Tăng cường sàng lọc ung thư cổ tử cung trong các nhóm dân cư chưa được phục vụ: Những hiểu biết từ Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên PRESTIS

Tăng cường sàng lọc ung thư cổ tử cung trong các nhóm dân cư chưa được phục vụ: Những hiểu biết từ Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên PRESTIS

Nhấn mạnh

  • Bộ tự lấy mẫu gửi qua bưu điện đã tăng gấp đôi tỷ lệ tham gia sàng lọc ung thư cổ tử cung (CCS) so với việc nhắc nhở qua điện thoại đơn thuần trong một môi trường y tế an toàn thiếu nguồn lực.
  • Thêm hướng dẫn bệnh nhân vào bộ tự lấy mẫu gửi qua bưu điện mang lại những cải thiện nhỏ thêm về tỷ lệ tham gia sàng lọc.
  • Hầu hết người tham gia thử nghiệm đến từ các nhóm dân tộc thiểu số, nhấn mạnh hiệu quả của can thiệp này trong các nhóm đối mặt với bất bình đẳng y tế.
  • Tự lấy mẫu là một chiến lược khả thi và có thể mở rộng để cải thiện tỷ lệ bao phủ CCS trong các hệ thống y tế an toàn có tỷ lệ sàng lọc thấp lịch sử.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Ung thư cổ tử cung vẫn là một thách thức lớn về sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới, ảnh hưởng không đồng đều đến các nhóm dân cư chưa được phục vụ và thiểu số. Sàng lọc định kỳ ung thư cổ tử cung (CCS) là nền tảng của việc phòng ngừa thông qua phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư. Tuy nhiên, các cơ sở y tế thiếu nguồn lực, bao gồm các hệ thống y tế an toàn được tài trợ công cộng phục vụ cho dân nghèo và dân tộc thiểu số, thường gặp tỷ lệ bao phủ CCS không lý tưởng. Các rào cản như hạn chế tiếp cận dịch vụ lâm sàng, yếu tố văn hóa và thách thức về logistics góp phần làm giảm tỷ lệ tham gia.

Bằng chứng mới cho thấy việc tự lấy mẫu cổ tử cung để xét nghiệm virus u nhú người (HPV) có nguy cơ cao là một giải pháp hứa hẹn thay thế cho sàng lọc dựa trên lâm sàng. Bộ tự lấy mẫu gửi qua bưu điện cho phép bệnh nhân lấy mẫu tại nhà, giúp dễ dàng tiếp cận và thuận tiện, có thể vượt qua các rào cản cấu trúc. Tuy nhiên, dữ liệu về hiệu quả của việc gửi bộ tự lấy mẫu qua bưu điện trong các hệ thống y tế an toàn còn hạn chế. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên PRESTIS giải quyết khoảng trống kiến thức này bằng cách đánh giá bộ tự lấy mẫu gửi qua bưu điện có và không có hướng dẫn bệnh nhân so với việc nhắc nhở qua điện thoại đơn thuần để tăng tỷ lệ tham gia CCS trong một nhóm dân cư chưa được phục vụ.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên thực tế, song song, đơn mù này được thực hiện trong một hệ thống y tế an toàn được tài trợ công cộng ở Houston, Texas, từ ngày 20 tháng 2 năm 2020 đến ngày 31 tháng 8 năm 2023. Đối tượng nghiên cứu bao gồm một mẫu ngẫu nhiên gồm 2.474 bệnh nhân đủ điều kiện sàng lọc ung thư cổ tử cung không cập nhật, bao gồm những người chưa có hồ sơ sàng lọc trước đó.

Người tham gia được phân ngẫu nhiên thành ba nhóm can thiệp:

  1. Đề醒 nhở qua điện thoại (TR) cho sàng lọc dựa trên lâm sàng.
  2. TR kết hợp với bộ tự lấy mẫu (SC) gửi qua bưu điện đến nhà của bệnh nhân, cung cấp lựa chọn thay thế cho sàng lọc dựa trên lâm sàng.
  3. TR kết hợp với bộ SC gửi qua bưu điện cộng với hướng dẫn bệnh nhân (PN), trong đó cuộc gọi từ hướng dẫn viên bệnh nhân theo sau việc gửi bộ tự lấy mẫu.

Tất cả người tham gia đều nhận được cuộc gọi nhắc nhở khuyến khích sàng lọc dựa trên lâm sàng. Bộ SC cho phép bệnh nhân tự lấy mẫu cổ tử cung tại nhà và gửi lại để xét nghiệm HPV.

Điểm cuối chính là tham gia CCS trong sáu tháng, được định nghĩa là tham gia sàng lọc dựa trên lâm sàng hoặc trả lại bộ tự lấy mẫu gửi qua bưu điện. Sự tham gia được xác minh thông qua xem xét hồ sơ y tế điện tử.

Kết quả chính

Phân tích ý định sàng lọc bao gồm 2.474 người tham gia với tuổi trung vị là 49 tuổi (QI 39–57), chủ yếu đến từ các nhóm dân tộc thiểu số—94,0% đại diện cho các nhóm này, bao gồm 66,9% người Hispanic hoặc Latino, 3,3% người Á không phải Hispanic, và 21,6% người Đen hoặc người Mỹ gốc Phi không phải Hispanic. Hơn nửa (56,1%) nhóm tham gia được đăng ký trong chương trình hỗ trợ tài chính công cộng của quận.

Tỷ lệ tham gia sàng lọc sau sáu tháng có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm:

  • Nhóm TR: 17,4% (144 trên 828) hoàn thành CCS.
  • Nhóm SC: 41,1% (340 trên 828) hoàn thành CCS.
  • Nhóm SC cộng với hướng dẫn bệnh nhân: 46,6% (381 trên 818) hoàn thành CCS.

So với việc nhắc nhở qua điện thoại đơn thuần, nhóm SC có tỷ lệ tham gia sàng lọc tăng 2,36 lần (95% CI, 1,99–2,80), và nhóm SC cộng với hướng dẫn bệnh nhân có tỷ lệ tham gia tăng 2,68 lần (95% CI, 2,27–3,16). Sự chênh lệch tuyệt đối về tỷ lệ tham gia sàng lọc là 23,7% (95% CI, 19,4%–27,9%) cho SC và 29,2% (95% CI, 24,9%–33,5%) cho SC với hướng dẫn bệnh nhân so với TR.

Những kết quả này cho thấy việc gửi bộ tự lấy mẫu qua bưu điện đã cải thiện đáng kể tỷ lệ tham gia CCS trong một nhóm dân cư chưa được phục vụ. Việc thêm hướng dẫn bệnh nhân đã cải thiện thêm tỷ lệ tham gia nhưng với lợi ích tăng thêm khiêm tốn.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm PRESTIS cung cấp bằng chứng vững chắc hỗ trợ việc gửi bộ tự lấy mẫu qua bưu điện là một can thiệp hiệu quả cao để tăng tỷ lệ sàng lọc ung thư cổ tử cung trong các hệ thống y tế an toàn. Các rào cản trước đây như khả năng tiếp cận lâm sàng, mặc cảm văn hóa và thách thức về logistics thường cản trở việc tham gia sàng lọc trong các nhóm dân cư này. Tự lấy mẫu trao quyền cho bệnh nhân với một lựa chọn thuận tiện, riêng tư phù hợp với sở thích và lịch trình của họ.

Đối tượng của thử nghiệm tập trung vào một nhóm dân cư chủ yếu là thiểu số và có thu nhập thấp, làm nổi bật tính liên quan về sức khỏe cộng đồng, vì các nhóm này chịu gánh nặng ung thư cổ tử cung không đồng đều. Hướng dẫn bệnh nhân, mặc dù tiêu tốn nhiều nguồn lực, đã thể hiện những lợi ích bổ sung nhỏ hơn, cho thấy nó có thể đóng vai trò quan trọng như một phụ trợ, đặc biệt cho bệnh nhân gặp nhiều rào cản phức tạp.

Giới hạn bao gồm thiết kế một địa điểm, có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát hóa, và bối cảnh đại dịch COVID-19, có thể đã ảnh hưởng đến hành vi chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, bản chất thực tế của thử nghiệm trong một hệ thống y tế an toàn thực tế tăng cường tính áp dụng của kết quả.

Quan trọng, việc tích hợp tự lấy mẫu vào các chương trình sàng lọc thường xuyên yêu cầu xem xét chi phí, cơ sở hạ tầng để phân phối bộ và xử lý mẫu, và giáo dục bệnh nhân để tối ưu hóa hiệu quả.

Kết luận

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên PRESTIS củng cố việc gửi bộ tự lấy mẫu qua bưu điện là một chiến lược hiệu quả để tăng đáng kể tỷ lệ tham gia sàng lọc ung thư cổ tử cung trong các nhóm dân cư chưa được phục vụ và thiểu số được phục vụ bởi các hệ thống y tế an toàn. Tự lấy mẫu đã tăng gấp đôi tỷ lệ sàng lọc so với việc nhắc nhở qua điện thoại đơn thuần, với những cải thiện tăng thêm từ hướng dẫn bệnh nhân. Trước những bất bình đẳng dai dẳng về kết quả ung thư cổ tử cung, tự lấy mẫu nên được tích hợp như một thành phần cốt lõi của các chương trình sàng lọc trong các hệ thống y tế an toàn để tăng cường bao phủ, công bằng và phát hiện sớm.

Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào các phương pháp khoa học triển khai để mở rộng bền vững các can thiệp này, đánh giá hiệu quả về chi phí và theo dõi kết quả lâm sàng dài hạn. Các chiến lược hướng dẫn bệnh nhân được cải tiến phù hợp với nhu cầu cộng đồng có thể tối ưu hóa sự tham gia hơn nữa.

Tài liệu tham khảo

Montealegre JR, Hilsenbeck SG, Bulsara S, et al. Self-Collection for Cervical Cancer Screening in a Safety-Net Setting: The PRESTIS Randomized Clinical Trial. JAMA Intern Med. 2025;185(9):1119-1127. doi:10.1001/jamainternmed.2025.2971

Arbyn M, Smith SB, Temin S, Sultana F, Castle P. Detecting cervical precancer and reaching underscreened women by using HPV testing on self samples: updated meta-analyses. BMJ. 2018;363:k4823. doi:10.1136/bmj.k4823

World Health Organization. Global strategy to accelerate the elimination of cervical cancer as a public health problem. 2020.

Sabatino SA, Lawrence B, Elder R, et al. Effectiveness of Patient Navigation to Increase Screening for Cervical Cancer: A Systematic Review. J Public Health Manag Pract. 2012;18(5):E36-E47. doi:10.1097/PHH.0b013e318235c8bc

Centers for Disease Control and Prevention. Cervical Cancer Screening Guidelines. Accessed 2025.

未サービスを受けている人口における子宮頸がんスクリーニングの向上:PRESTIS無作為化臨床試験からの洞察

未サービスを受けている人口における子宮頸がんスクリーニングの向上:PRESTIS無作為化臨床試験からの洞察

ハイライト

  • 自己採取キットを郵送した場合、電話リマインダーのみと比較して、資源不足の安全網医療環境での子宮頸がんスクリーニング (CCS) 参加率が倍以上に増加しました。
  • 自己採取キットに患者ナビゲーションを追加すると、スクリーニング受診率にさらなる小幅な改善が見られました。
  • 試験参加者の大多数は、人種や民族の少数派グループから来ており、この介入の健康格差に直面している人口に対する効果性を強調しています。
  • 自己採取は、歴史的にスクリーニング率が低い安全網医療システムで、CCSカバー率を向上させるための実現可能で拡大可能な戦略を表しています。

研究背景と疾患負担

子宮頸がんは世界中で重要な公衆衛生上の課題であり、特に未サービスを受けている人口や少数派集団に大きな影響を与えています。定期的な子宮頸がんスクリーニング (CCS) は、前がん病変の早期発見を通じた予防の基盤となっています。しかし、低所得や少数派人口を対象とする公的資金による安全網システムなど、資源不足の医療環境では、しばしばCCSカバー率が不十分です。診療サービスへのアクセスの制限、文化的要因、およびロジスティック上の課題などが、参加率の低下につながっています。

最新の証拠は、高リスクヒトパピローマウイルス (HPV) 検査用の自己採取子宮頸部サンプルが、クリニックベースのスクリーニングの有望な代替手段であることを示唆しています。郵送された自己採取キットを使用すると、患者は自宅でサンプルを採取でき、アクセスと利便性が向上し、構造的な障壁を克服する可能性があります。しかし、安全網システムでの郵送自己採取の有効性に関するデータはまだ限定的です。PRESTIS無作為化臨床試験は、この知識ギャップを埋めるために、電話リマインダーのみと比較して、患者ナビゲーションの有無に関わらず郵送自己採取キットを使用して、未サービスを受けている人口でのCCS参加率を向上させることを評価しています。

研究デザイン

このプラグマティックな並行単盲検無作為化臨床試験は、2020年2月20日から2023年8月31日にかけて、テキサス州ヒューストンの公的資金による安全網医療システムで実施されました。研究対象者は、スクリーニングが遅れている2,474人の子宮頸がんスクリーニング適格患者で構成されており、以前にスクリーニングの記録がない患者も含まれています。

参加者は3つの介入アームに無作為に割り付けられました:

  1. クリニックベースのCCSのための電話リマインダー (TR)。
  2. TRに加えて、患者の自宅に送られる自己採取 (SC) キットを提供し、クリニックベースのスクリーニングの代替手段を提供します。
  3. TRに加えて、自己採取キットの郵送に患者ナビゲーション (PN) を追加します。患者ナビゲーターからの電話が自己採取キットの郵送後に続きます。

すべての参加者は、クリニックベースのCCSを奨励するリマインダーコールを受け取りました。SCキットを使用すると、患者は自宅で子宮頸部サンプルを採取し、郵送で戻すことができ、HPV検査が行われます。

主要評価項目は6ヶ月以内のCCS参加率で、クリニックベースのスクリーニングの受診または郵送された自己採取キットの返却のいずれかで定義されます。参加は電子医療記録のレビューを通じて確認されました。

主要な知見

インテンション・トゥ・スクリーン分析には、中央値年齢49歳 (四分位範囲39–57) の2,474人が含まれ、そのうち94.0%が人種や民族の少数派グループを代表していました。具体的には、ヒスパニックまたはラテン系が66.9%、非ヒスパニックアジア系が3.3%、非ヒスパニック黒人またはアフリカ系アメリカ人が21.6%でした。参加者の過半数 (56.1%) が郡の公的資金による財政援助プログラムに登録されていました。

6ヶ月後のスクリーニング参加率はグループ間で著しく異なりました:

  • TRグループ:828人のうち144人 (17.4%) がCCSを完了しました。
  • SCグループ:828人のうち340人 (41.1%) がCCSを完了しました。
  • SCに加えて患者ナビゲーショングループ:818人のうち381人 (46.6%) がCCSを完了しました。

電話リマインダーのみと比較して、SCグループではスクリーニング参加率が2.36倍 (95%信頼区間 [CI], 1.99–2.80) 上昇し、SCに加えてナビゲーショングループでは2.68倍 (95% CI, 2.27–3.16) 上昇しました。SCとTRとの絶対差は23.7% (95% CI, 19.4%–27.9%)、SCに加えてナビゲーションとTRとの絶対差は29.2% (95% CI, 24.9%–33.5%) でした。

これらの知見は、郵送された自己採取キットが未サービスを受けている人口でのCCS参加率を大幅に向上させることを示しています。患者ナビゲーションの追加は参加率をさらに向上させましたが、その増加分は小幅でした。

専門家のコメント

PRESTIS試験は、郵送された自己採取が安全網設定での子宮頸がんスクリーニング参加率を大幅に向上させる効果的な介入であることを支持する強固な証拠を提供しています。診療所へのアクセス、文化的な偏見、ロジスティック上の課題などの従来の障壁が、これらの人口でのスクリーニング参加を阻害していました。自己採取は、患者にとって便利でプライベートなオプションを提供し、彼らの好みやスケジュールに合わせて利用できます。

試験の焦点は、主に少数民族や低所得者層の人口に向けられており、これらの集団は子宮頸がんの負担が特に高いことを強調しています。患者ナビゲーションは、リソースが豊富ではないにもかかわらず、多面的な障壁を持つ患者に対して重要な補完的な役割を果たすことが示されています。

制限点には、単一サイト設計による一般化の難しさや、COVID-19パンデミックの影響による医療行動の変化が含まれます。ただし、実世界の安全網システムでのプラグマティックな試験設計は、結果の適用可能性を高めています。

重要的是,将自我采集整合到常规筛查项目中需要考虑成本、试剂盒分发和样本处理的基础设施,以及患者教育以优化回报。

结论

PRESTIS随机临床试验证实,邮寄自我采集是提高资源不足和少数族裔人口在安全网医疗系统中子宮頸癌筛查参与率的有效策略。与仅使用电话提醒相比,自我采集使筛查率翻了一番,并且通过患者导航进一步提高了参与率。鉴于子宮頸癌结果中的持续差异,应将自我采集作为安全网设置中筛查项目的组成部分,以提高覆盖率、公平性和早期检测。

未来的研究应关注实施科学方法,可持续地扩大这些干预措施,评估成本效益,并监测长期临床结果。针对社区需求量身定制的增强型患者导航策略可能会进一步优化参与度。

参考文献

Montealegre JR, Hilsenbeck SG, Bulsara S, et al. Self-Collection for Cervical Cancer Screening in a Safety-Net Setting: The PRESTIS Randomized Clinical Trial. JAMA Intern Med. 2025;185(9):1119-1127. doi:10.1001/jamainternmed.2025.2971

Arbyn M, Smith SB, Temin S, Sultana F, Castle P. Detecting cervical precancer and reaching underscreened women by using HPV testing on self samples: updated meta-analyses. BMJ. 2018;363:k4823. doi:10.1136/bmj.k4823

World Health Organization. Global strategy to accelerate the elimination of cervical cancer as a public health problem. 2020.

Sabatino SA, Lawrence B, Elder R, et al. Effectiveness of Patient Navigation to Increase Screening for Cervical Cancer: A Systematic Review. J Public Health Manag Pract. 2012;18(5):E36-E47. doi:10.1097/PHH.0b013e318235c8bc

Centers for Disease Control and Prevention. Cervical Cancer Screening Guidelines. Accessed 2025.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *