Apixaban liều thấp so với liệu pháp chống kết tập tiểu cầu kép sau khi bịt lỗ tai trái: Những hiểu biết từ thử nghiệm ADALA

Apixaban liều thấp so với liệu pháp chống kết tập tiểu cầu kép sau khi bịt lỗ tai trái: Những hiểu biết từ thử nghiệm ADALA

Tổng quan

  • Thử nghiệm ADALA đánh giá các chiến lược sau thủ thuật 3 tháng sau khi bịt lỗ tai trái (LAAO) sử dụng apixaban liều thấp so với liệu pháp chống kết tập tiểu cầu kép (DAPT).
  • Apixaban liều thấp đã làm giảm đáng kể điểm cuối chính tổng hợp bao gồm chảy máu nặng và các sự kiện huyết khối tắc mạch so với DAPT (4,5% so với 21,7%).
  • Huyết khối liên quan đến thiết bị (DRT) không xuất hiện trong nhóm apixaban liều thấp so với tỷ lệ mắc 8,7% trong nhóm DAPT.
  • Không có sự kiện đột quỵ hoặc huyết khối hệ thống nào được ghi nhận trong bất kỳ nhóm nào trong thời gian theo dõi.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Rung nhĩ (AF) làm tăng đáng kể nguy cơ đột quỵ do hình thành huyết khối chủ yếu ở lỗ tai trái (LAA). Thiết bị bịt lỗ tai trái (LAAO) cung cấp một lựa chọn thay thế cho chống đông máu đường uống (OAC) để phòng ngừa đột quỵ, đặc biệt là ở những bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao hoặc chống chỉ định dùng OAC lâu dài. Quản lý chống huyết khối sau LAAO vẫn gây tranh cãi, với thực hành quốc tế khác nhau giữa chống đông máu ngắn hạn và liệu pháp chống kết tập tiểu cầu kép (DAPT). DAPT đã được sử dụng rộng rãi nhưng có thể mang lại nguy cơ huyết khối cao hơn, bao gồm huyết khối liên quan đến thiết bị (DRT), và chống đông máu gây ra lo ngại về chảy máu. Vì vậy, xác định phác đồ tối ưu sau LAAO cân nhắc giữa hiệu quả và an toàn là một nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm ADALA là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mở, đa trung tâm tiến hành tại ba trung tâm ở châu Âu từ tháng 6 năm 2019 đến tháng 8 năm 2022. Các bệnh nhân thành công sau LAAO được ngẫu nhiên hóa 1:1 để nhận apixaban liều thấp (2,5 mg hai lần mỗi ngày) hoặc DAPT (aspirin 100 mg cộng với clopidogrel 75 mg mỗi ngày) trong 3 tháng đầu sau thủ thuật. Thử nghiệm bị chấm dứt sớm sau khi tuyển dụng 90 bệnh nhân (60% số bệnh nhân dự kiến) do khó khăn trong tuyển dụng liên quan đến COVID-19. Điểm cuối chính tổng hợp bao gồm chảy máu nặng (an toàn) và các sự kiện huyết khối tắc mạch (đột quỵ, huyết khối hệ thống và DRT; hiệu quả) được đánh giá trong 3 tháng đầu sau LAAO. Các điểm cuối phụ bao gồm các thành phần riêng lẻ của điểm cuối chính và tất cả các sự kiện chảy máu.

Kết quả chính

Phân tích bao gồm 90 bệnh nhân (tuổi trung bình 76,6 tuổi, 66,7% nam giới) với điểm CHADS-VASc trung bình 4,0 và tỷ lệ mắc chảy máu nặng trước đó cao (58,8%), chủ yếu là tiêu hóa (66,7%) và nội sọ (17,8%). Bốn mươi bốn bệnh nhân nhận apixaban liều thấp, trong khi 46 nhận DAPT.

Tại 3 tháng, nhóm apixaban liều thấp cho thấy tỷ lệ điểm cuối chính thấp hơn đáng kể (4,5%) so với DAPT (21,7%), với tỷ lệ nguy cơ 0,19 (KTC 95%, 0,04–0,88; P = .02). Sự khác biệt này chủ yếu do ít sự kiện huyết khối liên quan đến thiết bị hơn: 0% trong nhóm apixaban so với 8,7% với DAPT (P = .04). Các sự kiện chảy máu nặng có xu hướng ít gặp hơn với apixaban (4,6% so với 13,0%; P = .17), mặc dù điều này không đạt ý nghĩa thống kê. Đáng chú ý, không có sự kiện đột quỵ hay huyết khối hệ thống nào xảy ra trong bất kỳ nhóm nào.

Dữ liệu tổng hợp cho thấy apixaban liều thấp sau LAAO có thể cung cấp an toàn và bảo vệ huyết khối tắc mạch tốt hơn so với DAPT thông thường trong dân số có nguy cơ cao. Việc không có đột quỵ mặc dù cường độ chống đông máu giảm cho thấy hiệu quả đầy đủ của DOAC liều thấp trong việc ngăn ngừa các biến cố huyết khối tắc mạch có ý nghĩa lâm sàng.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm ADALA bổ sung bằng chứng ngẫu nhiên triển vọng quan trọng hỗ trợ việc sử dụng chất chống đông máu đường uống trực tiếp (DOACs), cụ thể là apixaban, sau LAAO—một chiến lược chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng trước đây. Kết quả này thách thức việc sử dụng rộng rãi DAPT truyền thống trong trường hợp này, nhấn mạnh rằng ngay cả liều lượng chống đông máu giảm cũng có thể giảm huyết khối liên quan đến thiết bị mà không làm tăng nguy cơ chảy máu nặng. Điểm mạnh của thử nghiệm này bao gồm thiết kế ngẫu nhiên và tập trung vào dân số có nguy cơ chảy máu cao.

Hạn chế bao gồm kích thước mẫu tương đối nhỏ và việc chấm dứt sớm, có thể hạn chế khả năng tổng quát hóa và sức mạnh để phát hiện sự khác biệt trong các điểm cuối ít gặp như đột quỵ hoặc huyết khối hệ thống. Hơn nữa, bản chất mở có thể gây ra thiên lệch. Tuy nhiên, sự giảm đáng kể DRT với apixaban liều thấp là hợp lý về mặt sinh học do cơ chế tác động của chất chống đông máu nhắm mục tiêu vào sự hình thành thrombin. Các thử nghiệm lớn hơn trong tương lai có thể xác nhận những kết quả này và tinh chỉnh các quy trình chống huyết khối sau LAAO.

Hướng dẫn hiện hành của châu Âu thừa nhận sự thiếu đồng thuận về liệu pháp sau LAAO và đề xuất các chiến lược cá nhân hóa, xem xét nguy cơ chảy máu, bệnh lý của bệnh nhân và đặc điểm của thiết bị. Thử nghiệm này cung cấp bằng chứng sơ bộ ủng hộ việc sử dụng chống đông máu liều thấp như một lựa chọn an toàn và hiệu quả thay thế cho liệu pháp chống kết tập tiểu cầu kép trong giai đoạn ngay sau thủ thuật.

Kết luận

Ở bệnh nhân thành công sau khi bịt lỗ tai trái, apixaban liều thấp ngắn hạn dường như vượt trội hơn so với liệu pháp chống kết tập tiểu cầu kép trong việc giảm nguy cơ tổng hợp của chảy máu nặng và các sự kiện huyết khối tắc mạch, chủ yếu do giảm huyết khối liên quan đến thiết bị. Không có sự kiện đột quỵ hay huyết khối hệ thống nào được ghi nhận trong bất kỳ nhóm nào trong thời gian theo dõi 3 tháng. Những kết quả này cho thấy chống đông máu đường uống trực tiếp liều thấp có thể cân nhắc giữa hiệu quả và an toàn tốt hơn so với DAPT trong dân số có nguy cơ cao này. Tuy nhiên, cần thêm các thử nghiệm ngẫu nhiên quy mô lớn để xác nhận những kết quả này và tối ưu hóa các hướng dẫn quản lý sau LAAO.

Tài liệu tham khảo

1. Freixa X, Cruz-González I, Cepas-Guillén P, et al. Low-Dose Direct Oral Anticoagulation vs Dual Antiplatelet Therapy After Left Atrial Appendage Occlusion: The ADALA Randomized Clinical Trial. JAMA Cardiol. 2024;9(10):922-926. doi:10.1001/jamacardio.2024.2335.
2. Reddy VY, Doshi SK, Kar S, et al. 5-Year Outcomes After Left Atrial Appendage Closure: The PREVAIL and PROTECT AF Trials. J Am Coll Cardiol. 2017;70(24):2964-2975.
3. January CT et al. 2019 AHA/ACC/HRS Focused Update on Atrial Fibrillation. Circulation. 2019;140:e125–e151.

低剂量阿哌沙班与双联抗血小板治疗在左心耳封堵术后的对比:ADALA试验的见解

低剂量阿哌沙班与双联抗血小板治疗在左心耳封堵术后的对比:ADALA试验的见解

亮点

  • ADALA试验评估了左心耳封堵(LAAO)术后3个月使用低剂量阿哌沙班与双联抗血小板治疗(DAPT)的策略。
  • 低剂量阿哌沙班显著降低了主要出血和血栓栓塞事件的复合主要终点发生率(4.5% vs 21.7%)。
  • 低剂量阿哌沙班组未发生器械相关血栓(DRT),而DAPT组的发生率为8.7%。
  • 随访期间,两组均未观察到中风或系统性栓塞事件。

研究背景和疾病负担

房颤(AF)由于主要在左心耳(LAA)形成血栓,显著增加了中风风险。左心耳封堵(LAAO)装置提供了预防中风的替代方案,尤其是对于高出血风险或长期口服抗凝(OAC)禁忌的患者。LAAO术后抗栓管理仍存在争议,国际实践在短期抗凝和双联抗血小板治疗(DAPT)之间有所不同。DAPT被广泛使用,但可能具有更高的血栓风险,包括器械相关血栓(DRT),而抗凝则存在出血担忧。因此,确定平衡有效性和安全性的最佳LAAO术后方案是一个未满足的临床需求。

研究设计

ADALA试验是一项前瞻性、多中心、开放标签的随机临床试验,于2019年6月至2022年8月在三个欧洲中心进行。成功的LAAO患者按1:1随机分配接受低剂量阿哌沙班(2.5 mg每日两次)或DAPT(阿司匹林100 mg加氯吡格雷75 mg每日一次)治疗术后前3个月。该试验因COVID-19相关的招募挑战,在招募90名患者(计划招募人数的60%)后提前终止。主要复合终点包括3个月内主要出血(安全性)和血栓栓塞事件(中风、系统性栓塞和DRT;有效性)。次要终点包括主要结果的各个组成部分和所有出血事件。

关键发现

分析包括90名患者(平均年龄76.6岁,66.7%为男性),平均CHADS-VASc评分为4.0,既往有主要出血史的比例为58.8%,主要是胃肠道(66.7%)和颅内(17.8%)。44名患者接受了低剂量阿哌沙班,46名患者接受了DAPT。

在3个月时,低剂量阿哌沙班组的主要终点发生率显著较低(4.5%),而DAPT组为21.7%,危险比为0.19(95% CI, 0.04–0.88;P = .02)。这一差异主要由较少的器械相关血栓事件驱动:阿哌沙班组为0%,而DAPT组为8.7%(P = .04)。主要出血事件在阿哌沙班组中的发生率也有下降趋势(4.6% vs 13.0%;P = .17),尽管未达到统计学显著性。值得注意的是,两组均未观察到中风或系统性栓塞事件。

综合数据显示,LAAO术后使用低剂量阿哌沙班可能在高风险人群中提供更好的安全性和血栓栓塞保护。尽管抗凝强度降低,但未发生中风,这表明低剂量直接口服抗凝药(DOAC)在预防临床相关血栓栓塞并发症方面具有足够的有效性。

专家评论

ADALA试验为LAAO术后使用低剂量直接口服抗凝药(DOAC),特别是阿哌沙班,提供了重要的前瞻性随机证据——这一策略此前研究不足。研究结果挑战了在这种情况下广泛使用DAPT的传统做法,表明即使减少抗凝剂量也能减少器械相关血栓,而不增加主要出血风险。该试验的优势包括其随机设计和对高出血风险队列的关注。

局限性包括相对较小的样本量和提前终止,这可能限制了结果的普遍性和检测中风或系统性栓塞等不常见终点的能力。此外,开放标签性质可能会引入偏倚。尽管如此,低剂量阿哌沙班显著减少DRT的结果在生物学上是合理的,因为抗凝药物的作用机制针对凝血酶生成。未来的大规模试验可以验证这些发现并完善LAAO术后的抗栓治疗方案。

当前的欧洲指南承认LAAO术后治疗缺乏共识,并建议根据出血风险、患者合并症和装置特性制定个体化策略。该试验初步证据支持在术后即刻阶段使用低剂量抗凝作为双联抗血小板治疗的安全有效替代方案。

结论

在接受成功的左心耳封堵术的患者中,短期内使用低剂量阿哌沙班在减少主要出血和血栓栓塞事件的复合风险方面优于双联抗血小板治疗,主要由较低的器械相关血栓驱动。在3个月的随访期内,两组均未观察到中风或系统性栓塞事件。这些结果表明,低剂量直接口服抗凝药在平衡有效性和安全性方面可能优于DAPT。然而,需要进一步的大规模随机研究来确认这些结果并优化LAAO术后的管理指南。

参考文献

1. Freixa X, Cruz-González I, Cepas-Guillén P, et al. Low-Dose Direct Oral Anticoagulation vs Dual Antiplatelet Therapy After Left Atrial Appendage Occlusion: The ADALA Randomized Clinical Trial. JAMA Cardiol. 2024;9(10):922-926. doi:10.1001/jamacardio.2024.2335.
2. Reddy VY, Doshi SK, Kar S, et al. 5-Year Outcomes After Left Atrial Appendage Closure: The PREVAIL and PROTECT AF Trials. J Am Coll Cardiol. 2017;70(24):2964-2975.
3. January CT et al. 2019 AHA/ACC/HRS Focused Update on Atrial Fibrillation. Circulation. 2019;140:e125–e151.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *