Đánh giá Ribociclib liều thấp hơn trong Ung thư vú Dương tính với Receptor Nội tiết/Âm tính với ERBB2: Cân nhắc Hiệu quả và An toàn

Đánh giá Ribociclib liều thấp hơn trong Ung thư vú Dương tính với Receptor Nội tiết/Âm tính với ERBB2: Cân nhắc Hiệu quả và An toàn

Nền tảng nghiên cứu và Gánh nặng Bệnh tật

Ung thư vú dương tính với receptor nội tiết (HR+), âm tính với ERBB2 (trước đây là HER2-) là loại ung thư vú phổ biến nhất, thường được điều trị thành công bằng liệu pháp nội tiết. Tuy nhiên, sự kháng thuốc nội tiết và tiến triển bệnh trong ung thư vú tiên tiến (ABC) vẫn là những thách thức lâm sàng đáng kể. Các chất ức chế CDK4/6 như ribociclib đã cách mạng hóa việc điều trị bằng cách cải thiện đáng kể kết quả sống sót, như được chứng minh trong các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 MONALEESA, nơi liều ribociclib chuẩn là 600 mg mỗi ngày. Mặc dù có những lợi ích này, ribociclib ở liều 600 mg liên quan đến các tác dụng phụ liều phụ thuộc (AEs), đặc biệt là trung bạch cầu giảm và kéo dài khoảng QT, đòi hỏi phải ngừng và giảm liều để duy trì khả năng dung nạp. Cân đối giữa hiệu quả và an toàn là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa kết quả của bệnh nhân, do đó đặt ra câu hỏi liệu một liều khởi đầu thấp hơn có thể giảm độc tính mà không làm suy giảm hiệu quả hay không.

Thiết kế Nghiên cứu

Thử nghiệm AMALEE là một nghiên cứu không thua kém giai đoạn 2, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mở, can thiệp, được thiết kế chính xác để giải quyết hiệu quả và an toàn của liều khởi đầu 400 mg so với 600 mg ribociclib kết hợp với chất ức chế aromatase không steroid (NSAI). Nghiên cứu được thực hiện tại 107 địa điểm ở 23 quốc gia, bao gồm phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh mới được chẩn đoán mắc ABC HR+/ERBB2-. Bệnh nhân được ngẫu nhiên 1:1 để nhận 400 mg hoặc 600 mg ribociclib hàng ngày cộng với NSAI, với phụ nữ tiền mãn kinh cũng nhận goserelin để ức chế buồng trứng. Chỉ số kết quả chính là tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR), với các chỉ số kết quả phụ bao gồm thay đổi khoảng QTc, thời gian đáp ứng (DOR), thời gian đến đáp ứng (TTR), thời gian sống không tiến triển (PFS), dược động học và an toàn. Thời điểm cắt dữ liệu cuối cùng là ngày 30 tháng 8 năm 2024, sau khi theo dõi trung bình vượt quá 53 tháng.

Trong bối cảnh, thử nghiệm NATALEE, một nghiên cứu lớn giai đoạn 3, đã đánh giá ribociclib bổ trợ (400 mg mỗi ngày, 21 ngày dùng/7 ngày nghỉ, trong 36 tháng) kết hợp với NSAI trong ung thư vú HR+/ERBB2- giai đoạn sớm. Mặc dù không tập trung vào so sánh liều, nó đã chứng minh sự sống còn không xâm lấn kéo dài (iDFS), củng cố hiệu quả của ribociclib ở các giai đoạn bệnh.

Kết quả Chính

Thử nghiệm AMALEE đã tuyển chọn 376 bệnh nhân, với dân số cơ bản và liệu pháp trước đó cân đối tốt. Sự khác biệt tuyệt đối về ORR giữa nhóm ribociclib 400 mg và 600 mg là -7.2%, và tỷ lệ ORR là 0.87 (khoảng tin cậy 90% [CI], 0.74-1.03), không đủ để chứng minh không thua kém cho liều thấp hơn. Tuy nhiên, thời gian sống không tiến triển trung bình là tương đương giữa các liều—26.9 tháng cho 400 mg so với 25.1 tháng cho 600 mg—and DORs cũng tương tự (26.5 so với 28.8 tháng). Đáng chú ý, thời gian đến đáp ứng lâu hơn với 400 mg (trung bình 13.1 tháng so với 9.0 tháng), cho thấy có thể có sự chậm trễ trong tác dụng điều trị ban đầu.

Overall Response Rate (ORR), Best Overall Response (BOR), and Clinical Benefit Rate (CBR)
Overall Response Rate (ORR), Best Overall Response (BOR), and Clinical Benefit Rate (CBR)
Figure 2.  Kaplan-Meier Plots of Duration of Response (DOR), Time to Response (TTR), and Progression-Free Survival (PFS) Between the Ribociclib, 400 mg (RIB400), and Ribociclib, 600 mg (RIB600) Arms
Kaplan-Meier Plots of Duration of Response (DOR), Time to Response (TTR), and Progression-Free Survival (PFS) Between the Ribociclib, 400 mg (RIB400), and Ribociclib, 600 mg (RIB600) Arms

Phân tích dược động học cho thấy liều 400 mg dẫn đến nồng độ đỉnh trong huyết tương thấp hơn 28.0% và diện tích dưới đường cong 24 giờ thấp hơn 42.7% so với 600 mg, phù hợp với việc tiếp xúc giảm.

Về an toàn, nhóm 400 mg có ít sự kiện trung bạch cầu giảm cấp độ 3–4 (41.0% so với 58.5%) và tỷ lệ giảm liều do AEs (15.4% so với 36.9%) thấp hơn. Ngoài ra, kéo dài QTcF ít rõ rệt hơn ở liều thấp (12.5 so với 19.7 mili giây). Tỷ lệ độc tính gan, tác dụng phụ thận, bệnh phổi kẽ hoặc viêm phổi, và ngừng điều trị do AEs là tương đương giữa các nhóm.

Thử nghiệm NATALEE minh họa lợi ích iDFS bền vững của ribociclib cộng với NSAI so với NSAI đơn độc trong ung thư vú giai đoạn sớm, với tỷ lệ nguy cơ 0.72 (khoảng tin cậy 95% [CI], 0.61-0.84) sau khi theo dõi trung bình 44.2 tháng. Tần suất các tác dụng phụ vẫn ổn định theo thời gian, hỗ trợ hồ sơ an toàn dài hạn của ribociclib ở liều đã được thiết lập.

Bình luận Chuyên gia

Nghiên cứu AMALEE cung cấp bằng chứng chặt chẽ rằng mặc dù ribociclib 400 mg duy trì thời gian sống không tiến triển và thời gian đáp ứng tương đương trong ung thư vú tiên tiến HR+/ERBB2-, nó không đáp ứng tiêu chí không thua kém về tỷ lệ đáp ứng tổng thể so với liều khởi đầu 600 mg. Điều này gợi ý rằng việc giảm liều từ đầu có thể làm suy giảm phản ứng khối u ban đầu.

Tuy nhiên, hồ sơ an toàn cải thiện ở 400 mg—with ít trung bạch cầu giảm cấp độ cao và ít kéo dài QTc—có ý nghĩa lâm sàng, đặc biệt là đối với bệnh nhân yếu hoặc có bệnh đồng mắc tăng nguy cơ. Những dữ liệu này củng cố cách tiếp cận hiện tại là bắt đầu ribociclib ở liều 600 mg với việc giảm liều khi cần để quản lý độc tính.

Sự khác biệt dược động học giữa các liều lý giải các kết quả lâm sàng được quan sát, vì tiếp xúc huyết tương thấp hơn có thể góp phần vào thời gian đến đáp ứng chậm hơn và ORR giảm. Quan trọng, thử nghiệm NATALEE xác nhận lợi ích của ribociclib trong điều trị ung thư vú giai đoạn sớm ở liều 400 mg được sử dụng ở đó, nhưng các nhóm bệnh nhân và bối cảnh lâm sàng này là riêng biệt.

Một hạn chế của AMALEE là thiết kế mở và kích thước tương đối nhỏ so với các thử nghiệm giai đoạn 3 then chốt. Việc theo dõi lâu hơn tập trung vào sống còn tổng thể và các chỉ số chất lượng cuộc sống sẽ tăng cường hiểu biết về tối ưu hóa liều. Việc cá nhân hóa liều dựa trên khả năng dung nạp và đặc điểm bệnh nhân vẫn là điều cần thiết.

Kết luận

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên AMALEE làm rõ rằng liều khởi đầu ribociclib 400 mg không chứng minh được không thua kém về ORR so với liều chuẩn 600 mg trong ung thư vú tiên tiến HR+/ERBB2-, mặc dù thời gian sống không tiến triển và thời gian đáp ứng là tương đương. Liều 400 mg mang lại hồ sơ an toàn hơn với ít trung bạch cầu giảm và kéo dài QTc, nhưng làm chậm thời gian đến đáp ứng. Những phát hiện này xác nhận phương pháp điều trị chuẩn hiện tại khuyến nghị liều khởi đầu 600 mg với việc điều chỉnh liều theo độc tính.

Bên cạnh đó, dữ liệu mạnh mẽ từ thử nghiệm NATALEE khẳng định hiệu quả và an toàn dài hạn của ribociclib trong điều trị ung thư vú giai đoạn sớm ở liều tương đương. Tổng thể, ribociclib vẫn là một tác nhân điều trị quan trọng ở các giai đoạn ung thư vú, và tối ưu hóa liều nên ưu tiên tối đa hóa hiệu quả trong khi quản lý các tác dụng phụ thông qua giám sát và điều chỉnh cẩn thận.

Nghiên cứu đang diễn ra nên tập trung vào các dấu hiệu sinh học dự đoán độc tính và đáp ứng để tùy chỉnh liều ribociclib, hướng tới tiếp cận y học chính xác nhằm cải thiện kết quả và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Tham khảo

Cardoso F, Jacot W, Kuemmel S, et al. 600- vs 400-mg First-Line Ribociclib in Hormone Receptor-Positive/ERBB2-Negative Advanced Breast Cancer: The AMALEE Randomized Clinical Trial. JAMA Oncol. 2025 Sep 25. doi:10.1001/jamaoncol.2025.3687 . [PMID: 40996770 ]

Fasching PA, Stroyakovskiy D, Yardley DA, et al. Ribociclib Plus Endocrine Therapy in Hormone Receptor-Positive/ERBB2-Negative Early Breast Cancer: 4-Year Outcomes From the NATALEE Randomized Clinical Trial. JAMA Oncol. 2025 Sep 25. doi: 10.1001/jamaoncol.2025.3700 . [PMID: 40996773 ]

Tripathy D, Im SA, Colleoni M, et al. Ribociclib plus endocrine therapy for premenopausal HR+/HER2– advanced breast cancer. N Engl J Med. 2018;379(4):363-373.

Hortobagyi GN, Stemmer SM, Burris HA, et al. Ribociclib as First-Line Therapy for HR-Positive, Advanced Breast Cancer. N Engl J Med. 2016;375(18):1738-1748.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *