Nhấn mạnh
- Sàng lọc ung thư phổi giảm tỷ lệ tử vong khác nhau trong các nhóm được xác định bởi số điếu thuốc hút mỗi năm, tình trạng hút thuốc, giới tính và hình thái học.
- Tác dụng của sàng lọc có sự chênh lệch đáng kể, với kết quả tốt hơn được quan sát ở những người đã bỏ thuốc, phụ nữ và các loại ung thư có hình thái học thuận lợi như ung thư biểu mô tuyến và các loại không phải tế bào nhỏ khác.
- Ung thư biểu mô tế bào vảy cho thấy lợi ích sàng lọc không đồng nhất giữa NLST (không có lợi ích) và NELSON (giảm tỷ lệ tử vong đáng kể).
- Các sự khác biệt về hình thái học giải thích phần lớn sự khác biệt trong tác dụng của sàng lọc, gợi ý rằng việc nới lỏng tiêu chí liên quan đến hút thuốc có thể cải thiện tác động của sàng lọc.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ung thư phổi vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn cầu, với tỷ lệ sống sót tổng thể kém do phát hiện muộn. Việc phát hiện giai đoạn sớm thông qua sàng lọc CT liều thấp (LDCT) đã nổi lên như một chiến lược hiệu quả để giảm tỷ lệ tử vong. Các thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng (RCT) quan trọng, bao gồm Thử nghiệm Sàng lọc Ung thư Phổi Quốc gia (NLST) ở Hoa Kỳ và Thử nghiệm Sàng lọc Ung thư Phổi Hà Lan-Bỉ (NELSON), đã chứng minh giảm hơn 20% tỷ lệ tử vong do ung thư phổi thông qua việc sàng lọc các nhóm nguy cơ cao.
Tuy nhiên, hiệu quả của sàng lọc ung thư phổi không đồng đều ở tất cả bệnh nhân và có thể thay đổi theo các yếu tố nguy cơ cá nhân như cường độ hút thuốc, tình trạng hút thuốc, giới tính và hình thái học khối u. Sự khác biệt này làm phức tạp các hướng dẫn sàng lọc dựa trên dân số và có thể hạn chế lợi ích tổng thể khi áp dụng các tiêu chí đủ điều kiện nghiêm ngặt. Hiểu rõ nguồn gốc của sự biến đổi trong lợi ích sàng lọc là cần thiết để tối ưu hóa các chương trình sàng lọc, cải thiện các chiến lược sàng lọc cá nhân hóa và mở rộng tiêu chí đủ điều kiện để cân bằng lợi ích và tác hại một cách hiệu quả hơn.
Thiết kế nghiên cứu
Phân tích so sánh này tận dụng dữ liệu cấp độ cá nhân từ hai thử nghiệm RCT quan trọng: Thử nghiệm NELSON và NLST. Thử nghiệm NELSON tuyển chọn 14.808 người tham gia (đa số là nam giới) từ Hà Lan và Bỉ, trong khi NLST bao gồm 53.405 người tham gia từ Hoa Kỳ, với phân bố giới tính cân đối hơn.
Cả hai thử nghiệm đều so sánh sàng lọc ung thư phổi bằng CT liều thấp với không sàng lọc hoặc chụp X-quang ngực, tương ứng, với điểm cuối chính là tỷ lệ tử vong do ung thư phổi. Nghiên cứu sử dụng phân tích nhóm truyền thống và mô hình dự đoán tiên tiến sử dụng học máy để đánh giá sự khác biệt trong hiệu quả sàng lọc dựa trên số điếu thuốc hút mỗi năm, tình trạng hút thuốc (hút thuốc hiện tại vs đã bỏ thuốc), giới tính và các tiểu loại hình thái học của ung thư phổi.
Kết quả chính
### Hiệu quả sàng lọc theo cường độ hút thuốc (số điếu thuốc hút mỗi năm)
Hiệu quả sàng lọc, được định nghĩa là tỷ lệ giảm tỷ lệ tử vong do ung thư phổi, có sự thay đổi đáng kể trong các nhóm cường độ hút thuốc ở cả hai thử nghiệm. Trong các nhóm có số điếu thuốc hút mỗi năm thấp, hiệu quả dao động từ 26,8% đến 50,9%, cho thấy lợi ích mạnh mẽ. Ngược lại, các nhóm có số điếu thuốc hút mỗi năm cao nhất cho thấy lợi ích khiêm tốn hơn, từ 5,5% đến 9,5%. Kết quả này thách thức giả định rằng những người hút thuốc nhiều nhất nhận được lợi ích tuyệt đối lớn nhất và đề xuất rằng lợi ích giảm dần ở những người hút thuốc rất nặng, có thể do các loại ung thư hung dữ hơn ít đáp ứng với việc phát hiện sớm.
### Ảnh hưởng của tình trạng hút thuốc
Những người đã bỏ thuốc luôn trải nghiệm hiệu quả sàng lọc cao hơn (giảm 37,8%-39,1%) so với những người hút thuốc hiện tại (giảm 16,1%-22,7%) ở cả hai thử nghiệm. Sự khác biệt này phù hợp với khả năng sinh học của các đặc điểm khối u và các thay đổi trong tổ chức phổi sau khi ngừng hút thuốc, có thể ảnh hưởng đến độ nhạy của sàng lọc và tiên lượng bệnh.
### Sự khác biệt theo giới tính
Phụ nữ được hưởng lợi từ sàng lọc nhiều hơn nam giới, với tỷ lệ giảm tỷ lệ tử vong khoảng 24,6%-25,3% so với 8,3%-24,9% ở nam giới. Giải thích có thể bao gồm sự khác biệt về các loại khối u hình thái học và sự dễ bị tổn thương sinh học khác biệt đối với các chất gây ung thư trong thuốc lá, nhấn mạnh nhu cầu xem xét sàng lọc theo giới tính.
### Sự khác biệt theo tiểu loại hình thái học
Phân tích sự khác biệt theo hình thái học của ung thư phổi cho thấy sàng lọc hiệu quả hơn đối với ung thư biểu mô tuyến (giảm 17,8%-23,0% tỷ lệ tử vong) và các loại ung thư phổi không phải tế bào nhỏ khác (giảm 24,5%-35,5%), với lợi ích ít rõ ràng hơn đối với ung thư tế bào nhỏ (giảm 9,7%-11,3%). Quan trọng hơn, ung thư biểu mô tế bào vảy cho thấy kết quả phụ thuộc vào thử nghiệm: không hiệu quả trong NLST—với tỷ lệ tăng tỷ lệ tử vong không có ý nghĩa thống kê—nhưng giảm 52,2% tỷ lệ tử vong trong NELSON. Sự khác biệt này có thể phản ánh sự khác biệt trong các giao thức sàng lọc, đặc điểm dân số hoặc sinh học khối u giữa các thử nghiệm.
### Giải thích sự biến đổi trong lợi ích sàng lọc
Mô hình thống kê cho thấy sự chiếm ưu thế của các hình thái học có khả năng đáp ứng sàng lọc thuận lợi trong các nhóm (ví dụ, những người đã bỏ thuốc, phụ nữ) giải thích phần lớn sự biến đổi được quan sát trong hiệu quả sàng lọc theo số điếu thuốc hút mỗi năm, tình trạng hút thuốc và giới tính. Điều này nhấn mạnh hình thái học là yếu tố quyết định chính của sự khác biệt trong hiệu quả sàng lọc.
### Ý nghĩa đối với tiêu chí đủ điều kiện sàng lọc
Kết quả hỗ trợ việc xem xét nới lỏng các tiêu chí đủ điều kiện liên quan đến hút thuốc cho sàng lọc ung thư phổi để bao gồm các cá nhân có hình thái học đáp ứng tốt hơn với phát hiện sớm, có thể cải thiện hiệu suất sàng lọc và lợi ích về tỷ lệ tử vong.
Bình luận chuyên gia
Phân tích so sánh này làm sáng tỏ sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố nguy cơ cá nhân và hình thái học của ung thư phổi trong việc xác định hiệu quả sàng lọc. Nó giải quyết một khoảng trống kiến thức quan trọng bằng cách tích hợp dữ liệu từ hai trong số các thử nghiệm sàng lọc ung thư phổi lớn nhất, từ đó nâng cao tính tổng quát.
Tuy nhiên, có những hạn chế bao gồm sự khác biệt nhân khẩu học giữa các dân số thử nghiệm và sự khác biệt trong các giao thức sàng lọc. Sự khác biệt trong kết quả của ung thư biểu mô tế bào vảy mời gọi nghiên cứu cơ chế sâu hơn. Hơn nữa, việc chuyển đổi các hiểu biết dựa trên hình thái học vào thực hành lâm sàng sẽ yêu cầu tinh chỉnh các mô hình rủi ro và phát triển các dấu ấn sinh học dự đoán sinh học khối u.
Các phương pháp học máy mới nổi được tích hợp trong phân tích này nổi bật hướng đi trong tương lai cho sàng lọc chính xác, điều chỉnh can thiệp theo các hồ sơ rủi ro và đặc điểm của khối u của từng cá nhân. Tích hợp các kết quả này vào các hướng dẫn lâm sàng có thể tối ưu hóa lợi ích của sàng lọc và giảm tác hại liên quan đến việc chẩn đoán quá mức và can thiệp không cần thiết.
Kết luận
Sàng lọc ung thư phổi giảm đáng kể tỷ lệ tử vong nhưng cho thấy sự khác biệt đáng kể theo các yếu tố nguy cơ cá nhân và hình thái học khối u. Tiểu loại hình thái học nổi bật là yếu tố quyết định chính của hiệu quả sàng lọc, ảnh hưởng đến các sự khác biệt được quan sát theo cường độ hút thuốc, tình trạng hút thuốc và giới tính.
Nới lỏng các tiêu chí sàng lọc liên quan đến hút thuốc nghiêm ngặt có thể tăng cường lợi ích dân số bằng cách bao gồm các cá nhân có khả năng phát triển các loại ung thư có hình thái học thuận lợi. Các kết quả này ủng hộ việc tiến tới các chiến lược sàng lọc ung thư phổi cá nhân hóa hơn, tích hợp sinh học khối u và các yếu tố của bệnh nhân.
Nghiên cứu trong tương lai nên xác nhận các kết quả này trong các dân số đa dạng và khám phá các dấu ấn sinh học để dự đoán các tiểu loại hình thái học, hướng dẫn sàng lọc cá nhân hóa và các chiến lược điều trị sớm.
Tài liệu tham khảo
Welz M, van der Aalst CM, Alfons A, Naghi AA, Heuvelmans MA, Groen HJM, de Jong PA, Aerts J, Oudkerk M, de Koning HJ, Ten Haaf K; NELSON trial consortium. A comparative analysis of heterogeneity in lung cancer screening effectiveness in two randomised controlled trials. Nat Commun. 2025 Aug 28;16(1):8060. doi: 10.1038/s41467-025-63471-6. PMID: 40877276; PMCID: PMC12394595.