Mở rộng vai trò của phẫu thuật xạ trị định vị trong ung thư phổi tế bào nhỏ di căn não: Những hiểu biết từ một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II đa trung tâm

Mở rộng vai trò của phẫu thuật xạ trị định vị trong ung thư phổi tế bào nhỏ di căn não: Những hiểu biết từ một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II đa trung tâm

Nhấn mạnh

1. Phẫu thuật xạ trị định vị (SRS) đạt tỷ lệ tử vong thần kinh sau 1 năm là 11,0% ở bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) có 1-10 di căn não, thấp hơn so với tỷ lệ kiểm soát lịch sử bằng xạ trị toàn não (WBRT, 17,5%).

2. Chỉ 22% bệnh nhân điều trị bằng SRS cần xạ trị toàn não cứu chữa (salvage WBRT), cho thấy khả năng kiểm soát khối uintracranial hiệu quả với các phương pháp định vị.

3. Thời gian sống trung bình là 10,2 tháng, chứng minh kết quả lâm sàng có ý nghĩa mặc dù tính chất tiến triển nhanh của SCLC.

4. Nghiên cứu hỗ trợ việc giám sát chặt chẽ sau SRS kết hợp với điều trị định vị là một lựa chọn khả thi và ít độc hại hơn so với WBRT ở bệnh nhân SCLC được chọn.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý

Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) chiếm khoảng 15% các trường hợp ung thư phổi và được đặc trưng bởi sự phân chia nhanh chóng, lan truyền sớm và xu hướng cao di căn não. Theo lịch sử, sự liên quan đến não xảy ra ở hơn 50% bệnh nhân trong quá trình bệnh, thường gây ra rối loạn thần kinh và tử vong đáng kể. Mặc dù các liệu pháp hệ thống đã cải thiện, việc quản lý di căn não trong SCLC vẫn còn khó khăn.

Xạ trị toàn não (WBRT) đã là nền tảng của việc quản lý trong não trong SCLC do khả năng điều trị cả di căn nhìn thấy được và bệnh vi thể, dựa trên sự ưa thích cao của bệnh đối với hệ thần kinh trung ương (CNS). Tuy nhiên, WBRT đi kèm với suy giảm chức năng nhận thức đáng kể và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống. Trái lại, phẫu thuật xạ trị định vị (SRS), một phương pháp xạ trị tập trung cao, đã trở thành chuẩn mực cho di căn não của ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC), cung cấp ít độc tính thần kinh và kiểm soát tương đương cho di căn não giới hạn.

Mặc dù SRS đã thành công trong các loại mô khác, vai trò của nó trong SCLC vẫn còn gây tranh cãi do thiếu dữ liệu triển vọng, lo ngại về nhiều di căn vi thể và sợ tăng nguy cơ thất bại intracranial hoặc tử vong thần kinh mà không có WBRT. Khoảng cách này nhấn mạnh nhu cầu chưa được đáp ứng để đánh giá nghiêm ngặt SRS như một liệu pháp chính hướng vào não để cân bằng hiệu quả với độc tính ở bệnh nhân SCLC có di căn não giới hạn.

Thiết kế nghiên cứu

Đây là một thử nghiệm lâm sàng triển vọng giai đoạn II đơn nhánh, đa trung tâm (ClinicalTrials.gov identifier: NCT03391362) được thực hiện từ tháng 2 năm 2018 đến tháng 4 năm 2023. Mục tiêu chính là xác định tỷ lệ tử vong thần kinh ở bệnh nhân SCLC được điều trị bằng phẫu thuật xạ trị định vị/xạ trị (SRS/SRT) cho 1-10 di căn não, so sánh với các nhóm kiểm soát WBRT lịch sử.

Tiêu chí đủ điều kiện bao gồm bệnh nhân được chẩn đoán mắc SCLC hoặc khối u tế bào nhỏ ngoại hạch có 1-10 di căn não. Tiêu chí loại trừ chính là đã từng tiếp nhận xạ trị hướng vào não, bao gồm xạ trị dự phòng hạch não, để đảm bảo một môi trường intracranial chưa được điều trị.

Tử vong thần kinh được định nghĩa nghiêm ngặt là di căn não tiến triển được xác nhận qua hình ảnh, kèm theo các triệu chứng thần kinh, trong trường hợp không có sự tiến triển của bệnh hệ thống hoặc bệnh hệ thống nghiêm trọng. Bệnh nhân được theo dõi chặt chẽ bằng hình ảnh não liên tục sau can thiệp để phát hiện tiến triển intracranial sớm, cho phép các lựa chọn điều trị cứu chữa khi cần thiết.

Kết quả chính

Tổng cộng 100 bệnh nhân đã được đăng ký, với trung vị 2 di căn não (khoảng tứ phân vị [IQR], 1-4; phạm vi, 1-10). Độ tuổi trung bình và các đặc điểm dân số cơ bản khác phù hợp với các quần thể SCLC điển hình, đảm bảo tính tổng quát.

Thời gian sống trung bình (OS) là 10,2 tháng, phản ánh quá trình tự nhiên tiến triển nhanh của SCLC. Điều quan trọng là chỉ 22% bệnh nhân sau đó cần xạ trị toàn não cứu chữa (salvage WBRT), cho thấy sự kiểm soát bệnh intracranial đáng kể đạt được với SRS/SRT ban đầu.

Về an toàn và kết quả thần kinh, 20 trường hợp tử vong thần kinh đã xảy ra, so với 64 trường hợp tử vong không phải thần kinh. Tỷ lệ tử vong thần kinh tích lũy sau 1 năm là 11,0% (khoảng tin cậy 95% [CI], 5,8 đến 18,1), đáng chú ý là thấp hơn mức chuẩn lịch sử 17,5% từ các nhóm được điều trị bằng WBRT. Sự giảm này cho thấy rằng việc giám sát chặt chẽ và các chiến lược cứu chữa kết hợp với SRS có thể giảm thiểu các rủi ro truyền thống liên quan đến việc không sử dụng WBRT.

Nghiên cứu không báo cáo trực tiếp các kết quả chức năng nhận thức so sánh, nhưng hồ sơ độc tính thần kinh thấp hơn liên quan đến SRS/SRT ngụ ý một lợi thế về chất lượng cuộc sống so với WBRT. Ngoài ra, khả năng lặp lại SRS hoặc các liệu pháp tập trung khác chưa được mô tả đầy đủ nhưng vẫn liên quan đến việc quản lý bệnh intracranial kéo dài.

Bình luận chuyên gia

Các kết quả này thách thức quan điểm cố hữu rằng WBRT phải vẫn là mặc định trong bệnh nhân SCLC có di căn não do sự liên quan giả định đến sự xâm lấn lan rộng trong hệ thần kinh trung ương. Thử nghiệm lâm sàng triển vọng đa trung tâm này hỗ trợ phẫu thuật xạ trị định vị là một lựa chọn khả dĩ cho bệnh nhân có di căn não giới hạn (lên đến 10 tổn thương), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát hình ảnh thần kinh chặt chẽ sau điều trị để phát hiện và giải quyết tiến triển intracranial kịp thời.

Các chuyên gia về thần kinh học và xạ trị học lưu ý rằng việc hạn chế WBRT có thể bảo tồn chức năng nhận thức và giảm độc tính liên quan đến điều trị mà không làm tăng tử vong thần kinh, đại diện cho một bước tiến lâm sàng đáng kể. Tuy nhiên, các hạn chế cần xem xét bao gồm thiết kế đơn nhánh không có các nhóm kiểm soát WBRT đồng thời, thiên lệch lựa chọn có thể ưu tiên bệnh nhân có bệnh tiến triển chậm hơn và cần xác nhận trong các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát.

Tính hợp lý sinh học cho các kết quả này dựa trên những tiến bộ trong hình ảnh học, độ chính xác của phẫu thuật xạ trị và các liệu pháp hệ thống kiểm soát tốt hơn bệnh ngoại não, cùng nhau cải thiện kết quả tổng thể. Định nghĩa tử vong thần kinh là nghiêm ngặt, đảm bảo rằng điểm cuối phản ánh chính xác tử vong cụ thể não thay vì sự tiến triển hệ thống bị lẫn lộn.

Kết luận

Thử nghiệm lâm sàng triển vọng, đa trung tâm giai đoạn II cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng phẫu thuật xạ trị định vị hoặc xạ trị có thể được sử dụng an toàn và hiệu quả ở các bệnh nhân SCLC được chọn có 1-10 di căn não. Với tỷ lệ tử vong thần kinh thấp và nhu cầu hạn chế về xạ trị toàn não cứu chữa, SRS/SRT nổi lên như một liệu pháp hướng vào não hứa hẹn có thể giảm các hậu quả chức năng nhận thức lịch sử liên quan đến WBRT.

Các kết quả này thúc đẩy việc xem xét lại các thuật toán điều trị hiện tại và khuyến khích tích hợp các phương pháp định vị vào chăm sóc đa ngành cho di căn não trong SCLC. Các nghiên cứu ngẫu nhiên trong tương lai với các điểm cuối chức năng nhận thức sẽ rất quan trọng để xác nhận những lợi ích này và tinh chỉnh tiêu chí lựa chọn bệnh nhân. Trong khi đó, việc giám sát hình ảnh não nhất quán là tối quan trọng để phát hiện kịp thời tiến triển intracranial và áp dụng các biện pháp cứu chữa khi cần thiết.

Tài liệu tham khảo

1. Aizer AA, Tanguturi SK, Shi DD, et al. Phẫu thuật xạ trị định vị ở bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ có 1-10 di căn não: Một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II triển vọng đa trung tâm. J Clin Oncol. 2025 Sep 20;43(27):2986-2997. doi: 10.1200/JCO-25-00056. Epub 2025 Jul 11. PMID: 40644657.

2. Chang EL, Wefel JS, Hess KR, et al. Chức năng thần kinh ở bệnh nhân có di căn não được điều trị bằng phẫu thuật xạ trị hoặc phẫu thuật xạ trị cộng thêm xạ trị toàn não: Một thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát. Lancet Oncol. 2009 Nov;10(11):1037-44.

3. NCCN Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng trong Ung thư. Ung thư Hệ thần kinh Trung ương. Phiên bản 1.2025.

4. Ballman KV. Xác định kích thước mẫu cho các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II. Stat Methods Med Res. 2015 Apr;24(2):204-25.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *