Thrombectomie cơ học trong tắc động mạch não giữa xa: Tác động của aspirin liều thấp trước khi bị đột quỵ đối với hiệu quả và an toàn

Thrombectomie cơ học trong tắc động mạch não giữa xa: Tác động của aspirin liều thấp trước khi bị đột quỵ đối với hiệu quả và an toàn

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Đột quỵ thiếu máu cấp tính (AIS) do tắc mạch máu trung bình xa (DMVO) ở các nhánh động mạch não giữa là một thách thức lâm sàng đáng kể, được nhận biết nhiều hơn nhờ sự tiến bộ trong chẩn đoán hình ảnh và tiếp cận nội mạch. Khác với tắc mạch lớn (LVO), DMVO liên quan đến các động mạch nhỏ hơn và lịch sử đã có ít lựa chọn điều trị ngoài thrombolysis tĩnh mạch (IVT). Thrombectomie cơ học (MT) đã cách mạng hóa việc quản lý đột quỵ LVO bằng cách cung cấp tái thông mạch nhanh chóng và cải thiện kết quả; tuy nhiên, vai trò của nó trong DMVO vẫn chưa rõ ràng. Aspirin, là một chất chống tiểu cầu được sử dụng rộng rãi, thường được kê đơn để phòng ngừa mạch máu nhưng tác động của nó lên kết quả đột quỵ khi kết hợp với MT trong DMVO vẫn chưa rõ ràng. Do cân nhắc giữa bảo vệ thiếu máu và nguy cơ xuất huyết, hiểu rõ tác động của aspirin liều thấp (75-100 mg) trước khi bị đột quỵ đối với hiệu quả và an toàn của MT trong DMVO là rất quan trọng để hướng dẫn chiến lược điều trị.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này phân tích dữ liệu từ cơ sở dữ liệu đa quốc gia, đa trung tâm Multicenter Analysis of primary Distal medium vessel occlusions: effect of Mechanical Thrombectomy (MAD-MT). Các nhà nghiên cứu đã thực hiện phân tích cân bằng điểm xu hướng bao gồm 1354 bệnh nhân bị AIS do DMVO được điều trị bằng MT. Dân số được phân thành hai nhóm: những người dùng aspirin liều thấp trước khi bị đột quỵ và những người không có tiền sử điều trị chống tiểu cầu. Điểm cuối chính là độc lập chức năng, được định nghĩa là điểm thang Rankin sửa đổi (mRS) 0-2 sau 90 ngày đột quỵ. Các điểm cuối phụ bao gồm kết quả chức năng tốt (mRS 0-1), tỷ lệ tử vong sau 90 ngày, và điểm thang đột quỵ của Viện Sức khỏe Quốc gia (NIHSS) được đo một ngày sau MT. Các kết quả an toàn tập trung vào các biến cố xuất huyết, đặc biệt là xuất huyết não có triệu chứng (sICH).

Kết quả chính

Trong nhóm nghiên cứu, 150 bệnh nhân dùng aspirin liều thấp trước khi bị đột quỵ. Việc tiêm thrombolysis tĩnh mạch ban đầu là tương tự giữa các nhóm (45% trong nhóm aspirin so với 47% trong nhóm không chống tiểu cầu; p=0.78). Đáng chú ý, nhóm aspirin có tỷ lệ sử dụng thrombectomie hút máu làm kỹ thuật đầu tiên cao hơn đáng kể (24% so với 18%; p=0.002).

Thời gian thực hiện thủ thuật ngắn hơn trong nhóm aspirin, với thời gian từ khởi phát đến chọc động mạch trung bình là 230 phút so với 270 phút (p=0.007) và từ khởi phát đến tái thông là 294 phút so với 330 phút (p=0.006). Ngoài ra, gây mê tổng quát được sử dụng thường xuyên hơn trong nhóm aspirin (58% so với 26%; p<0.001).

Kết quả chức năng sau 90 ngày thuận lợi hơn cho bệnh nhân đã được điều trị bằng aspirin, với tỷ lệ đạt mRS 0-2 cao hơn (OR=1.89; 95% CI: 1.14-3.12; p=0.013). Tỷ lệ đạt mRS 0-1 cũng cao hơn nhưng không đạt ý nghĩa thống kê (OR=1.62; 95% CI: 0.98-2.67; p=0.06). Điểm NIHSS một ngày sau MT thấp hơn đáng kể trong nhóm aspirin (trung vị 4 so với 6; p=0.018), cho thấy phục hồi thần kinh sớm tốt hơn. Thành công tái thông, được đo bằng tỷ lệ TICI 2b-3 và 2c-3, là tương đương giữa các nhóm.

Tỷ lệ tử vong sau 90 ngày giảm ở người dùng aspirin (13% so với 17%; OR=0.56; 95% CI: 0.32-1.00; p=0.048). Phân tích an toàn cho thấy tỷ lệ xuất huyết não dạng 1 (HI1) xuất huyết não (ICH) thấp hơn đáng kể trong nhóm aspirin (OR=0.12; 95% CI: 0.05-0.31; p<0.001) nhưng tỷ lệ xuất huyết não dạng 2 (PH2) ICH cao hơn (OR=5.80; 95% CI: 2.43-13.8; p<0.001). Tỷ lệ các loại xuất huyết khác, bao gồm HI2, PH1 và xuất huyết dưới nhện (SAH), không khác biệt đáng kể.

Bình luận chuyên gia

Các kết quả từ phân tích cân bằng điểm xu hướng đa quốc gia mạnh mẽ này cung cấp thông tin có ý nghĩa về tác động lâm sàng của aspirin trước khi bị đột quỵ trong bối cảnh MT cho đột quỵ DMVO. Hiệu ứng chống tiểu cầu của aspirin có thể đóng góp vào việc cải thiện tuần hoàn vi mạch và giảm gánh nặng cục máu đông, được phản ánh qua thời gian thực hiện thủ thuật nhanh hơn và tình trạng thần kinh ngắn hạn tốt hơn. Mặc dù nguy cơ xuất huyết não dạng 2 (PH2) nghiêm trọng hơn đòi hỏi thận trọng, sự vắng mặt của tăng sICH và tỷ lệ tử vong tổng thể giảm hỗ trợ tính an toàn tương đối của aspirin trong trường hợp này.

Quan trọng cần lưu ý rằng nghiên cứu là quan sát, và không thể loại trừ sự nhiễu loạn còn lại mặc dù đã cân bằng điểm xu hướng. Việc sử dụng gây mê tổng quát và kỹ thuật hút máu nhiều hơn trong nhóm aspirin có thể phản ánh sự lựa chọn của bác sĩ dựa trên các yếu tố lâm sàng hoặc giải phẫu không được tính toán đầy đủ. Ngoài ra, các kết quả thần kinh nhận thức dài hạn chưa được đánh giá.

Hướng dẫn hiện tại về đột quỵ không đưa ra khuyến nghị chắc chắn về aspirin trước khi bị đột quỵ ở bệnh nhân đủ điều kiện để MT ở mức mạch máu trung bình. Các kết quả này gợi ý lợi ích và an toàn tiềm năng nhưng yêu cầu các thử nghiệm lâm sàng triển vọng để xác nhận các mối liên hệ này và tối ưu hóa quản lý trước và sau thủ thuật.

Kết luận

Việc dùng aspirin liều thấp trước khi bị đột quỵ ở bệnh nhân bị AIS do DMVO được điều trị bằng MT có liên quan đến kết quả chức năng tốt hơn sau 90 ngày và giảm tỷ lệ tử vong mà không tăng đáng kể các biến cố xuất huyết có triệu chứng. Các kết quả này ủng hộ việc tiếp tục an toàn aspirin liều thấp ở bệnh nhân có nguy cơ hoặc mắc đột quỵ DMVO và nhấn mạnh nhu cầu nghiên cứu triển vọng hơn nữa. Tích hợp các chiến lược quản lý aspirin vào các giao thức thrombectomie có thể tăng cường phục hồi trong khi cân bằng nguy cơ chảy máu trong nhóm đột quỵ đặc biệt này.

Tài liệu tham khảo

Salim HA, Yedavalli V, Milhem F, et al. Efficacy and safety of mechanical thrombectomy in distal medium middle cerebral artery occlusion ischemic stroke patients on low-dose aspirin. Int J Stroke. 2025 Jul;20(6):669-678. doi:10.1177/17474930251317883 . Epub 2025 Jan 28. PMID: 39873268 ; PMCID: PMC12182599 .

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *