệnh. Chất chống oxy hóa như carotenoids, được biết đến là chống lại tổn thương oxy hóa, chưa được nghiên cứu rộng rãi về mối quan hệ với các EV lưu thông trong PD.
Phục hồi, đặc biệt là huấn luyện vận động cường độ cao như đi bộ trên máy chạy bộ, đã chứng minh có tác dụng có lợi đối với hiệu suất vận động trong PD nhưng thiếu dấu hiệu sinh học phân tử khách quan để theo dõi hiệu quả và dự đoán phục hồi. Thử nghiệm VIRTREAD-PD nhằm điều tra các thay đổi hóa sinh trong các hạt lưu thông do phục hồi cường độ cao và mối quan hệ của chúng với các kết quả lâm sàng.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này tuyển chọn 30 cá nhân được chẩn đoán mắc PD nguyên phát. Mẫu máu được thu thập ở thời điểm cơ bản (T0) và sau chương trình phục hồi cường độ cao dựa trên máy chạy bộ kéo dài 8 tuần (T1). Các hạt giống EV lưu thông được cô lập từ huyết thanh bằng sắc ký loại trừ kích thước, với xác minh thêm cho các dấu hiệu của EV nhỏ (FLOT-1, TSG101, Alix, CD9) và sự hiện diện của lipoprotein (ApoA1). Phân tích theo dõi hạt nano (NTA) xác định nồng độ và kích thước hạt.
Thành phần hóa sinh của các hạt này được phân tích bằng spectroscopy Raman, đặc biệt chú ý đến các đỉnh carotenoids (1154 ± 10 cm−1 và 1514 ± 10 cm−1). Đánh giá lâm sàng và chức năng bao gồm Thang đánh giá Rối loạn Vận động Parkinson Phần III (MDS-UPDRS III), Thang đánh giá Trầm cảm Beck (BDI), Chỉ số Barthel Điều chỉnh (MBI), Đánh giá Nhận thức Montreal (MoCA), và Đánh giá Di động Định hướng Hiệu suất (POMA) tập trung vào các thành phần cân bằng và di chuyển. Các tham số di chuyển như bước chân, tốc độ, chiều dài bước, và thời gian chu kỳ di chuyển được đo định lượng.
Thống kê phi tham số (kiểm định Wilcoxon signed-rank cho mẫu ghép) được áp dụng vì dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn.
Kết quả chính
Lâm sàng, các điểm số vận động (MDS-UPDRS III) và đánh giá tâm lý (BDI, MoCA) vẫn ổn định về mặt thống kê trong suốt thời gian phục hồi, chỉ ra không có sự xấu đi hoặc cải thiện đáng kể về khả năng vận động tổng thể và nhận thức ở cấp độ nhóm. Tuy nhiên, các tham số di chuyển cụ thể cho thấy sự cải thiện đáng kể:
- Tốc độ tự chọn bước chân trung bình tăng từ 108 lên 112 bước/phút (p=0.007).
- Tốc độ tối đa bước chân tăng từ 125 lên 128 bước/phút (p=0.029).
- Tốc độ di chuyển tự chọn cải thiện từ 0.99 lên 1.15 mét/giây (p=0.03).
- Tốc độ di chuyển tối đa tăng từ 1.34 lên 1.50 mét/giây (p=0.04).
- Thời gian chu kỳ di chuyển tự chọn giảm từ 1.11 xuống 1.07 giây (p=0.03).
- Thời gian chu kỳ di chuyển tối đa giảm từ 0.97 xuống 0.93 giây (p=0.05).
Các cải thiện này đạt hoặc gần đạt sự khác biệt tối thiểu có ý nghĩa lâm sàng, chỉ ra lợi ích chức năng rõ ràng từ phục hồi.
Hóa sinh, phân tích theo dõi hạt nano cho thấy sự tăng nồng độ đáng kể của các hạt giống EV lưu thông sau phục hồi (nồng độ trung bình tăng từ khoảng 9.6×10^9 lên 1.3×10^10 hạt/mL, p<0.05), không có thay đổi trong phân bố kích thước hạt.
Spectroscopy Raman ghi nhận những thay đổi riêng biệt trong dấu hiệu phân tử của các hạt lưu thông sau phục hồi. Đáng chú ý, các đỉnh tương ứng với carotenoids cho thấy giá trị diện tích dưới đường cong (AUC) trung bình cao hơn ở T1, phản ánh sự tăng hàm lượng carotenoids liên quan đến các hạt giống EV. Đỉnh Amide I, chỉ ra cấu trúc thứ cấp của protein, vẫn ổn định làm tham chiếu.
Phân tích tương quan cho thấy cường độ phổ carotenoids có tương quan dương với tuổi của bệnh nhân (hệ số Pearson 0.38; p=0.03) nhưng không có liên quan với kiểu khởi phát PD, giới tính, hoặc giai đoạn bệnh Hoehn và Yahr (HY).
Tổng hợp lại, dữ liệu cho thấy phục hồi điều chỉnh thành phần hóa sinh của các hạt giống EV lưu thông, tăng sự liên kết của phân tử chống oxy hóa (carotenoids), có thể liên quan đến cải thiện chức năng di chuyển.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu của Gualerzi et al. cung cấp cái nhìn mới về môi trường hóa sinh động của các hạt nano lưu thông trong PD và sự điều chỉnh của chúng bởi phục hồi dựa trên vận động. Nghiên cứu trước đây tập trung chủ yếu vào EV như là chất vận chuyển alpha-synuclein bệnh lý trong tiến triển PD, nhưng nghiên cứu này độc đáo khi nhấn mạnh các dấu hiệu phân tử phục hồi hoặc bảo vệ, như hàm lượng carotenoids, liên quan đến các can thiệp có lợi.
Stress oxy hóa là một yếu tố đóng góp đã được xác định rõ ràng cho bệnh lý PD, và carotenoids là chất chống oxy hóa mạnh mẽ có khả năng giảm thiểu tổn thương oxy hóa. Sự tăng hàm lượng dấu hiệu carotenoids trong các hạt giống EV lưu thông sau phục hồi vận động gợi ý một đáp ứng thích nghi toàn thân có thể hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ bắp.
Sự tăng nồng độ hạt EV sau phục hồi có thể phản ánh giao tiếp tế bào tăng cường hoặc cơ chế sửa chữa. Tuy nhiên, nghiên cứu ghi nhận các thách thức kỹ thuật của việc cô lập EV, bao gồm việc cô lập đồng thời lipoprotein, được giải quyết bằng phân tích dấu hiệu cụ thể.
Quan trọng, các biện pháp lâm sàng như MDS-UPDRS III và điểm số nhận thức không thay đổi, nhấn mạnh rằng các tham số di chuyển là chỉ số nhạy cảm hơn của phục hồi chức năng trong ngữ cảnh này.
Hạn chế bao gồm kích thước mẫu nhỏ và thiếu nhóm kiểm soát ngẫu nhiên, đòi hỏi phải diễn giải thận trọng và xác thực trong các nhóm lớn hơn. Ngoài ra, sự biến đổi trong sự thay đổi carotenoids giữa các đối tượng cho thấy sự khác biệt cá nhân trong trạng thái chuyển hóa hoặc stress oxy hóa ảnh hưởng đến phản ứng phục hồi.
Nghiên cứu tương lai có thể khám phá các con đường cơ chế liên kết giữa hàng hóa chống oxy hóa của các hạt lưu thông và bảo vệ thần kinh và phục hồi chức năng, lý tưởng nhất là tích hợp các đánh giá theo thời gian với các phương pháp đa omics.
Kết luận
Thử nghiệm VIRTREAD-PD cho thấy phục hồi cường độ cao bằng máy chạy bộ trong bệnh Parkinson gây ra cải thiện chức năng di chuyển đáng kể, kèm theo các thay đổi hóa sinh trong các hạt giống bao nang ngoại bào lưu thông, đáng chú ý là tăng hàm lượng carotenoids. Những kết quả này ủng hộ vai trò kép của các hạt lưu thông cả trong thoái hóa thần kinh PD và cơ chế phản ứng phục hồi.
Hơn nữa, dấu vân tay spectroscopy Raman của carotenoids liên quan đến các hạt nano lưu thông nổi bật là dấu hiệu sinh học hứa hẹn để theo dõi hiệu quả phục hồi và có thể dự đoán xu hướng phục hồi trong PD.
Tích hợp hồ sơ phân tử của các hạt lưu thông vào thực hành lâm sàng có thể tăng cường các chiến lược phục hồi cá nhân hóa và thúc đẩy phát triển các liệu pháp chống oxy hóa bổ trợ, giải quyết nhu cầu chưa được đáp ứng trong quản lý toàn diện PD.
Tham khảo
1. Gualerzi A, Gerli M, Mangolini A, et al. Circulating particles carotenoids are associated with rehabilitation recovery in Parkinson’s disease. Redox Biol. 2025 Oct;86:103841. doi: 10.1016/j.redox.2025.103841. Epub 2025 Aug 22. PMID: 40865269; PMCID: PMC12409329.
2. Baudendistel K, et al. Minimal clinically important improvement of walking speed in Parkinson’s disease. Movement Disorders. 2012.
3. Théry C, et al. Minimal information for studies of extracellular vesicles 2018 (MISEV2018): a position statement of the International Society for Extracellular Vesicles. J Extracell Vesicles. 2018.
4. Hirsch EC, et al. Oxidative stress in Parkinson’s disease. Neurology. 1997.
5. Sharma M, et al. Role of carotenoids in neurodegenerative diseases. Neurochemistry International. 2020.