Giới thiệu
Ung thư miệng là một khối u ác tính xảy ra trong khoang miệng, chủ yếu biểu hiện dưới dạng ung thư tế bào vảy. Nó thường ảnh hưởng đến các vùng niêm mạc của lưỡi, má (niêm mạc má), nướu, vòm miệng cứng và đáy miệng. Nó cũng có thể xuất hiện trên môi, xoang hàm, da mặt và xương hàm. Thông thường được chẩn đoán ở người lớn từ 40 đến 60 tuổi, nam giới bị ảnh hưởng nhiều hơn nữ giới. Ung thư miệng nổi bật vì khả năng di căn cao đến hạch bạch huyết so với các loại ung thư khác, và do nó ảnh hưởng đến các vùng nhìn thấy và chức năng của mặt và miệng, nó thường dẫn đến những rối loạn trong ăn uống, nói chuyện và ngoại hình khuôn mặt, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Nguyên nhân gây ung thư miệng?
Việc phát triển ung thư miệng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố phức tạp, tương tự như các khối u hệ thống khác. Các yếu tố đóng góp chính bao gồm:
1. Yếu tố kích thích cục bộ: Sự kích thích kéo dài đối với niêm mạc miệng từ rễ răng còn lại, lỗ sâu răng không được điều trị, hàm giả không vừa hoặc hỏng có thể dần dần gây ra sự biến đổi ác tính trong các mô lân cận.
2. Hành vi sinh hoạt không lành mạnh: Việc nhai lâu dài hạt cau (hạt areca), hút thuốc lá và uống rượu quá mức làm tăng đáng kể nguy cơ.
3. Tác động môi trường: Tiếp xúc quá mức với tia cực tím hoặc bức xạ ion hóa đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là trong các khối u ảnh hưởng đến môi.
4. Yếu tố sinh học: Nhiễm vi-rút papilloma người (HPV) loại 16 và 18 có liên quan mạnh mẽ đến ung thư họng miệng, đại diện cho một nguyên nhân virut đáng kể.
Các dấu hiệu và triệu chứng cần chú ý
Nhận biết sớm ung thư miệng có thể cải thiện đáng kể kết quả. Người dân nên cảnh giác nếu họ nhận thấy:
– Loét miệng không lành: Các vết loét miệng kéo dài hơn hai tuần mà không có nguyên nhân rõ ràng, đặc biệt khi đi kèm với đau hoặc cảm giác bỏng rát kéo dài.
– Khối u hoặc u trong miệng: Bất kỳ cục u, tổn thương phì đại, nốt cứng hoặc u sùi như súp lơ nào trong miệng đều cần được đánh giá y tế kịp thời.
– Thay đổi màu sắc niêm mạc: Niêm mạc miệng bình thường có màu hồng; các vùng chuyển sang màu trắng, đỏ hoặc đen có thể đại diện cho các thay đổi tiền ung thư.
– Rối loạn chức năng: Khó khăn trong việc di chuyển lưỡi, nhai, nuốt hoặc nói; hạn chế mở miệng; răng lỏng hoặc dịch chuyển.
– Rối loạn cảm giác: Đau muộn thường giống như đau răng; tê môi dưới hoặc các vùng mặt khác.
– Mở rộng hạch bạch huyết cổ: Hạch bạch huyết mở rộng mà không có nhiễm trùng rõ ràng, đặc biệt nếu đi kèm với các triệu chứng miệng tối thiểu, có thể chỉ ra sự lan truyền qua hạch bạch huyết.
– Các triệu chứng liên quan khác: Chặn mũi một bên, chảy máu mũi, tiết dịch hoặc nước mắt quá mức, lồi hoặc lệch mắt, bất đối xứng khuôn mặt, sưng hoặc khàn tiếng.
Bất kỳ thay đổi nghi ngờ nào kéo dài hơn hai tuần nên được đánh giá chuyên khoa sớm để loại trừ ác tính.
Chẩn đoán và điều trị
Nếu nghi ngờ ung thư miệng, sinh thiết và chẩn đoán bệnh lý là cần thiết để xác nhận tình trạng. Điều quan trọng là không nên hoảng loạn mà nên tìm kiếm đánh giá y tế chuyên môn kịp thời.
Điều trị thường bao gồm cách tiếp cận đa ngành với:
– Phẫu thuật: Là nền tảng cho bệnh ở giai đoạn sớm, nhằm cắt bỏ hoàn toàn khối u.
– Xạ trị và hóa trị: Được sử dụng như các biện pháp hỗ trợ sau phẫu thuật hoặc cho bệnh ở giai đoạn tiến triển để kiểm soát bệnh tại chỗ và xa.
– Điều trị đích và miễn dịch: Các lựa chọn mới nổi, được tùy chỉnh dựa trên hồ sơ phân tử của khối u trong một số trường hợp.
Dự đoán phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, đặc điểm khối u, phương pháp điều trị và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Bệnh nhân ở giai đoạn sớm có thể đạt tỷ lệ sống sót 5 năm trên 80%, với khả năng khỏi hoàn toàn. Trái lại, giai đoạn muộn với di căn xa dẫn đến tiên lượng kém hơn, với tỷ lệ sống sót thường dưới 30% sau 5 năm.
Theo dõi lâu dài là quan trọng để phát hiện tái phát hoặc di căn sớm và cung cấp chăm sóc hỗ trợ để duy trì chất lượng cuộc sống.
Chiến lược phòng ngừa
Trái với quan niệm phổ biến, ung thư miệng không chỉ là bệnh của người già; tỷ lệ mắc bệnh ở người lớn từ 30 đến 50 tuổi đang tăng lên. Hơn nửa số bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn trung gian hoặc tiến triển, bỏ lỡ cơ hội tốt nhất để điều trị.
Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:
– Tránh nhai hạt cau và thuốc lá, và kiêng rượu bia quá mức.
– Duy trì chế độ ăn cân đối, dinh dưỡng và tránh thức ăn quá nóng, cứng hoặc gây kích ứng.
– Thực hành vệ sinh răng miệng tốt: đánh răng hai lần mỗi ngày, súc miệng sau bữa ăn và khám răng định kỳ.
– Loại bỏ các yếu tố kích thích mãn tính như rễ răng lỏng lẻo và thay thế hàm giả bị hỏng kịp thời.
– Người có nguy cơ cao, đặc biệt là những người có tiền sử gia đình mắc ung thư miệng, nên thực hiện sàng lọc miệng định kỳ và điều trị sớm bất kỳ tổn thương tiền ung thư nào.
Trường hợp bệnh nhân: Câu chuyện của John
John, một người đàn ông 52 tuổi, đã là người nhai hạt cau và hút thuốc lá trong hơn 20 năm. Trong vài tháng, anh ta nhận thấy một vết loét kéo dài trên lưỡi không lành, kèm theo đau nhẹ và khó nói. Ban đầu anh ta coi đó là vết loét miệng thông thường, chỉ tìm đến chăm sóc răng miệng sau khi tổn thương kéo dài hơn hai tuần. Sinh thiết xác nhận ung thư tế bào vảy. Nhờ phát hiện sớm, John đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ thành công theo sau là xạ trị đích. Với theo dõi chăm sóc tận tâm, anh ấy vẫn không có dấu hiệu ung thư sau hai năm. Câu chuyện của John nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức, phát hiện sớm và điều trị kịp thời ung thư miệng.
Kết luận
Ung thư miệng đặt ra những thách thức sức khỏe đáng kể do ảnh hưởng đến chức năng miệng, thẩm mỹ và xu hướng lây lan mạnh mẽ. Nhận thức về các yếu tố nguy cơ, các triệu chứng sớm và tầm quan trọng của việc khám miệng định kỳ có thể cải thiện đáng kể việc phát hiện và kết quả điều trị. Phòng ngừa thông qua thay đổi lối sống và vệ sinh răng miệng tốt là rất quan trọng. Khi được phát hiện sớm, điều trị hiệu quả và có thể dẫn đến tỷ lệ sống sót cao. Giáo dục liên tục cho bệnh nhân và sự cảnh giác của nhân viên y tế vẫn là yếu tố thiết yếu trong cuộc chiến chống lại bệnh này.
Tham khảo
1. Warnakulasuriya S. Global epidemiology of oral and oropharyngeal cancer. Oral Oncol. 2009 Apr;45(4-5):309-16.
2. Gillison ML, et al. HPV and Oropharyngeal Cancer: An Update on Epidemiology and Clinical Management. Nat Rev Clin Oncol. 2015 Jan;12(2): 105–110.
3. National Cancer Institute. Oral Cavity and Oropharyngeal Cancer Treatment (PDQ®)–Patient Version. Updated 2021.
4. Neville BW, Day TA. Oral Cancer and Precancerous Lesions. CA Cancer J Clin. 2002;52(4):195-215.
5. Mehanna H, et al. Oropharyngeal cancer: United Kingdom multidisciplinary consensus guidelines. Head Neck. 2019 Mar;41(3):636-645.