Nhấn mạnh
Phân tích phụ toàn diện của một thử nghiệm ngẫu nhiên này nổi bật bốn kết quả chính: (1) Varenicline thể hiện hiệu quả vượt trội so với giả dược, bupropion và miếng dán nicotine trong việc cai thuốc lá ở người có rối loạn trầm cảm nặng (MDD) trong quá khứ hoặc hiện tại. (2) Bupropion và liệu pháp thay thế nicotine (NRT) hiệu quả ở những người có MDD trong quá khứ nhưng không phải hiện tại. (3) Tất cả các loại thuốc được nghiên cứu đều có hồ sơ an toàn tương tự, không có sự gia tăng đáng kể các tác dụng phụ tâm thần kinh từ vừa đến nặng trong nhóm MDD hoặc không có bệnh tâm thần. (4) Trong số những người hút thuốc có MDD hiện tại, varenicline có thể giảm thêm lo âu và triệu chứng trầm cảm trong quá trình cai thuốc.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Hút thuốc lá vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra tỷ lệ mắc bệnh và tử vong có thể phòng ngừa trên toàn thế giới. Người có rối loạn trầm cảm nặng (MDD) hút thuốc với tỷ lệ cao hơn đáng kể so với dân số nói chung, góp phần vào gánh nặng bệnh tim mạch và ung thư. Việc cai thuốc lá do đó là mục tiêu lâm sàng quan trọng đối với nhóm dễ bị tổn thương này, mặc dù hiệu quả và độ an toàn của điều trị bằng thuốc có thể khác nhau do sự dễ bị tổn thương tâm thần kinh cố hữu của MDD.
Những lo ngại trước đây về tác dụng phụ tâm thần kinh của thuốc cai thuốc lá, đặc biệt là varenicline và bupropion, đã làm giảm nhiệt tình sử dụng chúng trong nhóm bị trầm cảm. Hơn nữa, hiệu quả tương đối của các liệu pháp này đối với người hút thuốc có MDD hiện tại so với trong quá khứ chưa được so sánh một cách hệ thống, tạo ra sự không chắc chắn lâm sàng.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này đại diện cho phân tích phụ của một thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, đôi mù lớn, đánh giá bốn can thiệp trong 12 tuần cộng với theo dõi: varenicline, bupropion, liệu pháp thay thế nicotine (NRT; miếng dán nicotine) và giả dược. Phân tích bao gồm 6.653 người trưởng thành từ 18 đến 75 tuổi, được phân thành ba nhóm: MDD trong quá khứ (N=2.174), MDD hiện tại (N=451) và không có chẩn đoán tâm thần (N=4.028).
Tất cả các đối tượng đều nhận được tư vấn ngắn gọn về việc cai thuốc lá cùng với liệu pháp dược lý. Điểm cuối hiệu quả chính là sự kiêng thuốc liên tục được xác nhận sinh học trong tuần 9-12. Kết quả an toàn chính là tỷ lệ mắc các tác dụng phụ tâm thần kinh từ vừa đến nặng (NPSAEs), bao gồm các triệu chứng như lo âu, trầm cảm, ý định tự sát và các biến chứng tâm thần khác.
Các kết quả chính
Hồ sơ an toàn: Nguy cơ tổng thể của các tác dụng phụ tâm thần kinh không có sự khác biệt đáng kể giữa varenicline, bupropion, NRT và giả dược trong mỗi nhóm (MDD trong quá khứ, MDD hiện tại và không tâm thần). Tuy nhiên, cả hai nhóm MDD trong quá khứ và hiện tại đều có nguy cơ NPSAEs cao hơn đáng kể so với nhóm không tâm thần (p < 0.001), nhấn mạnh sự dễ bị tổn thương nội tại của người có MDD đối với các tác dụng phụ tâm thần khi cố gắng cai thuốc.
Hiệu quả ở MDD trong quá khứ: Trong số những người có tiền sử MDD nhưng không bị trầm cảm hiện tại, cả ba can thiệp hoạt động đều thể hiện tỷ lệ cao hơn đáng kể của sự kiêng thuốc liên tục so với giả dược: varenicline (OR=3.0, 95% CI=2.0–4.5), bupropion (OR=2.1, 95% CI=1.6–2.7) và NRT (OR=2.1, 95% CI=1.4–3.2). Điều này cho thấy rằng ở người có trầm cảm đã thuyên giảm, các liệu pháp cai thuốc chuẩn vẫn giữ được hiệu quả mạnh mẽ.
Hiệu quả ở MDD hiện tại: Ở những người có trầm cảm hoạt động trong quá trình điều trị cai thuốc, varenicline tăng đáng kể tỷ lệ kiêng thuốc so với giả dược (OR=2.67, 95% CI=1.2–6.15) và NRT (OR=2.93, 95% CI=1.2–7.2). Ngược lại, bupropion và NRT không thể hiện sự vượt trội so với giả dược trong nhóm này, xác định varenicline là lựa chọn hiệu quả nhất cho người hút thuốc có MDD hiện tại.
Tác động lên triệu chứng tâm thần: Đáng chú ý, việc sử dụng varenicline liên quan đến việc giảm lo âu và triệu chứng trầm cảm trong quá trình cố gắng cai thuốc ở người có MDD hiện tại, cho thấy lợi ích tiềm năng về tâm thần dược bên cạnh việc cai thuốc.
Bình luận chuyên gia
Phân tích phụ lớn và có tính chất phương pháp luận chặt chẽ này giải quyết một câu hỏi lâm sàng quan trọng về liệu pháp cai thuốc lá bằng thuốc ở người bị trầm cảm. Kết quả hỗ trợ việc sử dụng varenicline là lựa chọn hàng đầu cho người hút thuốc có MDD hiện tại và trong quá khứ, dựa trên hiệu quả vượt trội và hồ sơ an toàn tâm thần kinh tương đương. Dữ liệu này làm dịu các lo ngại trước đây về rủi ro tâm thần liên quan đến varenicline trong trầm cảm, phù hợp với bằng chứng tích lũy từ các thử nghiệm và đánh giá quy định khác.
Các hạn chế bao gồm bản chất phụ của phân tích và kích thước mẫu tương đối nhỏ trong nhóm MDD hiện tại, có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của ước lượng. Ngoài ra, thử nghiệm bao gồm tư vấn ngắn gọn có thể đã điều chỉnh kết quả. Tuy nhiên, việc xác nhận sinh học sự kiêng thuốc và xác định MDD dựa trên DSM tăng cường tính hợp lệ nội bộ.
Các hướng dẫn từ Dịch vụ Y tế Công cộng Hoa Kỳ và các hội Tâm thần học ngày càng ủng hộ các phương pháp tiếp cận tùy chỉnh trong bệnh tâm thần. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng có tác động hỗ trợ việc sử dụng varenicline cộng với tư vấn cho người hút thuốc có MDD để cải thiện tỷ lệ cai thuốc mà không gây hại tâm thần thêm.
Kết luận
Tóm lại, varenicline nổi bật là lựa chọn dược lý hiệu quả và an toàn nhất để cai thuốc lá ở người có MDD hiện tại hoặc trong quá khứ, đạt được tỷ lệ kiêng thuốc cao hơn và giảm các triệu chứng tâm thần trong quá trình cố gắng cai thuốc. Bupropion và miếng dán nicotine thể hiện hiệu quả trung bình ở người có MDD trong quá khứ nhưng không phải hiện tại. Các bác sĩ nên xem xét việc sử dụng varenicline cộng với tư vấn là phương pháp điều trị hàng đầu cho nhóm có nguy cơ cao này, đồng thời duy trì sự cảnh giác đối với các triệu chứng tâm thần cố hữu của MDD. Nghiên cứu thực tiễn hơn nữa có thể tối ưu hóa việc tích hợp chăm sóc tâm thần và chiến lược cai thuốc để giải quyết thách thức sức khỏe công cộng này.
Tài liệu tham khảo
Kypriotakis G, Cinciripini PM, Green CE, Lawrence D, Anthenelli RM, Minnix JA, Beneventi D, Morris C, Karam-Hage M, Blalock JA. Hiệu ứng của varenicline, bupropion, miếng dán nicotine và giả dược trong việc điều trị hút thuốc lá ở người có rối loạn trầm cảm nặng hiện tại hoặc trong quá khứ: Phân tích phụ của một thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, đôi mù. Am J Psychiatry. 2025 Feb 1;182(2):174-186. doi: 10.1176/appi.ajp.20230855. Epub 2024 Dec 11. PMID: 39659160.
Hughes JR. Hiệu ứng của việc kiêng thuốc lá: các triệu chứng hợp lệ và thời gian diễn ra. Nicotine Tob Res. 2007 Mar;9(3):315-27.
Prochaska JJ. Hút thuốc lá và bệnh tâm thần — phá vỡ mối liên kết. N Engl J Med. 2011 May 5;364(18):1681-1683.
Anthenelli RM, Benowitz NL, West R, et al. An toàn và hiệu quả tâm thần kinh của varenicline, bupropion và miếng dán nicotine ở người hút thuốc có và không có rối loạn tâm thần (EAGLES): Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, đôi mù. Lancet. 2016 May 7;387(10037):2507-2520.