Tác động của sàng lọc và chăm sóc các vấn đề cảm xúc và nhận thức đối với kết quả sau đột quỵ do thiếu máu não: Những hiểu biết từ một thử nghiệm ngẫu nhiên phân cụm đa trung tâm Hà Lan

Tác động của sàng lọc và chăm sóc các vấn đề cảm xúc và nhận thức đối với kết quả sau đột quỵ do thiếu máu não: Những hiểu biết từ một thử nghiệm ngẫu nhiên phân cụm đa trung tâm Hà Lan

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Đột quỵ do thiếu máu não vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra tàn tật dài hạn trên toàn thế giới, với những di chứng về thể chất, nhận thức và cảm xúc đáng kể. Ngoài các tổn thương vận động và cảm giác truyền thống, nhiều người sống sót sau đột quỵ phải đối mặt với những thách thức không nhìn thấy như suy giảm nhận thức, lo âu, trầm cảm và sự tham gia xã hội hạn chế, tất cả đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống (QoL). Mặc dù đã nhận thức được những vấn đề này, bằng chứng hiện tại hướng dẫn việc sàng lọc và quản lý có hệ thống các vấn đề cảm xúc và nhận thức sau đột quỵ còn hạn chế. Vẫn còn một nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng để xác định liệu việc sàng lọc và can thiệp có cấu trúc có thể hiệu quả cải thiện kết quả phục hồi, đặc biệt là sự tái tham gia xã hội sau đột quỵ do thiếu máu não ở những bệnh nhân không nhận được dịch vụ phục hồi nội trú hoặc ngoại trú.

Thiết kế nghiên cứu

Cuộc điều tra này là một thử nghiệm ngẫu nhiên phân cụm, được che giấu cho bệnh nhân, thực hiện tại 12 bệnh viện không thuộc đại học Hà Lan có đơn vị đột quỵ. Các cụm (bệnh viện) được ngẫu nhiên hóa 1:1 để tham gia vào nhóm can thiệp hoặc chăm sóc thông thường. Đối tượng đủ điều kiện là người lớn (≥18 tuổi) đang hồi phục sau đột quỵ do thiếu máu não và xuất viện về nhà mà không được chuyển đến phục hồi nội trú hoặc ngoại trú.

Can thiệp bao gồm một buổi tư vấn do y tá chuyên khoa đột quỵ thực hiện vào 6 tuần sau đột quỵ trong các lần khám thần kinh ngoại trú. Buổi tư vấn này bao gồm sàng lọc toàn diện về các vấn đề cảm xúc và nhận thức, đánh giá các hạn chế tham gia sử dụng các công cụ chuẩn, và hỗ trợ tự quản lý cá nhân. Bệnh nhân được xác định có vấn đề đáng kể được chuyển đến các dịch vụ phục hồi thích hợp. Các cụm chăm sóc thông thường tiếp tục theo dõi tiêu chuẩn mà không có can thiệp có cấu trúc này.

Điểm cuối chính của thử nghiệm là sự tham gia xã hội được đo bằng Thang đo Hạn chế của Thang đo Đánh giá Phục hồi-Tham gia Utrecht (USER-P-R) sau 1 năm kể từ khi đột quỵ. Các kết quả phụ được đánh giá vào 3 và 12 tháng bao gồm các vấn đề nhận thức và cảm xúc (Checklist for Cognitive and Emotional Consequences following Stroke), triệu chứng lo âu và trầm cảm (Hospital Anxiety and Depression Scale – các phân nhóm lo âu và trầm cảm), các chỉ số QoL khác nhau (EQ-5D-5L index, EQ-VAS, và PROMIS-10), tự tin (General Self-Efficacy Scale), và tàn tật (thang điểm Rankin được sửa đổi). Phân tích dữ liệu sử dụng mô hình hỗn hợp cho các phép đo lặp lại và mô hình hiệu ứng hỗn hợp thứ tự.

Kết quả chính

Từ tháng 8 năm 2019 đến tháng 5 năm 2022, 531 bệnh nhân từ 12 bệnh viện đã đăng ký tham gia—264 trong nhóm can thiệp và 267 trong nhóm chăm sóc thông thường. Nhóm có độ tuổi trung bình là 70.6 tuổi (±9.7), với 40% nữ và mức độ nghiêm trọng của đột quỵ nhẹ (trung vị thang điểm NIH Stroke Scale = 2).

Phân tích chính không tìm thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê hoặc lâm sàng đáng kể về sự tham gia xã hội sau 1 năm: sự chênh lệch trung bình của USER-P-R là 0.77 (khoảng tin cậy 95% [CI] -2.46 đến 4.06; p=0.652). Điều này cho thấy rằng việc sàng lọc và tư vấn chăm sóc có cấu trúc không cải thiện tổng thể sự tham gia xã hội hoặc các hạn chế tham gia so với chăm sóc thông thường.

Tuy nhiên, các kết quả phụ cho thấy có lợi ích sớm nhỏ sau 3 tháng:
– Triệu chứng lo âu (HADS-A) giảm trung bình -0.86 điểm (95% CI -1.33 đến -0.39) ở nhóm can thiệp so với nhóm kiểm soát.
– Chất lượng cuộc sống được đo bằng EQ-5D-5L cải thiện 0.044 điểm (95% CI 0.022 đến 0.065).
– Điểm EQ-VAS tăng 2.90 điểm (95% CI 0.69 đến 5.10).

Sau 1 năm, điểm chỉ số EQ-5D-5L ở nhóm can thiệp vẫn cao hơn một chút 0.043 điểm (95% CI 0.021 đến 0.064), phản ánh lợi ích QoL nhỏ nhưng bền vững.

Các kết quả phụ khác, bao gồm triệu chứng trầm cảm, các vấn đề nhận thức, tự tin và điểm số tàn tật, không cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm ở bất kỳ thời điểm nào.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm ngẫu nhiên phân cụm này được thực hiện một cách kỹ lưỡng, cung cấp những hiểu biết quan trọng về các mô hình chăm sóc sau đột quỵ. Sự thiếu cải thiện ở điểm cuối chính cho thấy rằng một lần tư vấn sàng lọc và tư vấn do y tá thực hiện vào 6 tuần có thể không đủ để tạo ra những lợi ích đáng kể về sự tham gia xã hội sau 1 năm. Điều này có thể do nhiều yếu tố bao gồm mức độ tàn tật cơ bản thấp, liều lượng can thiệp hạn chế, hoặc thời gian sàng lọc chậm trễ.

Việc giảm triệu chứng lo âu sớm và cải thiện các chỉ số QoL là đáng khích lệ, cho thấy rằng việc sàng lọc cảm xúc và nhận thức cùng với hỗ trợ tiếp theo có thể mang lại lợi ích tâm lý-xã hội ngắn hạn. Những phát hiện này phù hợp với hiểu biết cơ chế rằng lo âu và rối loạn tâm trạng tương tác với các quỹ đạo phục hồi sau đột quỵ và ảnh hưởng đến sức khỏe mà bệnh nhân cảm nhận.

Có một số hạn chế cần xem xét. Thứ nhất, nhóm nghiên cứu đại diện cho những bệnh nhân xuất viện về nhà mà không cần phục hồi, hạn chế khả năng tổng quát hóa cho những bệnh nhân có di chứng nặng hơn cần phục hồi. Thứ hai, cường độ và tần suất can thiệp bị hạn chế; các phương pháp tiếp cận bền vững hơn hoặc đa ngành có thể mang lại tác động lớn hơn. Thứ ba, nghiên cứu không đánh giá hiệu quả kinh tế ở giai đoạn này, điều này rất quan trọng cho các quyết định triển khai.

Những kết quả này làm nổi bật các cuộc tranh luận đang diễn ra trong phục hồi chức năng thần kinh sau đột quỵ về thời điểm tối ưu, phạm vi và nhân sự cho việc sàng lọc và can thiệp. Nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá việc tích hợp việc sàng lọc này vào theo dõi toàn diện hơn, tận dụng y tế từ xa, hoặc nhắm mục tiêu vào bệnh nhân có nguy cơ cao. Hướng dẫn hiện tại công nhận tỷ lệ cao của các khó khăn tâm thần kinh và nhận thức sau đột quỵ, nhưng bằng chứng về việc sàng lọc và can thiệp có hệ thống thường xuyên vẫn còn mâu thuẫn.

Kết luận

Kết luận, việc sàng lọc và chăm sóc các vấn đề cảm xúc và nhận thức vào 6 tuần sau đột quỵ do thiếu máu não không cải thiện sự tham gia xã hội sau 1 năm ở những bệnh nhân xuất viện về nhà mà không cần phục hồi. Tuy nhiên, cách tiếp cận này đã chứng minh có cải thiện nhỏ nhưng có ý nghĩa thống kê về triệu chứng lo âu sớm và chất lượng cuộc sống. Những phát hiện này ủng hộ việc tiếp tục nghiên cứu về các can thiệp cá nhân hóa, có thể là cường độ cao hơn, để giải quyết các nhu cầu cảm xúc và nhận thức phức tạp của người sống sót sau đột quỵ. Đánh giá kinh tế tiếp theo sẽ cung cấp thông tin về cân bằng chi phí-lợi ích của các chương trình này. Các bác sĩ nên tiếp tục theo dõi các biến chứng cảm xúc và nhận thức và xem xét các chiến lược hỗ trợ cá nhân hóa trong khi bằng chứng tiếp tục phát triển.

Tài liệu tham khảo

Slenders JPL, Van Den Berg-Vos RM, Van Heugten CM, Visser-Meily J, van Eijk RPA, Moonen MAA, Godefrooij S, Kwa VIH; ECO-stroke Study Group. Screening and Care for Emotional and Cognitive Problems After Ischemic Stroke: Results of a Multicenter, Cluster-Randomized Controlled Trial. Neurology. 2025 Jul 8;105(1):e213774. doi: 10.1212/WNL.0000000000213774.

Hilari K, Northcott S, Roy P, Marshall J. Emotional and cognitive problems after stroke: challenges to recovery and quality of life. Top Stroke Rehabil. 2019;26(7):491-498.

Cumming TB, Marshall RS, Lazar RM. Stroke, cognitive deficits, and rehabilitation: still an incomplete picture. Int J Stroke. 2013;8(1):38-45.

Hackett ML, Pickles K. Part I: Frequency of Depression After Stroke: An Updated Systematic Review and Meta-analysis of Observational Studies. Int J Stroke. 2014;9(8):1017-1025.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *