Tirzepatide cải thiện chất lượng cuộc sống cho người lớn bị béo phì hoặc thừa cân: Những nhận định từ thử nghiệm SURMOUNT-3

Tirzepatide cải thiện chất lượng cuộc sống cho người lớn bị béo phì hoặc thừa cân: Những nhận định từ thử nghiệm SURMOUNT-3

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý

Béo phì và tình trạng thừa cân là những thách thức sức khỏe toàn cầu lớn do tỷ lệ mắc cao và liên quan đến nguy cơ mắc bệnh và tử vong tăng lên. Ngoài các biến chứng về thể chất như bệnh tim mạch, đái tháo đường và rối loạn hệ cơ xương khớp, béo phì làm suy giảm đáng kể chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL), ảnh hưởng đến chức năng vận động, sức khỏe tâm thần, sự tham gia xã hội và hạnh phúc chung. Mặc dù các can thiệp lối sống mang lại giảm cân khiêm tốn, việc duy trì và tăng cường giảm cân vẫn rất khó khăn, và cần có các biện pháp dược lý hiệu quả để cải thiện cả kết quả cân nặng và các biện pháp đánh giá chất lượng cuộc sống dựa trên người bệnh. Tirzepatide, một tác nhân đồng kích hoạt thụ thể polypeptide phụ thuộc vào glucose (GIP) và glucagon-like peptide-1 (GLP-1) mới, đã cho thấy hiệu quả chống béo phì đầy hứa hẹn. Thử nghiệm giai đoạn 3 SURMOUNT-3 nhằm đánh giá tác động của tirzepatide không chỉ đối với việc giảm cân mà còn đối với HRQoL ở người lớn bị béo phì hoặc thừa cân đã đạt ít nhất 5% giảm cân thông qua can thiệp lối sống cường độ cao.

Thiết kế nghiên cứu

SURMOUNT-3 là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có nhóm đối chứng giả dược kéo dài 72 tuần, bao gồm người lớn bị béo phì hoặc thừa cân đã thành công trong việc giảm ≥5% cân nặng ban đầu sau chương trình can thiệp lối sống cường độ cao kéo dài 12 tuần. Đối tượng được ngẫu nhiên hóa được phân vào nhóm giả dược (N = 292) hoặc nhóm tirzepatide với liều tối đa dung nạp (10 hoặc 15 mg, N = 287) tiêm dưới da hàng tuần. Các đánh giá HRQoL được thực hiện tại thời điểm cơ bản (ngẫu nhiên hóa) và sau 72 tuần bằng nhiều công cụ đã được kiểm chứng: Khảo sát Sức khỏe Short Form-36 Version 2 (SF-36v2) dạng cấp tính, Khảo sát Tác động của Trọng lượng đối với Chất lượng Cuộc sống-Lite phiên bản Thử nghiệm Lâm sàng (IWQOL-Lite CT), Chỉ số Trạng thái Sức khỏe EQ-5D 5 mức, Thang đo tương tự trực quan EQ (VAS), và Đánh giá Tổng quát của Bệnh nhân về Tình trạng Hoạt động Vận động (PGIS). Phương pháp tiếp cận đa chiều này cung cấp đánh giá toàn diện về sức khỏe thể chất và tinh thần chung, chất lượng cuộc sống liên quan đến cân nặng, nhận thức về trạng thái sức khỏe, và các hạn chế về hoạt động vận động theo cảm nhận của bệnh nhân. Phân tích theo nhóm phụ tập trung vào sự thay đổi HRQoL ở những người dùng tirzepatide theo các ngưỡng giảm cân khác nhau (≥5%, ≥10%, ≥15%, ≥20%, ≥25%) và theo sự hiện diện hoặc vắng mặt của hạn chế chức năng vận động tại thời điểm cơ bản, được xác định bằng PGIS.

Kết quả chính

Kết quả thử nghiệm cho thấy việc điều trị bằng tirzepatide dẫn đến cải thiện đáng kể hơn so với giả dược ở hầu hết các biện pháp đánh giá HRQoL từ thời điểm ngẫu nhiên hóa đến tuần 72. Cụ thể:

1. Giảm cân và cải thiện chất lượng cuộc sống: Người dùng tirzepatide đạt giảm cân đáng kể hơn, tương quan với cải thiện HRQoL lớn hơn về mặt số học. Mức độ cải thiện tăng dần với các ngưỡng giảm cân cao hơn, cho thấy mối quan hệ liều-đáp giữa giảm cân và cải thiện chất lượng cuộc sống.

2. Hạn chế chức năng vận động và lợi ích HRQoL: Người dùng có hạn chế chức năng vận động ban đầu trải nghiệm cải thiện đáng kể hơn về các biện pháp đánh giá chất lượng cuộc sống so với những người không có hạn chế như vậy. Điều này cho thấy tirzepatide có thể đặc biệt hữu ích trong việc cải thiện chức năng hàng ngày và hạnh phúc ở người lớn có khả năng vận động ban đầu bị hạn chế.

3. Các lĩnh vực cải thiện chất lượng cuộc sống: Bên cạnh chức năng vận động, các cải thiện cũng được ghi nhận trong các thành phần sức khỏe tâm thần, các lĩnh vực chức năng tâm lý và xã hội liên quan đến cân nặng được đánh giá bằng SF-36v2 và IWQOL-Lite CT, cho thấy lợi ích tâm lý-xã hội rộng rãi bên cạnh các cải thiện về mặt thể chất.

4. Sức khỏe chung và ấn tượng của bệnh nhân: Các điểm chỉ số trạng thái sức khỏe EQ-5D và VAS của EQ cải thiện đáng kể, hỗ trợ nhận thức về sức khỏe chung được cải thiện. Các cải thiện điểm PGIS cho Hoạt động Vận động song hành với giảm cân khách quan và phản ánh sự cải thiện về khả năng vận động theo cảm nhận của bệnh nhân.

5. Tính ý nghĩa thống kê: Hầu hết các cải thiện HRQoL liên quan đến tirzepatide so với giả dược đều đạt ý nghĩa thống kê, khẳng định tính mạnh mẽ của kết quả.

Tập hợp các dữ liệu này xác nhận rằng tirzepatide mang lại cải thiện có ý nghĩa về cả kết quả sinh lý và các kết quả dựa trên người bệnh ở người lớn bị béo phì hoặc thừa cân.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng tirzepatide không chỉ giúp giảm cân đáng kể và bền vững mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống, đây là mục tiêu điều trị quan trọng nhưng thường bị coi nhẹ trong quản lý béo phì. Đánh giá đa lĩnh vực xác nhận rằng lợi ích mở rộng vượt ra ngoài việc giảm cân đơn thuần để bao gồm chức năng vận động, sức khỏe tâm thần và hạnh phúc xã hội. Sự cải thiện lớn hơn được quan sát ở những người có hạn chế chức năng vận động ban đầu làm nổi bật nhóm đối tượng cụ thể có thể đạt được phục hồi chức năng và cải thiện chất lượng cuộc sống đáng kể. Kết quả này phù hợp với hiểu biết về cơ chế tác động kép của tirzepatide cải thiện chuyển hóa glucose và điều hòa khẩu ăn, chuyển thành lợi ích lâm sàng toàn diện.

Tuy nhiên, giống như tất cả các thử nghiệm lâm sàng, việc áp dụng rộng rãi cho các nhóm bệnh nhân khác cần giải thích thận trọng, và cần có dữ liệu dài hạn về an toàn và tính bền vững của các cải thiện HRQoL. So sánh trực tiếp với các phương pháp điều trị béo phì khác có thể cung cấp thông tin về vị trí điều trị tối ưu. Hơn nữa, các nghiên cứu thực tế nên đánh giá xem các cải thiện HRQoL này có chuyển thành tuân thủ và kết quả sức khỏe lâu dài tốt hơn hay không.

Kết luận

Thử nghiệm SURMOUNT-3 xác nhận tirzepatide là một tác nhân điều trị biến đổi cho người lớn bị béo phì hoặc thừa cân đã đạt giảm cân ban đầu thông qua can thiệp lối sống. Trong 72 tuần, tirzepatide không chỉ thúc đẩy giảm cân vượt trội mà còn cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là ở những người có hạn chế chức năng vận động sẵn có. Các kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết chất lượng cuộc sống cùng với các điểm cuối lâm sàng truyền thống trong các mô hình điều trị béo phì. Tirzepatide cung cấp một lựa chọn hứa hẹn để cải thiện cả sức khỏe sinh lý và tâm lý-xã hội của bệnh nhân đang phải đối mặt với cân nặng dư thừa, đánh dấu một bước tiến trong quản lý toàn diện béo phì.

Tài liệu tham khảo

Gibble TH, Cao D, Forrester T, Fraseur Brumm J, Chao AM. Tirzepatide và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe ở người lớn bị béo phì hoặc thừa cân: Kết quả từ thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 3 SURMOUNT-3. Diabetes Obes Metab. 2025 Aug;27(8):4268-4279. doi: 10.1111/dom.16463. Epub 2025 May 14. PMID: 40365662; PMCID: PMC12232368.

Wadden TA, Bailey TS, Billings LK, et al. Hiệu ứng của Tirzepatide tiêm dưới da so với Dulaglutide đối với cân nặng ở người lớn bị thừa cân hoặc béo phì: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên SURMOUNT-1. JAMA. 2022;327(7): 637-647. doi:10.1001/jama.2022.1015.

Mechanick JI, Hurley DL, Garvey WT. Bệnh mãn tính dựa trên béo phì như một thuật ngữ chẩn đoán mới: Ý nghĩa đối với thực hành lâm sàng và nghiên cứu. Endocr Pract. 2017;23(2):372-378. doi:10.4158/EP161541.RA.

Bộ Y tế và Chăm sóc Xã hội Quốc gia Anh (NICE). Béo phì: Nhận diện, đánh giá và quản lý. Hướng dẫn NICE [NG189]. 2022.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *