Tóm tắt
1. Thử nghiệm OPTIMAS đánh giá thời điểm bắt đầu sử dụng thuốc chống đông đường uống trực tiếp (DOAC) sau đột quỵ thiếu máu não cấp tính (IS) ở bệnh nhân rung nhĩ (AF), phân loại theo tình trạng bệnh thận mạn tính (CKD).
2. Việc bắt đầu DOAC sớm (trong 4 ngày) so với muộn (ngày 7-14) không có sự khác biệt về tái phát đột quỵ thiếu máu não, xuất huyết não, thuyên tắc hệ thống, hoặc tử vong ở cả nhóm có CKD và không có CKD.
3. CKD không làm thay đổi hiệu quả của việc bắt đầu chống đông sớm so với muộn, ủng hộ việc điều trị sớm để phòng ngừa đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ bất kể chức năng thận.
4. Những kết quả này giải quyết mối lo ngại về độ an toàn và có thể hỗ trợ hướng dẫn lâm sàng để tối ưu hóa thời điểm bắt đầu chống đông trong nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao này.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý
Rung nhĩ (AF) là yếu tố nguy cơ đã được xác định rõ ràng cho đột quỵ thiếu máu não (IS), đòi hỏi phải chống đông để giảm các biến chứng huyết khối. Thuốc chống đông đường uống trực tiếp (DOACs) đã trở thành lựa chọn hàng đầu để phòng ngừa đột quỵ trong AF do có hồ sơ độ an toàn và hiệu quả tốt. Tuy nhiên, bệnh nhân mắc bệnh thận mạn tính (CKD) đại diện cho một nhóm phức tạp vì CKD độc lập tăng nguy cơ cả đột quỵ thiếu máu não và xuất huyết não. Nguy cơ kép này làm phức tạp quyết định chống đông, đặc biệt là thời điểm bắt đầu sau đột quỵ cấp tính. Chống đông sớm có thể ngăn ngừa các sự kiện thuyên tắc tái phát nhưng gây lo ngại về biến đổi xuất huyết trong mô não bị tổn thương, đặc biệt là ở bệnh nhân CKD có sự thay đổi về quá trình đào thải thuốc và sự giòn mạch.
Cho dù gánh nặng toàn cầu của đột quỵ liên quan đến AF và tỷ lệ mắc CKD ngày càng tăng, bằng chứng hướng dẫn thời điểm bắt đầu chống đông trong nhóm bệnh nhân dễ tổn thương này vẫn còn hạn chế và không nhất quán, tạo nên nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm OPTIMAS là một thử nghiệm lớn, đa trung tâm, ngẫu nhiên, song song, mở nhãn với đánh giá kết quả mù, được thực hiện tại 100 bệnh viện ở Vương quốc Anh từ năm 2019 đến 2024. Nó đã tuyển chọn 3601 bệnh nhân mắc đột quỵ thiếu máu não cấp tính và rung nhĩ. Người tham gia được ngẫu nhiên hóa 1:1, với phân loại theo mức độ nghiêm trọng của đột quỵ, để nhận việc bắt đầu DOAC sớm (trong 4 ngày kể từ khi khởi phát đột quỵ) hoặc muộn (ngày 7-14 sau khi khởi phát).
Tình trạng CKD được ghi nhận như một phần của tiền sử y tế cơ bản theo quy định của thử nghiệm. Phân tích nhóm phụ này so sánh kết quả giữa bệnh nhân có CKD (n=543) và không có CKD.
Kết quả tổng hợp chính bao gồm tái phát đột quỵ thiếu máu não, xuất huyết não có triệu chứng, và thuyên tắc động mạch hệ thống. Các điểm cuối phụ đánh giá từng thành phần riêng biệt, cũng như tử vong do mọi nguyên nhân.
Kết quả chính
Trong 3601 bệnh nhân (tuổi trung bình 78 ± 10 năm; 45% nữ), có 116 sự kiện kết quả tổng hợp chính: 97 (3.2%) xảy ra ở nhóm không có CKD và 19 (3.5%) ở nhóm có CKD.
Đối với kết quả tổng hợp chính, việc bắt đầu DOAC sớm so với muộn không có sự khác biệt đáng kể ở nhóm không có CKD (tỷ lệ odds [OR] 1.01; khoảng tin cậy 95% [CI], 0.67–1.51) hoặc nhóm có CKD (OR 0.90; 95% CI, 0.36–2.25), với không có sự tương tác đáng kể giữa thời điểm điều trị và tình trạng thận (Pinteraction=0.822).
Các kết quả phụ bao gồm tái phát đột quỵ thiếu máu não (Pinteraction=0.637), xuất huyết não có triệu chứng (Pinteraction=0.386), và tử vong do mọi nguyên nhân (Pinteraction=0.107) cũng không cho thấy sự thay đổi hiệu quả điều trị do tình trạng CKD.
Độ an toàn tương đương giữa các nhóm phụ, không có bằng chứng về tăng các biến cố xuất huyết ở bệnh nhân CKD bắt đầu chống đông sớm.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm OPTIMAS robustly giải quyết một câu hỏi lâm sàng quan trọng bằng cách bao gồm một nhóm đại diện lớn với phân tích nhóm phụ CKD rõ ràng và đánh giá kết quả nghiêm ngặt. Việc không có sự thay đổi hiệu quả do CKD tăng cường lý do cho việc chống đông sớm sau đột quỵ thiếu máu não cấp tính ở bệnh nhân rung nhĩ, giảm nhẹ mối lo ngại về nguy cơ chảy máu sớm ở bệnh nhân CKD.
Tuy nhiên, thiết kế mở nhãn của thử nghiệm cần cân nhắc về các thiên lệ có thể có, mặc dù đánh giá kết quả mù giảm thiểu điều này. CKD được xác định dựa trên tiền sử thay vì đo tỷ lệ lọc cầu thận (GFR), có thể hạn chế độ chi tiết trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của chức năng thận.
Những kết quả này phù hợp với hướng dẫn mới đề xuất việc bắt đầu DOAC sớm, nhấn mạnh rằng việc giữ lại chống đông ở bệnh nhân CKD chỉ dựa trên suy thận có thể không cần thiết. Nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá hiệu quả khác biệt qua các giai đoạn CKD và điều chỉnh liều lượng DOAC.
Kết luận
Thử nghiệm OPTIMAS nâng cao kiến thức lâm sàng bằng cách chứng minh rằng bệnh thận mạn tính không làm thay đổi hiệu quả hoặc độ an toàn của việc bắt đầu chống đông đường uống trực tiếp sớm sau đột quỵ thiếu máu não cấp tính ở bệnh nhân rung nhĩ. Việc chống đông sớm không nên bị hoãn lại dựa trên tình trạng CKD, có thể ngăn ngừa các sự kiện thuyên tắc có thể tránh được mà không tăng nguy cơ xuất huyết.
Áp dụng những kết quả này vào thực hành lâm sàng có thể cải thiện chiến lược phòng ngừa đột quỵ và kết quả của bệnh nhân trên các hồ sơ nguy cơ đa dạng. Nỗ lực tiếp tục để cá nhân hóa điều trị dựa trên chức năng thận và đặc điểm của đột quỵ vẫn là điều cần thiết để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu hại.
Tài liệu tham khảo
Nash PS, Dehbi HM, Ahmed N, et al; OPTIMAS Investigators. Anticoagulation Timing in Acute Stroke With Atrial Fibrillation According to Chronic Kidney Disease: The OPTIMAS Trial. Stroke. 2025 Aug;56(8):1970-1979. doi:10.1161/STROKEAHA.125.051457.
Văn献 vềAF、CKD和抗凝治疗的临床指南(如ESC、AHA/ASA、KDIGO)也被考虑以解释研究结果。