Giới thiệu
Ung thư dạ dày vẫn là nguyên nhân gây tử vong do ung thư đứng thứ năm trên thế giới, với gần một triệu trường hợp mới được chẩn đoán hàng năm. Nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) là một tác nhân gây ung thư chính đã được xác định rõ cho ung thư dạ dày. Sự tồn tại mãn tính của H. pylori dẫn đến viêm kéo dài, teo niêm mạc dạ dày và loạn sản ruột, cuối cùng thúc đẩy sự phát triển của ung thư. Mặc dù nhiều thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCTs) cho thấy việc tiêu diệt H. pylori làm giảm nguy cơ mắc ung thư dạ dày, nhưng những hạn chế như số lượng sự kiện nhỏ và thời gian theo dõi ngắn đã dẫn đến các hướng dẫn lâm sàng không nhất quán về việc sàng lọc và tiêu diệt rộng rãi. Hơn nữa, chưa có quốc gia nào triển khai chương trình sàng lọc và điều trị H. pylori trên quy mô toàn quốc, mặc dù các dự án thí điểm ở khu vực đã cho kết quả hứa hẹn. Với sự xuất hiện của các RCTs và nghiên cứu quan sát quy mô lớn mới, có nhu cầu cấp bách để tổng hợp bằng chứng nhằm làm rõ tác động thực sự và giá trị y tế công cộng của liệu pháp tiêu diệt.
Tổng quan nghiên cứu
Gần đây, các nhà nghiên cứu đã công bố một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp mang tên “Liệu pháp tiêu diệt để ngăn ngừa ung thư dạ dày ở người dương tính với Helicobacter pylori: Đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp của các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng và nghiên cứu quan sát”. Phân tích này bao gồm 11 RCTs và 13 nghiên cứu quan sát chất lượng cao, bao phủ hơn 150.000 người nhiễm H. pylori. Mục tiêu là đánh giá cách liệu pháp tiêu diệt ảnh hưởng đến nguy cơ mắc ung thư dạ dày và tỷ lệ tử vong liên quan.
Phương pháp
Các nhà nghiên cứu đã tìm kiếm toàn diện MEDLINE, EMBASE và Cơ sở dữ liệu Thử nghiệm có Đối chứng Trung tâm Cochrane đến tháng 10 năm 2024. Các nghiên cứu được bao gồm là RCTs so sánh ít nhất 7 ngày liệu pháp tiêu diệt H. pylori với giả dược hoặc không điều trị, và các nhóm quan sát so sánh giữa nhóm đã tiêu diệt và chưa tiêu diệt. Nguy cơ tương đối (RR) được tính toán sử dụng mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên, và số cần điều trị (NNT) được ước tính để định lượng tác động lâm sàng. Chất lượng nghiên cứu và rủi ro thiên lệch được đánh giá nghiêm ngặt.
Kết quả chính
1. Kết quả từ RCTs ở người lớn khỏe mạnh dương tính với H. pylori
Tám RCTs bao gồm 58.628 người tham gia cho thấy liệu pháp tiêu diệt làm giảm tỷ lệ mắc ung thư dạ dày từ 1,2% ở nhóm đối chứng xuống 0,87% ở nhóm được điều trị (RR=0,64; KTC 95% 0,48–0,84; I²=35%). Các thử nghiệm có rủi ro thiên lệch thấp đã đưa ra kết quả nhất quán. Tỷ lệ tử vong do ung thư dạ dày giảm 22% (RR=0,78; KTC 95% 0,62–0,98). Không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ tử vong tổng thể (RR=0,98; KTC 95% 0,87–1,11), hỗ trợ tính an toàn của liệu pháp tiêu diệt.
2. RCTs ở bệnh nhân thực hiện cắt bỏ niêm mạc nội soi (EMR)
Ba RCTs bao gồm 1.841 bệnh nhân mắc ung thư dạ dày sớm hoặc viêm teo dạ dày nặng đã cho thấy giảm gần 50% nguy cơ mắc ung thư dạ dày trong tương lai ở nhóm tiêu diệt (RR=0,52; KTC 95% 0,38–0,71), với NNT là 18. Các nghiên cứu này được thực hiện ở các nước Đông Á có độ bao phủ nội soi tốt và không có dị质性。
3. 观察性研究证据
十一项队列研究包括89,774名无胃癌的H. pylori阳性个体,结果显示根除后胃癌发病率降低44%(RR=0.56;95% CI 0.43–0.73),异质性低。两项涉及269名EMR术后患者的观察性研究显示,根除后胃癌发病率显著降低(RR=0.19;95% CI 0.06–0.61)。汇总观察数据表明,根除疗法总体上可使胃癌风险降低47%(RR=0.53;95% CI 0.41–0.68)。
4. RCT总结
总计近60,000名感染者的11项RCT确认,根除疗法可使胃癌风险降低约39%(RR=0.61;95% CI 0.49–0.75)。
解释和临床意义
大规模整合RCT和高质量观察数据提供了强有力的证据,表明根除H. pylori感染显著降低了胃癌发病率和胃癌相关死亡率,证实了其临床预防价值。纳入超过150,000名感染者的数据大大增强了统计功效和结果可靠性,克服了之前较小研究的局限性。
值得注意的是,根除疗法还显著降低了需要内镜治疗的现有胃黏膜病变患者随后发生胃癌的风险,挑战了以前认为不可逆致癌阶段的观点,并支持早期干预策略。
尽管观察性研究固有地存在一些偏倚风险,但其发现与RCT结果高度一致,进一步强化了更广泛根除努力的理由。
局限性和未来方向
大多数数据来自胃癌发病率最高的东亚人群,限制了其对其他地区的普遍适用性。未来的研究应扩展到多样化的地理人群,以在全球范围内验证这些发现。
NNT分析突显了针对高危群体进行H. pylori筛查和根除的特别高的公共卫生效益,建议集中干预可以大幅减少胃癌负担。
鉴于全球胃癌发病率和死亡率预计增加,这些发现为政策制定者将H. pylori筛查和根除纳入国家胃癌预防策略提供了强有力的循证支持。
结论
根除Helicobacter pylori感染是显著降低胃癌风险和相关死亡率的安全有效策略,特别是在高危个体和有癌前胃病变的人群中。这一证据倡导将系统的H. pylori筛查和治疗计划纳入全球公共卫生政策,旨在遏制日益增长的胃癌负担。
参考文献
Ford AC, Yuan Y, Park JY, Forman D, Moayyedi P. Eradication Therapy to Prevent Gastric Cancer in Helicobacter pylori–Positive Individuals: Systematic Review and Meta-Analysis of Randomized Controlled Trials and Observational Studies. Gastroenterology. 2025;169(2):261-276. doi:10.1053/j.gastro.2024.12.033