Nhấn mạnh
– Việc phối hợp sử dụng midazolam và dexmedetomidine đáng kể tăng cường ổn định huyết động trong phẫu thuật ở bệnh nhân cao tuổi mắc bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) đang phẫu thuật cắt thùy phổi.
– Sự kết hợp gây mê này giảm các dấu hiệu stress huyết như cortisol và norepinephrine khi hồi phục từ gây mê.
– Bệnh nhân nhận cả hai chất có thời gian thức tỉnh nhanh hơn và sự hợp tác tốt hơn sau gây mê.
– Không quan sát thấy tăng đáng kể các phản ứng bất lợi, mặc dù chi phí vật tư cao hơn.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) chiếm đa số các trường hợp ung thư phổi và là nguyên nhân chính gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, đặc biệt là ở dân số cao tuổi nơi các bệnh lý kèm theo làm phức tạp việc quản lý. Cắt thùy phổi vẫn là phương pháp điều trị phẫu thuật chính trong giai đoạn đầu của NSCLC nhưng gây ra áp lực sinh lý đáng kể và biến động huyết động trong quá trình chăm sóc trước và sau phẫu thuật. Các phác đồ gây mê tối ưu hóa ổn định huyết động và giảm đáp ứng stress trong phẫu thuật có thể cải thiện kết quả, giảm biến chứng và tăng cường phục hồi ở bệnh nhân cao tuổi dễ bị tổn thương về tim mạch và hệ thống nội tiết.
Dexmedetomidine, một chất kích thích thụ thể alpha-2 adrenergic, ngày càng được sử dụng rộng rãi nhờ tính chất an thần và giảm hoạt động giao cảm, giúp duy trì huyết động ổn định và giảm các hormon liên quan đến stress. Midazolam, một chất thuộc nhóm benzodiazepine, thường được sử dụng vì tác dụng giảm lo âu và mất trí nhớ nhưng tác động tổng hợp của nó với dexmedetomidine trên bệnh nhân cao tuổi mắc bệnh NSCLC đang phẫu thuật cắt phổi vẫn chưa được hiểu rõ. Nghiên cứu này nhằm làm sáng tỏ các lợi ích lâm sàng của việc phối hợp sử dụng các chất này trong phẫu thuật cắt thùy phổi.
Thiết kế nghiên cứu
Đây là một thử nghiệm ngẫu nhiên, kiểm soát tiền triển được thực hiện tại khoa ung bướu từ tháng 1 năm 2019 đến tháng 12 năm 2021. Tổng cộng 154 bệnh nhân cao tuổi (điều kiện tuổi tác ngầm định là cao tuổi) được chẩn đoán mắc bệnh NSCLC và dự định phẫu thuật cắt thùy phổi đã được tuyển chọn. Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên 1:1 bằng bảng số ngẫu nhiên thành hai nhóm: nhóm đối chứng chỉ nhận dexmedetomidine để gây mê và nhóm nghiên cứu nhận dexmedetomidine kết hợp midazolam.
Các điểm cuối chính bao gồm các chỉ số huyết động trước và sau phẫu thuật—áp lực động mạch trung bình (MAP), độ bão hòa oxy (SpO2), nhịp tim (HR)—và các dấu hiệu sinh hóa của đáp ứng stress như nồng độ cortisol (Cor) và norepinephrine (NE) đo tại thời điểm hồi phục từ gây mê và một ngày sau phẫu thuật. Các điểm cuối phụ bao gồm thời gian thức tỉnh, đau sau phẫu thuật được đánh giá bằng thang điểm analog thị giác (VAS), sự hợp tác trong giai đoạn hồi phục sớm, thời gian phẫu thuật, thời gian gây mê, lượng máu mất trong phẫu thuật, chi phí vật tư và tần suất các phản ứng bất lợi.
Kết quả chính
Thời gian phẫu thuật, thời gian gây mê và lượng máu mất trong phẫu thuật không có sự khác biệt thống kê giữa hai nhóm (p > 0.05), cho thấy điều kiện phẫu thuật tương đương. Đau trước phẫu thuật, đau tại thời điểm hồi phục từ gây mê và mức độ đau bảy ngày sau phẫu thuật cũng tương tự.
Đáng chú ý, nhóm nghiên cứu có thời gian thức tỉnh ngắn hơn đáng kể (15 ± 2 phút) so với nhóm đối chứng (25 ± 3 phút), giúp bệnh nhân hồi phục sớm hơn. Điểm số hợp tác trong giờ đầu sau gây mê cũng tốt hơn ở nhóm nghiên cứu (8.5 ± 0.5 phút so với 6.0 ± 1.0 phút, p < 0.05).
Về quản lý đau, bệnh nhân nhận cả midazolam và dexmedetomidine có điểm số đau VAS thấp hơn đáng kể một ngày sau phẫu thuật, cho thấy lợi ích giảm đau thêm của midazolam khi kết hợp với dexmedetomidine. Những kết quả này hỗ trợ sự thoải mái chủ quan trong giai đoạn hồi phục sớm.
Quan trọng nhất, chiến lược gây mê kết hợp dẫn đến huyết động ổn định hơn trong phẫu thuật, với ít biến động hơn về MAP, SpO2 và HR so với chỉ dùng dexmedetomidine. Điều này cho thấy khả năng điều chỉnh tự động và bảo vệ tim mạch tốt hơn trong stress sinh lý của phẫu thuật.
Phân tích sinh hóa cho thấy nhóm phối hợp có nồng độ cortisol và norepinephrine huyết thanh thấp hơn đáng kể tại thời điểm hồi phục từ gây mê, cho thấy đáp ứng stress nội tiết giảm bớt. Tuy nhiên, những sự khác biệt này không kéo dài đến một ngày sau phẫu thuật, ngụ ý rằng sự điều chỉnh perioperative là tạm thời.
Về mặt an toàn, không có sự khác biệt thống kê đáng kể về tỷ lệ phản ứng bất lợi giữa các nhóm, cho thấy việc thêm midazolam không làm tăng rủi ro perioperative. Nhược điểm duy nhất đáng chú ý là chi phí vật tư cao hơn trong nhóm nghiên cứu (trung bình 300 ± 25 USD so với 200 ± 20 USD trong nhóm đối chứng), phản ánh chi phí của các dược phẩm bổ sung.
Bình luận chuyên gia
Sự tích hợp midazolam với dexmedetomidine tận dụng các động lực học thuốc bổ sung: tác dụng an thần và nhanh chóng gây mê của midazolam (benzodiazepine) cùng với sự điều chỉnh alpha-2 adrenergic của dexmedetomidine tạo ra sự ổn định huyết động và giảm stress tốt hơn. Những kết quả này phù hợp với các nghiên cứu nhỏ trước đây báo cáo giảm các đợt tăng catecholamine và cải thiện khả năng chịu đựng tim mạch của phẫu thuật khi kết hợp các chất này.
Từ góc độ cơ chế, bằng cách giảm kích hoạt hệ thống thần kinh giao cảm và kích thích trục hạ đồi-tuyến yên-tuyến thượng thận, phác đồ này có thể giảm áp lực tim mạch perioperative và viêm não sau phẫu thuật, góp phần vào các biến chứng sau phẫu thuật, đặc biệt là ở bệnh nhân cao tuổi có dự trữ sinh lý hạn chế.
Mặc dù các thông số hồi phục sớm được cải thiện hứa hẹn, các hạn chế như thiếu dữ liệu kết quả dài hạn và thiết kế đơn trung tâm cần được xác minh thêm. Hơn nữa, chi phí tăng cần được cân nhắc so với lợi ích lâm sàng trong các phân tích kinh tế y tế được tùy chỉnh cho dân số phẫu thuật ung thư NSCLC cao tuổi.
Kết luận
Nghiên cứu ngẫu nhiên này cung cấp bằng chứng vững chắc rằng việc kết hợp midazolam với dexmedetomidine gây mê cải thiện ổn định huyết động trong phẫu thuật và giảm đáp ứng stress mà không làm tăng các tác dụng phụ ở bệnh nhân cao tuổi phẫu thuật cắt thùy phổi cho bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC). Thời gian thức tỉnh nhanh hơn và sự hợp tác tốt hơn trong giai đoạn hậu phẫu sớm được quan sát có thể dịch thành cải thiện tổng thể đường đi phục hồi, mặc dù cần các nghiên cứu dài hạn.
Tối ưu hóa các phác đồ gây mê để giảm stress sinh lý perioperative là chiến lược quan trọng trong việc quản lý bệnh nhân phẫu thuật ung thư cao tuổi dễ bị tổn thương. Nghiên cứu tiếp theo nên khám phá các cơ chế tiềm ẩn và đánh giá tác động đối với các kết quả dài hạn bao gồm chức năng nhận thức, sự kiện tim mạch và tiên lượng ung thư.
Tài liệu tham khảo
Zhao Y, An D, Bi L. Tác động của việc phối hợp sử dụng midazolam và dexmedetomidine đối với huyết động học và đáp ứng stress ở bệnh nhân cao tuổi mắc bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ. J Invest Surg. 2025 Dec;38(1):2445587. doi: 10.1080/08941939.2024.2445587. Epub 2025 Jan 5. PMID: 39756799.