Những Điểm Nổi Bật
- Dữ liệu thực tế từ 3318 bệnh nhân mắc CRSwNP cho thấy tính kiên trì với dupilumab đạt 84.9% và 69.5% sau 6 và 12 tháng, tương ứng.
- Trong số bệnh nhân ngừng sử dụng dupilumab, hơn 40% tái khởi động điều trị trong vòng 12 tháng, với khoảng cách trung bình giữa các lần tái khởi động là 1.2 tháng.
- Tỷ lệ tuân thủ cao, với 75.2% bệnh nhân đạt tỷ lệ sở hữu thuốc ≥ 0.8 trong suốt 12 tháng theo dõi.
- Các kết quả hỗ trợ việc sử dụng liên tục và hiệu quả thực tế của dupilumab trong điều trị CRSwNP, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu nghiên cứu thêm về các mô hình kiên trì trong các nhóm bệnh nhân khác nhau.
Nền Tảng
Viêm tắc mũi mạn tính có polyp (CRSwNP) là một tình trạng viêm kéo dài đặc trưng bởi sự phát triển của polyp trong đường hô hấp mũi, gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống thông qua các triệu chứng như tắc mũi, mất khứu giác và viêm xoang tái phát. Viêm loại 2 là cơ chế bệnh sinh chính, và dupilumab, một kháng thể đơn dòng nhắm vào IL-4Rα để ức chế tín hiệu IL-4 và IL-13, đã trở thành một phương pháp điều trị sinh học hiệu quả cho nhóm bệnh nhân này. Mặc dù có bằng chứng thử nghiệm lâm sàng mạnh mẽ chứng minh tính an toàn và hiệu quả của dupilumab, dữ liệu về tính tuân thủ và kiên trì điều trị thực tế vẫn rất quan trọng để hiểu tác động của nó đối với kiểm soát bệnh dài hạn ngoài các môi trường kiểm soát.
Nội Dung Chính
Thiết Kế Nghiên Cứu và Đối Tượng Bệnh Nhân
Nghiên cứu hồi cứu dựa trên dữ liệu yêu cầu bảo hiểm Hoa Kỳ được tham chiếu đã phân tích 3318 bệnh nhân mắc CRSwNP bắt đầu điều trị bằng dupilumab từ tháng 6 năm 2019 đến tháng 12 năm 2021. Đội ngũ nghiên cứu có độ tuổi trung bình là 47.1 tuổi và chủ yếu là nam giới (54.4%). Các nhà nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu tái cấp phát thuốc và yêu cầu bảo hiểm lâm sàng để xác định các chỉ số kiên trì và tuân thủ trong thời gian theo dõi trung bình là 375.6 ngày.
Định Nghĩa Kiên Trì và Tuân Thủ
Kiên trì được đo từ thời điểm bắt đầu sử dụng dupilumab cho đến khi có khoảng cách 60 ngày không tái cấp phát thuốc hoặc chuyển sang các loại thuốc sinh học khác nhắm mục tiêu CRSwNP (omalizumab hoặc mepolizumab). Tuân thủ được định nghĩa là có tỷ lệ sở hữu thuốc (MPR) ≥ 0.8 trong 12 tháng sau khi bắt đầu sử dụng.
Kết Quả Kiên Trì và Tuân Thủ
Các tỷ lệ kiên trì đáng chú ý: 84.9% sau sáu tháng và 69.5% sau một năm. Trong số 913 bệnh nhân ngừng sử dụng, 366 (40.1%) tiếp tục sử dụng dupilumab sau khoảng cách trung bình là 1.2 tháng. Xác suất tái khởi động là 35.5% sau 6 tháng và tăng lên 43.3% sau 12 tháng. Tổng cộng, 75.2% bệnh nhân đáp ứng tiêu chí tuân thủ, với MPR trung bình vượt quá 1.0, cho thấy sự cung cấp thuốc nhất quán.
So Sánh với Các Thuốc Sinh Học Khác và Bằng Chứng Thực Tế
Mặc dù omalizumab và mepolizumab là các thuốc sinh học thay thế được sử dụng cho CRSwNP, nghiên cứu này cho thấy dupilumab duy trì tính kiên trì và tuân thủ tốt hơn hoặc tương đương trong thực tế. Các thử nghiệm lâm sàng trước đây (ví dụ, SINUS-24 và SINUS-52) đã báo cáo các hồ sơ hiệu quả và an toàn cao cho dupilumab, và những kết quả thực tế này củng cố vai trò của nó như một lựa chọn sinh học ưu tiên.
Sự Ảnh Hưởng đến Thực Hành Lâm Sàng
Tính kiên trì và tuân thủ cao khẳng định hiệu quả của dupilumab trong quản lý thường xuyên của CRSwNP. Tỷ lệ tái khởi động sau khi ngừng sử dụng cho thấy việc tạm ngừng có thể không loại trừ khả năng tái tục lợi ích lâm sàng. Việc hiểu các yếu tố bệnh nhân ảnh hưởng đến tính kiên trì, như các bệnh viêm loại 2 đồng mắc hoặc bệnh hô hấp do aspirin gây ra (AERD), cần được nghiên cứu thêm để cá nhân hóa chiến lược điều trị.
Bình Luận của Chuyên Gia
Nghiên cứu đội ngũ thực tế lớn này độc đáo trong việc nắm bắt các mô hình kiên trì và tuân thủ của dupilumab trong CRSwNP ngoài các thiết lập thử nghiệm kiểm soát, cung cấp bằng chứng quý giá cho các bác sĩ. Phương pháp sử dụng dữ liệu yêu cầu bảo hiểm cho phép hiểu biết sâu rộng về dân số nhưng có thể thiếu chi tiết về mức độ nghiêm trọng lâm sàng, kết quả do bệnh nhân báo cáo và lý do ngừng hoặc tái tục điều trị. Nghiên cứu tương lai tích hợp các đăng ký lâm sàng và khảo sát bệnh nhân có thể làm rõ các yếu tố này và tối ưu hóa quản lý dài hạn.
Tỷ lệ sở hữu thuốc cao cho thấy sự tham gia và khả năng dung nạp của bệnh nhân là thuận lợi, bổ sung cho các cải thiện lâm sàng được báo cáo về tắc mũi, kích thước polyp và khứu giác từ các thử nghiệm trước đó. Với bản chất mãn tính của CRSwNP và chi phí kinh tế của các thuốc sinh học, các kết quả này hỗ trợ nỗ lực tiếp tục cải thiện quyền tiếp cận và các biện pháp hỗ trợ tuân thủ.
Hướng dẫn chuyên gia ngày càng khuyến nghị dupilumab là thuốc sinh học hàng đầu cho CRSwNP vừa và nặng, đặc biệt khi có đồng mắc hen suyễn hoặc các tình trạng viêm loại 2 khác. Dữ liệu kiên trì thực tế củng cố hiệu quả bền vững của nó và có thể ảnh hưởng đến chính sách bồi thường của người trả tiền.
Kết Luận
Dupilumab cho thấy tính kiên trì và tuân thủ cao trong đội ngũ bệnh nhân Hoa Kỳ mắc CRSwNP, với một tỷ lệ đáng kể của những người ngừng sử dụng nhanh chóng tái tục điều trị. Các mô hình này khẳng định dupilumab là một lựa chọn lâu dài khả thi cho bệnh viêm này. Cần mở rộng nghiên cứu để khám phá lý do ngừng điều trị và tính kiên trì trong các nhóm chính, bao gồm AERD và các tình trạng đồng mắc loại 2 khác, để tối ưu hóa kết quả của bệnh nhân.
Tham Khảo
- Pinto JM, et al. Real-world treatment patterns in patients with chronic rhinosinusitis with nasal polyps who initiated dupilumab: A US claims analysis. J Allergy Clin Immunol Glob. 2023;0(0):100557. DOI: 10.1016/j.jacig.2023.100557.
- Gevaert P, et al. Dupilumab efficacy and safety in moderate-to-severe nasal polyposis (SINUS-24 and SINUS-52): two multicentre, randomised, double-blind, placebo-controlled, parallel-group phase 3 trials. Lancet. 2020;396(10261):1638-1649.
- Fokkens WJ, et al. European Position Paper on Rhinosinusitis and Nasal Polyps 2020. Rhinology. 2020 Feb;58(Suppl S29):1-464.