Điều trị duy trì Romidepsin sau cấy ghép tế bào gốc tự thân trong bướu lympho tế bào T ngoại biên: Khả thi và kết quả từ một nghiên cứu giai đoạn 2 đa trung tâm

Giới thiệu

Bướu lympho tế bào T ngoại biên (PTCL) là một nhóm các bướu lympho không Hodgkin cấp tính đa dạng với kết quả lịch sử kém. Các phác đồ điều trị hàng đầu thường bao gồm hóa chất CHOP hoặc tương tự CHOP; tuy nhiên, tỷ lệ sống không tiến triển (PFS) vẫn chưa tối ưu, dao động từ 13% đến 36% sau 5 năm. Các nỗ lực cải thiện kết quả bao gồm kết hợp các tác nhân mới với hóa chất hàng đầu và củng cố remiss bằng cấy ghép tế bào gốc tự thân (AHCT). Mặc dù AHCT kéo dài remiss cho bệnh nhân đáp ứng với liệu pháp ban đầu, nhưng tái phát vẫn phổ biến, làm nổi bật nhu cầu về các chiến lược để duy trì remiss bền vững.

Romidepsin, một chất ức chế histone deacetylase, được FDA phê duyệt cho PTCL tái phát/kháng trị dựa trên tỷ lệ đáp ứng xấp xỉ 25%. Mặc dù việc bổ sung nó vào hóa chất hàng đầu CHOP (Ro-CHOP) không cải thiện PFS trong một thử nghiệm ngẫu nhiên lớn, nhưng một số kiểu PTCL (đặc biệt là kiểu trợ giúp màng hạt T) có thể mang lại lợi ích. Điều trị duy trì sau AHCT, đã được sử dụng thành công trong các loại bướu lympho khác, được giả định sẽ cải thiện PFS trong PTCL bằng cách ức chế bệnh còn sót lại.

Nghiên cứu giai đoạn 2 đa trung tâm này (NCT01908777) đánh giá hiệu quả và an toàn của điều trị duy trì romidepsin sau AHCT ở bệnh nhân PTCL để giải quyết nhu cầu chưa được đáp ứng về phòng ngừa tái phát sau cấy ghép.

Thiết kế và phương pháp nghiên cứu

Đây là một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2 đơn nhánh, đa trung tâm tuyển chọn bệnh nhân trưởng thành mắc PTCL đã trải qua AHCT ở remiss hoàn toàn lần đầu (CR1) hoặc remiss một phần lần đầu (PR1) được chỉ định là nhóm 1 (n=26). Một nhóm khám phá (nhóm 2, n=7) bao gồm bệnh nhân được cấy ghép ở remiss lần thứ hai hoặc có tổ chức nguy cơ cao.

Bệnh nhân trải qua AHCT với điều kiện bằng carmustine, etoposide, cytarabine và melphalan. Điều trị duy trì romidepsin bắt đầu từ 42 đến 80 ngày sau cấy ghép với liều 14 mg/m² tiêm tĩnh mạch, ban đầu mỗi hai tuần cho đến sáu tháng, sau đó mỗi ba tuần lên đến một năm, và mỗi bốn tuần cho đến hai năm sau cấy ghép. Liều lượng được điều chỉnh dựa trên độc tính.

Điểm kết thúc chính là PFS 2 năm trong nhóm 1. Các điểm kết thúc phụ bao gồm tỷ lệ sống chung (OS), PFS trong nhóm khám phá, và an toàn. Đánh giá đáp ứng sử dụng PET scan theo Tiêu chuẩn Đáp ứng Đã sửa đổi cho Bướu lympho ác tính. Phân tích Kaplan-Meier ước tính kết quả sống.

Kết quả chính

Bốn mươi bảy bệnh nhân đồng ý tham gia; 13 người không nhận romidepsin do tái phát trước khi bắt đầu điều trị, chống chỉ định tim, từ chối điều trị, hoặc phân loại chẩn đoán lại. Tổ chức phổ biến nhất là bướu lympho tế bào T trợ giúp miễn dịch mạch máu (AITL).

Sau thời gian theo dõi không tiến triển trung bình 32 tháng, 15 trong 25 bệnh nhân có thể đánh giá trong nhóm 1 không tiến triển sau hai năm. Tỷ lệ PFS 2 năm ước tính sau cấy ghép là 62% (95% khoảng tin cậy [CI], 45–83%). Thời gian PFS trung bình không đạt được nhưng ước tính là 36 tháng với theo dõi kéo dài. Tỷ lệ OS sau hai năm cho tất cả bệnh nhân là 79% (95% CI, 66–94%).

Trong nhóm 2, tỷ lệ PFS 2 năm thấp hơn ở 43% (95% CI, 18–100%), phù hợp với tình trạng nguy cơ cao hơn. Phân tích khám phá của 11 bệnh nhân AITL tiết lộ tỷ lệ PFS 2 năm là 55%.

Điều trị duy trì romidepsin khả thi và nói chung là dung nạp tốt. Các tác dụng phụ phổ biến (cấp độ tất cả) bao gồm buồn nôn (68%), mệt mỏi (65%), thiếu máu (47%), giảm tiểu cầu (48%) và giảm bạch cầu trung tính (44%). Giảm bạch cầu trung tính cấp độ 3/4 xảy ra ở 24%, và giảm bạch cầu lympho ở 21%. Ít bệnh nhân cần giảm liều hoặc ngừng do độc tính. Các sự cố nghiêm trọng hiếm gặp, bao gồm một bệnh nhân bị viêm võng mạc cytomegalovirus.

Bình luận chuyên gia

Mặc dù không đạt được mục tiêu hiệu quả chính định nghĩa trước là 70% PFS 2 năm, tỷ lệ 62% quan sát được cho thấy tiềm năng lợi ích lâm sàng so với các đối chứng lịch sử thể hiện 36%–44% PFS 2 năm sau AHCT đơn thuần. Sự vắng mặt của một nhóm kiểm soát ngẫu nhiên hạn chế kết luận hiệu quả chắc chắn, nhấn mạnh nhu cầu về các thử nghiệm lớn hơn hoặc so sánh.

Đáng chú ý, 28% bệnh nhân đồng ý không bao giờ khởi đầu duy trì do tiến triển sớm sau cấy ghép hoặc các vấn đề khác, làm nổi bật rằng một tập hợp con vẫn có nguy cơ cao nơi các chiến lược củng cố thay thế hoặc cường độ cao là cần thiết.

Hồ sơ dung nạp của điều trị duy trì romidepsin chấp nhận được, với độc tính huyết học có thể quản lý phù hợp với kinh nghiệm trước đây. Tác động chất lượng cuộc sống (QoL) từ các triệu chứng thường gặp như buồn nôn và mệt mỏi cần được đánh giá trong các nghiên cứu tương lai với kết quả do bệnh nhân báo cáo.

Sự đa dạng phân tử trong PTCL gợi ý rằng các chiến lược duy trì có thể đạt hiệu quả cao hơn khi tùy chỉnh theo tổ chức hoặc kiểu phân tử. Dữ liệu hồi cứu đã xác định rằng romidepsin đáp ứng tốt hơn trong kiểu trợ giúp màng hạt T (Tfh). Các thử nghiệm đang diễn ra khám phá brentuximab vedotin và các chất ức chế kiểm tra miễn dịch như duy trì cũng chỉ ra hướng đi của việc củng cố dựa trên dấu hiệu sinh học.

Kết luận

Điều trị duy trì bằng romidepsin sau AHCT trong PTCL khả thi và thể hiện PFS đáng khích lệ với độc tính chấp nhận được. Nghiên cứu này cung cấp dữ liệu nền tảng hỗ trợ khái niệm duy trì sau cấy ghép trong PTCL; tuy nhiên, các thử nghiệm lớn hơn, ngẫu nhiên với phân tầng theo kiểu PTCL và bao gồm các điểm kết thúc QoL là cần thiết để xác nhận lợi ích lâm sàng và xác định lựa chọn bệnh nhân tối ưu.

Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tích hợp các chiến lược duy trì dựa trên dấu hiệu sinh học và các tiếp cận kết hợp để cải thiện kết quả lâu dài sau AHCT trong dân số bệnh nhân nguy cơ cao này.

Tài liệu tham khảo

Khan N, Dahi PB, Khimani F, Shustov AR, Shadman M, Ruan J, Moskowitz AJ, Zelenetz AD, Noy A, Straus DJ, Drullinsky P, Hamilton A, Kumar A, Sauter CS, Shah GL, Matasar MJ, Drill E, Davey T, Hancock H, Ganesan N, Galasso N, van Beisen K, Giralt S, Horwitz SM. Điều trị duy trì bằng romidepsin sau cấy ghép tế bào gốc tự thân cho bướu lympho tế bào T ngoại biên. Blood Adv. 2025 Sep 23;9(18):4687-4692. doi: 10.1182/bloodadvances.2024014263 IF: 7.1 Q1 . PMID: 40179392 IF: 7.1 Q1 .

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *