Tổng quan
– Cắt vòi trứng sớm giảm nguy cơ (RRES) kết hợp với cắt buồng trứng muộn (DO) là một chiến lược phòng ngừa hai giai đoạn mới, có thể tránh mãn kinh sớm so với cắt vòi trứng và buồng trứng giảm nguy cơ (RRSO).
– Sử dụng khung đánh giá hiệu quả lâm sàng, nghiên cứu PROTECTOR ở Anh đề xuất đánh giá hiệu quả lâm sàng chủ yếu thông qua tỷ lệ ung thư buồng trứng được ngăn chặn sau RRES.
– Ước tính kích thước mẫu cho thấy việc tuyển chọn khoảng 1150 phụ nữ thực hiện RRES với thời gian theo dõi 8 đến 10 năm cung cấp đủ sức mạnh để chứng minh lợi ích lâm sàng so với không phẫu thuật và không thua kém RRSO.
– Nghiên cứu nhấn mạnh tính thực tế của việc sử dụng nguy cơ dự kiến tại thời điểm cơ sở và kiểm tra sự vượt trội/không thua kém để diễn giải kết quả giữa các nhóm nghiên cứu một cách đồng nhất hơn.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ung thư buồng trứng (UCBO) vẫn là một thách thức lâm sàng đáng kể do chẩn đoán muộn và tiên lượng kém. Phụ nữ mang đột biến bệnh lý di truyền trong gen BRCA1 hoặc BRCA2 đối mặt với nguy cơ mắc UCBO suốt đời tăng đáng kể, với người mang đột biến BRCA1 có nguy cơ khoảng 40-60% và người mang đột biến BRCA2 có nguy cơ 15-30%. Phẫu thuật phòng ngừa tiêu chuẩn đã là cắt vòi trứng và buồng trứng giảm nguy cơ (RRSO), nơi cả ống dẫn trứng và buồng trứng đều bị loại bỏ, hiệu quả giảm nguy cơ UCBO nhưng thường gây ra mãn kinh sớm với các biến chứng liên quan như bệnh tim mạch, loãng xương và giảm chất lượng cuộc sống.
Cắt vòi trứng sớm giảm nguy cơ (RRES) kết hợp với cắt buồng trứng muộn (DO) đã xuất hiện như một lựa chọn phẫu thuật hai giai đoạn nhằm giảm thiểu những hậu quả tiêu cực này bằng cách ban đầu loại bỏ ống dẫn trứng (nơi nhiều UCBO cấp độ cao xuất phát) và bảo tồn buồng trứng cho đến thời điểm sau. Tuy nhiên, dữ liệu lượng hóa mức độ giảm nguy cơ UCBO thông qua phương pháp này vẫn còn hạn chế. Hiểu rõ hiệu quả lâm sàng của RRES với DO là thiết yếu để hướng dẫn tư vấn cho bệnh nhân và khuyến nghị lâm sàng.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu PROTECTOR ở Anh là một nghiên cứu quan sát quốc gia đa trung tâm, được thiết kế để đánh giá các chiến lược phẫu thuật phòng ngừa UCBO ở phụ nữ có nguy cơ di truyền cao (người mang đột biến BRCA1/BRCA2). Việc tuyển chọn kéo dài từ ngày 1 tháng 1 năm 2019 đến ngày 31 tháng 12 năm 2024, với mục tiêu kích thước mẫu là 1250 người tham gia. Phụ nữ đủ điều kiện là tiền mãn kinh và từ 30 tuổi trở lên, có khả năng chọn một trong ba lựa chọn khi nhập nghiên cứu: RRES, RRSO, hoặc không phẫu thuật.
Điểm cuối chính tập trung vào tỷ lệ mắc UCBO sau phẫu thuật (sau RRES hoặc sau RRSO) nhưng trước DO đối với những người thực hiện RRES và DO. Nghiên cứu loại trừ bệnh ác tính được phát hiện tại thời điểm phẫu thuật (ung thư tiềm ẩn) để tập trung vào hiệu quả giảm nguy cơ trong thời gian theo dõi. Kết quả mô học tại thời điểm phẫu thuật là bình thường để đảm bảo trạng thái không có ung thư tại thời điểm cơ sở.
Sự đổi mới phương pháp luận quan trọng là áp dụng khung đánh giá hiệu quả, gần đây đã được chấp thuận để định nghĩa tốt hơn các mục tiêu thử nghiệm lâm sàng phù hợp với việc diễn giải hiệu ứng điều trị trong bối cảnh các sự kiện xen kẽ (như sự thay đổi thời gian phẫu thuật hoặc chuyển đổi). Điểm đánh giá hiệu quả chính là tỷ lệ ung thư được ngăn chặn (được biểu thị là 1 trừ tỷ lệ ung thư quan sát được so với dự kiến [1 – O/E]), trong đó ung thư dự kiến được mô hình hóa giả định không có hiệu quả phòng ngừa.
Kết quả chính
Phân tích dữ liệu ban đầu bao gồm 889 phụ nữ: 255 (28,7%) đã thực hiện RRSO, 405 (45,5%) chọn RRES, và 229 (25,7%) chọn không phẫu thuật. Độ tuổi trung bình là 42 tuổi cho RRSO, 38 tuổi cho RRES, và 38 tuổi cho không phẫu thuật, phản ánh các mẫu ưu tiên lâm sàng.
Nghiên cứu xác định rằng điểm đánh giá hiệu quả lâm sàng ưa thích là tỷ lệ mắc UCBO xảy ra sau phẫu thuật, sử dụng chiến lược ‘trong quá trình can thiệp’ để tính toán các thời gian khác nhau đến cắt buồng trứng muộn và các sự kiện xen kẽ khác.
Mô hình kích thước mẫu đề xuất yêu cầu khoảng 1150 phụ nữ thực hiện RRES với thời gian theo dõi 8 đến 10 năm sẽ đạt được 92% sức mạnh để phát hiện việc ngăn chặn ít nhất 20% ung thư buồng trứng dự kiến so với không phẫu thuật, được đánh giá bằng kiểm định nhị thức một mẫu trên tỷ lệ ung thư quan sát được so với dự kiến ở mức ý nghĩa hai bên 5%.
Phân tích thứ cấp tập trung vào việc chứng minh RRES không thua kém RRSO trong tỷ lệ ung thư được ngăn chặn, với các giả định sức mạnh tương tự. Tuy nhiên, định nghĩa hiệu quả lâm sàng sử dụng tỷ lệ mắc bệnh yêu cầu kích thước mẫu quá lớn, khiến phương pháp này không thực tế.
Các kết quả này nhấn mạnh rằng điểm đánh giá hiệu quả dựa trên tỷ lệ ngăn chặn sử dụng nguy cơ dự kiến ngoại lai là dễ hiểu và khả thi hơn so với sự khác biệt nguy cơ tuyệt đối hoặc tỷ lệ mắc bệnh, hỗ trợ khả năng so sánh giữa các nhóm nghiên cứu và cung cấp các biện pháp hiệu ứng lâm sàng có liên quan cho quyết định của bệnh nhân và bác sĩ.
Bình luận chuyên gia
Sự áp dụng khung đánh giá hiệu quả của nghiên cứu PROTECTOR đại diện cho một bước tiến quan trọng về phương pháp luận trong nghiên cứu phòng ngừa UCBO, cho phép diễn giải tinh vi hiệu quả của can thiệp phẫu thuật trong bối cảnh các đường điều trị phức tạp và sự kiện xen kẽ. Phương pháp này phù hợp với hướng dẫn quy định hiện đại về xác định điểm đánh giá hiệu quả và giải quyết các thách thức cố hữu trong phân tích nhóm nghiên cứu quan sát, nơi các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên khó thực hiện.
Các chiến lược giảm nguy cơ UCBO hiện tại suy đoán hiệu quả từ các điểm cuối thay thế hoặc dữ liệu hồi cứu. Sự lượng hóa chi tiết và triển vọng của PROTECTOR cung cấp một cơ sở bằng chứng mạnh mẽ hơn để đánh giá xem phương pháp RRES với DO có thể tiếp cận hiệu quả giảm nguy cơ của RRSO tiêu chuẩn mà vẫn bảo tồn chất lượng cuộc sống bằng cách trì hoãn mãn kinh sớm hay không.
Hạn chế bao gồm việc phân bổ không ngẫu nhiên cho các can thiệp, sự khác biệt nguy cơ cơ sở tiềm ẩn, và sự không chắc chắn trong việc mô hình hóa nguy cơ dự kiến ngoại lai, đòi hỏi diễn giải thận trọng. Tuy nhiên, kích thước mẫu và chiến lược thống kê được xác định cung cấp một con đường rõ ràng để xác nhận tính thực dụng lâm sàng của RRES.
Kết luận
Nghiên cứu nhóm PROTECTOR hiệu quả áp dụng khung đánh giá hiệu quả để xác định và tính toán hiệu quả lâm sàng của việc cắt vòi trứng sớm giảm nguy cơ với cắt buồng trứng muộn ở những người mang đột biến BRCA1/2. Bằng cách tập trung vào tỷ lệ ung thư buồng trứng được ngăn chặn và sử dụng góc nhìn ‘trong quá trình can thiệp’, nghiên cứu này đưa ra một cách tiếp cận khả thi và dễ hiểu để đánh giá một lựa chọn thay thế đầy hứa hẹn cho phẫu thuật giảm nguy cơ tiêu chuẩn, có thể cải thiện chất lượng cuộc sống. Đợi kết thúc theo dõi dài hạn, nghiên cứu này sẽ đóng góp quan trọng vào việc quyết định và hướng dẫn lâm sàng cho quản lý nguy cơ UCBO ở các đối tượng có nguy cơ cao.
Tài liệu tham khảo
- Sia J, Lane EF, Fierheller CT, et al; Nhóm nghiên cứu PROTECTOR. Estimands for Clinical Effectiveness of Risk-Reducing Early Salpingectomy in Women With High Risk of Ovarian Cancer. JAMA Netw Open. 2025;8(9):e2532195. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.32195 IF: 9.7 Q1
- Manchanda R, Gaba F, Evans DG, et al. Risk-reducing early salpingectomy with delayed oophorectomy versus risk-reducing salpingo-oophorectomy for ovarian cancer prevention: a systematic review and meta-analysis. Gynecol Oncol. 2021;161(1):161–169.
- National Comprehensive Cancer Network. NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Genetic/Familial High-Risk Assessment: Breast, Ovarian, and Pancreatic. Version 1.2024.