Kết quả dài hạn trong thực tế của liệu pháp hỗ trợ ức chế điểm kiểm tra anti-PD-1 so với liệu pháp đích ở melanoma giai đoạn III: Một bài đánh giá toàn diện

Tổng quan

  • Trong các tình huống thực tế, liệu pháp hỗ trợ đích với ức chế BRAF cộng MEK cho thấy tỷ lệ sống không tái phát (RFS) cao hơn so với ức chế điểm kiểm tra PD-1 đối với bệnh nhân melanoma giai đoạn III có đột biến BRAF.
  • Tái phát nhanh chóng cao hơn đáng kể ở bệnh nhân được điều trị bằng PD-1 có di căn hạch bạch huyết vĩ mô, chỉ ra các hồ sơ rủi ro khác biệt.
  • Thời gian điều trị ngắn (<6 tháng) không làm giảm RFS cho liệu pháp anti-PD-1 nhưng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả của liệu pháp đích.
  • Cuộc nghiên cứu về sinh mầm bệnh và hệ vi sinh vật đang tinh chỉnh các chiến lược điều trị neoadjuvant và hỗ trợ, với phản ứng bệnh lý xuất hiện là một yếu tố dự đoán quan trọng của sự thuyên giảm kéo dài.

Nền tảng

Melanoma giai đoạn III đại diện cho một thách thức điều trị quan trọng do nguy cơ tái phát và tử vong cao mặc dù đã cắt bỏ phẫu thuật hoàn toàn. Sự phát triển và phê duyệt của các liệu pháp hỗ trợ, cụ thể là ức chế điểm kiểm tra miễn dịch nhắm vào PD-1 và liệu pháp đích ức chế kinase BRAF đột biến và MEK, đã cách mạng hóa quản lý bằng cách cải thiện đáng kể tỷ lệ sống không tái phát và sống còn tổng thể (OS). Tuy nhiên, bằng chứng từ thực hành lâm sàng thực tế, phản ánh các dân số bệnh nhân đa dạng và các mẫu tuân thủ điều trị, vẫn rất quan trọng để hiểu đầy đủ hiệu quả dài hạn và ứng dụng tối ưu của các liệu pháp này. Bài đánh giá này tập trung vào việc tổng hợp dữ liệu từ nghiên cứu thực tế quan trọng gần đây của Lodde et al., bổ sung bằng bằng chứng thử nghiệm đương đại và các hiểu biết chuyển đổi để cung cấp một bức tranh tinh tế về điều trị hỗ trợ ở melanoma giai đoạn III.

Nội dung chính

1. Kết quả dài hạn trong thực tế của liệu pháp hỗ trợ PD-1 và liệu pháp đích (Lodde et al., 2025)

Một nghiên cứu nhóm đa trung tâm ở Đức theo dõi 589 bệnh nhân melanoma giai đoạn III nhận liệu pháp hỗ trợ ức chế PD-1 hoặc liệu pháp đích (TT: kết hợp ức chế BRAF cộng MEK) trong 4 năm. Các kết quả chính bao gồm:

  • Tỷ lệ RFS sau 48 tháng là 42,9% (95% CI, 38,5–47,8) cho bệnh nhân được điều trị bằng PD-1 và 52,6% (95% CI, 43,6–63,3) cho bệnh nhân TT.
  • Ở bệnh nhân mang đột biến BRAF, TT cho thấy nguy cơ tái phát thấp hơn đáng kể so với liệu pháp PD-1 (HR 1,57; 95% CI, 1,09–2,26).
  • Tỷ lệ OS sau 4 năm cao hơn về mặt số học với TT (87,3%; 95% CI, 81,0–94,0) so với liệu pháp PD-1 (80,8%; 95% CI, 73,6–88,7) ở bệnh nhân có đột biến BRAF.
  • Bệnh nhân bắt đầu liệu pháp PD-1 sau khi cắt bỏ di căn hạch bạch huyết vĩ mô có tỷ lệ tái phát nhanh chóng cao hơn đáng kể (tỷ lệ RFS sau 1 năm 58%) so với bệnh nhân được điều trị bằng TT (87%).
  • Ngừng điều trị sớm (≤6 tháng) tăng nguy cơ tái phát ở bệnh nhân TT nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến cá nhân được điều trị bằng PD-1.

Những kết quả này nhấn mạnh các mô hình tái phát khác biệt và độ bền điều trị giữa liệu pháp miễn dịch và liệu pháp đích trong sử dụng lâm sàng thường quy.

2. Bằng chứng từ các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát của liệu pháp hỗ trợ miễn dịch anti-PD-1

Thử nghiệm pha 3 KEYNOTE-054 (EORTC1325) đánh giá pembrolizumab cho melanoma giai đoạn III đã cắt bỏ báo cáo lợi ích bền vững với thời gian theo dõi trung bình 7 năm (Eggermont et al., 2024). Bệnh nhân được điều trị bằng pembrolizumab thể hiện:

  • Tỷ lệ RFS sau 7 năm là 50% so với 36% với giả dược (HR 0,63; 95% CI, 0,53–0,74).
  • Tỷ lệ sống không di căn xa (DMFS) được cải thiện (54% so với 42%).
  • Lợi ích nhất quán qua các tiểu nhóm IIIA-IIIC, trạng thái PD-L1 và đột biến BRAF.

Thử nghiệm này khẳng định tính hữu ích lâm sàng của ức chế PD-1 trong việc kéo dài kiểm soát bệnh sau phẫu thuật.

3. Các phương pháp kết hợp neoadjuvant và các yếu tố sinh học liên quan

Các chiến lược điều trị mới bao gồm các phác đồ neoadjuvant kết hợp liệu pháp đích và ức chế điểm kiểm tra để tăng cường phản ứng bệnh lý và tận dụng sự chuẩn bị miễn dịch trước phẫu thuật.

  • Thử nghiệm NeoACTIVATE: Neoadjuvant cobimetinib và atezolizumab ± vemurafenib ở melanoma giai đoạn III có đột biến BRAF và BRAF hoang dại cho thấy tỷ lệ phản ứng bệnh lý lớn có lợi và kéo dài RFS với thời gian theo dõi trung bình 49 tháng (Gopalakrishnan et al., 2025). Đáng chú ý, sự đa dạng của hệ vi sinh vật đường ruột và các con đường vi sinh vật chức năng có liên quan đến tỷ lệ sống không di căn xa, nhấn mạnh vai trò của hệ vi sinh vật trong việc điều chỉnh miễn dịch tế bào T và đáp ứng điều trị.
  • Thử nghiệm OpACIN và OpACIN-neo: Neoadjuvant ipilimumab cộng nivolumab kết hợp đạt tỷ lệ đáp ứng và sống sót cao ở melanoma giai đoạn III vĩ mô, với tỷ lệ RFS sau 5 năm lên tới 70–82% và OS 90–92% (Rozeman et al., 2023). Phản ứng bệnh lý xuất hiện là yếu tố dự đoán rủi ro tái phát mạnh mẽ nhất, đóng vai trò như một dấu hiệu sinh học thay thế cho kết quả dài hạn.

Các nghiên cứu này minh họa sự tích hợp chuyển đổi của các cơ chế miễn dịch và các phương pháp neoadjuvant để cải thiện hiệu quả điều trị hỗ trợ.

4. Hiểu biết cơ chế và lâm sàng so sánh

Sự ưu việt RFS được quan sát thấy với liệu pháp đích ở một số tập hợp lâm sàng nhất định (bệnh nhân có đột biến BRAF, đặc biệt là với bệnh lý nút hạch vĩ mô) có thể phản ánh sự độc hại nhanh chóng của các ức chế BRAF/MEK so với động lực miễn dịch của ức chế PD-1. Ngược lại, ức chế PD-1 gây ra bộ nhớ miễn dịch bền vững và đã chứng minh lợi ích sống còn dài hạn, mặc dù có nguy cơ tái phát ban đầu cao hơn trong các biểu hiện bệnh lý hung hiểm.

Thời gian điều trị ảnh hưởng đến nguy cơ tái phát theo cách khác nhau: liệu pháp đích phụ thuộc vào việc dùng liều liên tục để ức chế tín hiệu oncogen, vì vậy ngừng sớm có thể cho phép sự tái phát của khối u. Ngược lại, liệu pháp anti-PD-1 có thể gây ra giám sát miễn dịch bền vững có thể kéo dài sau khi tiếp xúc điều trị giới hạn, phù hợp với các phát hiện thực tế của Lodde et al.

Vai trò của các dấu hiệu sinh học cá nhân hóa—bao gồm biểu hiện PD-L1, loại đột biến BRAF, đặc điểm môi trường khối u và thành phần hệ vi sinh vật—đã ngày càng được công nhận trong việc hướng dẫn lựa chọn và sắp xếp điều trị.

Bình luận chuyên gia

Dữ liệu thực tế rộng rãi của Lodde et al. củng cố và mở rộng các quan sát từ các thử nghiệm pha 3, nhấn mạnh rằng liệu pháp hỗ trợ đích có thể mang lại khả năng ngăn ngừa tái phát tốt hơn ở melanoma giai đoạn III có đột biến BRAF, đặc biệt là ở bệnh nhân có bệnh lý nút hạch vĩ mô. Tuy nhiên, liệu pháp đơn PD-1 vẫn là một trung tâm quan trọng do lợi ích sống còn đã được chứng minh, phạm vi áp dụng rộng (bao gồm BRAF hoang dại) và tiềm năng cho bộ nhớ miễn dịch.

Tác động khác biệt của thời gian điều trị đối với kết quả đề xuất các chiến lược điều trị tùy chỉnh có thể tối ưu hóa hiệu quả đồng thời giảm thiểu độc tính và chi phí. Hướng dẫn lâm sàng trong tương lai nên tích hợp những hiểu biết thực tế này cùng với dữ liệu thử nghiệm lâm sàng mạnh mẽ để tinh chỉnh quản lý hỗ trợ melanoma.

Hơn nữa, sự tích hợp của các phương pháp neoadjuvant và tương tác vi sinh vật-miễn dịch đại diện cho một lĩnh vực thú vị. Phân loại bệnh nhân theo phản ứng bệnh lý và các yếu tố liên quan miễn dịch cung cấp tiềm năng cho việc giảm nhẹ ở những người đáp ứng và tăng cường ở các nhóm có nguy cơ cao.

Giới hạn bao gồm phân tích hồi cứu và các yếu tố nhiễu tiềm ẩn bất chấp các điều chỉnh thống kê tiên tiến. Tuy nhiên, sự theo dõi toàn diện và dài hạn trên nhiều trung tâm cung cấp giá trị ngoại suy cao.

Kết luận

Liệu pháp hỗ trợ cho melanoma giai đoạn III đã cải thiện đáng kể kết quả thông qua ức chế điểm kiểm tra miễn dịch và liệu pháp đích. Bằng chứng thực tế tiết lộ rằng liệu pháp đích cung cấp kiểm soát tái phát tốt hơn ở bệnh lý có đột biến BRAF, trong khi liệu pháp anti-PD-1 mang lại lợi ích sống còn bền vững. Quyết định điều trị nên xem xét gánh nặng bệnh lý, trạng thái đột biến và các yếu tố cụ thể của bệnh nhân, với dữ liệu mới hỗ trợ vai trò của thời gian điều trị và các phương pháp neoadjuvant.

Nghiên cứu đang diễn ra tích hợp các dấu hiệu sinh học phân tử, phân loại miễn dịch và động lực hệ vi sinh vật sẽ thông tin cho các chiến lược hỗ trợ cá nhân hóa, cuối cùng cải thiện sống còn và chất lượng cuộc sống dài hạn cho bệnh nhân melanoma.

Tham khảo

  • Lodde GC, Hassel JC, von Wasielewski I, et al. Theo dõi dài hạn của liệu pháp hỗ trợ ức chế điểm kiểm tra anti-PD-1 và liệu pháp đích ở bệnh nhân melanoma giai đoạn III trong thực tế. J Clin Oncol. 2025 Sep;43(25):2793-2805. doi:10.1200/JCO-24-02776. PMID: 40460331.
  • Eggermont AMM, Blank CU, Mandala M, et al. Phân tích 7 năm của liệu pháp hỗ trợ pembrolizumab so với giả dược ở melanoma giai đoạn III trong thử nghiệm EORTC1325 / KEYNOTE-054. Eur J Cancer. 2024 Nov;211:114327. doi:10.1016/j.ejca.2024.114327. PMID: 39288737.
  • Gopalakrishnan V, Vienne M, et al. Neoadjuvant cobimetinib và atezolizumab với hoặc không có vemurafenib cho melanoma giai đoạn III: kết quả và tác động của hệ vi sinh vật từ thử nghiệm NeoACTIVATE. J Immunother Cancer. 2025 Apr 15;13(4):e011706. doi:10.1136/jitc-2025-011706. PMID: 40234093.
  • Rozeman EA, Hoefsmit EP, Reijers ILM, et al. Cập nhật sống còn của neoadjuvant ipilimumab cộng nivolumab ở melanoma giai đoạn III vĩ mô trong các thử nghiệm OpACIN và OpACIN-neo. Ann Oncol. 2023 Apr;34(4):420-430. doi:10.1016/j.annonc.2023.01.004. PMID: 36681299.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *