Tiến bộ trong kết quả dài hạn của bệnh đa u tủy: Những hiểu biết từ các phác đồ điều trị tổng thể ban đầu

Tiến bộ trong kết quả dài hạn của bệnh đa u tủy: Những hiểu biết từ các phác đồ điều trị tổng thể ban đầu

Nhấn mạnh

  • Theo dõi dài hạn của 1202 bệnh nhân đa u tủy được điều trị bằng các phác đồ điều trị tổng thể ban đầu đã chứng minh sự cải thiện đáng kể về sống sót.
  • Sử dụng thuốc điều hòa miễn dịch và ức chế proteasome cùng với ghép tế bào gốc tạo máu song sinh đã tăng tỷ lệ sống sót không tiến triển sau 10 năm từ 9% lên 44%.
  • Sống sót trung bình đạt khoảng 12 năm trong phác đồ TT 3A mới nhất, với tỷ lệ sống sót 15 năm lên tới 40%.
  • Phân tích gen biểu hiện nguy cơ thấp đã xác định những bệnh nhân có kết quả dài hạn tốt hơn.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý

Bệnh đa u tủy (MM) là một bệnh ác tính huyết học đặc trưng bởi sự phát triển clonal của các tế bào tương trong tủy xương, dẫn đến tình trạng bệnh nặng và tử vong đáng kể. Mặc dù có những tiến bộ trong điều trị, MM vẫn chưa thể chữa khỏi hoàn toàn, với hầu hết bệnh nhân tái phát sau khi đáp ứng ban đầu. Trong quá khứ, dữ liệu theo dõi dài hạn từ các thử nghiệm lâm sàng đánh giá các liệu pháp cường độ cao bị hạn chế, hạn chế khả năng hiểu rõ tỷ lệ chữa khỏi và sự bền vững của sống sót. Các nỗ lực ban đầu nhằm cải thiện kết quả bao gồm các phác đồ điều trị tổng thể (TT) kết hợp hóa trị liều cao, ghép tế bào gốc tạo máu tự thân song sinh, và sau đó tích hợp các chất mới như thuốc điều hòa miễn dịch (IMiDs) và ức chế proteasome (PIs). Hiểu rõ hiệu quả dài hạn của các phương pháp này là quan trọng để tối ưu hóa và phát triển điều trị.

Thiết kế nghiên cứu

Phân tích phụ này tập hợp dữ liệu từ ba thử nghiệm lâm sàng được thực hiện tại Đại học Y khoa Arkansas: TT 1 (thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2, 1989–1995), TT 2 (thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên giai đoạn 3, 1998–2004), và TT 3A (thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2, 2004–2006). Tổng cộng 1202 bệnh nhân mới chẩn đoán MM đã được đăng ký. Các phương pháp điều trị kết hợp hóa trị liều cao, ghép tế bào gốc tạo máu song sinh, và tích hợp thalidomide và lenalidomide (IMiDs) cùng với bortezomib (PI) trong các phác đồ sau này. Các điểm cuối chính bao gồm sống sót không tiến triển (PFS) và sống sót tổng thể (OS), với thời gian theo dõi trung bình 16,6 năm. Phân tích phụ đánh giá sống sót trong các nhóm nguy cơ được xác định bằng phân tích gen biểu hiện nguy cơ thấp và so sánh sống sót tương đối và tử vong dư thừa giữa các phác đồ.

Kết quả chính

Phân tích đã tiết lộ sự cải thiện đáng kể về kết quả dài hạn với các cải tiến liên tục trong điều trị.

  • Tỷ lệ PFS sau 10 năm tăng đáng kể từ 9% trong TT 1 lên 44% trong TT 3A, cho thấy kiểm soát bệnh tốt hơn.
  • Sống sót trung bình cải thiện qua các phác đồ; đối với TT 3A, sống sót trung bình khoảng 12 năm (KTC 95%, 10,7-13,6), một sự kéo dài đáng kể so với các nhóm trước đó.
  • Tỷ lệ sống sót 15 năm tăng từ 24% trong TT 1 lên 40% trong TT 3A, và sống sót trung bình 20 năm cho TT 2 (nhóm A, nhóm thalidomide) là 24% (KTC 95%, 19,3-30,8).
  • Bệnh nhân được phân loại là nguy cơ tiêu chuẩn theo phân tích gen biểu hiện có tỷ lệ sống sót tốt hơn, với sống sót trung bình 20 năm là 30% trong TT 2 (nhóm A) và 15 năm là 45% trong TT 3A.
  • Tỷ lệ sống sót tương đối trở lại gần mức rủi ro tử vong cơ bản sớm hơn, đạt mức này sau 5-10 năm cho TT 2 (nhóm A) và TT 3A so với 10-15 năm cho TT 1.
  • Các ước tính giảm rủi ro tử vong dư thừa là 23% cho TT 2 (nhóm A), 44% cho TT 2 (nhóm B), và 54% cho TT 3A so với TT 1.

Những kết quả này hỗ trợ giả thuyết rằng một cách tiếp cận có thời hạn kết hợp IMiDs, PIs, và ghép tế bào gốc tạo máu song sinh mang lại lợi ích sống sót tăng dần và bền vững.

Bình luận chuyên gia

Đánh giá dài hạn toàn diện về các phác đồ TT nhấn mạnh lợi ích tích lũy của việc tích hợp các chất mới và ghép tế bào gốc tạo máu song sinh trong các phác đồ điều trị MM truyền thống. Dữ liệu cho thấy một số bệnh nhân có thể đạt được remission kéo dài hoặc chữa khỏi chức năng, đặc biệt là những bệnh nhân có hồ sơ phân tử thuận lợi. Tuy nhiên, bệnh nhân có bệnh nguy cơ cao vẫn đối mặt với kết quả kém hơn, nhấn mạnh nhu cầu về các chiến lược điều trị cá nhân hóa dựa trên nguy cơ. Mặc dù phác đồ TT 3A đại diện cho liệu pháp tiên tiến từ đầu những năm 2000, các liệu pháp mới nổi như kháng thể đơn dòng, liệu pháp tế bào CAR T, và các phân tử nhỏ thế hệ tiếp theo cần được đánh giá trong các bối cảnh dài hạn. Hạn chế của các phân tích này bao gồm dữ liệu từ một trung tâm và sự tiến bộ của chăm sóc hỗ trợ qua nhiều thập kỷ, có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát.

Kết luận

Phân tích phụ của ba thử nghiệm lâm sàng này khẳng định rằng các phác đồ điều trị tổng thể ban đầu kết hợp hóa trị, ghép tế bào gốc tạo máu song sinh, và tích hợp các thuốc điều hòa miễn dịch và ức chế proteasome đã cải thiện đáng kể sống sót dài hạn ở bệnh nhân đa u tủy. Khoảng một phần ba đến một nửa số bệnh nhân được điều trị bằng các phương pháp này sống sót hơn 15 đến 20 năm kể từ khi chẩn đoán, với kết quả tốt hơn trong các nhóm phân tử nguy cơ tiêu chuẩn. Những kết quả này cung cấp một chuẩn mực để đánh giá sự bền vững của các liệu pháp mới và củng cố tầm quan trọng tiếp tục của việc phân loại nguy cơ và điều trị cá nhân hóa. Các nghiên cứu quy mô lớn trong tương lai là cần thiết để xác lập hiệu quả và an toàn dài hạn của các chất mới và liệu pháp miễn dịch tế bào trong bệnh đa u tủy.

Tham khảo

1. Al Hadidi S, Ababneh OE, Schinke CD, et al. Long-Term Follow-Up of Patients With Multiple Myeloma Treated on Earlier Total Therapy Protocols: A Secondary Analysis of 3 Clinical Trials. JAMA Oncol. 2025;11(8):910-915. doi:10.1001/jamaoncol.2025.1394
2. Rajkumar SV. Multiple myeloma: 2020 update on diagnosis, risk-stratification, and management. Am J Hematol. 2020;95(5):548-567.
3. Kumar S, Paiva B, Anderson KC, et al. International Myeloma Working Group consensus criteria for response and minimal residual disease assessment in multiple myeloma. Lancet Oncol. 2016;17(8):e328-e346.
4. Sonneveld P, Broijl A. Treatment of relapsed and refractory multiple myeloma. Haematologica. 2016;101(4):396-406.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *