Những điểm nổi bật
- Thử nghiệm FORTE chứng minh rằng bổ sung 60 mg sắt nguyên tố hàng ngày đáng kể giảm thiếu sắt và thiếu máu ở người hiến máu có ferritin thấp.
- Các phác đồ bổ sung sắt, bao gồm cả chế độ dùng cách ngày và liều lượng thấp hơn, cũng cải thiện trữ sắt và hemoglobin nhưng với hiệu quả khác nhau.
- Các phân tích tổng hợp và thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng khẳng định bổ sung sắt là một lựa chọn nhanh chóng và hiệu quả thay thế cho việc kéo dài khoảng cách giữa các lần hiến máu.
- Quản lý cá nhân hóa cho người hiến máu bao gồm đo ferritin và điều trị sắt cá nhân hóa giúp tăng tỷ lệ giữ người hiến máu và đảm bảo an toàn.
Nền tảng
Hiến máu toàn phần thường xuyên thường dẫn đến thiếu sắt và thiếu máu do mất sắt đáng kể từ việc loại bỏ hồng cầu. Điều này làm suy yếu sức khỏe của người hiến máu và hạn chế khả năng trở lại hiến máu. Theo truyền thống, việc kéo dài khoảng cách giữa các lần hiến máu đã được sử dụng để phục hồi trữ sắt, nhưng điều này làm giảm khả năng cung cấp máu. Bổ sung sắt qua đường miệng đã nổi lên như một giải pháp hứa hẹn hoặc bổ trợ để tăng tốc quá trình phục hồi sau khi hiến máu. Với sự biến đổi về trạng thái sắt ban đầu, việc bổ sung sắt dựa trên ferritin cung cấp một cách tiếp cận cá nhân hóa để tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ. Thử nghiệm FORTE gần đây từ Hà Lan cung cấp bằng chứng chất lượng cao về hiệu quả của các phác đồ bổ sung sắt dựa trên ferritin ở người hiến máu thường xuyên có ferritin thấp.
Nội dung chính
Thử nghiệm FORTE (Karregat et al., 2025)
Thử nghiệm FORTE là một thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi, tuyển chọn 830 người hiến máu tuổi từ 18-80 có ferritin ≤30 µg/L tại bảy trung tâm hiến máu Sanquin. Người tham gia được phân ngẫu nhiên thành sáu nhóm nhận viên sắt bisglycinate chứa 0 mg (giả dược), 30 mg, hoặc 60 mg sắt nguyên tố hàng ngày hoặc cách ngày trong 56 ngày. Kết quả chính bao gồm tỷ lệ thiếu sắt (<15 µg/L ferritin), ferritin thấp (15–30 µg/L), và hemoglobin thấp (≤135 g/L nam, ≤125 g/L nữ) sau khi theo dõi.
Sau 56 ngày, tỷ lệ thiếu sắt xảy ra ở 51% (giả dược hàng ngày), 49% (giả dược cách ngày), và tỷ lệ thấp đáng kể trong các nhóm sắt: 10% (30 mg hàng ngày), 7% (30 mg cách ngày), 1% (60 mg hàng ngày), và 4% (60 mg cách ngày). Tỷ lệ tỷ lệ so với giả dược hàng ngày dao động từ 0.60 đến 0.65 trong các nhóm sắt, chứng minh sự giảm đáng kể và có ý nghĩa lâm sàng. Các giảm đáng kể tương tự cũng được quan sát ở ferritin thấp và hemoglobin thấp. Sự cố bất lợi tối thiểu và không liên quan đến rủi ro lâm sàng nghiêm trọng.
Thử nghiệm này xác nhận rằng bổ sung 60 mg sắt nguyên tố hàng ngày rất hiệu quả trong việc giảm thiếu sắt và thiếu máu ở người hiến máu có ferritin thấp, và chế độ dùng cách ngày hoặc liều lượng thấp hơn cũng mang lại lợi ích mặc dù có thể kém hiệu quả hơn một chút.
Bằng chứng hỗ trợ từ các nghiên cứu trước đó
Hiệu quả và phản ứng liều lượng
Một nghiên cứu năm 2020 của Spahn et al. (PMID: 32243609) nhấn mạnh sự phục hồi nhanh chóng của sắt tổng thể, hồng cầu, và trữ sắt với sắt qua đường miệng ở người hiến máu có ferritin <50 ng/mL, nhấn mạnh tầm quan trọng của trạng thái sắt ban đầu đối với lợi ích của việc bổ sung. Thử nghiệm STRIDE (2017) cho thấy rằng 19 hoặc 38 mg sắt hàng ngày hoặc cung cấp thông tin về trạng thái sắt tương tự cải thiện trạng thái sắt và giảm tỷ lệ hoãn hiến hemoglobin trong 2 năm, củng cố sự tương đương của sắt qua đường miệng liều vừa phải và giáo dục mục tiêu.
Liều hàng ngày 20–40 mg sắt nguyên tố đã được xác định đủ để bù đắp trữ sắt ở người hiến máu thường xuyên (Rubeiz et al., 2004; PMID: 15383014). Liều cao hơn (ví dụ, 100 mg) đã hiệu quả nhưng đi kèm với tác dụng phụ đường tiêu hóa tăng (Ribero et al., 2010). Chế độ dùng cách ngày có thể giảm tác dụng phụ với hiệu quả tương đương do điều chỉnh hepcidin (Camaschella et al., 2016; PMID: 26394360).
Các can thiệp vận hành và hành vi của người hiến máu
Thử nghiệm STRIDE cũng chứng minh sự chấp nhận cao của người hiến máu đối với việc bổ sung sắt và can thiệp thông tin, với tỷ lệ trở lại tăng và tỷ lệ hoãn hiến giảm (Gehrie et al., 2017). Tương tự, các chương trình bổ sung sắt hướng mục tiêu đã cải thiện phục hồi hemoglobin và giữ người hiến máu ở Đan Mạch (Pedersen et al., 2015).
Bổ sung sắt so với kéo dài khoảng cách giữa các lần hiến máu
Bổ sung sắt đáng kể giảm thời gian phục hồi đến trữ sắt và hemoglobin so với không bổ sung, nơi >67% người hiến máu không phục hồi trữ sắt sau 168 ngày (Cable et al., 2015; PMID: 25668261). Điều này hỗ trợ bổ sung sắt là một lựa chọn khả thi hoặc bổ sung cho việc kéo dài khoảng cách, duy trì nguồn cung cấp máu.
Nhận biết cơ chế
Hepcidin, trung tâm điều hòa hấp thu sắt, bị ức chế trong tình trạng thiếu sắt và nhu cầu tạo hồng cầu, cho phép hấp thu sắt từ ruột. Sắt qua đường miệng tăng mức hepcidin, sau đó giảm hấp thu; do đó, chế độ dùng cách ngày tận dụng hepcidin tạm thời thấp để tối ưu hóa hấp thu và giảm tác dụng phụ (Moore et al., 2016; PMID: 26394360).
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm FORTE củng cố cơ sở bằng chứng bằng cách cung cấp dữ liệu bổ sung sắt ngẫu nhiên, đối chứng, dựa trên ferritin với phân loại rõ ràng theo giới tính và tuổi, hỗ trợ quản lý cá nhân hóa cho người hiến máu. Hiệu quả và độ an toàn cao của 60 mg sắt hàng ngày mạnh mẽ hỗ trợ việc tích hợp vào quy trình chăm sóc người hiến máu, đặc biệt là cho người hiến máu có ferritin ≤30 µg/L.
Chế độ dùng cách ngày và liều lượng thấp hơn, mặc dù kém hiệu quả hơn một chút, vẫn là các lựa chọn hiệu quả cân nhắc giữa khả năng dung nạp và tuân thủ. Giáo dục người hiến máu và theo dõi ferritin bổ sung cho việc bổ sung, thúc đẩy tuân thủ và quyết định thông thái.
Việc bù đắp sắt là quan trọng do tỷ lệ cao thiếu sắt mặc dù tuân thủ ngưỡng hemoglobin quy định. Nó ngăn ngừa mệt mỏi, hội chứng chân không yên, và có thể cải thiện tỷ lệ giữ người hiến máu. Sắt tĩnh mạch, mặc dù hiệu quả hơn trong một số trường hợp, ít thực tế cho sử dụng thường xuyên.
Bổ sung sắt do đó nổi lên như một chiến lược thực tế, dựa trên bằng chứng để bảo vệ sức khỏe người hiến máu và duy trì nguồn cung cấp máu mà không cần kéo dài vô thời hạn khoảng cách giữa các lần hiến máu.
Kết luận
Bằng chứng chất lượng cao gần đây, bao gồm Thử nghiệm FORTE, robustly chứng minh rằng bổ sung sắt qua đường miệng dựa trên ferritin—đặc biệt là 60 mg sắt nguyên tố hàng ngày—hiệu quả trong việc giảm thiếu sắt và thiếu máu ở người hiến máu thường xuyên có trữ sắt thấp. Các can thiệp này tăng tốc phục hồi huyết học, giảm tỷ lệ hoãn hiến, và tăng tỷ lệ giữ người hiến máu, đại diện cho các lựa chọn khả thi hoặc bổ sung cho cách tiếp cận truyền thống kéo dài khoảng cách giữa các lần hiến máu.
Hướng đi trong tương lai bao gồm tối ưu hóa các phác đồ liều lượng để cân bằng hiệu quả và khả năng dung nạp, tích hợp các cách tiếp cận dựa trên hepcidin, và mở rộng quản lý sắt cá nhân hóa cho người hiến máu trong các dân số đa dạng. Sự cảnh giác liên tục về tác dụng phụ và kết quả lâu dài của người hiến máu vẫn quan trọng để hoàn thiện hướng dẫn lâm sàng.
Tài liệu tham khảo
- Karregat JHM et al. Ferritin-guided iron supplementation as an alternative or complement to prolonged blood donation intervals (FORTE): a double-blind, randomised, controlled trial. Lancet Haematol. 2025;12(9):e694-e704. PMID: 40819648.
- Spahn DR et al. The benefits of iron supplementation following blood donation vary with baseline iron status. Am J Hematol. 2020;95(7):784-791. PMID: 32243609.
- Gehrie EA et al. The operational implications of donor behaviors following enrollment in STRIDE. Transfusion. 2017;57(10):2440-2448. PMID: 28703859.
- Cable RG et al. Oral iron supplementation after blood donation: a randomized clinical trial. JAMA. 2015;313(6):575-83. PMID: 25668261.
- Moore RA et al. Effects of oral supplementation of iron on hepcidin blood concentrations in non-anaemic female blood donors: a randomized controlled trial. Vox Sang. 2016;110(2):166-171. PMID: 26394360.
- Pedersen OB et al. Handling low hemoglobin and iron deficiency in a blood donor population: 2 years’ experience. Transfusion. 2015;55(10):2473-8. PMID: 25988343.
- Rubeiz G et al. Daily doses of 20 mg of elemental iron compensate for iron loss in regular blood donors: a randomized controlled study. Transfusion. 2004;44(10):1427-32. PMID: 15383014.