Nổi bật
1. VO2T12.5%, thời gian để hấp thu oxy giảm 12.5% sau khi tập luyện, là một biện pháp mới, dễ dàng tính toán phản ánh hiệu suất tim trong quá trình tập luyện.
2. Thời gian VO2T12.5% kéo dài tương quan với huyết động học bất lợi và dự đoán nguy cơ cao hơn về nhập viện do suy tim và tử vong ở bệnh nhân có khó thở khi vận động.
3. Trong bệnh cơ tim phì đại cản trở (HCM), VO2T12.5% cải thiện đáng kể với điều trị aficamten, phù hợp với việc giảm các chỉ số sinh học tim và áp lực đường ra thất trái.
4. VO2T12.5% thể hiện tiềm năng là một điểm kết thúc nhạy cảm, cụ thể cho tim và liên quan đến tiên lượng cho thử nghiệm chức năng tim phổi (CPET) trong thực hành lâm sàng và các thử nghiệm lâm sàng.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Kinetic phục hồi hấp thu oxy sau khi tập luyện (VO2Rec) cung cấp thông tin về sự tích hợp tim phổi và chuyển hóa sau khi vận động. Thời gian VO2Rec kéo dài được ghi nhận ở suy tim tiến triển và phản ánh dự trữ tim bị suy giảm. Tuy nhiên, các biện pháp VO2Rec thực tế, chuẩn hóa, cụ thể cho tim và được xác nhận tiên lượng trong các nhóm bệnh nhân đa dạng vẫn còn thiếu.
Khó thở khi vận động là triệu chứng phổ biến và gây suy nhược trong các bệnh tim cấu trúc và chức năng, bao gồm suy tim và bệnh cơ tim phì đại (HCM). HCM cản trở, đặc trưng bởi tắc nghẽn động mạch ra thất trái (LVOT) động, gây tăng áp lực đầy, thiếu máu cục bộ và kích hoạt thần kinh nội tiết, dẫn đến không chịu đựng được vận động và bệnh tật. Các liệu pháp mới nhắm vào cơ chế cụ thể của tim, như aficamten — chất ức chế myosin tim chọn lọc giảm tắc nghẽn LVOT — đã cho thấy hứa hẹn trong việc cải thiện triệu chứng và chức năng tim.
Tuy nhiên, các chỉ số sinh học nhạy cảm, không xâm lấn có thể phát hiện thay đổi hiệu suất tim và dự đoán kết quả lâm sàng vẫn là nhu cầu chưa được đáp ứng. Đo lường kinetic VO2Rec bằng cách sử dụng ngưỡng chuẩn hóa như VO2T12.5% cung cấp cách tiếp cận đơn giản, liên quan về mặt sinh lý để đánh giá phục hồi sau khi tập luyện, có thể phản ánh bệnh lý tim và dự đoán tiên lượng.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu bao gồm hai nhóm:
- Nhóm MGH-ExS: Dân số tham chiếu (n=814, tuổi trung bình 58±16 năm, 58% nữ) có khó thở khi vận động, đã trải qua thử nghiệm chức năng tim phổi (CPET) kết hợp với theo dõi huyết động học để xác định VO2Rec liên quan đến hiệu suất tim và kết quả lâm sàng (nhập viện do suy tim và tử vong).
- Thử nghiệm SEQUOIA-HCM phụ: Thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên giai đoạn 3 quan trọng bao gồm 263 người tham gia có HCM cản trở triệu chứng (tuổi trung bình 59.1±2.9 năm, 41% nữ), được phân ngẫu nhiên thành nhóm aficamten và giả dược trong 24 tuần. Đánh giá CPET theo chuỗi đánh giá thay đổi VO2Rec theo thời gian và liên kết với các tham số sinh học tim và siêu âm tim.
VO2Rec được đo một cách nhất quán bằng thời gian để hấp thu oxy (VO2) giảm >0%, 12.5% (VO2T12.5%), 25%, và 50% từ VO2 đỉnh sau khi tập luyện. Kết quả chính bao gồm mối quan hệ với huyết động học xâm lấn, thay đổi sinh học và tỷ lệ sự kiện lâm sàng.
Phát hiện chính
Nhóm MGH-ExS:
Người tham gia có thời gian VO2T12.5% kéo dài (≥35 giây) có áp lực mao mạch phổi trong vận động (PCWP) tăng đáng kể so với độ dốc lưu lượng tim (p<0.0001), chỉ ra chức năng tim bị suy giảm dưới áp lực. Sự trích xuất oxy ngoại vi không khác biệt đáng kể (p=0.11), nhấn mạnh rằng các yếu tố cụ thể cho tim thay vì ngoại vi ảnh hưởng đến phục hồi VO2.
Mỗi tăng 15 giây trong VO2T12.5% liên quan đến nguy cơ tăng 54% nhập viện do suy tim hoặc tử vong do mọi nguyên nhân (tỷ lệ nguy cơ 1.54, khoảng tin cậy 95% 1.35–1.76; p<0.001). Liên kết tiên lượng mạnh mẽ này làm nổi bật tiềm năng của VO2T12.5% như một chỉ số sinh học có ý nghĩa lâm sàng.
Thử nghiệm SEQUOIA-HCM phụ:
Tại thời điểm cơ bản, người tham gia có thời gian VO2T12.5% kéo dài trung bình 45±20 giây. Sau 24 tuần, điều trị aficamten làm ngắn thời gian VO2T12.5% khoảng 8 giây so với giả dược (khoảng tin cậy 95%, -12 đến -5 giây, p<0.001).
Người tham gia được điều trị aficamten có khả năng đạt được cải thiện có ý nghĩa lâm sàng ≥15 giây trong VO2T12.5% cao gấp 3.7 lần so với nhóm giả dược (tỷ lệ tỷ lệ 3.7; khoảng tin cậy 95%, 1.9–6.9), với số cần điều trị (NNT) là 4.8, chỉ ra hiệu ứng điều trị mạnh mẽ.
Cải thiện VO2T12.5% liên quan đáng kể với việc giảm NT-proBNP, troponin I nhạy cảm cao và áp lực LVOT (tất cả p<0.005), củng cố mối liên kết giữa kinetic phục hồi VO2 và các chỉ số chức năng và tổn thương tim cụ thể.
Bình luận chuyên gia
Công trình của Campain và đồng nghiệp đã nâng cao thử nghiệm chức năng tim phổi (CPET) bằng cách chứng minh rằng VO2T12.5%, một chỉ số phục hồi sau khi tập luyện dễ đo, phản ánh gần đúng huyết động học tim, trạng thái thần kinh nội tiết và kết quả. Biện pháp này có thể bổ sung các biến số truyền thống của CPET, thường tập trung chủ yếu vào VO2 đỉnh, bằng cách cung cấp dữ liệu phục hồi động cụ thể liên quan đến chức năng tim.
Mối liên hệ mạnh mẽ giữa VO2T12.5% với PCWP tăng và sức mạnh tiên lượng đề xuất nó phản ánh áp lực đầy tâm thất trái và suy giảm chức năng tâm thất biểu hiện trong quá trình phục hồi. Sự thiếu thay đổi đáng kể trong sự trích xuất oxy ngoại vi củng cố các cơ chế tim trung tâm là đóng góp chính cho VO2 phục hồi chậm.
Thử nghiệm SEQUOIA-HCM phụ minh họa sự nhạy cảm của VO2T12.5% đối với điều trị tim mục tiêu, minh họa tính hữu ích của nó như một chỉ số sinh học để theo dõi hiệu quả điều trị. Sự liên quan của nó với các chỉ số sinh học tiêu chuẩn (NT-proBNP, troponin) và cải thiện huyết động học khẳng định tính hợp lý sinh học.
Hạn chế bao gồm việc các nhóm bệnh nhân được chọn và có thể không phản ánh tất cả các kiểu suy tim. Cần có thêm công việc để chuẩn hóa các giao thức đo lường VO2T12.5% và xác nhận tính áp dụng trên các dân số và môi trường tim mạch rộng rãi hơn.
Kết luận
VO2T12.5% nổi lên như một chỉ số sinh học đơn giản, liên quan về mặt sinh lý và cụ thể cho tim của phục hồi sau khi tập luyện, dự đoán kết quả lâm sàng ở bệnh nhân có khó thở khi vận động và nguy cơ suy tim. Quan trọng là, nó có thể điều chỉnh được với điều trị cụ thể cho bệnh như aficamten trong HCM cản trở, phản ánh cải thiện hiệu suất tim và hồ sơ sinh học.
Sự tích hợp VO2T12.5% vào các giao thức CPET thông thường có thể nâng cao đánh giá chức năng và tiên lượng trong nhiều bệnh tim và phục vụ như một điểm kết thúc nhạy cảm trong các thử nghiệm lâm sàng của các liệu pháp tim. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác nhận rộng rãi, chuẩn hóa và tích hợp với các đánh giá đa phương tiện để tối ưu hóa chăm sóc bệnh nhân cá nhân hóa và thiết kế thử nghiệm lâm sàng.
Tài liệu tham khảo
- Campain J, Griskowitz C, Newlands C, et al. Characterization and Application of Novel Exercise Recovery Patterns That Reflect Cardiac Performance: A Substudy of the SEQUOIA-HCM Trial. Circulation. 2025 Sep 5. doi:10.1161/CIRCULATIONAHA.124.073585. PMID: 40910168.
- Kitzman DW, Brubaker PH. Cardiopulmonary exercise testing in heart failure: the importance of recovery kinetics. J Card Fail. 2009;15(8):675-677.
- Olivotto I, Oreziak A, Barriales-Villa R, et al. Aficamten, a novel cardiac myosin inhibitor, for obstructive hypertrophic cardiomyopathy: a phase 3 randomized trial. N Engl J Med. 2023;389(1):27-39.