Tổng Quan
- Icotrokinra, một polypeptit mới nhắm vào thụ thể IL-23, đã cho thấy hiệu quả làm sạch da vượt trội so với thuốc ức chế JAK deucravacitinib và giả dược trong hai thử nghiệm giai đoạn 3 (ICONIC-ADVANCE 1 và 2).
- Hiệu quả mạnh mẽ được chứng minh bằng việc khoảng 70% bệnh nhân đạt được da sạch hoặc gần như sạch (IGA 0/1) và 55-66% đạt được đáp ứng PASI 90 sau 16 đến 24 tuần sử dụng icotrokinra.
- Độ an toàn của icotrokinra tương tự như giả dược, với tỷ lệ nhiễm trùng thấp hơn đáng kể so với deucravacitinib.
- Dữ liệu kéo dài cho thấy đáp ứng bền vững lên đến 52 tuần ở người lớn và thanh thiếu niên, với sự mất hiệu quả chậm sau khi ngừng điều trị.
Nền Tảng Nghiên Cứu và Gánh Nặng Bệnh Lý
Vẩy nến là một rối loạn viêm da mãn tính ảnh hưởng đến khoảng 2-3% dân số thế giới, với vẩy nến mảng vừa và nặng đóng góp đáng kể vào mức độ bệnh tật và giảm chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các tiến bộ trong điều trị đã bao gồm các tác nhân sinh học nhắm vào các cytokin viêm quan trọng như IL-23, nhưng chúng yêu cầu tiêm. Các phương pháp điều trị đường uống vẫn còn hạn chế, và các ức chế JAK như deucravacitinib đại diện cho một trong những lựa chọn được phê duyệt ít ỏi, nhưng vẫn còn lo ngại về độ an toàn, đặc biệt là nhiễm trùng. Vì vậy, có một nhu cầu chưa được đáp ứng đáng kể đối với các phương pháp điều trị đường uống hiệu quả và dễ chịu, cụ thể là ức chế các con đường cytokin quan trọng trong bệnh lý vẩy nến như IL-23.
Thiết Kế Nghiên Cứu
ICONIC-ADVANCE 1 (ADV-1) và ICONIC-ADVANCE 2 (ADV-2) là các thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát bằng giả dược và đối chứng hoạt chất giai đoạn 3 đánh giá icotrokinra, một polypeptit đường uống được thiết kế để chặn thụ thể IL-23, ở người lớn mắc vẩy nến mảng vừa và nặng.
Đặc điểm chính bao gồm:
- Bệnh nhân: ADV-1 tuyển chọn 774 bệnh nhân; ADV-2 tuyển chọn 731 bệnh nhân mắc vẩy nến mảng vừa và nặng.
- Các can thiệp: Icotrokinra 200 mg một lần mỗi ngày, deucravacitinib 6 mg một lần mỗi ngày, và giả dược.
- Ngẫu nhiên hóa: ADV-1 sử dụng tỷ lệ 2:2:1; ADV-2 sử dụng 4:4:1 cho icotrokinra, deucravacitinib, và giả dược, tương ứng.
- Các điểm kết thúc chính: Tỷ lệ bệnh nhân đạt được đánh giá toàn cầu của bác sĩ (IGA) 0/1 (da sạch hoặc gần như sạch) và Chỉ số Độ Nghiêm Trọng và Diện Tích Vẩy Nến 90 (PASI 90) tại Tuần 16.
- Các kết quả phụ: PASI 100, độ an toàn, và duy trì dài hạn thông qua 24 tuần với việc chuyển đổi giả dược.
Dữ liệu bổ sung từ các thử nghiệm giai đoạn 3 ICONIC-LEAD và ICONIC-TOTAL, bao gồm cả thanh thiếu niên, đã được xem xét để đánh giá mở rộng về độ an toàn và độ bền vững của đáp ứng.
Kết Quả Chính
Hiệu quả:
- Tại Tuần 16, dữ liệu tổng hợp từ ADV-1 và ADV-2 cho thấy khoảng 70% bệnh nhân sử dụng icotrokinra đạt IGA 0/1 so với 10% trên giả dược (P < .001) và 52% trên deucravacitinib (P < .001).
- Tỷ lệ đáp ứng PASI 90 là khoảng 55% cho icotrokinra so với 3% cho giả dược (P < .001) và 49% cho deucravacitinib (P < .001 tại 24 tuần).
- Điểm kết thúc phụ PASI 100 cũng ủng hộ icotrokinra, với tỷ lệ đáp ứng tổng hợp là 37% so với 18% cho deucravacitinib tại 24 tuần (P < .001).
- Các bệnh nhân ban đầu dùng giả dược, chuyển sang icotrokinra, đã cho thấy đáp ứng bù đắp đáng kể theo thời gian.
Độ an toàn:
- Các sự kiện bất lợi (AEs) nói chung là nhẹ đến trung bình, với tỷ lệ tương tự giữa icotrokinra và giả dược.
- Deucravacitinib liên quan đến tỷ lệ nhiễm trùng và ký sinh cao hơn so với icotrokinra.
- Không có sự tăng đáng kể tỷ lệ AEs từ tuần 16 đến 24 trong bất kỳ nhóm nào.
- Độ an toàn phù hợp với dữ liệu giai đoạn 3 trước đó.
Độ bền và Duy Trì Dài Hạn (Kéo dài ICONIC-LEAD):
- Trong khoảng 400 bệnh nhân người lớn sử dụng icotrokinra ban đầu đáp ứng tại tuần 24, 82% duy trì IGA 0/1 và 84% duy trì đáp ứng PASI 90 tại 52 tuần khi tiếp tục điều trị.
- Các bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa sang giả dược sau khi đáp ứng ban đầu thể hiện sự tái phát chậm; thời gian trung bình để mất 50% đáp ứng PASI 24 tuần là 10 tuần cho PASI 90 và 17 tuần cho PASI 75.
Nhóm Thanh Thiếu Niên:
- Trong 66 thanh thiếu niên (tuổi trung bình 15 tuổi, thời gian mắc vẩy nến khoảng 5.2 năm, >25% diện tích bề mặt cơ thể bị ảnh hưởng) được điều trị bằng icotrokinra,
- Tỷ lệ đáp ứng PASI 90 đạt khoảng 90% tại tuần 16 và 24.
- Đến tuần 32 trong giai đoạn kéo dài, tất cả thanh thiếu niên được điều trị bằng icotrokinra đều đạt được đáp ứng PASI 75.
- Tỷ lệ AEs vẫn thấp và tương đương với giả dược.
Bình Luận của Chuyên Gia
Bác sĩ Linda Stein Gold, MD, đã nhấn mạnh sự vượt trội của icotrokinra trong việc đạt được làm sạch da nhanh chóng và bền vững so với deucravacitinib với ít nhiễm trùng hơn, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự tuân thủ điều trị và chất lượng cuộc sống. Bác sĩ Jennifer Soung, MD, đã nhấn mạnh cơ chế tác động mới nhắm vào thụ thể IL-23 với một tác nhân polypeptit đường uống, phân biệt icotrokinra khỏi các tác nhân sinh học và ức chế kinase Janus. Bác sĩ Lawrence Eichenfield, MD, đã lưu ý hiệu quả chưa từng có và độ an toàn tốt ở thanh thiếu niên, dự báo tầm quan trọng đáng kể trong quản lý vẩy nến ở trẻ em.
Mặc dù rất hứa hẹn, hạn chế của các thử nghiệm bao gồm thời gian kiểm soát bằng giả dược tương đối ngắn (16 tuần) và đa dạng bệnh nhân chủ yếu ở người lớn; các nghiên cứu đang diễn ra sẽ làm rõ độ an toàn dài hạn, hiệu quả thực tế, và phạm vi áp dụng rộng rãi hơn.
Kết Luận
Icotrokinra đại diện cho một phương pháp điều trị đường uống đột phá nhắm vào tín hiệu thụ thể IL-23 với hiệu quả vượt trội và độ an toàn tương đương với giả dược, vượt trội hơn so với ức chế JAK đường uống deucravacitinib trong vẩy nến mảng vừa và nặng. Các đáp ứng bền vững và mạnh mẽ ở cả người lớn và thanh thiếu niên, cùng với độ an toàn về nguy cơ nhiễm trùng, đáp ứng một nhu cầu chưa được đáp ứng đáng kể đối với các phương pháp điều trị đường uống tiện lợi và an toàn. Sau khi được phê duyệt, icotrokinra có thể trở thành một lựa chọn hàng đầu đường uống trong vẩy nến, giảm sự phụ thuộc vào các tác nhân sinh học tiêm và mở rộng khả năng tiếp cận điều trị. Dữ liệu dài hạn và bằng chứng thực tế sẽ cần thiết để xác nhận các kết quả này và xác định vị trí của nó trong các thuật toán điều trị.
Tham Khảo
1. Đại hội Châu Âu về Da liễu và Venereology (EADV) 2025. Các tài liệu trình bày về các thử nghiệm ICONIC-ADVANCE và ICONIC-LEAD.
2. Blauvelt A, Papp KA, Griffiths CEM, et al. Hiệu quả và Độ an toàn của Deucravacitinib ở Người lớn Mắc Vẩy Nến Mảng Vừa và Nặng: Một Thử nghiệm Giai đoạn 3. JAMA Dermatol. 2022.
3. Reich K, Armstrong AW, Foley P. Vai trò của IL-23 trong Bệnh lý Vẩy Nến: Ý nghĩa Lâm sàng và Dịch chuyển. J Allergy Clin Immunol. 2020.
4. Eichenfield LF, et al. Duy trì Dài hạn của Đáp ứng Lâm sàng đối với Các Phương pháp Điều trị Vẩy Nến Mới ở Dân số Trẻ em. Pediatr Dermatol. 2024.