Nổi bật
- Tỷ lệ tử vong chuẩn hóa theo độ tuổi (ASRs) do ung thư đường mật (BTCs) trên toàn cầu vẫn ổn định từ năm 2000 đến 2022.
- Tử vong do ung thư ống mật gan nội (iCCA) tăng 120%, trong khi tử vong do ung thư túi mật giảm 45,5%.
- Khu vực Thái Bình Dương Tây có tỷ lệ tử vong liên quan đến BTC cao nhất so với khu vực châu Âu và châu Mỹ.
- Sự khác biệt đáng kể về xu hướng tử vong quốc tế theo các subtype của BTC làm nổi bật sự khác biệt về yếu tố nguy cơ và tiếp cận y tế giữa các vùng.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ung thư đường mật (BTCs), bao gồm ung thư ống mật gan nội (iCCA), ung thư ống mật gan ngoại, ung thư túi mật và ung thư ống Vater, được biết đến với tiên lượng kém và lựa chọn điều trị hạn chế. Mặc dù có những tiến bộ trong lĩnh vực ung thư học, những bệnh ác tính này vẫn khó chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả. Trên toàn cầu, BTCs đóng góp một gánh nặng đáng kể về mặt bệnh tật và tử vong, nhưng dữ liệu về xu hướng tử vong theo thời gian trên quy mô quốc tế còn hạn chế. Hiểu rõ sự tiến triển của tỷ lệ tử vong trên toàn thế giới và theo khu vực giúp thúc đẩy các chiến lược sức khỏe cộng đồng có mục tiêu và hướng dẫn các đường lối quản lý lâm sàng. Nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống này bằng cách phân tích xu hướng tử vong trong 22 năm sử dụng cơ sở dữ liệu tử vong uy tín của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu quan sát này trích xuất dữ liệu từ Cơ sở Dữ liệu Tử vong của WHO từ năm 2000 đến 2022. Tỷ lệ tử vong chuẩn hóa theo độ tuổi (ASRs) trên 100.000 dân được tính toán cho BTCs tổng thể, cũng như cho các subtype chính, bao gồm iCCA, ung thư ống mật gan ngoại và ung thư túi mật. Phương pháp hồi quy suy trơn có trọng số cục bộ (LOESS) được áp dụng để tạo ra các đường cong tử vong suy trơn dài hạn ở cấp quốc tế và khu vực. Ngoài ra, phân tích hồi quy điểm nối được thực hiện trên dữ liệu cấp quốc gia từ năm 2013 đến 2022 để phát hiện sự thay đổi và xu hướng trong tỷ lệ tử vong của các quốc gia riêng lẻ. Phương pháp dịch tễ học vững chắc này cung cấp hiểu biết về các mẫu theo thời gian và sự khác biệt địa lý.
Kết quả chính
Quốc tế, tỷ lệ tử vong chuẩn hóa theo độ tuổi (ASR) suy trơn LOESS cho tử vong tổng thể do BTC là 2,8 (95% CI: 2,5–3,1) trên 100.000 dân vào năm 2000 và không có thay đổi đáng kể ở mức 2,7 (2,3–3,1) vào năm 2022, chỉ ra rằng gánh nặng tử vong tổng thể đã ổn định trong hai thập kỷ qua. Theo khu vực, tỷ lệ tử vong hiển thị sự biến đổi đáng kể: khu vực Thái Bình Dương Tây có ASR cao nhất ở mức 4,2 (1,8–6,6) vào năm 2022, cao hơn đáng kể so với khu vực châu Âu (2,6 [2,3–2,9]) và khu vực châu Mỹ (2,2 [1,8–2,6]).
Đáng chú ý, tử vong liên quan đến các subtype chính của BTC có sự phân kỳ đáng kể. Tử vong do iCCA gần như tăng gấp đôi, tăng 120,0% từ năm 2000 đến 2022. Trái ngược hoàn toàn, tử vong do ung thư túi mật giảm 45,5%, trong khi tử vong do ung thư ống mật gan ngoại hầu như không thay đổi. Phân tích điểm nối cấp quốc gia từ năm 2013 đến 2022 tiết lộ các xu hướng khác nhau, với nhiều quốc gia có xu hướng tăng tử vong do iCCA, trong khi xu hướng tử vong do ung thư túi mật chủ yếu giảm hoặc ổn định.
Những mẫu này có thể phản ánh các hồ sơ dịch tễ học khác nhau, phân bố yếu tố nguy cơ—bao gồm nhiễm ký sinh trùng gan mật, viêm ống mật xơ hóa nguyên phát và viêm gan virus—và sự khác biệt về việc phát hiện sớm và phương thức điều trị giữa các vùng. Sự gia tăng tử vong do BTC ở khu vực Thái Bình Dương Tây có thể liên quan đến tỷ lệ mắc cao hơn của một số yếu tố nguy cơ như sán lá gan (Opisthorchis viverrini) và bệnh gan mạn tính.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu toàn diện này cung cấp những hiểu biết dịch tễ học quan trọng, làm nổi bật bản chất phức tạp của xu hướng tử vong do BTC trên toàn cầu. Sự tăng vọt đáng báo động về tỷ lệ tử vong do iCCA đặc biệt gây lo ngại và có thể báo hiệu cần phải xem xét lại các thuật toán chẩn đoán hiện tại và khung phân loại rủi ro. Thách thức trong việc phát hiện sớm—cho iCCA có triệu chứng không đặc hiệu và biểu hiện muộn—làm nổi bật nhu cầu chưa được đáp ứng đối với các công cụ sàng lọc được xác nhận, đặc biệt là ở các khu vực có tỷ lệ mắc cao.
Sự giảm đáng khích lệ về tử vong do ung thư túi mật có thể phản ánh các can thiệp phẫu thuật cải thiện, phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư và giảm các yếu tố nguy cơ như sỏi túi mật và viêm mạn tính. Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong ổn định do ung thư ống mật gan ngoại cho thấy những tiến bộ trong điều trị chưa thực sự chuyển biến kết quả, đòi hỏi nghiên cứu thêm.
Hạn chế bao gồm sự khác biệt tiềm ẩn trong việc mã hóa và độ đầy đủ của dữ liệu tử vong giữa các quốc gia, có thể ảnh hưởng đến các so sánh. Tuy nhiên, phương pháp vững chắc và dữ liệu lớn của nghiên cứu này mang lại sức mạnh cho các kết luận của nó. Kết hợp kết quả với nghiên cứu phân tử và lâm sàng có thể nâng cao hiểu biết về cơ chế và xác định các mục tiêu điều trị mới.
Kết luận
Trong hai thập kỷ qua, tỷ lệ tử vong quốc tế do BTCs tổng thể đã ổn định; tuy nhiên, sự tăng vọt đáng kể về tỷ lệ tử vong do ung thư ống mật gan nội đòi hỏi sự chú ý khẩn cấp. Những kết quả này ủng hộ việc phát triển và triển khai các chiến lược sàng lọc hiệu quả cho các nhóm dân số có nguy cơ cao và các giao thức quản lý tối ưu được tùy chỉnh theo dịch tễ học của từng subtype. Nỗ lực chính sách nên tập trung vào việc phân bổ nguồn lực cho giám sát, phòng ngừa và can thiệp sớm, đặc biệt là ở các khu vực có gánh nặng cao như khu vực Thái Bình Dương Tây. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc làm sáng tỏ nguyên nhân tiềm ẩn cho sự khác biệt giữa các vùng và phát triển các tiếp cận y học chính xác cho BTCs.
Tài liệu tham khảo
Vu QT, Nishimura Y, Harada K, Ito H, Higashionna T, Maruo A, Harada K, Takeda T, Hamano H, Zamami Y, Hagiya H, Koyama T. Xu hướng tử vong do ung thư đường mật trên thế giới, 2000-2022: Một nghiên cứu quan sát của Cơ sở Dữ liệu Tử vong WHO. Hepatology. 2025 Sep 1;82(3):626-637. doi: 10.1097/HEP.0000000000001200. Epub 2024 Dec 19. PMID: 39700462.