Từ u nhú đến ung thư: Hiểu về các u nhú phổ biến và khi nào cần lo ngại

Từ u nhú đến ung thư: Hiểu về các u nhú phổ biến và khi nào cần lo ngại

Giới thiệu

Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều người gặp phải thuật ngữ “u nhú” trong quá trình khám sức khỏe định kỳ, dẫn đến sự lo ngại và đặt ra nhiều câu hỏi: U nhú là gì? Liệu chúng có cần phải loại bỏ? Chúng có phải là ung thư hay có nguy cơ trở thành ung thư không? Những khối u niêm mạc này có thể xuất hiện ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể như dạ dày, ruột kết, túi mật, tử cung hoặc đường hô hấp mũi. Do sự phổ biến của chúng, việc hiểu rõ bản chất của u nhú, rủi ro tiềm ẩn và chiến lược quản lý là rất quan trọng đối với cả bệnh nhân và nhân viên y tế.

U nhú là gì?

U nhú là những khối u bất thường mọc từ bề mặt niêm mạc. Chúng trông giống như những cục nhỏ hoặc “bướu thịt” và có thể thay đổi kích thước và số lượng. Chúng có thể phát triển ở bất kỳ nơi nào có niêm mạc — bao gồm dây thanh âm, niêm mạc dạ dày, tử cung, ruột kết, và thậm chí xoang mũi.

Nguyên nhân gây ra u nhú là đa yếu tố, từ viêm mạn tính, nhiễm khuẩn hoặc virut, di truyền, đến sự phát triển tự phát mà không có nguyên nhân rõ ràng. Mặc dù sự xuất hiện của chúng thường gây hoang mang, nhưng quan trọng là cần biết rằng hầu hết các u nhú là lành tính và không tiến triển thành ung thư.

U nhú và ung thư: Rủi ro là gì?

Câu hỏi quan trọng là liệu u nhú có phát triển thành ung thư hay không. Câu trả lời phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm:

– Loại u nhú (phân loại mô học)
– Kích thước và số lượng
– Hình dạng và phân bố
– Sự hiện diện của đột biến gen

Trong số các u nhú, u nhú tuyến (adenomas) được coi là tiền ung thư và thường liên quan đến sự tiến triển thành ung thư đại trực tràng. Ngược lại, u nhú viêm hoặc u nhú tăng sinh thường có khả năng ác tính rất thấp.

Năm loại u nhú phổ biến: Đặc điểm, rủi ro và quản lý

Phần này tóm tắt các thông tin chính để giúp nhận diện các u nhú cần cảnh giác.

Loại u nhú Vị trí Rủi ro ung thư Triệu chứng phổ biến Phương pháp điều trị điển hình Chỉ số rủi ro cao
U nhú nội mạc tử cung Niêm mạc tử cung Hầu hết lành tính; khoảng 3.4% phát triển thành ác tính Thường không có triệu chứng; có thể chảy máu hoặc tiết dịch bất thường Nhỏ hoặc không có triệu chứng: theo dõi; có triệu chứng hoặc lớn (>1.5 cm): cắt bỏ Sau mãn kinh, chảy máu, nhiều hoặc u nhú lớn
U nhú túi mật Bên trong túi mật Khoảng 95% lành tính; adenomas có khoảng 1.5% khả năng ung thư Thông thường không có triệu chứng; đôi khi buồn nôn, đau bụng trên bên phải 10 mm hoặc có triệu chứng: phẫu thuật Kích thước >18 mm, tuổi >60, u nhú không có con, xơ hóa mật chính
U nhú mũi Đường hô hấp mũi và xoang Ít khi phát triển thành ác tính Tắc mũi, tăng tiết dịch mũi, mất khứu giác, ngáy ngủ Thuốc cho u nhú nhỏ; phẫu thuật cho u nhú lớn hoặc tái phát Điều trị bằng thuốc không thành công hoặc tái phát
U nhú dạ dày Niêm mạc dạ dày Hầu hết lành tính; u nhú tuyến có một số rủi ro Thông thường không có triệu chứng; có thể đau bụng hoặc thiếu máu nếu chảy máu Lành tính: theo dõi; nghi ngờ hoặc u nhú tuyến: cắt bỏ Kích thước lớn, mô học tuyến
U nhú ruột kết Niêm mạc ruột kết U nhú tuyến có rủi ro ung thư; u nhú không tuyến có rủi ro thấp hơn Thông thường không có triệu chứng; có thể đau bụng, máu trong phân Cắt bỏ qua nội soi được khuyến nghị; giám sát tiếp tục là quan trọng Kích thước ≥10 mm, nhiều (≥3), loạn sản cấp độ cao

Một số hiểu lầm phổ biến về u nhú

  • Tất cả u nhú đều là ung thư. Thực tế, hầu hết các u nhú là lành tính và sẽ không phát triển thành ung thư.
  • U nhú luôn cần phẫu thuật cắt bỏ. Điều này phụ thuộc vào loại, kích thước, triệu chứng và rủi ro ung thư. Nhiều u nhú nhỏ hoặc không có triệu chứng có thể được theo dõi an toàn.
  • U nhú gây ra triệu chứng rõ ràng từ sớm. Nhiều u nhú không có triệu chứng và chỉ được phát hiện trong quá trình sàng lọc hoặc thăm khám không liên quan.

Lời khuyên thực tế cho bệnh nhân và bác sĩ

Việc phát hiện sớm và quản lý phù hợp các u nhú là rất quan trọng để ngăn ngừa sự tiến triển thành ung thư. Các biện pháp sau được khuyến nghị:

  • Sàng lọc định kỳ: Nội soi ruột kết và các phương pháp hình ảnh khác giúp phát hiện u nhú sớm, đặc biệt là đối với những người có yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình hoặc tình trạng viêm mạn tính.
  • Đánh giá bệnh lý: Phân loại mô học cung cấp thông tin quan trọng về khả năng ung thư.
  • Quyết định dựa trên rủi ro: Cân nhắc kích thước, số lượng và mô học của u nhú khi quyết định cắt bỏ hoặc theo dõi.
  • Theo dõi định kỳ: Khoảng cách theo dõi nên được tùy chỉnh dựa trên đặc điểm của u nhú và hồ sơ nguy cơ của bệnh nhân.
  • Sửa đổi lối sống: Chế độ ăn giàu chất xơ, ít chất béo và duy trì cân nặng khỏe mạnh có thể giảm nguy cơ hình thành u nhú.

Câu chuyện của bệnh nhân: Hành trình của Sarah với u nhú ruột kết

Sarah, một phụ nữ 52 tuổi, đã trải qua nội soi ruột kết định kỳ và phát hiện nhiều u nhú nhỏ. Mặc dù ban đầu lo lắng, bác sĩ tiêu hóa của cô giải thích rằng hầu hết các u nhú là lành tính nhưng một số có thể tăng nguy cơ ung thư. Ba u nhú lớn (12 mm mỗi u) đã được cắt bỏ trong quá trình nội soi, và kết quả xét nghiệm mô học xác nhận là adenomas với loạn sản cấp độ thấp. Cô được khuyên trở lại nội soi theo dõi sau ba năm và áp dụng chế độ ăn uống và tập luyện lành mạnh. Trường hợp của Sarah nhấn mạnh tầm quan trọng của sàng lọc và cắt bỏ u nhú phù hợp trong việc ngăn ngừa ung thư đại trực tràng.

Nhận xét của chuyên gia

Bác sĩ Michael Thompson, một bác sĩ tiêu hóa, nhấn mạnh, “Không phải tất cả các u nhú đều đáng lo ngại, nhưng bỏ qua các u nhú có khả năng tiền ung thư là bỏ lỡ cơ hội phòng ngừa ung thư. Việc cắt bỏ kịp thời và theo dõi là chìa khóa để giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng và dạ dày.”

Kết luận

U nhú là những khối u niêm mạc phổ biến với rủi ro ung thư khác nhau tùy theo loại, kích thước và vị trí. Mặc dù hầu hết là lành tính, nhưng một số u nhú, đặc biệt là adenomas, cần được quản lý cẩn thận để ngăn ngừa sự biến đổi ác tính. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại u nhú, thực hiện giám sát dựa trên rủi ro và tuân theo lời khuyên y tế có thể giảm đáng kể nguy cơ ung thư. Bệnh nhân nên duy trì khám sức khỏe định kỳ và giao tiếp cởi mở với nhân viên y tế để đảm bảo chăm sóc cá nhân hóa.

Tài liệu tham khảo

  1. Arieni M, Cerutti R. Pathology and biology of colorectal polyps. Front Biosci. 2021;26:517-528.
  2. Razavi M, et al. Prevalence and malignancy risk of endometrial polyps: a systematic review. J Obstet Gynaecol Res. 2020;46(1):67-76.
  3. Farquhar CM, et al. Age-specific prevalence of endometrial polyps and clinical implications. Gynecol Oncol. 2019;155(3):450-457.
  4. Lee JY, et al. Endometrial polyps in postmenopausal women: screening and management. Menopause. 2021;28(2):147-151.
  5. De Luca L, et al. Clinical management of gallbladder polyps: a review. World J Gastroenterol. 2019;25(20):2683-2690.
  6. Kartikasari KB, et al. Gallbladder polyps: diagnosis, treatment, and surveillance. Eur J Gastroenterol Hepatol. 2018;30(7):727-735.
  7. Liu Y, et al. Gastric polyps: clinical features and cancer risk. Dig Dis Sci. 2019;64(4):938-945.
  8. Abramson M, et al. Familial and inflammatory factors in colorectal polyps. Clin Gastroenterol Hepatol. 2020;18(2):318-328.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *